Topic 94: School/Workplace Problems
Vấn đề ở trường học và nơi làm việc là một phần không thể tránh khỏi trong cuộc sống hàng ngày. Học sinh có thể gặp khó khăn trong việc theo kịp bài vở, đối mặt với áp lực thi cử, với bạn bè cùng trang lứa. Tại nơi làm việc, những thử thách như khối lượng công việc quá tải, mâu thuẫn với đồng nghiệp, hoặc thiếu sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân luôn là những nguyên nhân dẫn đến căng thẳng.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về School/Workplace Problems”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Did you often get into trouble when you were at school? - Bạn có thường xuyên gặp rắc rối khi còn đi học không?
Trouble (n) /ˈtrʌbəl/: rắc rối
2. What kind of problems did you face the most at school? – Vấn đề gì bạn gặp phải nhiều nhất ở trường?
Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề
3. Did you get bullied at school? - Bạn có bị bắt nạt ở trường không?
Bully (v) /ˈbʊli/: bắt nạt
Get bullied (phrase) /ɡet ˈbʊlid/: bị bắt nạt
4. How do you deal with bullying at school? - Làm thế nào để bạn đối phó với việc bắt nạt ở trường?
5. How should schools address bullying? What improvements should be made? - Trường học nên giải quyết tình trạng bắt nạt như thế nào? Nên có những cải thiện nào?
Address (v) /ˈædres/: giải quyết
Improvement (n) /ɪmˈpruːvmənt/: cải thiện
6. Were there any teachers that purposefully give you problems at school? - Có giáo viên nào cố tình gây rắc rối cho bạn ở trường không?
Purposefully (adv) /ˈpɝːpəsfəli/: cố tình
7. How do you cope with strict teachers or unfair grading? - Bạn làm thế nào để đối phó với những giáo viên khó tính hoặc việc chấm điểm không công bằng?
Cope (v) /koʊp/: đối phó
Strict (adj) /strɪkt/: khó tính, nghiêm khắc
Unfair (adj) /ʌnˈfer/: không công bằng
Grading (n) /ˈɡreɪdɪŋ/: việc chấm điểm
8. Is it a good idea to stay up late reviewing lessons before exams? - Có nên thức khuya ôn bài trước kỳ thi không?
Stay up late (phrase) /steɪ ʌp leɪt/: thức khuya
Review (v) /rɪˈvjuː/: ôn, xem lại
Lesson (n) /ˈlesən/: bài học
Exam (n) /ˈlesən/: kì thi
9. Do external factors, like family problems, impact a student’s performance in school? - Các yếu tố bên ngoài, như vấn đề gia đình, có ảnh hưởng đến kết quả học tập của học sinh trên trường không?
External (adj) /ɪkˈstɝːnəl/: bên ngoài
Factor (n) /ˈfæktɚ/: yếu tố
Impact (v) /ˈɪmpækt/: gây ảnh hưởng
Performance (n) /pɚˈfɔːrməns/: kết quả, hiệu suất
10. Do you believe that questions in exams which do not appear in the lessons is unfair? - Bạn có cho rằng những câu hỏi trong bài thi không xuất hiện trong nội dung được dạy là không công bằng?
Appear (v) /əˈpɪr/: xuất hiện
11. How do you handle academic pressure and stress from schoolwork? - Bạn giải quyết áp lực và căng thẳng từ việc học như thế nào?
Handle (v) /ˈhændəl/: giải quyết
Academic (adj) /ˌækəˈdemɪk/: học tập, học thuật
Pressure (n) /ˈpreʃɚ/: áp lực
Stress (n) /stres/: căng thẳng
Schoolwork (n) /ˈskuːlwɝːk/: việc học
12. What role do parents and teachers play in helping students overcome school-related problems? - Phụ huynh và giáo viên đóng vai trò gì trong việc giúp học sinh vượt qua các vấn đề liên quan đến trường học?
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua
School-related (adj) /skuːl rɪˈleɪt̬ɪd/: có liên quan đến trường học
13. Do you think students are too young to be thinking about dating? - Bạn có nghĩ rằng học sinh còn quá nhỏ để nghĩ đến việc hẹn hò?
Dating (n) /ˈdeɪt̬ɪŋ/: hẹn hò
14. How can schools improve the way they support students with disabilities? - Làm thế nào các trường học có thể cải thiện cách họ hỗ trợ học sinh khiếm khuyết?
