Topic 93: Accommodation

Chỗ ở là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống của mỗi người. Từ việc tìm kiếm căn hộ phù hợp đến việc cân nhắc chi phí, tiện nghi và vị trí là vô cùng cần thiết, đòi hỏi thời gian, kiên nhẫn và sự chu đáo, kỹ lưỡng. Một chỗ ở tốt không chỉ đảm bảo sự thoải mái mà còn tạo cảm giác như ở nhà.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Accommodation”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Are you living in a house or an apartment? - Bạn đang sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?

  • Apartment (n) /əˈpɑːrtmənt/: căn hộ

 

2. What does the outside of your place look like? - Bên ngoài nơi bạn sống trông như thế nào?

  • Outside (n) /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài

 

3. Do you prefer to buy a house or rent an apartment? - Bạn thích mua nhà hay thuê căn hộ hơn?

  • Rent (v) /rent/: thuê

 

4. Do you move houses a lot? How many different homes have you lived in? - Bạn có hay chuyển nhà nhiều không? Bạn đã sống ở bao nhiêu ngôi nhà khác nhau?

  • Move house (v) /muːv haʊs/: chuyển nhà

 

5. In your opinion, is every house a home? - Theo bạn, có phải mỗi ngôi nhà đều là một tổ ấm không?

  • Home (n) /hoʊm/: nhà, tổ ấm

 

6. What is the difference between a hotel and a hostel? - Sự khác biệt giữa khách sạn và nhà nghỉ tập thể là gì?

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: điểm khác nhau

  • Hotel (n) /hoʊˈtel/: khách sạn

  • Hostel (n) /ˈhɑːstəl/: nhà nghỉ tập thể, nhà trọ, nhà nghỉ giá rẻ

 

7. Is there any hotel that you would love to rent again? - Có khách sạn nào bạn muốn thuê lại không?

 

8. What is your worst experience when staying at a hotel? - Trải nghiệm tồi tệ nhất của bạn khi ở khách sạn là gì?

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

 

9. Where was the most luxurious place you have ever stayed? - Nơi sang trọng nhất bạn từng ở là ở đâu?

  • Luxurious (adj) /lʌɡˈʒʊriəs/: sang trọng

 

10. What unique or unconventional types of accommodation have you tried? - Bạn đã thử những loại chỗ ở độc đáo hay kì lạ nào?

  • Unique (adj) /juːˈniːk/: độc đáo

  • Unconventional (adj) /ˌʌnkənˈvenʃənəl/: kì lạ, độc đáo

  • Accommodation (n) /əˌkɑːməˈdeɪʃən/: nơi ở, chỗ ở

 

11. Is finding accommodation your biggest concern in traveling? Why? - Việc tìm chỗ ở có phải là mối quan tâm lớn nhất của bạn khi đi du lịch không? Tại sao?

  • Concern (n) /kənˈsɝːn/: mối quan tâm

  • Traveling (n) /ˈtrævəlɪŋ/: đi du lịch

 

12. Do you prefer to book the accommodation yourself or let other do it? - Bạn thích tự mình đặt chỗ ở hay để người khác làm việc đó?

  • Book (v) /bʊk/: thuê, đặt

 

13. What factors do you consider most important when choosing accommodation for a trip? - Bạn cho rằng yếu tố nào là quan trọng nhất khi lựa chọn chỗ ở cho chuyến đi?

  • Factor (n) /ˈfæktɚ/: yếu tố

  • Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: cho rằng, lưu ý

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Trip (n) /trɪp/: chuyến đi

 

14. How do you decide between staying in a hotel, a guesthouse, or a vacation rental? - Làm thế nào để bạn quyết định giữa việc thuê một khách sạn, một nhà khách, hoặc một nơi cho thuê nghỉ?

  • Decide (v) /dɪˈsaɪd/: quyết định

  • Guesthouse (n) /ˈɡesthaʊs/: nhà khách

  • Vacation rental (n) /veɪˈkeɪʃən ˈrent̬əl/: nơi cho thuê nghỉ

15. How crucial is the location when choosing an accommodation? - Vị trí quan trọng như thế nào khi chọn chỗ ở?

  • Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: quan trọng

 

16. Do you prefer accommodation surrounded by nature? - Bạn có thích chỗ ở được bao quanh bởi thiên nhiên không?

  • Surround (v) /səˈraʊnd/: bao quanh

  • Nature (n) /ˈneɪtʃɚ/: thiên nhiên

 

17. Should you research the neighborhood around your accommodation before booking? - Bạn có nên nghiên cứu khu vực xung quanh chỗ ở của mình trước khi đặt phòng không?

