Topic 98: Graduation
Việc tốt nghiệp là dấu ấn quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, đánh dấu sự kết thúc của thời kỳ giáo dục và mở ra cánh cửa mới cho tương lai. Ngoài ra, tốt nghiệp còn mang lại cảm giác thỏa mãn và tự hào cho những nỗ lực mà chúng ta đã đạt được.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Graduation”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Have you graduated from school/university yet? - Bạn đã tốt nghiệp trường phổ thông/đại học chưa?
Graduate (v) /ˈɡrædʒuət/: tốt nghiệp
University (n) /ˌjuːnəˈvɝːsət̬i/: trường đại học
2. How long have you been graduated? - Bạn đã tốt nghiệp được bao lâu rồi?
3. What are your school’s requirements for graduation? - Trường của bạn có yêu cầu gì để tốt nghiệp?
Requirement (n) /rɪˈkwaɪrmənt/: yêu cầu
4. What is your most memorable graduation ceremony? - Lễ tốt nghiệp đáng nhớ nhất của bạn là gì?
Memorable (adj) /ˈmemərəbəl/: đáng nhớ
Ceremony (n) /ˈserəmoʊni/: lễ
5. What was the most memorable experience during your time in school or university? - Trải nghiệm đáng nhớ nhất của bạn ở trường hoặc đại học là gì?
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm
6. What does graduating from college mean to you and your family? - Tốt nghiệp đại học có ý nghĩa gì với bạn và gia đình?
College (n) /ˈkɑːlɪdʒ/: đại học, cao đẳng
Mean (v) /miːn/: có nghĩa
7. How do you celebrate your academic achievements with your friends and family? - Bạn ăn mừng thành tích học tập của mình với bạn bè và gia đình như thế nào?
Celebrate (v) /ˈseləbreɪt/: ăn mừng
Academic achievement (n) /ˌækəˈdemɪk əˈtʃiːvmənt/: thành tích học tập
8. What are/were your plans after graduation? - Dự định của bạn sau khi tốt nghiệp là gì?
Plan (n) /plæn/: dự định
Graduation (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/: tốt nghiệp
9. Do/Did you want to pursue further education after graduation? - Bạn có muốn theo đuổi con đường học vấn cao hơn sau khi tốt nghiệp không?
Pursue (v) /pɚˈsuː/: theo đuổi
Further (adv) /ˈfɝːðɚ/: cao hơn, xa hơn
10. How do you feel about graduating and moving on to the next stage of life? - Bạn cảm thấy thế nào khi tốt nghiệp và chuyển sang giai đoạn tiếp theo của cuộc đời?
Stage (n) /steɪdʒ/: giai đoạn
11. What challenges do you think you’ll face after graduation? - Bạn nghĩ mình sẽ phải đối mặt với những thách thức gì sau khi tốt nghiệp?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức
12. Do you think your friendships will change after graduation? - Bạn có nghĩ tình bạn của bạn sẽ thay đổi sau khi tốt nghiệp không?
Friendship (n) /ˈfrendʃɪp/: tình bạn
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
13. Are there any changes to your school after you graduated? - Trường của bạn có thay đổi gì sau khi bạn tốt nghiệp không?
14. Do you still keep in touch or visit your teachers after graduation? - Bạn vẫn giữ liên lạc hay thăm thầy cô sau khi tốt nghiệp chứ?
Keep in touch (phrase) /kiːp ɪn tʌtʃ/: giữ liên lạc
15. What will you miss the most about school or university after graduation? - Bạn sẽ nhớ điều gì nhất ở trường hay đại học của bạn sau khi tốt nghiệp?
Miss (v) /mɪs/: nhớ
16. Have you ever got invited to deliver a speech for new freshmen by your old school? - Bạn đã bao giờ được trường cũ mời đến phát biểu cho tân sinh viên chưa?
Invite (v) /ɪnˈvaɪt/: mời
Deliver a speech (phrase) /dɪˈlɪvɚ eɪ spiːtʃ/: phát biểu
Freshman (n) /ˈfreʃmən/: tân sinh viên
17. If you have a chance, what kind of legacy do you want to leave behind at your school or university after you graduate? - Nếu có cơ hội, bạn muốn để lại thành tựu gì ở trường phổ thông hoặc trường đại học của mình sau khi tốt nghiệp?
Legacy (n) /ˈleɡəsi/: thành tựu
18. What are you most excited about as you approach graduation? - Điều gì khiến bạn hào hứng nhất khi chuẩn bị tốt nghiệp?
Excited (adj): hào hứng
Approach (v) /ɪkˈsaɪt/: chuẩn bị, sắp
19. What’s the most important lesson you’ve learned before graduation? - Bài học quan trọng nhất bạn học được trước khi tốt nghiệp là gì?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
Lesson (n) /ˈlesən/: bài học
20. What’s one thing you wish you had done differently before graduation? - Điều gì bạn ước mình đã làm khác đi trước khi tốt nghiệp?
Wish (v) /wɪʃ/: ước
Differently (adv) /ˈdɪfɚəntli/: khác đi
21. What advice would you give to someone who is about to graduate? - Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho người sắp tốt nghiệp?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
22. How have your goals changed from the beginning of your studies to now, as you approach graduation? - Mục tiêu của bạn đã thay đổi như thế nào kể từ khi bắt đầu học cho đến nay khi bạn tốt nghiệp?
Goal (n) /ədˈvaɪs/: mục tiêu
23. Do you feel like you’ve found your true passion before graduating? Why/why not? - Bạn có cảm thấy mình đã tìm thấy niềm đam mê thực sự của mình trước khi tốt nghiệp không? Tại sao/tại sao không?
Passion (n) /ˈpæʃən/: niềm đam mê
24. Why is it necessary to celebrate graduation? - Tại sao cần tổ chức lễ tốt nghiệp?
Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết
25. What is your opinion on this year high school graduation examination? - Bạn có nhận xét gì về kỳ thi tốt nghiệp THPT năm nay?
Opinion (n) /əˈpɪnjən/: nhận xét, ý kiến
Examination (n) /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/: kì thi
26. What impact did the global COVID-19 pandemic have on students’ graduation? - Đại dịch COVID-19 toàn cầu có tác động gì đến việc tốt nghiệp của các học sinh?
Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động
Pandemic (n) /pænˈdemɪk/: đại dịch
Global (adj) /ˈɡloʊbəl/: toàn cầu
27. How has graduating during a pandemic or other global event shaped your outlook on the future? - Việc tốt nghiệp trong thời kỳ đại dịch hoặc sự kiện toàn cầu khác đã định hình quan điểm của bạn về tương lai như thế nào?
Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
Shape (v) /ʃeɪp/: định hình
Outlook (n) /ˈaʊtlʊk/: tầm nhìn
28. Do you think graduation ceremony and gifts will make students have more confident? - Bạn có nghĩ lễ tốt nghiệp và những món quà sẽ khiến sinh viên tự tin hơn không?
Confident (adj) /ˈkɑːnfədənt/: tự tin
29. Do you think that students can graduate from university much easier compared to the past? - Bạn có nghĩ rằng sinh viên có thể tốt nghiệp đại học dễ dàng hơn nhiều so với trước đây không?
Compare to (v) /kəmˈper/: so với
30. How has young generations graduation changed compare to older generations? – Việc tốt nghiệp của thế hệ trẻ đã thay đổi như thế nào so với thế hệ cũ?
Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Graduation” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.