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
Support (v) /səˈpɔːrt/: hỗ trợ
Disability (n) /ˌdɪsəˈbɪlət̬i/: khiếm khuyết/khuyết tật
15. Do you think mental illness is a serious concern at work/school? - Bạn có nghĩ bệnh tâm lý là một vấn đề nghiêm trọng ở nơi làm việc/trường học không?
Mental illness (n) /ˌment̬əl ˈɪlnəs/: bệnh tâm lý
Serious (adj) /ˈsɪriəs/: nghiêm trọng
Concern (n) /kənˈsɝːn/: vấn đề, mối quan tâm
16. Are there many challenges you faced at your current job? - Công việc hiện tại của bạn có gặp nhiều khó khăn không?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: khó khăn, thích thức
Current (adj) /ˈkɝːənt/: hiện tại
17. Is salary a big concern for many people nowadays? - Tiền lương có phải là mối quan tâm lớn của nhiều người hiện nay không?
Salary (n) /ˈsælɚi/: tiền lương
18. Have you ever missed a deadline at your work? - Bạn đã bao giờ trễ hạn trong công việc chưa?
Miss (v) /mɪs/: trễ, bỏ lỡ
Deadline (n) /ˈdedlaɪn/: thời hạn
19. How do you deal with unrealistic deadlines or heavy workloads? - Bạn giải quyết những thời hạn không thực tế hoặc khối lượng công việc nặng nề như thế nào?
Unrealistic (adj) /ˌʌnriːəˈlɪstɪk/: không thực tế
Workload (n) /ˈwɝːkloʊd/: khối lượng công viêc
20. Is it a good idea to work overtime often? - Có nên làm thêm giờ thường xuyên không?
Overtime (n) /ˈoʊvɚtaɪm/: làm thêm giờ
21. Do you find it hard to adjust to your workplace culture? - Bạn có thấy khó thích nghi với văn hóa nơi làm việc của mình không?
Adjust (v) /əˈdʒʌst/: thích nghi
Workplace (n) /ˈwɝːkpleɪs/: nơi làm việc
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
22. Do you often meet difficult or rude customers in your line of work? - Bạn có thường gặp những khách hàng khó tính hoặc thô lỗ trong công việc của mình không?
Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó tính
Rude (adj) /ruːd/: thô lỗ
Customer (n) /ˈkʌstəmɚ/: khách hàng
23. How can you improve relationships with difficult clients? - Làm thế nào bạn có thể cải thiện mối quan hệ với những khách hàng khó tính?
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
Relationship (n) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ
Client (n) /ˈklaɪənt/: khách hàng
24. Does your boss often give you a hard time? - Sếp của bạn có thường xuyên làm khó bạn không?
25. Have you ever got treated unfairly or bullied at work? - Bạn đã bao giờ bị đối xử bất công hoặc bị bắt nạt tại nơi làm việc chưa?
Treat (v) /triːt/: đối xử
Unfairly (adv) /ʌnˈfer/: bất công
26. How do you handle conflicts with coworkers or supervisors at work? - Bạn giải quyết xung đột với đồng nghiệp hoặc cấp trên tại nơi làm việc như thế nào?
Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/: xung đột
Coworker (n) /ˌkoʊˈwɝːkɚ/: đồng nghiệp
Supervisor (n) /ˈsuːpɚvaɪzɚ/: cấp trên
27. What would you do if you spot your colleagues badmouthing other coworker behind their back? - Bạn sẽ làm gì nếu phát hiện đồng nghiệp của mình nói xấu sau lưng đồng nghiệp khác?
Spot (v) /spɑːt/: phát hiện
Colleague (n) /ˈkɑːliːɡ/: đồng nghiệp
Badmouth (v) /ˈbædmaʊθ/: nói xấu
28. Are there any company policies that you disagree with? - Có chính sách nào của công ty mà bạn không đồng ý không?
Policy (n) /ˈpɑːləsi/: chính sách
Disagree (v) /ˌdɪsəˈɡriː/: không đồng ý
29. How do you deal with a lack of motivation or passion for your job? - Làm thế nào để bạn đối phó với việc thiếu động lực hoặc niềm đam mê cho công việc của bạn?
Lack (n) /læk/: thiếu
Motivation (n) /ˌmoʊt̬əˈveɪʃən/: động lực
Passion (n) /ˈpæʃən/: niềm đam mê
30. Do you think it is harder to be happy at your job compared to the past? - Bạn có nghĩ rằng việc cảm thấy hài lòng với công việc của mình khó hơn so với trước đây không?
Compare (v) /kəmˈper/: so với
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về School/Workplace Problems” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.