Topic 91: Celebrities

Người nổi tiếng, từ diễn viên, ca sĩ đến những vận động viên hay doanh nhân thành đạt luôn là tâm điểm chú ý trong xã hội hiện đại. Họ không chỉ có ảnh hưởng lớn qua các thành tựu và tài năng của mình, mà còn thông qua phong cách sống, gu thời trang và những quan điểm cá nhân. Ngoài ra, sự nổi tiếng cũng đem lại cho họ không ít áp lực và trách nhiệm.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Celebrities”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Do you have a favorite celebrity or idol? Who is it? – Bạn có người nổi tiếng hay thần tượng yêu thích không? Đó là ai?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

  • Celebrity (n) /səˈlebrət̬i/: người nổi tiếng, người có danh tiếng

  • Idol (n) /ˈaɪdəl/: thần tượng

 

2. Why do you like and admire them? - Tại sao bạn thích và ngưỡng mộ họ?

  • Admire (v) /ədˈmaɪr/: ngưỡng mộ

 

3. Is there any celebrity that you dislike? Why? – Có người nổi tiếng nào mà bạn không thích không? Tại sao?

  • Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích

 

4. What thing do you admire most about your idol? - Điều gì mà bạn ngưỡng mộ nhất ở thần tượng của bạn?

 

5. Have you ever had the opportunity to attend your idol’s concert? - Bạn đã từng có cơ hội tham dự một buổi hòa nhạc của thần tượng chưa?

  • Opportunity (n) /ˌɑːpɚˈtuːnət̬i/: cơ hội

  • Attend (v) /əˈtend/: tham dự

  • Concert (n) /ˈkɑːnsɚt/: buổi hòa nhạc

 

6. Do you like reading about celebrities in magazines, online etc.? - Bạn có thích đọc về những người nổi tiếng trên tạp chí, trên mạng, v.v. không?

  • Magazine (n) /ˌmæɡəˈziːn/: tạp chí

 

7. Can you name some famous people that has passed? - Bạn có thể kể tên một số người nổi tiếng đã qua đời không?

  • Pass (v) /pæs/: qua đời

8. Have you ever met your favorite celebrity in person? - Bạn đã từng gặp người nổi tiếng yêu thích bên ngoài chưa?

 

9. Do you try to follow your celebrity’s fashion style? - Bạn có cố gắng theo phong cách thời trang của thần tượng không?

  • Follow (v) /ˈfɑːloʊ/: theo, ăn theo

  • Fashion style (n) /ˈfæʃən staɪl/: phong cách thời trang

 

10. Would you buy products from brands that have celebrity endorsements? - Bạn có mua sản phẩm từ các thương hiệu có quảng bá bằng người nổi tiếng không?

  • Product (n) /ˈprɑːdʌkt/: sản phẩm

  • Brand (n) /brænd/: thương hiệu

  • Celebrity endorsement (n) /səˈlebrət̬i ɪnˈdɔːrsmənt/: quảng bá bằng người nổi tiếng

 

11. How has your idol influenced your life? - Thần tượng của bạn đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào?

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

 

12. Does your idol inspire you to pursue your own dreams?  - Thần tượng đã truyền cảm hứng cho bạn để theo đuổi những ước mơ như thế nào?

  • Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng

  • Pursue (v) /pɚˈsuː/: theo đuổi

  • Dream (n) /driːm/: ước mơ

 

13. Do you think celebrities can be good role models? - Bạn có nghĩ người nổi tiếng có thể trở thành tấm gương tốt không?

  • Role model (n) /ˈroʊl ˌmɑːdəl/: tấm gương

 

14. How do you feel about the influence celebrities have on pop culture and young generations? - Bạn cảm thấy thế nào về tầm ảnh hưởng của những người nổi tiếng đối với văn hóa đại chúng và giới trẻ?

  • Pop culture (n) /ˌpɑːp ˈkʌltʃɚ/: văn hóa đại chúng

  • Young generation (n) /jʌŋ ˌdʒenəˈreɪʃən/: giới trẻ, thế hệ trẻ

 

15. If you could have a conversation with your idol, what would you ask them or say to them? - Nếu bạn có thể trò chuyện với thần tượng của bạn, bạn sẽ hỏi gì hoặc nói gì với họ?

