Topic 80: Tips for Learning a New Language

Học một ngôn ngữ mới là một hành trình thú vị và đầy thử thách, không chỉ tiếp thu từ vựng và ngữ pháp, mà còn là cánh cửa mở ra thế giới đa dạng và phong phú về văn hóa, con người và lối sống. Ngoài ra, việc học ngoại ngữ có thể mang lại nhiều lợi ích thực tiễn trong công việc và cuộc sống hàng ngày.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Tips for Learning a New Language”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. How many languages do you speak? What are they? – Bạn biết nói bao nhiêu ngôn ngữ? Đó là ngôn ngữ gì

  • Language (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

 

2. Are you learning a foreign language currently? – Hiện tại bạn có đang học một ngoại ngữ không?

  • Foreign language (n) /ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngoại ngữ

  • Currently (adv) /ˈkɝːənt.li/: hiện tại

 

3. Do you need to use foreign languages at work? – Bạn có cần sử dụng ngoại ngữ tại nơi làm việc không?

 

4. Is there any language you would like to learn in the future? – Có ngôn ngữ nào bạn muốn học trong tương lai không?

  • Future (n) /ˈfjuːtʃɚ/: tương lai

 

5. What are some effective ways for learning a new language? - Một số cách hiệu quả để học một ngôn ngữ mới là gì?

  • Effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả

 

6. How efficient is self-studying a foreign language? – Việc tự học một ngoại ngữ có hiệu quả như thế nào?

  • Efficient (adj) /ɪˈfɪʃənt/: có hiệu quả

  • Self-study (v) /ˌselfˈstʌdi/: tự học

 

7. Can a good teacher influence how well you learn a language? – Một giáo viên tốt có thể ảnh hưởng đến việc bạn học một ngôn ngữ tốt như thế nào không?

  • Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng

 

8. Would you like to be a translator or an interpreter? Why/Why not? - Bạn muốn trở thành biên dịch viên hay phiên dịch viên? Tại sao/tại sao không?

  • Translator (n) /trænsˈleɪt/: biên dịch viên

  • Interpreter (n) /ɪnˈtɝːprət̬ɚ/: phiên dịch viên

 

9. Have you ever made a phone call in a foreign language? - Bạn đã bao giờ gọi điện thoại bằng ngoại ngữ chưa?

  • Phone call (n) /ˈfoʊn ˌkɑːl/: gọi điện thoại

 

10. How can you stay motivated while learning a new language? - Làm thế nào tôi có thể duy trì động lực khi học một ngôn ngữ mới?

  • Motivated (adj) /ˈmoʊt̬ɪveɪt̬ɪd/: động lực

 

11. Is it better to focus on vocabulary or grammar when starting to learn a new language? – Nên tập trung vào từ vựng hay ngữ pháp khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới sẽ tốt hơn?

  • Vocabulary (n) /voʊˈkæbjəleri/: từ vựng

  • Grammar (n) /ˈɡræmɚ/: ngữ pháp

  • Start (v) /stɑːrt/: bắt đầu

 

12. What methods do you use to memorize vocabulary better? - Bạn sử dụng phương pháp nào để ghi nhớ từ vựng tốt hơn?

  • Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp

  • Memorize (v) /ˈmeməraɪz/: ghi nhớ

 

13. What is the most important part in learning a language? - Phần quan trọng nhất trong việc học một ngôn ngữ là gì?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

 

14. Are there any specific techniques that can help with language learning? - Có bất kỳ kỹ thuật nào có thể giúp học ngôn ngữ không?

  • Specific (adj) /spəˈsɪfɪk/: bất kì, cụ thể

  • Technique (n) /tekˈniːk/: kỹ thuật

 

15. What tools can help you learn a foreign language? - Những công cụ nào có thể giúp bạn học ngoại ngữ?

  • Tool (n) /tuːl/: công cụ

 

16. How important is immersion in the language learning process? - Việc đắm chìm trong quá trình học ngôn ngữ quan trọng như thế nào?

