Topic 89: Managing Emotions

Quản lý cảm xúc là một kỹ năng quan trọng giúp chúng ta đối mặt với những thử thách và căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày. Chúng ta thường phải đối mặt với nhiều cảm xúc khác nhau mỗi ngày từ niềm vui, hạnh phúc đến căng thẳng, lo âu. Vì vậy, khi biết cách kiểm soát và quản lý cảm xúc, chúng ta có thể giữ bình tĩnh, đưa ra quyết định sáng suốt và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp hơn với người xung quanh.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Managing Emotions”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Are you a sensitive person? - Bạn có phải là một người nhạy cảm không?

  • Sensitive (adj) /ˈsensət̬ɪv/: nhạy cảm

 

2. Do you have anger issue? – Bạn có khó kiểm soát được cơn giận không?

  • Anger issue (n) /ˈæŋɡɚ ˈɪʃuː/: khó khăn trong kiểm soát cơn giận

 

3. Can you control your emotions well? How? - Bạn có thể kiểm soát tốt cảm xúc của mình không? Bằng cách nào?

  • Control (v) /kənˈtroʊl/: kiểm soát

  • Emotion (n) /ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc

 

4. What makes you feel very good? - Điều gì làm bạn cảm thấy cực kỳ tốt?

 

5. If you are feeling down, what will make you feel better? - Khi bạn đang bị mất hứng, điều gì sẽ khiến bạn cảm thấy tốt hơn?

  • Feeling down (adj) /ˈfiːlɪŋ daʊn/: mất hứng, buồn

 

6. How should people reduce negative emotions? - Mọi người nên làm thế nào để giảm bớt những cảm xúc tiêu cực?

  • Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm bớt

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực

 

7. What makes you feel nervous? How can you calm your nerves? - Điều gì làm bạn cảm thấy lo lắng? Bạn làm cách nào để bình tĩnh lại?

  • Nervous (adj) /ˈnɝːvəs/: lo lắng

  • Calm (v) /kɑːm/: bình tĩnh

  • Nerves (phrase) /nɜrvz/: lo lắng

 

8. Does a sleep schedule affect your emotions? - Lịch trình ngủ có ảnh hưởng đến cảm xúc của bạn không?

  • Schedule (n) /ˈskedʒ.uːl/: lịch trình

  • Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng

 

9. Have you ever felt sad for no reason? - Bạn đã từng cảm thấy buồn mà không có lý do chưa?

  • Reason (n) /ˈriːzən/: lý do

 

10. How to express what you’re feeling? - Làm thế nào để thể hiện những gì bạn đang cảm thấy?

  • Express (v) /ɪkˈspres/: thể hiện

 

11. How do you deal with negative emotions in a healthy way? - Làm thế nào để bạn đối phó với những cảm xúc tiêu cực một cách lành mạnh?

  • Deal with (v) /diːl wɪð/: đối phó

  • Healthy (adj) /ˈhelθi/: lành mạnh

 

12. How do you cope with grief or loss? - Bạn đương đầu với đau buồn hay mất mát như thế nào?

  • Cope with something (v) /koʊp wɪð ˈsʌm.θɪŋ/: đương đầu với điều gì đó

  • Grief (n) /ɡriːf/: nỗi đau buồn

  • Loss (n) /lɑːs/: sự mất mát

 

13. What should we do to have positive emotions? - Chúng ta nên làm gì để có những cảm xúc tích cực?

  • Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực

 

14. Do people know how you feel by looking at your expression? - Mọi người có thể biết cảm xúc của bạn qua biểu cảm không?

  • Expression (n) /ɪkˈspreʃən/: biểu cảm

 

15. Do you any emotional triggers? How do you handle them? - Bạn có bất kỳ tác nhân kích động cảm xúc nào không? Bạn đối phó với chúng như thế nào?