  • Conversation (n) /ˌkɑːnvɚˈseɪʃən/: cuộc trò chuyện

 

16. What are the pros and cons of being a celebrity? - Ưu và nhược điểm của việc trở thành người nổi tiếng là gì?

  • Pros and cons (phrase) /proʊz ənd kɑːn/: ưu và nhược điểm

 

17. Would you like to be popular? Why/why not? - Bạn có muốn được nổi tiếng? Tại sao/tại sao không?

  • Popular (adj) /ˈpɑːpjəlɚ/: nổi tiếng

 

18. If you could influence people like a celebrity does, how would you use it for the benefit of society? - Nếu bạn có thể gây ảnh hưởng đến mọi người như một người nổi tiếng, bạn sẽ sử dụng nó như thế nào vì lợi ích cho xã hội?

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

  • Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội

 

19. Do you think famous people have the right to have a private life? - Bạn nghĩ người nổi tiếng có quyền có cuộc sống riêng tư không?

  • Private (adj) /ˈpraɪvət/: riêng tư

 

20. Do you believe it's alright to sell your private life to the media? - Bạn có nghĩ việc bán cuộc sống riêng tư của mình cho giới truyền thông là ổn không?

  • Media (n) /ˈmiːdiə/: giới truyền thông

 

21. Do you think celebrities are happy? - Bạn có nghĩ người nổi tiếng hạnh phúc không?

 

22. What do you think of the paparazzi? Do you think they are crossing the boundaries spying on celebrities’ lives? - Bạn nghĩ gì về các tay săn ảnh? Bạn có nghĩ rằng họ đang vượt qua ranh giới để theo dõi cuộc sống của những người nổi tiếng không?

  • Paparazzi (n) /ˌpɑːpɑːˈrɑːtsi/: tay săn ảnh

  • Boundary (n) /ˈbaʊndəri/: ranh giới

  • Spy (v) /spaɪ/: theo dõi

 

23. Do you think it’s fair for celebrities to be scrutinized for their personal lives? - Bạn có nghĩ việc người nổi tiếng bị soi mói về đời tư là công bằng không?

  • Fair (adj) /fer/: công bằng

  • Scrutinize (v) /ˈskruːt̬ənaɪz/: soi mói

  • Personal (adj) /ˈpɝːsənəl/: cá nhân

 

24. How do you handle criticism or negative opinions about your idol or celebrity?  - Bạn xử lý như thế nào với những chỉ trích hoặc ý kiến tiêu cực về thần tượng hay người nổi tiếng yêu thích của bạn?

  • Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý

  • Criticism (n) /ˈkrɪt̬ɪsɪzəm/: chỉ trích

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

 

25. Would you still support a celebrity if they had scandals or did something bad? - Bạn vẫn sẽ ủng hộ một người nổi tiếng nếu họ gặp vụ bê bối hoặc làm điều gì xấu chứ?

  • Support (v) /səˈpɔːrt/: ủng hộ

  • Scandal (n) /ˈskændəl/: vụ bê bối

 

26. Nowadays, through social media do you think anyone can become a celebrity? - Ngày nay, thông qua mạng xã hội, bạn có nghĩ ai cũng có thể trở thành người nổi tiếng không?

  • Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

 

27. Do you approve of people who become famous as a consequence of appearing again and again in the media and not because of having an artistic career? - Bạn có tán thành việc những người trở nên nổi tiếng nhờ xuất hiện nhiều lần trên các phương tiện truyền thông chứ không phải vì sự nghiệp nghệ thuật không?

  • Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng

  • Consequence (n) /ˈkɑːnsəkwəns/: kết quả, hậu quả

  • Appear (v) /əˈpɪr/: xuất hiện

  • Artistic (adj) /ɑːrˈtɪstɪk/: về nghệ thuật

  • Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp

 

28. Are there differences between a ‘celebrity’ and a ‘famous person’? - Có sự khác biệt nào giữa 'người có danh tiếng' và 'người có tiếng' không?

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt

 

29. How do you think fame changes a person? - Bạn nghĩ sự nổi tiếng có thể thay đổi một con người như thế nào?

  • Fame (n) /feɪm/: sự nổi tiếng

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

 

30. How do you feel about celebrities transiting into different industries, like acting to politics or sports to music? - Bạn cảm thấy thế nào về những người nổi tiếng chuyển sang các ngành khác, như diễn xuất sang chính trị hay thể thao sang âm nhạc?

  • Transit (v) /ˈtrænzɪt/: chuyển dổi

  • Industry (n) /ˈɪndəstri/: ngành nghề

  • Acting (n) /ˈæktɪŋ/: diễn xuất

  • Politics (n) /ˈpɑːlətɪks/: chính trị

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Celebrities” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 92: The Neighborhood

Next
Next

Topic 90: Eastern vs Western Cultures