Topic 96: Introverts and Extroverts
Hướng nội và hướng ngoại là hai kiểu tính cách phổ biến, thể hiện cách mà mỗi người tương tác với thế giới xung quanh. Người hướng nội thường tìm thấy năng lượng và sự thoải mái khi dành thời gian một mình hoặc trong những không gian yên tĩnh. Ngược lại, người hướng ngoại tìm thấy niềm vui và năng lượng khi giao tiếp, tham gia các hoạt động xã hội, và thường thích gặp gỡ, kết bạn với nhiều người mới.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Introverts and Extroverts”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What are the common traits of an extrovert/introvert? – Những đặc điểm thường thấy của người hướng ngoại/hướng nội là gì?
Common (adj) /ˈkɑːmən/: phổ biến, thường thấy
Trait (n) /treɪt/: đặc điểm
2. Are you an introvert or extrovert? – Bạn là người hướng nội hay hướng ngoại?
Introvert (n) /ˈɪntrəvɝːt/: người hướng nội
Extrovert (n) /ˈekstrəvɝːt/: người hướng ngoại
3. How do you feel in large, noisy crowds? - Bạn cảm thấy thế nào khi ở giữa đám đông ồn ào?
Noisy (adj) /nɔɪz/: ồn ào
Crowd (n) /kraʊd/: đám đông
4. What are your favorite quiet activities? - Những hoạt động yên tĩnh yêu thích của bạn là gì?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
Activity (n) /ækˈtɪvət̬i/: hoạt động
5. Can you name some famous people who are introverts? - Bạn có thể kể tên một số người nổi tiếng là người hướng nội không?
Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
6. How do you recharge after a busy day? - Bạn nạp lại năng lượng sau một ngày bận rộn như thế nào?
Recharge (v) /ˌriːˈtʃɑːrdʒ/: nạp lại năng lượng
7. How do you make friends as an introvert? - Làm thế nào để kết bạn khi là người hướng nội?
Make friends (phrase) /meɪk frendz/: kết bạn
8. How does being introverted affect your life? - Tính cách hướng nội ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào?
Introverted (adj) /ˈɪntrəvɝːt̬ɪd/: tính cách hướng nội
Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
9. What’s the difference between introversion and shyness? - Sự khác biệt giữa hướng nội và nhút nhát là gì?
Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt
Introversion (n) /ˌɪntrəˈvɝːʃən/: sự hướng nội
Shyness (n) /ˈʃaɪnəs/: sự nhút nhát
10. What are some misconceptions about introverts? - Một số quan niệm sai lầm về người hướng nội là gì?
Misconception (n) /ˌmɪskənˈsepʃən/: quan niệm sai lầm
11. Can introverts be good leaders? - Người hướng nội có thể trở thành nhà lãnh đạo giỏi không?
Leader (n) /ˈliːdɚ/: nhà lãnh đạo
12. How do you think society views introverts? - Bạn nghĩ xã hội nhìn nhận người hướng nội như thế nào?
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
View (v) /vjuː/: nhìn nhận, xem xét
13. What are the benefits of solitude? - Lợi ích của sự cô độc là gì?
Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích
Solitude (n) /ˈsɑːlətuːd/: sự cô độc
14. What challenges do introverts face in social situations? - Người hướng nội phải đối mặt với những thách thức gì trong các tình huống xã hội?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức
Social (adj) /ˈsoʊʃəl/: tính xã hội
Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống
15. Can introverts have good social and communication skills? - Người hướng nội có thể có kỹ năng giao tiếp và xã hội tốt không?
Communication (n) /kəˌmjuːnəˈkeɪʃən/: giao tiếp
Skill (n) /skɪl/: kỹ năng
16. Do you think introverts get stressed or have mental health problems more easily? - Bạn có nghĩ người hướng nội dễ bị căng thẳng hoặc gặp các vấn đề về sức khỏe tinh thần hơn không?
Stress (n) /stres/: căng thẳng
Mental health (n) /ˌment̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần
Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề
Easily (adv) /ˈiːzəli/: dễ dàng
17. Are you friends with any extroverts? - Bạn có kết bạn với người hướng ngoại nào không?
18. Are you someone who can start a conversation immediately? - Bạn có phải là người có thể bắt chuyện ngay lập tức không?
Conversation (n) /ˌkɑːnvɚˈseɪʃən/: cuộc trò chuyện
Immediately (adv) /ɪˈmiːdiətli/: ngay lập tức
19. What energizes you the most in social situations? - Điều gì tiếp thêm năng lượng cho bạn nhất trong các tình huống xã hội?
Energize (v) /ˈenɚdʒaɪz/: tiếp thêm năng lượng
20. What do you think makes someone outgoing? - Bạn nghĩ điều gì khiến một người cởi mở, dễ gần?
Outgoing (adj) /ˈaʊtɡoʊɪŋ/: cởi mở, dễ gần
21. What are some good things about being outgoing and energetic? - Một số điều tốt về việc cởi mở và tràn đầy năng lượng là gì?
Energetic (adj) /ˌenɚˈdʒet̬ɪk/: tràn đầy năng lượng
22. What are some stereotypes of being extroverted? - Một số định kiến về việc hướng ngoại là gì?
Stereotype (n) /ˈsteriətaɪp/: định kiến
Extroverted (adj) /ˈekstrəvɝːt/: tính cách hướng ngoại
23. Do you think being an extrovert is suitable in your line of work? - Bạn có nghĩ việc là một người hướng ngoại thì phù hợp với công việc của bạn không?
Suitable (adj) /ˈsuːt̬əbəl/: phù hợp
24. How do extroverts handle social situations differently from introverts? - Người hướng ngoại xử lý các tình huống xã hội khác với người hướng nội như thế nào?
Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý
Differently (adv) /ˈdɪfɚəntli/: khác với
25. Do you think extroverts find it easier to express their emotions openly? Why? - Bạn có nghĩ người hướng ngoại thể hiện cảm xúc của mình một cách cởi mở dễ dàng hơn không? Tại sao?
Express (v) /ɪkˈspres/: thể hiện
Emotion (n) /ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc
Openly (adv) /ˈoʊpənli/: một cách cởi mở
26. Do extroverts adapt better to new social environments or different cultures? - Người hướng ngoại có thích nghi tốt hơn với môi trường xã hội mới hoặc văn hóa khác nhau không?
Adapt (v) /əˈdæpt/: thích nghi
Social environment (n) /ˈsoʊʃəl ɪnˈvaɪrəmənt/: môi trường xã hội
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
27. What are the hardships of being too extroverted? - Những khó khăn của việc quá hướng ngoại là gì?
Hardship (n) /ˈhɑːrdʃɪp/: khó khăn
28. Do you think the world focuses on extroverts more than introverts? - Bạn có nghĩ rằng thế giới tâm trung vào người hướng ngoại nhiều hơn người hướng nội không?
Focus on (v) /ˈfoʊkəs/: tập trung vào
29. Why do many aspects of society prefer extroverts more than introverts? - Tại sao nhiều khía cạnh của xã hội thích người hướng ngoại hơn người hướng nội?
Aspect (n) /ˈæspekt/: khía cạnh
30. Can people have both extrovert and introvert traits? Is it necessary to have both? - Con người có thể có cả đặc điểm hướng ngoại lẫn hướng nội không? Việc có cả hai có cần thiết không?
Necessary (ad) /ˈnesəseri/: cần thiết
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về School/Workplace Problems” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.