Topic 81: Generation Gap

Khoảng cách thế hệ là một hiện tượng phổ biến trong mọi gia đình và xã hội, là một chủ đề thú vị và phức tạp, phản ánh sự khác biệt trong tư duy, giá trị và lối sống giữa các thế hệ. Thế hệ trẻ thường tiếp cận với công nghệ, mạng xã hội và xu hướng hiện đại, trong khi thế hệ trước thường giữ những giá trị truyền thống và kinh nghiệm sống quý báu.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Generation Gap”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is the generation gap? - Khoảng cách thế hệ là gì?

  • Generation gap (n) /dʒenəˈreɪʃən ˌɡæp/: khoảng cách thế hệ

 

2. How many generations are there in your family? Does your family have a generation gap? - Gia đình bạn có bao nhiêu thế hệ? Gia đình bạn có gặp phải khoảng cách thế hệ không?

  • Generation (n) /dʒenəˈreɪʃən/: thế hệ

 

3. Have you ever felt a generation gap with your friends? - Bạn đã bao giờ cảm thấy khoảng cách thế hệ với bạn bè của mình chưa?

 

4. How many years difference causes a generation gap? - Cách nhau bao nhiêu năm gây nên một khoảng cách thế hệ?

  • Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: cách nhau, khác nhau

  • Cause (v) /kɑːz/: gây nên

 

5. When do you feel the generation gap the most? - Khi nào bạn cảm thấy khoảng cách thế hệ nhiều nhất?

 

6. Can you talk to your parents about everything? - Bạn có thể trò chuyện với cha mẹ về tất cả mọi thứ không?

  • Parent (n) /ˈperənt/: cha mẹ, phụ huynh

 

7. Do you feel your parents don't understand you because of a generation gap? - Bạn có cảm thấy việc cha mẹ không hiểu bạn là do khoảng cách thế hệ?

  • Understand (v) /ˌʌndɚˈstænd/: hiểu

 

8. What do you think are some of the advantages or disadvantages of another generation? - Bạn nghĩ một số lợi thế hoặc bất lợi của thế hệ khác là gì?

  • Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi thế

  • Disadvantage (n) /ˌdɪsədˈvænt̬ɪdʒ/: bất lợi

9. What are some positive aspects of the generation gap? - Một số khía cạnh tích cực của khoảng cách thế hệ là gì?

  • Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực

  • Aspect (n) /ˈæspekt/: khía cạnh

 

10. Do you ever disagree with your parents about topics such as music, style and values? - Bạn có bao giờ không đồng ý với cha mẹ của mình về các chủ đề như âm nhạc, phong cách và các giá trị không?

  • Disagree (v) /ˌdɪsəˈɡriː/: không đồng ý

  • Topic (n) /ˈtɑːpɪk/: chủ đề

  • Style (n) /staɪl/: phong cách

  • Value (n) /ˈvæljuː/: giá trị

 

11. How do you think family dynamics have evolved across generations? - Bạn nghĩ các mối quan hệ gia đình đã phát triển như thế nào qua các thế hệ?

  • Dynamic (n) /daɪˈnæmɪk/: mối quan hệ

  • Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển

 

12. Is it possible for parents and children to be friends? - Cha mẹ và con cái có thể làm bạn với nhau không?

  • Possible (adj) /ˈpɑːsəbəl/: có thể

 

13. Is it possible to overcome a generation gap? – Có thể vượt qua khoảng cách thế hệ không?

  • Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua

 

14. Do you think that your life is easier than your parents? - Bạn có nghĩ rằng cuộc sống của bạn dễ dàng hơn cha mẹ bạn không?

 

15. Do you have the generation gap at your workplace? - Bạn có gặp khoảng cách thế hệ tại nơi làm việc không?

  • Workplace (n) /ˈwɝːkpleɪs/: nơi làm việc

 

16. How can a generation gap cause problems in the workplace? - Khoảng cách thế hệ có thể gây ra vấn đề ở nơi làm việc như thế nào?

