Topic 95: World Heritage Sites

Di sản thế giới là những địa danh, công trình hay khu vực có giá trị văn hóa, lịch sử hoặc thiên nhiên đặc biệt, được UNESCO công nhận. Những di sản này không chỉ phản ánh sự phong phú của nền văn hóa và lịch sử nhân loại, mà còn là minh chứng cho sự đa dạng và vẻ đẹp của thiên nhiên.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về World Heritage Sites”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Can you list some of the World Heritage Sites? - Bạn có thể liệt kê một số Di sản thế giới không?

  • World Heritage Site (n) /ˌwɝːld ˈherɪt̬ɪdʒ ˌsaɪt/: Di sản thế giới

  • Some famous World Heritage Sites:

    • Hoi An Ancient Town: Phố cổ Hội An

    • Ha Long Bay: Vịnh Hạ Long

    • Phong Nha - Ke Ban National Park: Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàn

    • Easter Island: Đảo Phục Sinh

    • Great Wall of China: Vạn Lý Trường Thành

    • Giza necropolis: Quần thể kim tự tháp Giza

2. How many UNESCO heritage sites are there in your country? - Có bao nhiêu di sản UNESCO ở nước bạn?

  • UNESCO (n) /juːˈneskoʊ/: Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hợp Quốc

  • Heritage (n) /ˈherɪt̬ɪdʒ/: di sản, gia tài

 

3. What is the most significant World Heritage Sites in your country? - Di sản thế giới quan trọng nhất ở nước bạn là gì?

  • Significant (adj) /sɪɡˈnɪfəkənt/: quan trọng

 

4. Have you ever been to any famous World Heritage? - Bạn đã từng đến Di sản thế giới nổi tiếng nào chưa?

  • Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng

 

5. If you had a chance, which World Heritage Sites would you like to visit? - Nếu có cơ hội bạn muốn ghé thăm Di sản thế giới nào?

  • Chance (n) /tʃæns/: cơ hội

 

6. What is your favorite World Heritage Site? - Di sản thế giới yêu thích của bạn là gì?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

 

7. What are some lesser-known World Heritage Sites that deserve more attention? Why are they lesser-known? - Một số di sản thế giới ít được biết đến đáng được quan tâm là gì?

  • Lesser-known (adj) /ˌlesɚˈnoʊn/: ít được biết đến

  • Deserve (v) /dɪˈzɝːv/: đáng được

  • Attention (n) /əˈtenʃən/: xứng đáng

 

8. What is the difference between cultural and natural World Heritage Sites? - Sự khác biệt giữa Di sản Thế giới văn hóa và tự nhiên là gì?

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

  • Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa

  • Natural (adj) /ˈnætʃɚəl/: thuộc tự nhiên

 

9. Are there any World Heritage Sites that is underwater? - Có Di sản thế giới nào ở dưới nước không?

  • Underwater (adj) /ˌʌndɚˈwɑːt̬ɚ/: dưới nước

 

10. What is the UNESCO abbreviated from? – UNESCO viết tắt của từ gì?

  • Abbreviate (v) /əˈbriːvieɪt/: viết tắt

 

11. What are the criteria for a site to be recognized as a UNESCO World Heritage Site? - Tiêu chí nào để một địa điểm được công nhận là Di sản Thế giới của UNESCO?

  • Criteria (n) (plural) /kraɪ’tɪriə/: tiêu chí

  • Recognize (v) /ˈrekəɡnaɪz/: công nhận

 

12. How does being designated as a World Heritage Site benefit the local community? - Việc được chỉ định là Di sản Thế giới mang lại lợi ích như thế nào cho cộng đồng địa phương?

  • Designate (v) /ˈdezɪɡneɪt/: chỉ định

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

  • Local (adj) /ˈloʊkəl/: địa phương

  • Community (n) /kəˈmjuːnət̬i/: cộng đồng

 

13. What are the cultural values that World Heritage Sites have to your country? - Những giá trị văn hóa mà các Di sản thế giới có đối với nước bạn là gì?

  • Value (n) /ˈvæljuː/: giá trị

 

14. How do World Heritage Sites inspire contemporary artists, writers, and filmmakers? - Các Di sản Thế giới truyền cảm hứng cho các nghệ sĩ, nhà văn và nhà làm phim đương đại như thế nào?

  • Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng

  • Contemporary (adj) /kənˈtem.pəreri/: đương đại

  • Filmmaker (n) /ˈfɪlmˌmeɪkɚ/: nhà làm phim

 

15. Why does protecting World Heritage Sites is so important? - Tại sao việc bảo vệ các di sản thế giới lại quan trọng đến vậy?

  • Protect (v) /prəˈtekt/: bảo vệ

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

16. Should governments and international organizations collaborate to protect World Heritage Sites? - Chính phủ và các tổ chức quốc tế có nên hợp tác để bảo vệ các Di sản thế giới không?

