Topic 92: The Neighborhood

Khu phố nơi chúng ta sinh sống là một một phần quan trọng trong cuộc sống. Đó là nơi chúng ta xây dựng mối quan hệ với hàng xóm, ghé qua những cửa hàng nhỏ thân quen, đi qua những con đường quen thuộc mỗi ngày. Mỗi khu phố đều mang một nét đặc trưng riêng, từ những con đường nhộn nhịp, sầm uất đến những góc nhỏ yên tĩnh tạo cho chúng ta cảm giác gọi là “nhà”.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về The Neighborhood”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. When did you move into your neighborhood? - Bạn chuyển đến khu phố của bạn khi nào?

  • Neighborhood (n) /ˈneɪbəhʊd/: khu phố

2. What was your first impression when you moved into your neighborhood? - Ấn tượng đầu tiên của bạn khi chuyển đến khu phố của mình là gì?

  • Impression (n) /ɪmˈpreʃən/: ấn tượng

3. How long have you lived in your neighborhood? - Bạn đã sống ở khu phố của bạn bao lâu rồi?

 

4. How far are you from the city center? - Bạn cách trung tâm thành phố bao xa?

  • City center (n) /ˌsɪt̬i ˈsent̬ɚ/: trung tâm thành phố

 

5. Can you tell me something about your neighborhood? - Bạn có thể cho tôi biết một số điều về khu phố của bạn không?

 

6. If you listen outside at night, what sounds will you hear around your home? - Nếu bạn lắng nghe bên ngoài vào ban đêm, bạn sẽ nghe thấy âm thanh gì xung quanh nhà mình?

  • Outside (adv) /ˌaʊtˈsaɪd/: bên ngoài

  • Sound (n) /saʊnd/: âm thanh

 

7. Does your neighborhood have a lot of plants? - Khu phố của bạn có trồng nhiều cây không?

  • Plant (n) /plænt/: cây cối, thực vật

 

8. Where is the best place to eat in your neighborhood? - Đâu là nơi tốt nhất để đi ăn trong khu phố của bạn?

  • Place (n) /pleɪs/: nơi

 

9. Are there any hidden gems or favorite spots where you live? - Có viên ngọc ẩn hay địa điểm yêu thích nào ở nơi bạn sống không?

  • Hidden gem (n) /ˈhɪdən dʒem/: địa điểm thú vị/độc đáo ít người biết đến

  • Spot (n) /spɑːt/: địa điểm

 

10. Does your neighborhood have all the facilities you need? - Khu phố của bạn có tất cả các tiện nghi bạn cần không?

  • Facility (n) /fəˈsɪlət̬i/: tiện nghi

 

11. Are there universities near your house? - Có trường đại học nào gần nhà bạn không?

  • University (n) /ˌjuːnəˈvɝːsət̬i/: trường đại học

 

12. Does your neighborhood often hold social activities or cultural events? - Khu phố của bạn có thường xuyên tổ chức các hoạt động xã hội hoặc sự kiện văn hóa không?

  • Social activity (n) /ˈsoʊʃəl ækˈtɪvət̬i/: hoạt động xã hội

  • Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa

  • Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện

 

13. How is the transportation system where you live? Is it reliable and affordable? - Hệ thống giao thông nơi bạn sống như thế nào? Có đáng tin cậy và giá cả phải chăng không?

  • Transportation (n) /ˌtrænspɚˈteɪʃən/: giao thông

  • System (n) /ˈsɪstəm/: hệ thống

  • Reliable (adj) /rɪˈlaɪəbəl/: đáng tin cậy

  • Affordable (adj) /əˈfɔːrdəbəl/: giá cả phải chăng

 

14. Is there a lot of traffic jam in your neighborhood, especially during rush hours? - Khu phố của bạn có bị kẹt xe nhiều không, đặc biệt là vào giờ cao điểm?

  • Traffic jam (n) /ˈtræfɪk ˌdʒæm/: kẹt xe, ùn tắc giao thông

  • Especially (adv) /ɪˈspeʃəli/: đặc biệt

  • Rush hour (n) /rʌʃ aʊr/: giờ cao điểm

 

15. What would you like to change about your neighborhood? - Bạn muốn thay đổi điều gì ở khu phố của mình?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

 

16. Do you want to move to a different neighborhood? - Bạn có muốn chuyển đến một khu phố khác không?

  • Different (adj) /ˈdɪfɚənt/: khác

 

17. How has the neighborhood changed since you first moved in? - Khu phố đã thay đổi như thế nào kể từ lần đầu tiên bạn chuyển đến?

 

18. Are there any challenges or downsides to living in your neighborhood? - Có bất kỳ thách thức hoặc vấn đề nào khi sống trong khu phố của bạn không?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

  • Downside (n) /ˈdaʊnsaɪd/: vấn đề

 

19. Do you like your neighbors? - Bạn có thích hàng xóm của mình không?

  • Neighbor (n) /ˈneɪbɚ/: hàng xóm

 

20. How many of your neighbors have you met? - Bạn đã gặp được bao nhiêu người hàng xóm rồi?

  • Meet (v) /miːt/: gặp

 

21. Have you ever helped a neighbor? - Bạn đã bao giờ giúp đỡ hàng xóm chưa?

  • Help (v) /help/: giúp đỡ

 

22. Do your neighbors usually lend a hand when you are in need? - Hàng xóm của bạn có thường giúp đỡ bạn khi bạn cần không?

  • Lend a hand (idiom) /lend ə hænd/: giúp đỡ

 

23. Are there any problematic neighbors in your neighborhood? - Có hàng xóm nào có vấn đề trong khu phố của bạn không?

  • Problematic (adj) /ˌprɑːbləˈmæt̬ɪk/: có vấn đề

 

24. What kind of neighbors don’t you like? - Bạn không thích kiểu hàng xóm nào?

  • Kind (n) /kaɪnd/: kiểu, loại

 

25. Are there many children in your neighborhood? Where do they play? - Có nhiều trẻ em ở khu phố của bạn không? Chúng hay chơi ở đâu?

  • Children (n) /ˈtʃɪldrən/: trẻ em (số nhiều)

 

26. Are there many elderly people living in your neighborhood? – Khu phố của bạn có nhiều người lớn tuổi sống không?

  • Elderly (adj) /ˈeldɚli/: lớn tuổi

 

27. When someone moves into a neighborhood, should they introduce themselves to their new neighbors? Why/why not? - Khi ai đó chuyển đến khu vực lân cận, họ có nên giới thiệu bản thân với những người hàng xóm mới không? Tại sao/tại sao không?

  • Introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/: giới thiệu

 

28. How can you help your community to grow? - Bạn có thể giúp cộng đồng của mình phát triển như thế nào?

  • Community (n) /kəˈmjuːnət̬i/: cộng đồng

  • Grow (v) /ɡroʊ/: phát triển

 

29. What do you think is the most important thing about a community? - Bạn nghĩ điều gì là quan trọng nhất đối với một cộng đồng?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

30. Was there a greater "sense of community" between neighbors in the past? If so, what has changed? - Có phải trước đây "ý thức cộng đồng" giữa những người hàng xóm lớn hơn so với bây giờ không? Nếu có, thì điều gì đã thay đổi?

  • Sense of community (phrase) /sens əv kəˈmjuːnət̬i/: ý thức cộng đồng

  • Past (n) /pæst/: quá khứ

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về The Neighborhood” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 93: Accommodation

Next
Next

Topic 91: Celebrities