Topic 78: Gardening

Làm vườn là một sở thích thú vị và bổ ích, mang lại niềm vui và sự thư giãn cho nhiều người. Từ việc trồng cây hoa tươi tắn đến rau quả tươi ngon, làm vườn giúp chúng ta kết nối với thiên nhiên, cải thiện không gian sống và cung cấp thực phẩm sạch. Ngoài ra, việc chăm sóc cho khu vườn của mình còn giúp chúng ta học được sự kiên nhẫn và trách nhiệm.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Gardening”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Do you like gardening? – Bạn có thích làm vườn không?

  • Gardening (n) /ˈɡɑːrdənɪŋ/: làm vườn

 

2. Does your house have a garden? - Nhà bạn có một khu vườn không?

  • Garden (n) /ˈɡɑːrdən/: khu vườn

 

3. Is there anyone in your family who is crazy about gardening? - Có ai trong gia đình bạn đam mê làm vườn không?

  • Crazy about (adj) /ˈkreɪzi əˈbaʊt/: đam mê

 

4. What are your favorite plants? – Loại cây bạn yêu thích là gì?

  • Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích

  • Plant (n) /plænt/: cây, thực vật

 

5. Would you like your garden to have a fish pond? – Bạn có muốn khu vườn của mình có hồ cá không?

  • Fish pond (n) /fɪʃ pɑːnd/: hồ cá

 

6. Would you prefer to have a flower garden or a vegetable garden? Why? – Bạn thích vườn trồng hoa hay vườn trồng rau hơn? Tại sao?

  • Flower (n) /ˈflaʊɚ/: hoa

  • Vegetable (n) /ˈvedʒtəbəl/: rau

 

7. Do you think you have a green thumb? – Bạn có nghĩ mình giỏi làm vườn hay trồng cây không?

  • Green thumb (n) /ˌɡriːn ˈθʌm/: giỏi làm vườn, giỏi trồng cây

  • Green-thumbed (adj) /ˌɡriːn ˈθʌmd/: giỏi làm vườn, giỏi trồng cây

 

8. Do you think gardening is a hobby for old people? - Bạn có nghĩ làm vườn là sở thích của người lớn tuổi thôi không?

  • Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích

9. Is gardening an expensive hobby? - Làm vườn có phải là một sở thích tốn kém không?

  • Expensive (adj) /ɪkˈspensɪv/: tốn kém, đắt tiền

 

10. Is gardening good for your health? – Việc làm vườn có tốt cho sức khỏe của bạn không?

  • Health (n) /helθ/: sức khỏe

 

11. How can gardening help people relax and reduce stress? – Việc làm vườn giúp thư giãn và giảm căng thẳng như thế nào?

  • Relax (v) /rɪˈlæks/: thư giãn

  • Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm

  • Stress (n) /stres/: căng thẳng

 

12. Are gardens good for the environment? – Những khu vườn có tốt cho môi trường không?

  • Environment (n) /ɪnˈvaɪrəmənt/: môi trường

 

13, Which do you prefer for your garden, organic or chemical fertilizers? – Bạn thích dùng phân bón hữu cơ hay phân hóa học cho khu vườn của mình?

  • Organic (adj) /ɔːrˈɡænɪk/: hưu cơ

  • Chemical (adj) /ˈkemɪkəl/: hóa học

  • Fertilizer (n) /ˈfɝːt̬əlaɪzɚ/: phân bón

 

14. Do you know any famous or unique gardens in the world? – Bạn có biết khu vườn nào nổi tiếng hay độc đáo trên thế giới không?

  • Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng

  • Unique (adj) /juːˈniːk/: độc đáo

 

15. Have you ever been to a botanic garden? If yes, how was the experience? – Bạn đã đến thảo cầm viên bao giờ chưa? Nếu có, đó là trải nghiệm như thế nào?

  • Botanic garden (n) /bəˌtænɪk ˈɡɑːrdən/: thảo cầm viên, vườn bách thảo

  • Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm

16. What kind of skills and equipment do you need to do gardening? - Những loại kỹ năng và dụng cụ nào bạn cần để làm vườn?