  • Research (v) /ˈriːsɝːtʃ/: nghiên cứu

  • Neighborhood (n) /ˈneɪbəhʊd/: xóm, khu vực xung quanh

  •  

18. Does your accommodation choice change based on the length of your trip? - Lựa chọn chỗ ở của bạn có thay đổi dựa trên độ dài chuyến đi của bạn không?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

  • Length (n) /leŋθ/: độ dài

 

19. How do you handle unexpected issues, such as overbooking or cancellations with accommodations? - Bạn xử lý các vấn đề không mong muốn như đặt phòng quá tải hoặc hủy đặt phòng bằng cách nào?

  • Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý

  • Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: không mong muốn

  • Issue (n) /ˈɪʃuː/: vấn đề

  • Overbook (v) /ˌoʊvɚˈbʊk/: đặt phòng quá tải

  • Cancellation (n) /ˈkænsəl/: hủy bỏ

 

20. Have you ever had to cancel your booking at the last minute? Why? - Bạn đã bao giờ phải hủy đặt phòng vào phút cuối chưa? Tại sao?

  • Cancel (v) /ˈkænsəl/: hủy

 

21. What challenges have you faced while booking accommodations abroad? - Bạn gặp khó khăn gì khi đặt nơi ở ở nước ngoài?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: khó khăn

  • Abroad (n) /əˈbrɑːd/: ở nước ngoài

 

22. Are accommodations in your country different from other countries? - Chỗ ở ở đất nước của bạn có khác với các nước khác không?

  • Different (adj) /ˈdɪfɚənt/: khác

 

23. Do you usually read and trust the reviews when finding accommodation? - Bạn có thường đọc và tin tưởng các bài đánh giá khi tìm chỗ ở không?

  • Trust (v) /trʌst/: tin tưởng

  • Review (n) /rɪˈvjuː/: bài đánh giá

 

24. How accurate are the photos and descriptions on accommodation booking sites? - Hình ảnh và mô tả trên các trang đặt phòng hay nơi ở có độ chính xác như thế nào?

  • Accurate (adj) /ˈækjɚət/: độ chính xác

  • Description (n) /dɪˈskrɪpʃən/: mô tả

  • Site (n) /saɪt/: trang mạng

 

25. Have you ever stayed in an Airbnb? How was your experience? - Bạn đã bao giờ ở Airbnb chưa? Trải nghiệm của bạn thế nào?

  • Airbnb (n) /ˈɛəɹˈbiɛnˈbi/: dịch vụ cho thuê đặt phòng, căn hộ, nơi ở

 

26. What do you think of staying in homestays for a more local experience? – Bạn nghĩ thế nào ​​về việc ở nhà dân để có trải nghiệm địa phương hơn?

  • Homestay (n) /ˈhoʊmsteɪ/: ở nhà dân

  • Local (adj) /ˈloʊkəl/: địa phương

 

27. Is homestay more economical than renting a hotel? - Ở với nhà dân có tiết kiệm hơn thuê khách sạn không?

  • Economical (adj) /ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/: tiết kiệm

 

28. What are the pros and cons of stay at a local’s house? - Ưu và nhược điểm của việc ở nhà dân là gì?

  • Pro and con (n) /proʊ ənd kɑːn/: ưu và nhược điểm

 

29. What are the best ways to find hidden gems or unique accommodations in a destination? - Những cách tốt nhất để tìm những viên ngọc ẩn hoặc chỗ ở độc đáo ở một điểm đến là gì?

  • Destination (n) /ˌdestəˈneɪʃən/: điểm đến

 

30. How do you verify the safety and security systems of your accommodation? - Làm thế nào để bạn xác minh hệ thống an toàn và an ninh của chỗ ở của bạn?

  • Verify (v) /ˈverəfaɪ/: xác minh

  • Safety (n) /ˈseɪfti/: an toàn

  • Security (n) /səˈkjʊrət̬i/: an ninh

  • System (n) /ˈsɪstəm/: hệ thống

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Accommodation” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 94: School/Workplace Problems

Next
Next

Topic 92: The Neighborhood