Topic 82: Street Market Tips
Chợ đường phố là một điểm đến thú vị và đầy màu sắc, nơi bạn có thể hòa mình vào nhịp sống sôi động của thành phố và trải nghiệm những điều độc đáo. Tại đây, bạn có thể tìm thấy mọi thứ từ thực phẩm tươi ngon, quần áo thời trang, đồ thủ công mỹ nghệ đến những món ăn đường phố hấp dẫn. Mỗi khu đều mang một nét đặc trưng riêng, phản ánh văn hóa và phong cách sống của từng khu vực.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Street Market Tips”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is a street market? – Chợ đường phố là gì?
Street market (n) /striːt ˈmɑːrkɪt/: chợ đường phố, chợ
2. How often do you go to the street market? - Bạn thường đi chợ không?
Often (adv) /ˈɑːftən/: thường
3. When was the last time you went to a street market? - Lần cuối bạn đi chợ là khi nào?
4. What do you usually buy at the street market? – Bạn thường hay mua gì ở chợ?
Usually (adv) /ˈjuːʒuəl/: thường xuyên
5. What aspects do you enjoy most about visiting street markets? – Bạn thích điều gì nhất khi đi chợ?
Aspect (n) /ˈæspekt/: khía cạnh
Visit (v) /ˈvɪzɪt/: đi đến, ghé thăm
6. What are some of the most interesting items you have purchased at a street market? – Những món đồ thú vị nhất mà bạn đã mua ở chợ là gì?
Interesting (adj) /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
Item (n) /ˈaɪt̬əm/: món đồ
Purchase (v) /ˈpɝːtʃəs/: mua
7. Do you prefer to go shopping in the shopping mall or at the street market? Why? – Bạn thích mua sắm ở trung tâm thương mại hay ở chợ hơn? Tại sao?
Shopping mall (n) /ˈʃɑːpɪŋ ˌmɑːl/: trung tâm thương mại
8. What is the difference between a street market and a supermarket? – Sự khác biệt giữa chợ và siêu thị là gì?
Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt, sự khác nhau
Supermarket (n) /ˈsuːpɚˌmɑːrkɪt/: siêu thị
9. Are there lots of street markets in your country? - Có nhiều chợ ở đất nước bạn không?
Country (n) /ˈkʌntri/: đất nước
10. What are some famous street markets in Saigon? - Tên một vài khu chợ nổi tiếng ở Sài Gòn?
Famous (n) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
11. How do street markets reflect the culture of a city or region? – Những khu chợ thể hiện nền văn hóa của một thành phố hay khu vực như thế nào?
Reflect (v) /rɪˈflekt/: thể hiện
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: nền văn hóa
Region (n) /ˈriːdʒən/: khu vực
12. How do street markets influence local cuisine? - Chợ ảnh hưởng đến ẩm thực địa phương như thế nào?
Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng
Local cuisine (n) /ˈloʊkəl kwɪˈziːn/: ẩm thực địa phương
13. What makes a street market popular or successful? – Điều gì khiến chợ trở nên nổi tiếng và thành công?
Popular (adj) /ˈpɑːpjəlɚ/: nổi tiếng, phổ biến
Successful (adj) /səkˈsesfəl/: thành công
14. What are some tips to keep in mind when we go to street markets? - Một số mẹo nên có khi chúng ta đi chợ là gì?
Tip (n) /tɪp/: mẹo
Keep in mind (phrase) /kiːp ɪn maɪnd/: nên có, nên để ý
15. Should we bargain when we go to the street markets? - Có nên trả giá khi đi chợ không?
Bargain (v) /ˈbɑːrɡɪn/: trả giá, mặc cả
16. How important is bargaining at street markets in your experience? - Theo kinh nghiệm của bạn, việc trả giá ở chợ đường phố quan trọng như thế nào?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: kinh nghiệm
17. How to negotiate prices with the locals? - Làm cách nào để thương lượng giá cả với người địa phương?
Negotiate (v) /nəˈɡoʊʃieɪt/: thương lượng
Price (n) /praɪs/: giá cả
18. Do you like to talk to the vendors at street markets? - Bạn có thích trò chuyện với những người bán hàng ở không?
Vendor (n) /ˈvendɚ/: người bán hàng rong
19. Do you trust all the vendors at a street market? Why/why not? - Bạn có tin tưởng tất cả những người bán hàng ở chợ không? Tại sao/tại sao không?
Trust (v) /trʌst/: tin tưởng
20. What challenges do you often face when shopping in a street market? – Bạn thường gặp khó khăn gì khi mua sắm ở chợ?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: khó khăn
21. How can we check for quality at the street market? - Làm cách nào để kiểm tra chất lượng tại chợ?
Check (v) /tʃek/: kiểm tra
Quality (n) /ˈkwɑːlət̬i/: chất lượng
22. 3 things that you want to share with foreigners when they go to street markets in Vietnam? - 3 điều mà bạn muốn chia sẻ với người nước ngoài khi học đi chợ ở Việt Nam?
Share (v) /ʃer/: chia sẻ
Foreigner (n) /ˈfɔːrənɚ/: người nước ngoài
23. What are the advantages and disadvantages of buying things from street markets rather than from shops? - Những lợi ích và bất lợi của việc mua đồ từ chợ thay vì từ cửa hàng là gì?
Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích
Disadvantage (n) /ˌdɪsədˈvænt̬ɪdʒ/: bất lợi
24. Are street markets different in other countries? - Chợ đường phố ở các nước khác có khác nhau không?
Different (adj) /ˈdɪfɚənt/: khác nhau
25. What impacts does street market have on the environment? - Chợ có tác động gì tới môi trường?
Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động
Environment (n) /ɪnˈvaɪrəmənt/: môi trường
26. How does street market contribute to the local economy? - Chợ có đóng góp như thế nào cho nền kinh tế địa phương?
Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/: đóng góp
Economy (n) /iˈkɑːnəmi/: kinh tế
27. How do you think social media has influenced street markets? - Bạn nghĩ mạng xã hội đã có ảnh hưởng đến chợ như thế nào?
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
28. How do you think street markets have evolved over the years? - Bạn nghĩ chợ đã phát triển như thế nào trong những năm qua?
Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển
29. Do you think that some street markets nowadays cater more tourists than locals? - Bạn có nghĩ ngày nay một vài khu chợ phục vụ khách du lịch nhiều hơn là người dân địa phương không?
Cater (v) /ˈkeɪt̬ɚ/: phục vụ
Tourist (n) /ˈtʊrɪst/: khách du lịch
30. Do you think tourism can have positive impact on street markets? – Bạn có nghĩ ngành du lịch có thể có tác động tích cực trên chợ không?
Tourism (n) /ˈtʊrɪzəm/: ngành du lịch
Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Street Market Tips” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.