Topic 99: Memorable Experiences
Những trải nghiệm đáng nhớ trong cuộc sống thường là những khoảnh khắc để lại ấn tượng sâu sắc và mang đến cho chúng ta những cảm xúc khó quên. Đó có thể là chuyến du lịch đầu tiên đến một nơi xa lạ, kỷ niệm với gia đình và bạn bè, lần đầu tiên bạn hoàn thành một thử thách lớn, hay khoảnh khắc đạt được thành công sau bao nỗ lực.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Memorable Experiences”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is the most unforgettable experience you’ve had in your life so far? - Trải nghiệm khó quên nhất mà bạn có trong đời cho đến nay là gì?
Unforgettable (adj) /ˌʌnfɚˈɡet̬əbəl/: khó quên
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm
2. What is your happiest childhood memory? - Ký ức tuổi thơ hạnh phúc nhất của bạn là gì?
Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: tuổi thơ
Memory (n) /ˈmeməri/: ký ức
3. What’s the most memorable event you’ve ever attended? - Sự kiện đáng nhớ nhất bạn từng tham dự là gì?
Memorable (adj) /ˈmemərəbəl/: đáng nhớ
Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
Attend (v) /əˈtend/: tham dự
4. Is there any memorable sporting event or competition you’ve ever participated in or watched? - Có sự kiện hoặc cuộc thi thể thao nào đáng nhớ mà bạn từng tham gia hoặc xem không?
Sporting (adj) /ˈspɔːrtɪŋ/: thuộc thể thao
Competition (n) /ˌkɑːmpəˈtɪʃən/: cuộc thi
Participate (v) /pɑːrˈtɪsəpeɪt/: tham gia
5. Have you ever attended a special concert or festival? - Bạn đã bao giờ tham dự một buổi hòa nhạc hoặc lễ hội đặc biệt chưa?
Special (adj) /ˈspeʃəl/: đặc biệt
Concert (n) /ˈkɑːnsɚt/: buổi hòa nhạc
Festival (n) /ˈfestəvəl/: lễ hội
6. Can you share a memorable travel experience that had a lasting impact on you? - Bạn có thể chia sẻ trải nghiệm du lịch đáng nhớ đã để lại ấn tượng lâu dài cho bạn không?
Lasting (adj) /ˈlæstɪŋ/: lâu dài
Impact (n) /ˈɪmpækt/: ấn tượng tác động
7. What is your most memorable holiday or vacation? – Ngày lễ hoặc kỳ nghỉ đáng nhớ nhất của bạn là gì?
Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: ngày lễ
Vacation (n) /veɪˈkeɪʃən/: kỳ nghỉ
8. What’s the most memorable gift you’ve ever received? - Món quà đáng nhớ nhất mà bạn từng nhận được là gì?
Receive (v) /rɪˈsiːv/: nhận được
9. Is there a particular moment in your life that completely changed you as a person? - Có khoảnh khắc cụ thể nào trong cuộc đời đã thay đổi hoàn toàn con người bạn không?
Particular (adj) /pɚˈtɪkjəlɚ/: cụ thể
Moment (n) /ˈmoʊmənt/: khoảnh khắc
Completely (adv) /kəmˈpliːtli/: hoàn toàn
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
10. What’s the most unforgettable day of your life? What made it so special? - Ngày khó quên nhất trong cuộc đời bạn là gì? Điều gì làm cho ngày đó đặc biệt?
11. What’s an experience that made you feel proud of yourself? - Trải nghiệm nào khiến bạn cảm thấy tự hào về bản thân?
Proud (adj) /praʊd/: tự hào
12. What’s the most memorable advice you’ve ever received, and how did it impact you? - Lời khuyên đáng nhớ nhất mà bạn từng nhận được là gì và nó tác động đến bạn như thế nào?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Impact (v) /ˈɪmpækt/: tác động
13. What’s the most memorable accomplishment you’ve achieved? - Thành tựu đáng nhớ nhất mà bạn đạt được là gì?
Accomplishment (n) /əˈkɑːmplɪʃmənt/: thành tựu
Achieve (v) /əˈtʃiːv/: đạt được
14. Is there a time when you were part of a team and accomplished something great together? - Có khoảng thời gian nào khi bạn là thành viên của một nhóm và cùng nhau đạt được điều gì đó tuyệt vời không?
