Topic 86: Managing Stress

Quản lý căng thẳng là điều mà ai cũng cần có để duy trì sức khỏe và tinh thần vững vàng trong cuộc sống đầy áp lực, khi học tập, công việc bận rộn và các vấn đề cá nhân có thể khiến căng thẳng tích tụ khiến chúng ta cảm thấy mệt mỏi, lo âu. Có vô vàn phương pháp quản lý và giảm căng thẳng mà ta có thể áp dụng hằng ngày như thiền định, tập thể dục, đọc sách, đi du lịch và duy trì các mối quan hệ tích cực.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Managing Stress”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is stress? - Theo bạn, căng thẳng là gì?

  • Stress (n) /stres/: căng thẳng

 

2. Do you become stressed easily? - Bạn có dễ bị căng thẳng không?

  • Easily (adv) /ˈiːzəli/: dễ dàng

3. Do you get stressed at school/work? - Bạn có bị căng thẳng bởi công việc hay học tập không?

4. What is the most stressful experience you have ever had? - Trải nghiệm căng thẳng nhất bạn từng gặp là gì?

  • Stressful (adj) /stres/: căng thẳng

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: sự trải nghiệm

5. How do you recognize stress in your life? - Làm cách nào bạn nhận ra sự căng thẳng trong cuộc sống của bạn?

  • Recognize (v) /ˈrekəɡnaɪz/: nhận ra

6. When you are stressed, how do you feel physically? - Khi bạn căng thẳng, bạn cảm thấy thế nào về mặt thể chất?

  • Physically (adv) /ˈfɪzɪkəli/: về mặt thể chất

7. When you are stressed, does it last for a short time or for a long time? - Khi bạn căng thẳng, nó sẽ diễn ra trong bao lâu?

  • Last (v) /læst/: diễn ra

8. Do you have chronic stress? - Bạn có bị căng thẳng mãn tính không?

  • Chronic stress (n) /ˈkrɑːnɪk stres/: căng thẳng mãn tính

9. What are the psychological effects of chronic stress? - Những ảnh hưởng tâm lý của căng thẳng mãn tính là gì?

  • Psychological (adj) /ˌsaɪkəˈlɑːdʒɪkəl/: thuộc tâm lý

  • Effect (n) /əˈfekt/: ảnh hưởng

10. What causes stress? - Điều gì gây ra căng thẳng?

  • Cause (v) /kɑːz/: gây ra

 

11. Do you think that video games or sports can be stressful? - Bạn có nghĩ rằng trò chơi điện tử hoặc thể thao có thể gây căng thẳng không?

  • Video game (n) /ˈvɪdioʊ ˌɡeɪm/: trò chơi điện tử

  • Sport (n) /spɔːrt/: thể thao

12. Do you think your diet can influence your stress levels? - Bạn có nghĩ rằng chế độ ăn uống của bạn có thể ảnh hưởng đến mức độ căng thẳng của bạn không?

  • Diet (n) /ˈdaɪət/: chế độ ăn uống

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

  • Level (n) /ˈlevəl/: mức độ

13. In what way does a full schedule lead to stress? - Lịch trình dày đặc dẫn đến sự căng thẳng như thế nào?

  • Schedule (n) /ˈskedʒuːl/: lịch trình

  • Lead to (v) /liːd/: dẫn đến

14. How does stress affect you? - Căng thẳng ảnh hưởng đến bạn như thế nào?

  • Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng

15. Does experiencing stress change the way you eat? - Căng thẳng có làm bạn thay đổi cách ăn uống không?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

16. What impact does stress have on your relationships? - Căng thẳng có tác động gì đến các mối quan hệ của bạn?

  • Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động

  • Relationship (n) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ

17. How can stress positively motivate you? - Căng thẳng có thể thúc đẩy bạn một cách tích cực như thế nào?

  • Positively (adv) /ˈpɑːzət̬ɪvli/: một cách tích cực

  • Motivate (v) /ˈmoʊt̬əveɪt/: thúc đẩy, tạo động lực

18. How can you manage stress? - Bạn kiểm soát căng thẳng như thế nào?

  • Manage (v) /ˈmænədʒ/: kiểm soát

19. What activities help you to relax when you’re stressed? - Hoạt động nào giúp bạn thư giãn khi bị căng thẳng?

  • Activity (n) /ækˈtɪvət̬i/: hoạt động

  • Relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn

20. Do certain colors make you feel happier? Why? – Một vài màu sắc cụ thể có làm bạn cảm thấy hạnh phúc hơn không? Tại sao?

  • Certain (adj) /ˈsɝːtən/: cụ thể

 

21. How do you get control of a stressful situation that is getting too tough? - Làm thế nào để bạn kiểm soát được tình huống căng thẳng đang trở nên quá khó khăn?

  • Control (v) /kənˈtroʊl/: kiểm soát

  • Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống

  • Tough (adj) /tʌf/: khó khăn

 

22. How can you help someone who is feeling stressed out? - Làm cách nào để bạn giúp một người đang bị căng thẳng?

23. What some negative ways people use to deal with stress? - Một số cách tiêu cực mà mọi người sử dụng để đối phó với căng thẳng là gì?

  • Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: căng thẳng

  • Deal with (v) /diːl wɪð/: đối phó

24. Do you keep your worries a secret from other people? Why? - Bạn có giữ bí mật những lo lắng của mình với người khác không? Tại sao?

  • Worry (n) /ˈwɝːi/: sự lo lắng, lo âu

  • Secret (n) /ˈsiːkrət/: bí mật

 

25. When you feel upset or overwhelmed, do you prefer to be alone or with friends? - Khi bạn cảm thấy buồn bực hoặc choáng ngợp, bạn thích ở một mình hay với bạn bè hơn?

  • Upset (adj) /ʌpˈset/: khó chịu, buồn bực

  • Overwhelm (v) /ˌoʊvɚˈwelm/: choáng ngợp

26. Do you think it is important to have good stress management? Why? - Bạn có nghĩ việc quản lý tốt sự căng thẳng là quan trọng không? Tại sao?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Management (n) /ˈmænədʒmənt/: sự quản lý

27. Do you think stress is ever good, useful, or necessary? Why/why not? - Bạn có nghĩ sự căng thẳng là điều tốt, hữu ích hoặc cần thiết không? Tại sao/tại sao không?

  • Useful (adj) /ˈjuːsfəl/: hữu ích

  • Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết

 

28. Which would you choose: A stressful job with very high pay or a relaxing job with considerably low pay? Why? - Bạn sẽ chọn: Một công việc căng thẳng với mức lương rất cao hay một công việc thư giãn với mức lương thấp đáng kể? Tại sao?

  • Choose (v) /tʃuːz/: chọn

  • Considerably (adv) /kənˈsɪdɚəbəl/: đáng kể

 

29. Is life more stressful nowadays compared to the past? - Cuộc sống ngày nay có căng thẳng hơn so với ngày xưa không?

  • Compared to (v) /kəmˈperd/: so với

 

30. Do you know any common myths or misconceptions about stress? - Bạn có biết bất kỳ lầm tưởng hoặc quan niệm sai lầm phổ biến nào về sự căng thẳng không?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: phổ biến

  • Myth (n) /mɪθ/: lầm tưởng

  • Misconception (n) /ˌmɪskənˈsepʃən/: quan niệm sai lầm

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Managing Stress” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 87: Presentation Skills & Public Speaking

Next
Next

Topic 85: Inspiration