Topic 100: Freelance Work

Freelancing, hay công việc tự do, mang đến cơ hội cho nhiều người muốn thoát khỏi khuôn khổ làm việc truyền thống. Với sự linh hoạt về thời gian và không gian, freelancing cho phép bạn tự quản lý công việc và lựa chọn dự án phù hợp với kỹ năng của mình. Tuy nhiên, freelancing cũng đi kèm với những thách thức như sự ổn định thu nhập và áp lực tự quản lý thời gian.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Freelance Work”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is freelancing? - Làm việc tự do là gì?

  • Freelance (v) /ˈfriːlæns/: làm việc tự do

 

2. Are you a freelancer? - Bạn có phải là người làm việc tự do không?

  • Freelancer (n) /ˈfriːlænsɚ/: người làm việc tự do, người tự kinh doanh

 

3. How long have you been freelancing? - Bạn đã làm việc tự do được bao lâu rồi?

 

4. What kind of freelance work are you currently working? - Bạn hiện đang làm công việc tự do nào?

  • Currently (adv) /ˈkɝːəntli/: hiện tại

 

5. Is there anyone you know who is a freelancer? What do they do? - Có ai bạn biết là một freelancer không? Họ làm công việc gì?

 

6. Is it easy to start a business in your country? – Việc khởi nghiệp ở nước bạn có dễ dàng không?

  • Start a business (phrase) /stɑːrt eɪ ˈbɪznɪs/: khởi nghiệp

 

7. Do you think it is easier to start a business nowadays? - Bạn có nghĩ khởi nghiệp ngày nay dễ dàng hơn không?

 

8. What kind of work is available for a freelancer? – Những người kinh doanh tự do có thể làm những công việc nào?

  • Available (adj) /əˈveɪləbəl/: sẵn có

 

9. What are the must-have skills for freelancing? - Những kỹ năng cần có khi làm việc tự do là gì?

  • Must-have (adj) /ˈmʌsthæv/: phải có, không thể thiếu

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

10. How do you find clients as a freelancer? - Làm thế nào để bạn tìm thấy khách hàng khi là một freelancer?

  • Client (n) /ˈklaɪənt/: khách hàng

 

11. What’s the most effective way to market yourself as a freelancer? - Cách hiệu quả nhất để tiếp thị bản thân với tư cách là một người kinh doanh tự do là gì?

  • Effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả

  • Market (v) /ˈmɑːrkɪt/: tiếp thị, quảng cáo

 

12. What’s your strategy for saving or budgeting as a freelancer with an irregular income? - Chiến lược tiết kiệm hoặc lập ngân sách của bạn khi là một freelancer có thu nhập không đều đặn là gì?

  • Strategy (n) /ˈstræt̬ədʒi/: chiến lược

  • Saving (n) /ˈseɪvɪŋ/: tiết kiệm

  • Budgeting (n) /ˈbʌdʒɪtɪŋ/: lập ngân sách

  • Irregular (adj) /ɪˈreɡjəlɚ/: không đều đặn

  • Income (n) /ˈɪnkʌm/: thu nhập

 

13. How do you manage your time while freelancing? - Làm thế nào để bạn quản lý thời gian của mình khi làm việc tự do?

  • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

 

14. How do you plan and schedule vacations or breaks while freelancing? - Bạn lập kế hoạch và sắp xếp các kỳ nghỉ hoặc thời gian nghỉ ngơi khi làm việc tự do như thế nào?

  • Schedule (v) /ˈskedʒuːl/: sắp xếp

  • Vacation (n) /veɪˈkeɪʃən/: kỳ nghỉ

  • Break (n) /breɪk/: thời gian nghỉ ngơi

 

15. What tools or software do you use to manage your freelance work? - Bạn sử dụng công cụ hoặc phần mềm nào để quản lý công việc tự do của mình?

  • Tool (n) /tuːl/: công cụ

  • Software (n) /ˈsɑːftwer/: phần mềm

16. How do you protect your freelance business from economic downturns? - Làm thế nào để bạn bảo vệ doanh nghiệp tự do của mình khỏi suy thoái kinh tế?

