Topic 79: Tips for Building Confidence
Sự tự tin là một yếu tố quan trọng giúp chúng ta đạt được thành công và hạnh phúc trong. Xây dựng sự tự tin là một quá trình quan trọng giúp chúng ta đối mặt với những thử thách trong cuộc sống, tạo động lực để phát triển bản thân. Ngoài ra, còn giúp chúng ta tin tưởng vào khả năng của mình, dám nghĩ dám làm và không ngại thất bại.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Tips for Building Confidence”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Are you a confident person? - Bạn có phải là người tự tin không?
Confident (adj) /ˈkɑːnfədənt/: tự tin
2. Do you feel confident when speaking English? - Bạn có cảm thấy tự tin khi nói tiếng Anh không?
3. Why does building confidence important? - Tại sao việc xây dựng sự tự tin lại quan trọng?
Confidence (n) /ˈkɑːnfədəns/: sự tự tin
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quang trọng
4. What ability are you the most confident about? - Bạn tự tin nhất về khả năng nào của mình?
Ability (n) /əˈbɪlət̬i/: khả năng
5. Do you think you are confident when doing a presentation in front of a lot of people? - Bạn có tự tin khi thuyết trình trước đám đông không?
Presentation (n) /ˌprezənˈteɪʃən/: bài thuyết trình
6. How do you make yourself feel more confident? - Làm thế nào để bạn khiến bản thân cảm thấy tự tin hơn?
7. Have you ever learned something new that boosts your confidence? What was it? - Bạn đã bao giờ học được điều gì mới giúp tăng sự tự tin của bạn chưa? Điều đó gì?
Boost (v) /buːst/: tăng cường
8. Is there anyone you would describe as very confident? – Có ai mà bạn nghĩ là một người rất tự tin không?
Describe (v) /dɪˈskraɪb/: mô tả
9. Are you confident in sharing your opinions with your teacher or your boss? - Bạn có tự tin chia sẻ ý kiến của mình với giáo viên hoặc sếp của mình không?
Share (v) /ʃer/: chia sẻ
Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến
10. Are there any famous people who inspire you because of their confidence? Who are they? - Có người nổi tiếng nào truyền cảm hứng cho bạn vì sự tự tin của họ không? Họ là ai?
Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng
11. How does confidence impact your performance in school or at work? - Sự tự tin ảnh hưởng như thế nào đến hiệu suất của bạn ở trường hoặc tại nơi làm việc?
Impact (v) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng
Performance (n) /pɚˈfɔːrməns/: hiệu suất
12. What are some ways to stay confident in competitive environments? - Một số cách để giữ tự tin trong môi trường mang tính cạnh tranh là gì?
Competitive (adj) /kəmˈpet̬ət̬ɪv/: cạnh tranh
Environment (n) /ɪnˈvaɪrəmənt/: môi trường
13. How does social media affect people’s confidence? – Mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tự tin của mọi người như thế nào?
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
14. What is the difference between having a lot of confidence and being arrogant? - Sự khác biệt giữa có nhiều tự tin và kiêu ngạo là gì?
Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt
Arrogant (adj) /ˈerəɡənt/: kiêu ngạo
15. How do you maintain and build confidence in the long term? - Làm thế nào để bạn duy trì và xây dựng sự tự tin lâu dài?
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì
16. Do you think your life would be different if you gain more confidence? - Bạn có nghĩ cuộc sống của bạn sẽ khác biệt hơn nếu bạn có thêm tự tin?
Gain (v) /ɡeɪn/: có thêm
17. Do you think confidence can be learnt or is it something people are born with? - Bạn nghĩ sự tự tin có thể học được hay đó là thứ mà con người sinh ra đã có?
Be born with (v) /bi bɔːrn wɪð/: sinh ra đã có, bẩm sinh
18. What role does past experience play in building your confidence? - Kinh nghiệm trong quá khứ đóng vai trò gì trong việc xây dựng sự tự tin của bạn?
Past experience (n) /pæst ɪkˈspɪriəns/: kinh nghiệm trong quá khứ
19. Is building confidence since childhood necessary for a child’s growth and development? - Việc xây dựng sự tự tin từ khi còn nhỏ có cần thiết cho sự lớn lên và phát triển của trẻ nhỏ không?
Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: khi còn nhỏ, tuổi thơ
Necessary (adj) /ˈnesəseri/: cần thiết
Growth (n) /ɡroʊθ/: sự lớn lên
Development (n) /dɪˈveləpmənt/: phát triển
20. How does confidence affect your ability to take risks? - Sự tự tin ảnh hưởng thế nào đến khả năng chấp nhận rủi ro của bạn?
Risk (n) /rɪsk/: rủi ro
21. How does fear impact an individual’s confidence? - Nỗi sợ hãi ảnh hưởng đến sự tự tin của một cá nhân như thế nào?
Fear (n) /fɪr/: nỗi sợ hãi
Individual (n) /ˌɪn.dəˈvɪdʒuəl/: cá nhân
22. How do you rebuild your confidence after experiencing failures? - Làm thế nào để bạn xây dựng lại sự tự tin của mình sau khi trải qua thất bại?
Rebuild (v) /ˌriːˈbɪld/: xây dựng lại
Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: trải qua
Failure (n) /ˈfeɪljɚ/: sự thất bại
23. Do you think confidence is more crucial than skills or knowledge? Why/why not? - Bạn có nghĩ sự tự tin quan trọng hơn kỹ năng hay kiến thức không? Tại sao/tại sao không?
Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: quan trọng
Skill (n) /skɪl/: kỹ năng
Knowledge (n) /ˈnɑːlɪdʒ/: kiến thức
24. What makes you feel self-conscious? - Điều gì khiến bạn cảm thấy tự ti?
Self-conscious (adj) /ˌselfˈkɑːnʃəs/: tự ti
25. Do you think confidence is related to self-esteem? Why or why not? - Bạn có nghĩ sự tự tin có liên quan đến lòng tự trọng không? Tại sao/tại sao không?
Related (adj) /rɪˈleɪt̬ɪd/: có liên quan
Self-esteem (n) /ˌselfɪˈstiːm/: lòng tự trọng
26. What advice would you give to someone who struggles with building confidence or has low self-esteem? - Bạn có lời khuyên gì cho những ai đang gặp khó khăn trong việc xây dựng sự tự tin hoặc có lòng tự trọng thấp?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Struggle (v) /ˈstrʌɡəl/: gặp khó khăn
27. What do you think cause people to lose confidence or have low self-esteem? - Bạn nghĩ điều gì khiến mọi người mất tự tin hoặc có lòng tự trọng thấp?
Cause (v) /kɑːz/: khiến cho
Lose (v) /luːz/: đánh mất
28. How do you support others in building their confidence? - Bạn giúp người khác xây dựng sự tự tin của họ như thế nào?
Support (v) /səˈpɔːrt/: giúp, hỗ trợ
29. Have you ever experienced imposter syndrome? - Bạn đã từng trải qua hội chứng kẻ mạo danh chưa?
Imposter syndrome (n) /ɪmˈpɑːstɚ ˈsɪndroʊm/: hội chứng kẻ mạo danh
Definition of imposter syndrome: is the feeling that your achievements are not real or that you do not deserve praise or success - là trạng thái hay cảm giác bạn nghi ngờ những thành tựu mình đạt được, hay bạn cảm thấy không xứng đáng với thành công đó hay được khen ngợi
30. Do you think people nowadays are more confident compared to the past? - Bạn có nghĩ mọi người ngày nay trở nên tự tin hơn so với trước đây không?
Compare (v) /kəmˈper/: so với
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Tips for Building Confidence” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.