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

 

17. What will you do when you are in an argument with your co-worker? - Bạn sẽ làm gì nếu bạn đang trong cuộc tranh cãi với đồng nghiệp bạn?

  • Argument (n) /ˈɑːrɡjəmənt/: cuộc tranh cãi

  • Co-worker (n) /ˌkoʊˈwɝːkɚ/: đồng nghiệp

 

18. What are some ways to make workplaces more inclusive for all generations? - Có những cách nào để khiến nơi làm việc trở nên hòa nhập hơn cho tất cả các thế hệ?

  • Inclusive (adj) /ɪnˈkluːsɪv/: hòa nhập

 

19. How are society’s expectations of today’s generations different from those of your parents' or even your grandparents'? - Kỳ vọng của xã hội về thế hệ ngày nay khác với của cha mẹ bạn hoặc thậm chí ông bà của bạn như thế nào?

  • Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội

  • Expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃən/: kỳ vọng

 

20. How do different generations view the concept of retirement? - Các thế hệ khác nhau nhìn nhận khái niệm nghỉ hưu như thế nào?

  • View (v) /vjuː/: nhìn nhận

  • Concept (n) /ˈkɑːnsept/: khái niệm

  • Retirement (n) /rɪˈtaɪrmənt/: nghỉ hưu

 

21. Can you see a generation gap between yourself and the younger generation? - Bạn có thấy khoảng cách thế hệ giữa mình và thế hệ trẻ hơn không?

  • Between (adv) /bɪˈtwiːn/: giữa

 

22. What influences the styles, values and interests of a generation? - Điều gì ảnh hưởng đến phong cách, giá trị và sở thích của một thế hệ?

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

  • Interest (n) /ˈɪntrɪst/: sở thích

 

23. If you could give one important message to the next generation, what would it be? - Nếu bạn có thể cho thế hệ tiếp theo một thông điệp quan trọng, đó sẽ là gì?

  • Message (n) /ˈmesɪdʒ/: thông điệp

 

24. Are there differences in your culture's generation gaps when compared to that of another culture's own generation gaps? - Có sự khác biệt nào trong khoảng cách thế hệ của nền văn hóa của bạn khi so sánh với khoảng cách thế hệ của nền văn hóa khác không?

  • Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: nền văn hóa

  • Compare (v) /kəmˈper/: so với

 

25. What do you think are the biggest challenges younger generations face today? - Bạn nghĩ thách thức lớn nhất mà thế hệ trẻ ngày nay phải đối mặt là gì?

  • Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức

 

26. How do you think mental health awareness has changed across generations? - Bạn nghĩ nhận thức về sức khỏe tinh thần đã thay đổi như thế nào qua các thế hệ?

  • Mental health (n) /ˌment̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần

  • Awareness (n) /əˈwernəs/: nhận thức

 

27. What are some ways in which different generations can learn from each other? - Một số cách mà các thế hệ khác nhau có thể học hỏi lẫn nhau là gì?

 

28. How do you think technology has influenced the generation gap? - Bạn nghĩ công nghệ đã ảnh hưởng đến khoảng cách thế hệ như thế nào?

  • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

 

29. How do you think society have evolved from your generation to the next? - Bạn nghĩ xã hội đã phát triển như thế nào từ thế hệ của bạn sang thế hệ tiếp theo?

  • Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển

30. What role do you think cultural heritage and traditions play in bridging the generation gap? - Bạn nghĩ di sản văn hóa và truyền thống đóng vai trò gì trong việc thu hẹp khoảng cách thế hệ?

  • Cultural heritage (n) /ˈkʌltʃɚəl ˈherɪt̬ɪdʒ/: di sản văn hóa

  • Tradition (n) /trəˈdɪʃən/: truyền thống

  • Bridge (v) /brɪdʒ/: thu hẹp, cầu nối

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Generation Gap” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 82: Street Market Tips

Next
Next

Topic 80: Tips for Learning a New Language