  • Protect (v) /prəˈtekt/: bảo vệ

  • Economic downturn (n) /ˌiːkəˈnɑːmɪk ˈdaʊntɝːn/: sự suy thoái kinh tế

 

17. How do you adapt to the ever-changing freelance market and client needs? - Làm thế nào để bạn thích ứng với thị trường việc làm tự do luôn thay đổi và nhu cầu của khách hàng?

  • Adapt (v) /əˈdæpt/: thích ứng, thích nghi

  • Ever-changing (adj) /ˈevɚˈtʃeɪndʒɪŋ/: luôn thay đổi

  • Market (n) /ˈmɑːrkɪt/: thị trường

 

18. Do you have any advice for a strong portfolio? - Bạn có lời khuyên nào để có một portfolio mạnh mẽ không?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

  • Portfolio (n) /ˌpɔːrtˈfoʊlioʊ/: tổng hợp tài liệu, hồ sơ, những tác phẩm/sản phẩm nổi bật của một cá nhân

 

19. What are some of the difficulties in working freelance? - Một số khó khăn khi làm việc tự do là gì?

  • Difficulty (n) /ˈdɪfəkəlt̬i/: khó khăn, thử thích

 

20. Do you think freelancing is risky? Why/why not? - Bạn có nghĩ làm việc tự do là mạo hiểm không? Tại sao/tại sao không?

  • Risky (adv) /rɪsk/: mạo hiểm

 

21. What legal considerations should freelancers keep in mind when working with clients? - Những người làm việc tự do nên lưu ý những vấn đề pháp lý nào khi làm việc với khách hàng?

  • Legal (adj) /ˈliːɡəl/: pháp lí

  • Consideration (n) /kənˌsɪdəˈreɪʃən/: lưu ý

 

22. What are some things that you need to consider when starting your own business? - Một số điều bạn cần cân nhắc khi bắt đầu kinh doanh là gì?

  • Consider (v): cân nhắc

 

23. What’s the most rewarding aspect of freelancing for you? - Đối với bạn khía cạnh quan trọng nhất khi làm việc tự do là gì?

  • Rewarding (adj) /rɪˈwɔːrdɪŋ/: quan trọng, đáng hài lòng, thỏa mãn

 

24. What are some of the most common misconceptions about freelancing? - Một số quan niệm sai lầm phổ biến nhất về làm việc tự do là gì?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: phổ biến

  • Misconception (n) /ˌmɪskənˈsepʃən/: quan niệm sai lầm

 

25. Do you prefer freelancer or traditional employment? - Bạn thích làm việc tự do hơn hay có công việc truyền thống?

  • Traditional employment (n) /trəˈdɪʃənəl ɪmˈplɔɪmənt/: công việc truyền thống, làm việc cho công ty/doanh nghiệp

 

26. What are the benefits of freelancing compared to working for a company? - Lợi ích của việc làm việc tự do so với làm việc cho một công ty là gì?

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

 

27. What's the difference between a contract worker and a freelancer? - Sự khác biệt giữa nhân viên hợp đồng và freelancer là gì?

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

  • Contract (n) /ˈkɑːntrækt/: hợp đồng

 

28. Why do people choose freelancing or self-employment? - Tại sao mọi người chọn làm việc tự do hoặc tự kinh doanh?

  • Self-employment (n) /ˌselfɪmˈplɔɪmənt/: tự kinh doanh

 

29. Do you think the term freelancing has existed for a long time throughout history? - Bạn có nghĩ thuật ngữ làm việc tự đã tồn tại từ rất lâu trong suốt lịch sử?

  • Term (n): thuật ngữ

30. Do you think freelancing is important to society? Why? - Bạn có nghĩ việc làm tự do là quan trọng đối với xã hội không? Tại sao?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Graduation” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 101: Tips for Living in Another Country

Next
Next

Topic 99: Memorable Experiences