  • Government (n) /ˈɡʌvɚnmənt/: chính phủ

  • International (adj) /ˌɪnt̬ɚˈnæʃənəl/: thuộc thế giới

  • Organization (n) /ˌɔːrɡənəˈzeɪʃən/: tổ chức

  • Collaborate (v) /kəˈlæbəreɪt/: hợp tác

 

17. How can technology be used to preserve World Heritage Sites? - Công nghệ được sử dụng như thế nào để bảo tồn các Di sản thế giới?

  • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

  • Preserve (v) /prɪˈzɝːv/: bảo tồn

 

18. How can you assist in preserving World Heritage Sites in developing countries? - Bạn có thể hỗ trợ bảo tồn các Di sản thế giới ở các nước đang phát triển bằng cách nào?

  • Assist (v) /əˈsɪst/: hỗ trợ

  • Developing (adj) /dɪˈveləpɪŋ/: đang phát triển

 

19. Do tourists have responsibility in preserving World Heritage Sites when visiting them? - Khách du lịch có trách nhiệm bảo tồn các Di sản thế giới khi đến tham quan không?

  • Tourist (n) /ˈtʊrɪst/: khách du lịch

  • Responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət̬i/: trách nhiệm

20. Do you think that it is better for a World Heritage Site not to be known by many? Why? – Bạn có nghĩ rằng sẽ tốt hơn nếu Di sản thế giới có ít người biết đến không? Tại sao?

 

21. What are the long-term benefits of preserving World Heritage Sites for future generations? - Lợi ích lâu dài của việc bảo tồn các Di sản thế giới cho các thế hệ tương lai là gì?

  • Long-term (adj) /ˌlɑːŋˈtɝːm/: lâu dài

  • Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ

 

22. What are some challenges that World Heritage Sites face in terms of preservation? - Một số thách thức mà các Di sản thế giới phải đối mặt trong việc bảo tồn là gì?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

  • Preservation (n) /ˌprezɚˈveɪʃən/: việc bảo tồn

 

23. What impact does modern architecture or urbanization has on nearby World Heritage Sites? - Kiến trúc hiện đại hoặc đô thị hóa có tác động gì đến các Di sản thế giới gần đó khu vực?

  • Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động

  • Modern (adj) /ˈmɑːdɚn/: hiện đại

  • Architecture (n) /ˈɑːrkətektʃɚ/: kiến trúc

  • Urbanization (n) /ˌɝːbənəˈzeɪʃən/: đô thị hóa

 

24. How can modern architecture coexist with the conservation of historic World Heritage Sites? - Làm thế nào kiến ​​trúc hiện đại có thể cùng tồn tại với việc bảo tồn các Di sản thế giới lịch sử?

  • Coexist (v) /ˌkoʊɪɡˈzɪst/: cùng tồn tại

  • Conservation (n) /ˌkɑːnsɚˈveɪʃən/: bảo tồn

  • Historic (adj) /hɪˈstɔːrɪk/: có tính lịch sử

 

25. Do you think tourism has a negative impact on World Heritage Sites? Why? - Bạn có nghĩ rằng du lịch có tác động tiêu cực đến các Di sản thế giới không? Tại sao?

  • Tourism (n) /ˈtʊrɪzəm/: du lịch

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

 

26. What is the consequence of losing a World Heritage Site? - Hậu quả của việc mất đi Di sản thế giới là gì?

  • Consequence (n) /ˈkɑːnsəkwəns/: hậu quả

 

27. How do economic factors influence the management of World Heritage Sites? - Các yếu tố kinh tế ảnh hưởng như thế nào đến việc quản lý các Di sản thế giới?

  • Factor (n) /ˈfæktɚ/: yếu tố

  • Economic (adj) /ˌiːkəˈnɑːmɪk/: kinh tế

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

  • Management (n) /ˈmænədʒmənt/: quản lý

 

28. Do you think climate change can threaten the future of World Heritage Sites? - Bạn có nghĩ biến đổi khí hậu có thể đe dọa tương lai của các Di sản thế giới không?

  • Climate change (n) /ˈklaɪmət ˌtʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu

  • Threat (v) /θret/: đe dọa

 

29. Do you think that World Heritage Sites nowadays are less beautiful than in the past? - Bạn có nghĩ rằng các Di sản thế giới ngày nay không còn đẹp như xưa không?

 

30. Will there be more World Heritage Sites waiting to be discovered in the future? - Liệu có thêm Di sản thế giới đang chờ được khám phá trong tương lai không?

  • Discover (v) /dɪˈskʌvɚ/: khám phá


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về World Heritage Sites” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 96: Introverts and Extroverts

Next
Next

Topic 94: School/Workplace Problems