Topic 84: Changing Jobs

Thay đổi công việc là một quyết định quan trọng và có thể mang lại nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp của mỗi người. Dù lý do có thể là tìm kiếm thách thức mới, mong muốn cải thiện thu nhập, hoặc đơn giản là muốn thử sức ở một lĩnh vực khác, việc thay đổi công việc luôn đi kèm với nhiều lo lắng, thách thức và hứng khởi.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Changing Jobs”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Have you ever changed jobs? - Bạn có bao giờ thay đổi công việc không?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

  • Job (n) /dʒɑːb/: công việc

 

2. How many jobs did you change? – Bạn đã thay đổi bao nhiêu công việc rồi?

 

3. Why did you decide to change jobs? - Tại sao bạn quyết định thay đổi công việc?

  • Decide (v) /dɪˈsaɪd/: quyết định

 

4. What was your previous job? - Công việc trước đây của bạn là gì?

  • Previous (adj) /ˈpriːviəs/: trước đây

 

5. How long did you stay in your previous job? - Bạn đã làm công việc trước đây bao lâu?

  • Stay (v) /steɪ/: làm, ở lại

 

6. Was it a difficult decision to change jobs? - Việc thay đổi công việc có khó khăn không?

  • Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó khăn

  • Decision (n) /dɪˈsɪʒən/: sự quyết định

 

7. Did you have to learn new skills for your new job? - Bạn có phải học những kỹ năng mới cho công việc mới không?

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

 

8. How did you find your current job? - Bạn tìm thấy công việc hiện tại của bạn như thế nào?

  • Current (adj) /ˈkɝːənt/: hiện tại

 

9. What do you like most about your new job? - Bạn thích điều gì nhất về công việc mới của bạn?

10. What are the key factors you look for in a new job? - Những yếu tố chính mà bạn tìm kiếm ở công việc mới là gì?

  • Key (adj) /kiː/: chính

  • Factor (n) /ˈfæktɚ/: yếu tố

 

11. Do you also decide whether to change industries when changing jobs? - Bạn có quyết định nên chuyển ngành khi chuyển việc không?

  • Industry (n) /ˈɪndəstri/: ngành

 

12. Do you miss anything about your old job? - Bạn có nhớ điều gì về công việc cũ của bạn không?

  • Miss (v) /mɪs/: nhớ

 

13. What challenges have you faced in your new job? - Bạn đã đối mặt với những thách thức gì trong công việc mới của bạn?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

  • Face (v) /feɪs/: đối mặt

 

14. Have you had to relocate for your new job? - Bạn đã phải chuyển chỗ ở vì công việc mới không?

  • Relocate (v) /ˌriːˈloʊkeɪt/: chuyển chỗ

 

15. Do you plan to stay in your current job for a long time? - Bạn có kế hoạch làm công việc hiện tại trong thời gian dài không?

  • A long time (phrase) /eɪ lɑːŋ taɪm/: thời gian dài

 

16. What are the signs that it’s time to change jobs? - Dấu hiệu nào cho thấy đã đến lúc phải thay đổi công việc?

  • Sign (n) /saɪn/: dấu hiệu

 

17. Have you ever regretted changing jobs? - Bạn có bao giờ hối hận vì đã thay đổi công việc không?

  • Regret (v) /rɪˈɡret/: hối hận

18. What advice would you give to someone thinking about changing jobs? - Bạn sẽ đưa lời khuyên gì cho ai đó đang nghĩ về việc thay đổi công việc?

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

19. What are some common mistakes to avoid when changing jobs? - Những sai lầm thường gặp cần tránh khi thay đổi công việc là gì?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: thường gặp

  • Mistake (n) /mɪˈsteɪk/: sai lầm

  • Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh

 

20. Do you have any tips for adapting to a new workplace culture? - Bạn có lời khuyên nào để thích nghi với văn hóa nơi làm việc mới không?

  • Adapt (v) /əˈdæpt/: thích nghi

  • Workplace (n) /ˈwɝːkpleɪs/: nơi làm việc, nơi công sở

  • Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa

 

21. Have you ever had to deal with a difficult boss or coworkers in your new job? - Bạn có bao giờ phải đối mặt với sếp hoặc đồng nghiệp khó chịu trong công việc mới không?

  • Deal with (v) /diːl wɪð/: đối mặt

  • Coworker (n) /ˌkoʊˈwɝːkɚ/: đồng nghiệp

 

22. How do you build good relationships with new colleagues? - Làm thế nào để bạn xây dựng mối quan hệ tốt với đồng nghiệp mới?

  • Relationship (n) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ

  • Colleague (n) /ˈkɑːliːɡ/: đồng nghiệp

 

23. What skills do you think are important when looking for a new job? - Bạn nghĩ rằng những kỹ năng nào quan trọng khi tìm kiếm công việc mới?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

24. How did you prepare for job interviews when changing jobs? - Bạn đã chuẩn bị thế nào cho cuộc phỏng vấn công việc khi thay đổi công việc?

  • Prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị

  • Interview (n) /ˈɪnt̬ɚvjuː/: phỏng vấn

 

25. How do you research potential employers before applying for a job? - Làm thế nào để bạn tìm hiểu các nhà tuyển dụng tiềm năng trước khi nộp đơn xin việc?

  • Research (v) /ˈriːsɝːtʃ/: tìm hiểu, nghiên cứu

  • Potential (adj) /poʊˈtenʃəl/: tiềm năng

  • Employer (n) /ɪmˈplɔɪɚ/: nhà tuyển dụng

  • Apply (v) /əˈplaɪ/: nộp đơn

 

26. Did you have to take a pay cut when you changed jobs? - Bạn đã phải giảm lương khi thay đổi công việc không?

  • Pay cut (n) /peɪ kʌt/: giảm lương

 

27. What do you think is the biggest advantage of changing jobs? - Bạn nghĩ rằng lợi ích lớn nhất của việc thay đổi công việc là gì?

  • Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích

 

28. What is your long-term career goal now that you've changed jobs? - Mục tiêu sự nghiệp dài hạn của bạn sau khi đã thay đổi công việc là gì?

  • Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp

  • Goal (n) /ɡoʊl/: mục tiêu

 

29. How do you manage your emotions like anxiety that come with changing jobs? - Làm thế nào để bạn quản lý những cảm xúc như lo lắng khi thay đổi công việc?

  • Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý

  • Emotion (n) /ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc

  • Anxiety (n) /æŋˈzaɪət̬i/: sự lo lắng

 

30. How do you stay motivated during a lengthy job search? - Làm thế nào để bạn duy trì được động lực trong quá trình tìm kiếm việc làm kéo dài?

  • Motivated (adj) /ˈmoʊt̬ɪveɪt̬ɪd/: động lực

  • Lengthy (adj) /ˈleŋθi/: kéo dài

  • Search (v) /sɝːtʃ/: tìm kiếm

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Changing Jobs” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 85: Inspiration

Next
Next

Topic 83: Pets