Topic 85: Inspiration

Cảm hứng là một yếu tố quan trọng, giúp khơi dậy niềm đam mê và sáng tạo trong mỗi người, và còn là nguồn năng lượng mạnh mẽ giúp chúng ta vượt qua những thử thách và đạt được những mục tiêu lớn lao trong cuộc sống. Có vô vàn điều có thể truyền cảm hứng cho một người như một câu truyện cảm động, một thành tựu phi thường hay câu nói nổi tiếng của ai đó, hay chỉ đơn giản là một khoảnh khắc đẹp trong đời sống thường ngày.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Inspiration”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What song/movie has inspired you? - Bài hát/ bộ phim nào đã truyền cảm hứng cho bạn?

  • Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng

 

2. Is there any piece of literature that inspires you? – Có tác phẩm văn học nào truyền cảm hứng cho bạn không?

  • Literature (n) /ˈlɪt̬ɚətʃɚ/: văn học

 

3. Do you find inspiration in the mundane or everyday tasks? – Bạn có tìm thấy cảm hứng trong những công việc thông thường hàng ngày không?

  • Inspiration (n) /ˌɪnspəˈreɪʃən/: cảm hứng

  • Mundane (adj) /mʌnˈdeɪn/: thông thường

 

4. What person has inspired you the most? How? - Người nào đã truyền cảm hứng cho bạn nhiều nhất? Bằng cách nào?

 

5. How do you use art or creativity as a source of inspiration? - Bạn sử dụng nghệ thuật hay sự sáng tạo như một nguồn cảm hứng như thế nào?

  • Creativity (n) /kriˈeɪt̬ɪv/: sự sáng tạo

  • Source (n) /sɔːrs/: nguồn

 

6. How do you encourage yourself to keep going in hard times? - Làm thế nào để bạn khuyến khích bản thân tiếp tục trong khoảng thời gian khó khăn?

  • Encourage (v) /ɪnˈkɝːɪdʒ/: khuyến khích

 

7. Would you like to try out new things? – Bạn có muốn thử những điều mới mẻ không?

  • Try (v) /traɪ/: thử

 

8. Do you follow any religions? How does it inspire you? - Bạn có theo tôn giáo nào không? Nó truyền cảm hứng cho bạn như thế nào?

  • Religion (n) /rɪˈlɪdʒən/: tôn giáo

 

9. What are some childhood memories that continue to inspire you? - Một số kỷ niệm thời thơ ấu tiếp tục truyền cảm hứng cho bạn là gì?

  • Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: thời thơ ấu

  • Memory (n) /ˈmeməri/: ký ức, kỷ niêmj

  • Continue (v) /kənˈtɪnjuː/: tiếp tục

 

10. How do you stay motivated and inspired in your work or studies? - Làm thế nào để bạn luôn có động lực và cảm hứng trong công việc hoặc học tập?

  • Motivated (adj) /ˈmoʊt̬ɪveɪt̬ɪd/: có động lực

 

11. How can you make yourself believe more in yourself? - Làm thế nào để bạn có thể tin tưởng vào bản thân bạn hơn?

  • Believe (v) /bɪˈliːv/: tin tưởng

 

12. How do you find inspiration when facing creative blocks? - Làm thế nào để bạn tìm thấy cảm hứng khi đối mặt việc bị cạn ý tưởng?

  • Creative block (n) /kriˈeɪt̬ɪv blɑːk/: cạn ý tưởng, bế tác sáng tạo

 

13. Have you ever inspired anyone? – Bạn đã bao giờ truyền cảm hứng cho ai đó chưa?

 

14. Do you think you can create something that inspires people? – Bạn nghĩ bạn có thể tạo ra điều gì đó có thể truyền cảm hứng cho mọi người không?

  • Create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra

 

15. Do you usually encourage your friends? How? - Bạn có thường động viên bạn bè của mình không? Làm cách sao?

  • Usually (adv) /ˈjuːʒuəl/: thường xuyên

 

16. What would you say to someone who is suffering from depression to motivate them? - Bạn sẽ nói gì với một người đang bị trầm cảm để động viên họ?

