Topic 83: Pets

Thú cưng là những người bạn đáng yêu và trung thành, mang lại niềm vui và sự ấm áp cho cuộc sống của chúng ta. Việc chăm sóc tốt và quan tâm thú cưng không chỉ giúp chúng ta học được sự kiên nhẫn, trách nhiệm mà còn giảm căng thẳng và cải thiện tinh thần.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Pets”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Do you have a pet? – Bạn có nuôi thú cưng không?

  • Pet (n) /pet/: thú cưng

 

2. How many pets do you have? – Bạn nuôi bao nhiêu thú cưng?

 

3. What are some common types of pets? - Một số thú cưng phổ biến là gì?

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: phổ biến

 

4. What is your favorite animal to have as a pet? – Con vật yêu thích của bạn để nuôi làm thú cưng là gì?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

  • Animal (n) /ˈænɪməl/: động vật

 

5. What are some basic needs that pets have? - Một số nhu cầu cơ bản mà thú cưng có là gì?

  • Basic (adj) /ˈbeɪsɪk/: cơ bản

  • Needs (n) /nidz/: nhu cầu

 

6. What are some things you need to consider before getting a pet? - Một số điều bạn cần xem xét trước khi nhận được thú cưng là gì?

  • Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: xem xét

 

7. Why do some people dislike pets? – Tại sao có một số người không thích nuôi thú cưng?

  • Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích

 

8. Did your parents ever forbid you to have a pet? Why? - Bố mẹ bạn có bao giờ cấm bạn nuôi thú cưng không? Tại sao?

  • Forbid (v) /fɚˈbɪd/: cấm

 

9. Is there anyone in your family who is allergic to cats or dogs? – Có ai trong gia đình bạn bị dị ứng với cho mèo không?

  • Allergic (adj) /əˈlɝːdʒɪk/: dị ứng

10. What are some ways to show love and care for a pet? - Cách bạn thể hiện tình yêu và sự quan tâm cho thú cưng?

  • Show (v) /ʃoʊ/: thể hiện

  • Care (n) /ker/: sự quan tâm

 

11. What are some benefits of having a pet? - Một số lợi ích của việc có thú cưng?

  • Benefit (n) /ˈbenəfɪt/: lợi ích

 

12. What can children learn by having a pet? - Trẻ em có thể học được gì khi nuôi thú cưng?

 

13. What are some emotional benefits of having a pet? - Một số lợi ích về cảm xúc của việc có thú cưng?

  • Emotional (adj) /ɪˈmoʊʃənəl/: về cảm xúc

 

14. What are some responsibilities that come with having a pet? - Một số trách nhiệm đi kèm với việc có thú cưng là gì?

  • Responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət̬i/: trách nhiệm

 

15. What are some problems you usually face when having a pet? - Một số vấn đề bạn thường gặp khi nuôi thú cưng là gì?

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

  • Face (v) /feɪs/: gặp phải, đối mặt

 

16. How can having a pet help teach empathy and compassion? - Làm thế nào có một con thú cưng có thể giúp dạy sự đồng cảm và lòng trắc ẩn?

  • Empathy (n) /ˈempəθi/: sự đồng cảm

  • Compassion (n) /kəmˈpæʃən/: lòng trắc ẩn

 

17. How can having a pet enrich your life? - Thú cưng làm phong phú cuộc sống của bạn như thế nào?

  • Enrich (v) /ɪnˈrɪtʃ/: làm phong phú

 

18. Do you prefer buying or adopting pets? Why? - Bạn thích mua hay nhận nuôi thú cưng hơn? Tại sao?

  • Adopt (v) /əˈdɑːpt/: nhận nuôi

 

19. Where can people adopt pets in your country? - Mọi người có thể nhận nuôi thú cưng ở đâu tại đất nước bạn?

 

20. Have you ever been to an animal shelter? - Bạn đã từng đến trạm cứu hộ động vật bao giờ chưa?

  • Animal shelter (n) /ˈænəməl ˌʃelt̬ɚ/: trạm cứu hộ động vật

 

21. Have you ever rescued an abandoned pet? - Bạn đã bao giờ giải cứu một con thú cưng bị bỏ rơi chưa?

  • Rescue (v) /ˈreskjuː/: giải cứu

  • Abandon (v) /əˈbændən/: bỏ rơi

 

22. What do you think of exotic pets? Would you like to have one? - Bạn nghĩ gì về những con vật nuôi kỳ lạ? Bạn có muốn nuôi một con không?

  • Exotic pet (n) /ɪɡˈzɑːt̬ɪk pet/: thú nuôi kỳ lạ

  • Some types of exotic pets:

    • Spider (n) /ˈspaɪdɚ/: nhện

    • Scorpion (n) /ˈskɔːrpiən/: bọ cạp

    • Reptile (n) /ˈreptaɪl/: bò sát

    • Snake (n) /sneɪk/: rắn

    • Chinchilla (n) /tʃɪnˈtʃɪlə/: sóc chuột Chinchilla

    • Fox (n) /fɑːks/: cáo

 

23. In your opinion, why do some people like to have unusual pets? – Theo bạn, tại sao có người lại muốn có thú cưng kỳ lạ?

  • Unusual (adj) /ʌnˈjuːʒuəl/: kỳ lạ, bất thường

 

24. Why shouldn’t you keep wild animals as pets? – Tại sao bạn không nên có động vật hoang dã làm thú cưng?

  • Wild (adj) /waɪld/: hang dã

 

25. What impact does keeping wild animals as pets have on the ecosystem? - Việc giữ động vật hoang dã làm thú nuôi có tác động gì đến hệ sinh thái?

  • Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động

  • Ecosystem (n) /ˈiːkoʊˌsɪstəm/: hệ sinh thái

 

26. Do you think it is a bad idea to release domesticated pets like cats or dogs into the wild? Why? - Bạn có nghĩ việc thả những vật nuôi đã được thuần hóa như mèo hoặc chó vào tự nhiên là một ý tưởng tồi không? Tại sao?

  • Release (v) /rɪˈliːs/: thả

  • Domesticated (adj) /dəˈmestɪkeɪt̬ɪd/: được thuần hóa

 

27. Is it morally right to spend a lot of money on pets, rather than helping people in need? - Việc chi nhiều tiền cho thú cưng thay vì giúp đỡ những người gặp khó khăn có đúng về mặt đạo đức không?

  • Morally (adv) /ˈmɔːrəli/: về mặt đạo đức

 

28. Do you think you can judge someone’s personality by their attitude toward animals? - Bạn có nghĩ mình có thể đánh giá tính cách của một người qua thái độ của họ đối với động vật không?

  • Judge (v) /dʒʌdʒ/: đánh giá

  • Personality (n) /ˌpɝːsənˈælət̬i/: tính cách

  • Attitude (n) /ˈæt̬ətuːd/: thái độ

 

29. What do you do to stop animal abuse or people abandoning their pets? - Bạn làm gì để ngăn chặn việc bạo hành động vật hoặc người khác bỏ rơi thú cưng của họ?

  • Animal abuse (n) /ˈænɪməl əˈbjuːz/: bạo hành động vật

 

30. Do you think veterinarian services are overpriced nowadays? - Bạn có nghĩ rằng thú y ngày nay quá đắt đỏ không?

  • Veterinarian (n) /ˌvetərɪˈneriən/: bác sĩ thú y

  • Overpriced (adj) /ˌoʊvɚˈpraɪst/: giá quá cao

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Pets” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 84: Changing Jobs

Next
Next

Topic 82: Street Market Tips