  • Immersion (n) /ɪˈmɝːs/: đắm chìm

  • Process (n) /ˈprɑːses/: quá trình

 

17. To speak its language well, how significant is it to know something about the culture of a country? - Để nói tốt ngoại ngữ, việc biết một ít về văn hóa của đất nước đó quan trọng như thế nào?

  • Significant (adj) /sɪɡˈnɪfəkənt/: quan trọng

  • Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa

 

18. What are some common mistakes to avoid when learning a new language? - Một số sai lầm phổ biến cần tránh khi học một ngôn ngữ mới là gì?

  • Common (n) /ˈkɑːmən/: phổ biến

  • Mistake (n) /mɪˈsteɪk/: sai lầm

  • Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh

 

19. Could you teach your mother tongue to someone else? - Bạn có thể dạy tiếng mẹ đẻ của mình cho người khác không?

  • Mother tongue (n) /ˌmʌðɚ ˈtʌŋ/: tiếng mẹ đẻ

 

20. In your opinion, is learning English more difficult than learning Vietnamese? - Theo bạn, học tiếng Anh có khó hơn học tiếng Việt không?

  • Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến

  • Difficult (adj) /ˈdɪfəkəlt/: khó

21. What are the advantages of knowing multiple languages? - Lợi ích của việc biết nhiều ngôn ngữ là gì?

  • Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích

  • Multiple (adj) /ˈmʌltəpəl/: nhiều

 

22. Is it beneficial to learn multiple languages simultaneously, or should people focus on one at a time? - Có lợi khi học nhiều ngôn ngữ cùng lúc hay nên tập trung vào từng ngôn ngữ một?

  • Beneficial (adj) /ˌbenəˈfɪʃəl/: có lợi

  • Simultaneously (adv) /ˌsaɪməlˈteɪniəsli/: cùng lúc

 

23. How long does it typically take to become fluent in a new language? - Thông thường mất bao lâu để thông thạo một ngôn ngữ mới?

  • Typically (adv) /ˈtɪpɪkəli/: thông thường

  • Fluent (adj) /ˈfluːənt/: thông thạo

 

24. Is it possible to understand and write well but not be able to have a conversation? – Việc có thể hiểu và viết tốt nhưng không trò chuyện được có thể xảy ra không?

  • Possible (adj) /ˈpɑːsəbəl/: có thể xảy ra

  • Conversation (n) /ˌkɑːnvɚˈseɪʃən/: cuộc trò chuyện

25. What are some effective ways to practice speaking a new language? - Một số cách hiệu quả để thực hành nói một ngôn ngữ mới là gì?

  • Practice (v) /ˈpræktɪs/: thực hành

26. How can you overcome the fear of making mistakes while speaking a new language? - Làm thế nào bạn có thể vượt qua nỗi sợ mắc lỗi khi nói một ngôn ngữ mới?

  • Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua

  • Fear (n) /fɪr/: nỗi sợ

 

27. At what age should parents introduce a foreign language to their children? – Phụ huynh nên cho con học ngoại ngữ ở độ tuổi nào?

  • Introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/: cho, giới thiệu

 

28. How have teaching methods for language learning changed over the last 50 years? - Phương pháp giảng dạy ngôn ngữ đã thay đổi như thế nào trong 50 năm qua?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

29. Why do some people have more difficulty than others when learning a language? - Tại sao một số người gặp khó khăn hơn những người khác khi học một ngôn ngữ?

  • Difficulty (n) /ˈdɪfəkəlt̬i/: khó khăn

 

30. How can technology help you improve in learning foreign languages? - Công nghệ có thể giúp bạn cải thiện việc học ngoại ngữ như thế nào?

  • Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ

  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Tips for Learning a New Language” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 81: Generation Gap

Next
Next

Topic 79: Tips for Building Confidence