  • Emotional trigger (n) /ɪˈmoʊʃənəl ˈtrɪɡɚ/: tác nhân kích động cảm xúc

  • Handle (v) /ˈhændəl/: đối phó, xử lý

 

16. Are you good at hiding emotions? - Bạn có giỏi giấu cảm xúc không?

  • Hide (v) /haɪd/: giấu

 

17. Why is it so important to share your feelings? - Tại sao việc chia sẻ cảm xúc của bạn lại quan trọng đến vậy?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Share (v) /ʃer/: chia sẻ

 

18. What is bottled up emotion? How do you avoid it? - Cảm xúc bị dồn nén là gì? Làm thế nào để bạn tránh nó?

  • Bottle up (v) /ˈbɑːt̬əl ʌp/: dồn nén

  • Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh né

 

19. Is managing emotions a form of self-care? - Quản lý cảm xúc có phải là một hình thức chăm sóc bản thân không?

  • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

  • Form (n) /fɔːrm/: hình thức

  • Self-care (n) /ˌselfˈker/: chăm sóc bản thân

 

20. Does managing your emotions well help improve your performance in work or study? Why? - Việc quản lý tốt cảm xúc của bạn có giúp cải thiện hiệu suất trong công việc hoặc học tập của bạn không? Tại sao?

  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

  • Performance (n) /pɚˈfɔːrməns/: hiệu suất

 

21. Do you often feel guilty when someone does something nice for you, especially if they buy you gifts? - Bạn có thường cảm thấy tội lỗi khi ai đó làm điều gì tốt đẹp cho bạn, đặc biệt nếu họ mua quà cho bạn không?

  • Guilty (adj) /ˈɡɪlti/: cảm giác tội lỗi

  • Especially (adv) /ɪˈspeʃəli/: đặc biệt

22. Do you tend to feel responsible for things that aren't your fault? - Bạn có xu hướng cảm thấy phải chịu trách nhiệm về những việc không phải lỗi của mình không?

  • Responsible (adj) /rɪˈspɑːnsəbəl/: chịu trách nhiệm

  • Fault (n) /fɑːlt/: lỗi lầm

 

23. Have you ever overreacted over something small? Do you know you were overreacting? - Bạn đã bao giờ phản ứng thái quá vì điều gì đó nhỏ nhặt chưa? Bạn có biết mình đã phản ứng thái quá không?

  • Overreact (v) /ˌoʊvɚriˈækt/: phản ứng thái quá

 

24. If someone is angry at you, should you talk it out at that moment or wait until they calm down? - Nếu ai đó giận bạn, bạn nên hòa giải ngay lúc đó hay đợi cho đến khi họ bình tĩnh lại?

  • Angry (adj) /ˈæŋɡri/: tức giận

  • Talk it out (phrase) /tɑːk ɪt aʊt/: hòa giải, làm lành

 

25. Do you have any advice for those who can’t control their emotions well? - Bạn có lời khuyên gì cho những người không thể kiểm soát tốt cảm xúc của mình không?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

26. How do you support a friend or loved one who is struggling emotionally? - Làm thế nào để bạn hỗ trợ một người bạn hoặc người thân đang gặp khó khăn về mặt cảm xúc?

  • Support (v) /səˈpɔːrt/: giúp đỡ, hỗ trợ

  • Struggle (v) /ˈstrʌɡəl/: gặp khó khăn

  • Emotionally (adv) /ɪˈmoʊʃənəli/: về mặt cảm xúc

 

27. How much impact does mental health have on emotional management? - Sức khỏe tinh thần có tác động như thế nào đến việc quản lý cảm xúc?

  • Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động

  • Mental health (n) /ˌment̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần

  • Management (n) /ˈmænədʒmənt/: việc quản lý

 

28. Do you think social media help people manage their emotions better? - Bạn có nghĩ mạng xã hội giúp mọi người quản lý cảm xúc tốt hơn không?

  • Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

 

29. Do you think you were good at managing your emotions when you were younger? - Bạn có nghĩ lúc nhỏ mình quản lý cảm xúc tốt không?

 

30. What do you think causing people to have emotional exhaustion? - Bạn nghĩ điều gì khiến mọi người kiệt quệ về cảm xúc?

  • Cause (v) /kɑːz/: khiến

  • Emotional exhaustion (n) /ɪˈmoʊʃənəl ɪɡˈzɑːtʃən/: kiệt quệ về cảm xúc

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Managing Emotions” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 90: Eastern vs Western Cultures

Next
Next

Topic 88: Mistakes