Topic 87: Presentation Skills & Public Speaking

Kỹ năng thuyết trình và nói trước công chúng là một trong những kỹ năng quan trọng, giúp bạn tự tin hơn trong việc trình bày ý tưởng và giao tiếp hiệu quả với mọi người. Ngoài ra, là chìa khóa để thành công trong nhiều lĩnh vực, từ học tập, công việc đến các hoạt động xã hội.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Presentation Skills & Public Speaking”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Do you think you can make a good presentation? - Bạn có nghĩ bạn có thể thực hiện một bài thuyết trình tốt?

  • Presentation (n) /ˌprezənˈteɪʃən/: bài thuyết trình

 

2. Does your school or workplace have projects that require presentations? - Trường hoặc nơi làm việc của bạn có thường hay cho các dự án cần thuyết trình không?

  • Workplace (n) /ˈwɝːkpleɪs/: nơi làm việc

  • Project (n) /ˈprɑːdʒekt/: dự án

  • Require (v) /rɪˈkwaɪr/: cần, đòi hỏi

 

3. How do you prepare before delivering a presentation? - Bạn chuẩn bị thế nào trước khi thuyết trình?

  • Prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị

  • Deliver (v) /dɪˈlɪvɚ/: đưa ra

 

4. What equipment do you use to create your presentation? - Bạn sử dụng thiết bị gì để tạo bài thuyết trình của mình?

  • Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/: thiết bị

  • Create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra

 

5. Is there a memorable presentation you’ve attended? - Có buổi thuyết trình đáng nhớ nào mà bạn đã tham dự không?

  • Memorable (adj) /ˈmemərəbəl/: đáng nhớ

  • Attend (v) /əˈtend/: tham dự

 

6. In your opinion, what makes a successful presentation? - Theo bạn, điều gì tạo nên một buổi thuyết trình thành công?

  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

  • Successful (adj) /səkˈsesfəl/: thành công

7. Do you prefer to make a presentation alone or with a group? - Bạn thích thuyết trình một mình hay với nhóm hơn?

  • Alone (adj) /əˈloʊn/: một mình

 

8. Should you modify your presentations for different audiences? - Bạn có nên điều chỉnh bài thuyết trình của mình cho những đối tượng khác nhau không?

  • Modify (v) /ˈmɑːdəfaɪ/: điều chỉnh

  • Different (adj) /ˈdɪfɚənt/: khác nhau

  • Audience (n) /ˈɑːdiəns/: đối tượng lắng nghe, khán giả

 

9. What are some ways to open a presentation effectively? - Một số cách để bắt đầu bài thuyết trình một cách hiệu quả là gì?

  • Effectively (adv) /əˈfektɪvli/: có hiệu quả

 

10. What role does body language play in a presentation? - Ngôn ngữ cơ thể đóng vai trò gì trong một bài thuyết trình?

  • Body language (n) /ˈbɑːdi ˌlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể

 

11. What would you do if you noticed that your audience looked bored during a presentation? - Bạn sẽ làm gì nếu nhận thấy khán giả của mình trông chán nản trong buổi thuyết trình?

  • Notice (v) /ˈnoʊt̬ɪs/: nhận thấy

  • Bored (adj) /bɔːrd/: chán nản

 

12. How do you handle unexpected technical issues during a presentation? - Bạn xử lý các sự cố kỹ thuật không mong muốn trong khi thuyết trình như thế nào?

  • Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý

  • Unexpected (adj) /ˌʌnɪkˈspektɪd/: không mong muốn

  • Technical (adj) /ˈteknɪkəl/: thuộc kỹ thuật

  • Issue (n) /ˈɪsjuː/: sự cố, vấn đề

 

13. What are the advantages when using technology in presentation? - Ưu điểm khi sử dụng công nghệ trong thuyết trình là gì?

  • Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: ưu điểm

  • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

 

14. What common challenges do people face when making presentations? - Những thách thức mọi người thường gặp phải khi thuyết trình là gì?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: thường

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

 

15. How necessary are presentation skills in your work and study? - Kỹ năng thuyết trình cần thiết như thế nào trong công việc và học tập của bạn?

  • Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

 

16. Do you like to deliver a speech in front of a large audience? – Bạn có thích phát biểu trước đám đông không?

  • Speech (n) /spiːtʃ/: bài phát biểu

 

17. How many times should you rehearse a speech? - Bạn nên luyện tập một bài phát biểu bao nhiêu lần?

  • Rehearse (v) /rəˈhɝːs/: luyện tập

 

18. What do you do when you forget a point or detail during your speech? - Bạn làm gì khi bạn quên một phần hoặc chi tiết trong bài phát biểu của mình?

  • Forget (v) /fɚˈɡet/: quên

  • Point (n) /pɔɪnt/: phần, điểm

  • Detail (n) /dɪˈteɪl/: chi tiết

 

19. How do you manage time when giving a speech or presentation? - Bạn quản lý thời gian bài phát biểu hoặc bài thuyết trình như thế nào?

  • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

 

20. Should you maintain eye contact with the audience when giving a speech? - Bạn có nên duy trì giao tiếp bằng mắt với khán giả khi phát biểu không?

  • Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì

  • Eye contact (n) /ˈaɪ ˌkɑːntækt/: giao tiếp bằng mắt

 

21. How do you conclude a speech that leave a lasting impression? - Làm thế nào để bạn kết thúc một bài phát biểu để lại ấn tượng lâu dài?

  • Conclude (v) /kənˈkluːd/: kết thúc, tổng kết

  • Lasting (adj) /ˈlæstɪŋ/: lâu dài

  • Impression (n) /ɪmˈpreʃən/: ấn tượng

 

22. How important is public speaking skills in your daily life? – Kỹ năng nói trước công chúng quan trọng như thế nào trong cuộc sống hàng ngày của bạn?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Public speaking (n) /ˌpʌblɪk ˈspiːkɪŋ/: nói trước công chúng

 

23. What are some ways to practice public speaking in everyday life? - Một số cách để thực hành nói trước công chúng trong cuộc sống hàng ngày là gì?

  • Practice (v) /ˈpræktɪs/: thực hành

 

24. What is stage fright? How do you overcome it? - Chứng sợ sân khấu là gì? Làm thế nào để bạn vượt qua nó?

  • Stage fright (n) /ˈsteɪdʒ ˌfraɪt/: chứng sợ sân khấu

  • Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua

 

25. What strategies do you use to build confidence in public speaking? - Bạn sử dụng chiến lược nào để xây dựng sự tự tin khi nói trước đám đông?

  • Strategy (n) /ˈstræt̬ədʒi/: chiến lược

  • Confidence (n) /ˈkɑːnfədəns/: sự tự tin

 

26. How do you manage anxiety before and during a speech? - Làm thế nào để bạn quản lý sự lo lắng trước và trong khi phát biểu?

  • Anxiety (n) /æŋˈzaɪət̬i/: sự lo lắng

 

27. How do you deal with difficult questions from the audience? - Bạn giải quyết những câu hỏi khó từ khán giả như thế nào?

  • Deal (v) /diːl/: giải quyết

  • Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó

 

28. Do you often experience interruptions or distractions during a speech? - Bạn có thường xuyên bị gián đoạn hay bị phân tâm trong khi phát biểu không?

  • Interruption (n) /ˌɪnt̬əˈrʌpʃən/: gián đoạn

  • Distraction (n) /dɪˈstrækʃən/: phân tâm

 

29. Does storytelling help make your speech more interesting? – Việc Kể chuyện có giúp bài phát biểu của bạn thú vị hơn không?

  • Storytelling (n) /ˈstɔːriˌtelɪŋ/: việc kể chuyện

 

30. Is there any famous or influential public speech that inspire you? - Có bài phát biểu nào trước công chúng nổi tiếng hay có ảnh hưởng truyền cảm hứng cho bạn không?

  • Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng

  • Influential (adj) /ˌɪnfluˈenʃəl/: có ảnh hưởng

  • Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi về Presentation Skills & Public Speaking” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 88: Mistakes

Next
Next

Topic 86: Managing Stress