  • Depression (n) /dɪˈpreʃən/: chứng trầm cảm

  • Motivate (v) /ˈmoʊt̬əveɪt/: động viên

 

17. Do you share your sources of inspiration with others? - Bạn có chia sẻ nguồn cảm hứng của mình với người khác không?

  • Share (v) /ʃer/: chia sẻ

 

18. What are some personal achievements that you find inspiring? - Một số thành tựu cá nhân mà bạn thấy truyền cảm hứng là gì?

  • Personal (adj) /ˈpɝːsənəl/: cá nhân

  • Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/: thành tựu

  • Inspiring (adj) /ɪnˈspaɪrɪŋ/: truyền cảm hứng

 

19. Who usually encourages you? What did they say and why was it helpful? Does it work? - Ai thường khuyến khích bạn? Họ đã nói gì và tại sao nó lại hữu ích? Nó có hiệu quả không?

  • Helpful (adj) /ˈhelpfəl/: hữu ích

 

20. What's the best way to encourage children to do their chores? - Cách tốt nhất để khuyến khích trẻ làm việc nhà là gì?

  • Chore (n) /tʃɔːr/: việc nhà

 

21. What's the most honest and influential word of encouragement you have ever heard? - Lời động viên chân thành và có ảnh hưởng nhất mà bạn từng nghe là gì?

  • Honest (adj) /ˈɑːnɪst/: chân thành

  • Influential (adj) /ˌɪnfluˈenʃəl/: có ảnh hưởng

  • Encouragement (n) /ɪnˈkɝːɪdʒmənt/: lời động viên

 

22. What's the best quote you've heard? - Trích dẫn hay nhất mà bạn từng nghe là gì?

  • Quote (n) /kwoʊt/: trích dẫn, câu nói

23. Do you know any inspirational stories that left a lasting impact? - Bạn có biết câu chuyện truyền cảm hứng nào để lại ấn tượng lâu dài không?

  • Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənəl/: truyền cảm hứng

  • Impact (n) /ˈɪmpækt/: ấn tượng

 

24. Can social media help inspire people? – Mạng xã hội có giúp truyền cảm hứng cho mọi người không?

  • Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội

 

25. Why does finding inspiration in life so important? - Tại sao việc tìm kiếm nguồn cảm hứng trong cuộc sống lại quan trọng đến vậy?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

26. How do you turn setbacks or failures into sources of inspiration? - Làm thế nào để bạn biến những trở ngại hoặc thất bại thành nguồn cảm hứng?

  • Setback (n) /ˈsetbæk/: trở ngại

  • Failure (n) /ˈfeɪljɚ/: thất bại

 

27. Are there any inspiring lessons you've learned from challenges or hardships? - Có bài học truyền cảm hứng nào bạn học được từ những thử thách hay khó khăn không?

  • Lesson (n) /ˈlesən/: bài học

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thử thách

  • Hardship (n) /ˈhɑːrdʃɪp/: khó khăn

 

28. What is your opinion on inspirational or self-help books? Do you think they are necessary? - Ý kiến ​​của bạn về những cuốn sách truyền cảm hứng hoặc sách tự lực là gì? Bạn có nghĩ chúng cần thiết không?

  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

  • Self-help book (n) /ˌselfˈhelp bʊk/: sách tự lực

  • Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết

 

29. Do you think having inspiration can help improve your mental health? - Bạn có nghĩ rằng cảm hứng có thể giúp cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn không?

  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

  • Mental health (n) /ˌment̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần

 

30. Is finding speeches or artworks that are genuinely inspirational more difficult nowadays? - Ngày nay, việc tìm những bài phát biểu hay tác phẩm nghệ thuật thật sự truyền cảm hứng có khó hơn không?

Speech (n) /spiːtʃ/: bài phát biểu

Artwork (n) /ˈɑːrtwɝːk/: tác phẩm nghệ thuật

Genuinely (adv) /ˈdʒenjuɪnli/: thật sự, chân thành

Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó khăn

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Inspiration” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 86: Managing Stress

Next
Next

Topic 84: Changing Jobs