Accomplish (v) /əˈkɑːmplɪʃ/: đạt được
15. What’s the most unforgettable lesson you’ve learned from a mistake? - Bài học đáng nhớ nhất bạn học được từ một sai lầm là gì?
Lesson (n) /ˈlesən/: bài học
Mistake (n) /mɪˈsteɪk/: sai lầm
16. What is the most bizarre experience you have ever had? - Trải nghiệm kì lạ nhất bạn từng có là gì?
Bizarre (adj) /bəˈzɑːr/: kì lạ
17. Is there any experience that you wouldn’t want to go through again? - Có trải nghiệm nào mà bạn không muốn trải qua lần nữa không?
18. What’s the most memorable challenge you’ve overcome in recent years? - Thử thách đáng nhớ nhất mà bạn đã vượt qua trong những năm gần đây là gì?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua
Recent (adj) /ˈriːsənt/: gần đây
19. Is there a moment in your career or education that stands out? - Có khoảnh khắc nổi bật nào trong sự nghiệp hoặc học vấn của bạn không?
Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp
Education (n) /ˌedʒəˈkeɪʃən/: học vấn, giáo dục
Stand out (v) /stænd aʊt/: nổi bật
20. What’s the most precious memory you’ve had with a friend or family member? - Kỷ niệm quý giá nhất mà bạn có với bạn bè hoặc thành viên gia đình là gì?
Precious (adj) /ˈpreʃəs/: quý giá
21. Is there something you have done that became memorable to someone else? - Có điều gì bạn đã làm khiến người khác nhớ mãi không?
22. What’s an unforgettable act of kindness you’ve experienced? - Hành động tử tế khó quên mà bạn đã trải nghiệm là gì?
Kindness (n) /ˈkaɪndnəs/: tử tế
23. Is there anyone that has left a deep impression on you? Do you want to see that person again? - Có ai đã để lại ấn tượng sâu sắc với bạn không? Bạn có muốn gặp lại người đó không?
Impression (n) /ɪmˈpreʃən/: ấn tượng
24. What are the most important and unforgettable events in your country? - Sự kiện quan trọng nhất và khó quên nhất ở đất nước bạn là gì?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
25. Can you list a few impactful events that changed the world? - Bạn có thể liệt kê một vài sự kiện có tác động mạnh mẽ đã làm thay đổi thế giới không?
Impactful (adj) /ɪmˈpæktfəl/: kiện có tác động mạnh mẽ
26. Is there any historical event that you think people shouldn’t forget? - Có sự kiện lịch sử nào mà bạn nghĩ mọi người không nên quên không?
Historical (adj) /hɪˈstɔːrɪkəl/: thuộc lịch sử
27. Have you had an experience that made you appreciate a culture or tradition more deeply? - Bạn đã có trải nghiệm nào khiến bạn trân trọng một nền văn hóa hay truyền thống sâu sắc hơn chưa?
Appreciate (v) /əˈpriːʃieɪt/: trân trọng
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: nền văn hóa
Tradition (n) /trəˈdɪʃən/: truyền thống
Deeply (adv) /ˈdiːpli/: sâu sắc
28. Can small and mundane things in life become memorable? Why/why not? - Liệu những điều nhỏ nhặt và tầm thường trong cuộc sống có thể trở nên đáng nhớ không? Tại sao/tại sao không?
Mundane (adj) /mʌnˈdeɪn/: tầm thường
29. Do you think that your life doesn’t have many events to appreciate? - Bạn có nghĩ rằng cuộc sống của bạn không có nhiều sự kiện để trân trọng không?
30. Are there any major moments in your life that you wish you could change? - Có khoảnh khắc quan trọng nào trong cuộc đời mà bạn ước mình có thể thay đổi không?
Major (adj) /ˈmeɪdʒɚ/: quan trọng
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Memorable Experiences” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.