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

  • Equipment (n) /ɪˈkwɪpmənt/: dụng cụ, thiết bị

 

17. Do you know any common techniques in gardening? - Bạn có biết kỹ thuật phổ biến nào trong làm vườn không?

  • Common (n) /ˈkɑːmən/: phổ biến

  • Technique (n) /tekˈniːk/: kỹ thuật

 

18. What aspects do you think a good and sustainable garden requires? - Bạn nghĩ một khu vườn tốt và bền vững cần những khía cạnh nào?

  • Aspect (n) /ˈæspekt/: khía cạnh

  • Sustainable (adj) /səˈsteɪnəbəl/: bền vững

  • Require (v) /rɪˈkwaɪr/: cần đến, quy định

 

19. What difficulties do you think people usually have when doing gardening? – Bạn nghĩ mọi người thường gặp khó khăn gì khi làm vườn?

  • Difficulty (n) /ˈdɪfəkəlt̬i/: khó khăn

 

20. Would you like a job as a gardener or as a landscape architect? - Bạn muốn trở thành thợ làm vườn hay kiến ​​trúc sư cảnh quan không?

  • Gardener (n) /ˈɡɑːrdənɚ/: thợ làm vườn

  • Landscape architect (n) /ˈlændskeɪp ˈɑːrkətekt/: kiến trúc sư cảnh quan

 

21. Is garden an important part in architecture? – Khu vườn có phải là một phần quan trọng trong kiến ​​trúc không?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng

  • Architecture (n) /ˈɑːrkətektʃɚ/: kiến trúc

 

22. How do you balance the aesthetics and functionality of your garden? - Bạn cân bằng tính thẩm mỹ và chức năng cho khu vườn của mình như thế nào?

  • Balance (v) /ˈbæləns/: cân bằng

  • Aesthetics (n) /esˈθet̬ɪks/: tính thẩm mỹ

  • Functionality (n) /ˌfʌŋkʃənˈælət̬i/: chức năng

 

23. Do you need a big yard to enjoy gardening or can someone living in an apartment also do a bit of gardening? – Để thưởng thức việc làm vườn cần một sân vườn lớn hay những ai sống trong chung cư cũng có thể làm một chút việc làm vườn không?

  • Yard (n) /jɑːrd/: sân vườn

  • Apartment (n) /əˈpɑːrtmənt/: chung cư

 

24. Should parents and schools teach children how to do gardening? Why/why not? – Phụ huynh và nhà trường có nên dạy trẻ nhỏ làm vườn không? Tại sao/tại sao không?

 

25. How do you get young people to be involved and interested in gardening? - Làm thế nào để bạn thu hút giới trẻ tham gia và hứng thú đến việc làm vườn?

  • Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/: tham gia

  • Interest (v) /ˈɪntrɪst/: hứng thú

 

26. What do you think of the idea of everyone having a vegetable and herb garden to help the world’s food problems? - Bạn nghĩ gì về ý tưởng mỗi người có một vườn rau và thảo mộc để giải quyết vấn đề lương thực trên thế giới?

  • Idea (n) /aɪˈdiːə/: ý tưởng

  • Herb (n) /ɝːb/: thảo mộc

  • Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề

 

27. Do you think gardening is the same all over the world? - Bạn có nghĩ việc làm vườn đều giống nhau ở khắp nơi trên thế giới không?

 

28. How has gardening changed your perspective on nature and the environment? – Việc làm vườn đã thay đổi quan điểm của bạn về thiên nhiên và môi trường như thế nào?

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

  • Perspective (n) /pɚˈspektɪv/: quan điểm

  • Nature (n) /ˈneɪtʃɚ/: thiên nhiên

 

29. How do you use gardening as a way to connect with your community? - Bạn sử dụng việc làm vườn như một cách để kết nối với cộng đồng của mình như thế nào?

  • Connect (v) /kəˈnekt/: kết nối

  • Community (n) /kəˈmjuːnət̬i/: cộng đồng

 

30. How much has gardening evolved throughout history? – Việc làm vườn đã phát triển như thế nào trong suốt chiều dài lịch sử?

  • Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển

  • Throughout (adv) /θruːˈaʊt/: trong suốt

  • History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Gardening” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 79: Tips for Building Confidence

Next
Next

Topic 77: Family Traditions