Topic 88: Mistakes

Mắc sai lầm là điều mà ai trong chúng ta cũng từng trải qua trong cuộc sống, nhưng chúng chính là cơ hội để chúng ta học hỏi và trưởng thành. Thay vì lo sợ hay trốn tránh, việc chấp nhận sai lầm và rút ra bài học từ những sai lầm đó sẽ giúp chúng ta nhìn nhận lại bản thân, tìm ra điểm yếu và cải thiện.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Mistakes”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. How do you feel when you make a mistake? - Bạn cảm thấy như thế nào khi bạn mắc một lỗi lầm?

  • Mistake (n) /mɪˈsteɪk/: lỗi lầm, sai lầm

 

2. Do you tend to admit your mistakes right away or make excuses? - Bạn có xu hướng thừa nhận sai lầm của mình lập tức hay viện lý do hơn?

  • Tend to (v) /tend/: có xu hướng

  • Admit (v) /ədˈmɪt/: thừa nhận

  • Excuse (n) /ɪkˈskjuːz/: lý do, cái cớ

 

3. Did you take responsibility for that mistake or ignore it? - Bạn có chịu trách nhiệm cho lỗi lầm đó không hay bạn phớt lờ nó?

  • Responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət̬i/: trách nhiệm

  • Ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/: phớt lờ

4. What have you learned from your mistakes? - Bạn đã học được gì từ những lỗi lần của bạn?

  • Learn (v) /lɝːn/: học

 

5. Have you ever discovered something new from making a mistake? - Bạn đã bao giờ khám phá ra điều gì mới mẻ từ việc phạm sai lầm chưa?

  • Discover (v) /dɪˈskʌvɚ/: khám phá

 

6. What was the biggest mistake that you’ve ever made? - Lỗi lầm lớn nhất mà bạn từng gây ra là gì?

 

7. Do you have a tendency of blaming yourself for the mistake you didn’t make? - Bạn có xu hướng đổ lỗi bản thân cho sai lầm không phải của bạn không?

Tendency (n) /ˈtendənsi/: có xu hướng

Blame (v) /bleɪm/: đổ lỗi

 

8. Is there any mistake that still affects you till this day? - Có sai lầm nào vẫn còn ảnh hưởng đến bạn cho đến ngày nay không?

  • Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng

 

9. Have you ever made a mistake that you regret deeply? What is it? - Bạn đã bao giờ mắc sai lầm nào khiến bạn vô cùng hối hận chưa? Đó là gì?

  • Regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận

  • Deeply (adv) /ˈdiːpli/: vô cùng, sâu sắc

 

10. How do you overcome mistakes in life? - Bạn vượt qua những lỗi lầm trong cuộc sống như thế nào?

  • Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua

 

11. Is it ok to make mistakes? Why? - Việc tạo ra lỗi lầm có sao không? Tại sao?

 

12. Have you ever felt proud of making a mistake? - Bạn đã bao giờ cảm thấy tự hào khi mắc sai lầm chưa?

  • Proud (adj) /praʊd/: tự hào

 

13. Do you think mistakes help you become a better person? - Bạn có nghĩ rằng sai lầm giúp bạn trở thành một người tốt hơn?

  • Become (v) /bɪˈkʌm/: trở thành

 

14. What do you think about someone who always make mistakes and do not fix them? - Bạn nghĩ gì về một người luôn mắc sai lầm và không sửa chữa?

  • Always (adv) /ˈɑːlweɪz/: luôn

  • Fix (v) /fɪks/: sửa chữa

 

15. What are your common mistakes at work or at school? - Những lỗi lầm thường gặp của bạn tại nơi làm việc hoặc trường học là gì?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: thường gặp

 

16. How do they affect your productivity? - Nó ảnh hưởng đến năng suất của bạn như thế nào?

  • Productivity (n) /ˌproʊdəkˈtɪvət̬i/: năng suất

 

17. What ways do you use to minimize errors in your work or study? - Bạn sử dụng những cách nào để giảm thiểu những sai sót trong công việc hoặc học tập của mình?

  • Minimize (v) /ˈmɪnəmaɪz/: giảm thiểu

  • Error (n) /ˈerɚ/: sai sót, sai lầm

 

18. Have you ever repeated over and over one mistake? What is it? - Bạn đã từng lặp đi lặp lại một lỗi lầm chưa? Đó là gì?

  • Repeat (v) /rɪˈpiːt/: lặp lại

 

19. Has a mistake ever made you think deeply about a problem? - Có bao giờ một sai lầm khiến bạn suy nghĩ sâu sắc về một vấn đề?

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

 

20. Do you know a time when a mistake led to a positive outcome? - Bạn có biết có một thời điểm nào mà một sai lầm dẫn đến kết quả tích cực không?

  • Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực

  • Outcome (n) /ˈaʊtkʌm/: kết quả

 

21. Do you know any inventions that was discovered from mistakes? - Bạn có biết phát minh nào được phát hiện từ sai lầm không?

  • Invention (n) /ɪnˈvenʃən/: phát minh

 

22. Is there any mistake that someone made that also affect you? - Có sai lầm nào mà ai đó mắc phải cũng ảnh hưởng đến bạn không?

 

23. How do you view the mistakes of others, and how do you respond to them? - Bạn nhìn nhận lỗi lầm của người khác như thế nào và bạn phản ứng thế nào với chúng?

  • View (v) /vjuː/: nhìn nhận

  • Respond (v) /rɪˈspɑːnd/: phản ứng

 

24. How do you think other people will judge you when you make a mistake? - Bạn nghĩ người khác sẽ đánh giá bạn như thế nào khi bạn mắc lỗi?

  • Judge (v) /dʒʌdʒ/: đánh giá

 

25. Why is it crucial to learn from your mistake? - Tại sao học hỏi từ sai lầm của mình lại quan trọng?

  • Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: quan trọng

 

26. How do you handle criticism or feedback regarding mistakes? - Bạn xử lý những lời chỉ trích hoặc nhận xét về sai sót của mình như thế nào?

  • Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý

  • Criticism (n) /ˈkrɪt̬ɪsɪzəm/: chỉ trích

  • Feedback (n) /ˈfiːdbæk/: nhận xét

 

27. What is the best way to learn from the mistakes of others? - Cách tốt nhất để học hỏi từ sai lầm của người khác là gì?

  • Way (n) /weɪ/: cách

 

28. Do you think society nowadays are too obsessed with perfection? - Bạn có nghĩ xã hội ngày nay quá bị ám ảnh bởi sự hoàn hảo?

  • Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội

  • Obsess (v) /əbˈses/: ám ảnh

  • Perfection (n) /pɚˈfekʃən/: sự hoàn hảo

 

29. Why do you think people fear making mistakes? - Bạn nghĩ tại sao mọi người sợ phạm sai lầm?

  • Fear (v) /fɪr/: sợ

 

30. What mistakes in history that you think should not be repeated? - Những sai lầm nào trong lịch sử mà bạn cho rằng không nên lặp lại?

  • History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Mistakes” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 89: Managing Emotions

Next
Next

Topic 87: Presentation Skills & Public Speaking