Topic 77: Family Traditions
Truyền thống gia đình là những giá trị và phong tục được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác, là những nét văn hóa đặc trưng, khác nhau của mỗi gia đình. Từ những bữa cơm quây quần, những câu chuyện được kể vào dịp lễ Tết, đến những hoạt động chung vào cuối tuần đều góp phần gắn kết các thành viên, mang lại cảm giác ấm áp và tạo nên những kỷ niệm đẹp.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Family Traditions”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is considered a family tradition? - Điều gì được xem là truyền thống gia đình?
Consider (v) /kənˈsɪdɚ/: xem là, coi là
Family tradition (n) /ˈfæm.əli trəˈdɪʃən/: truyền thống gia đình
2. Do your family have any traditions? - Gia đình bạn có truyền thống gì không?
Tradition (n) /trəˈdɪʃən/: truyền thống
3. Do you have a favorite family tradition? What makes it special for you? – Có truyền thống gia đình nào mà bạn yêu thích thích không? Điều gì khiến truyền thống đó đặc biệt với bạn?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
Special (adj) /ˈspeʃəl/: đặc biệt
4. Do your family has any traditions that you think are outdated? – Gia đình bạn có truyền thống nào mà bạn nghĩ đã lỗi thời không?
Outdated (adj) /ˌaʊtˈdeɪt̬ɪd/: lỗi thời
5. Are there any traditions that are unique to your family? – Có truyền thống nào là độc nhất đối với gia đình bạn không?
Unique (adj) /juːˈniːk/: độc nhất, độc đáo
6. Do you think that family traditions should be simple and stress-free? – Bạn có nghĩ truyền thống gia đình nên đơn giản thôi và không quá căng thẳng không?
Simple (adj) /ˈsɪmpəl/: đơn giản
Stress-free (adj) /stres friː/: không căng thẳng
7. Can you share a memorable family tradition from your childhood? - Bạn có thể chia sẻ một truyền thống gia đình đáng nhớ từ thời thơ ấu của bạn không?
Memorable (adj) /ˈmemərəbəl/: đáng nhớ
Childhood (n) /ˈtʃaɪldhʊd/: thời thơ ấu, tuổi thơ
8. How do you feel when seeing an important family tradition slowly disappear through time? - Bạn cảm thấy thế nào khi chứng kiến một truyền thống quan trọng của gia đình dần biến mất theo thời gian?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
Slowly (adv) /sloʊ/: dần dần
Disappear (v) /ˌdɪsəˈpɪr/: biến mất
9. What do you think of the family members who are too strict on old traditions? - Bạn nghĩ gì về những thành viên trong gia đình quá khắt khe với các truyền thống cũ?
Family member (n) /ˈfæm.əli ˈmembɚ/: thành viên trong gia đình
Strict (adj) /strɪkt/: khắc khe, nghiêm khắc
10. Is there a specific holiday tradition your family looks forward to every year? – Có truyền thống vào dịp lễ cụ thể nào mà gia đình bạn mong đợi hằng năm không?
Specific (adj) /spəˈsɪfɪk/: cụ thể
Holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: lễ
11. Do your family have any traditions that involve sharing meals or cooking together? - Gia đình bạn có truyền thống nào liên quan đến việc dùng bữa hoặc nấu ăn cùng nhau không?
Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/: liên quan, bao gồm
Meal (n) /mɪəl/: bữa ăn
12, Have you ever started a new tradition in your family? - Bạn đã bao giờ bắt đầu một truyền thống mới trong gia đình mình chưa?
Start (v) /stɑːrt/: bắt đầu
13. Have you experienced any surprises during a family tradition? – Bạn đã trải qua điều gì bất ngờ trong lúc thực hiện truyền thống gia đình không?
Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: trải qua, trải nghiệm
Surprise (n) /sɚˈpraɪz/: điều bất ngờ
14. Are there any traditions your family does to celebrate achievements or milestones? - Gia đình bạn có truyền thống nào để kỷ niệm những thành tựu hoặc cột mốc quan trọng không?
Celebrate (v) /ˈseləbreɪt/: kỷ niệm, ăn mừng
Achievement (n) /əˈtʃiːvmənt/: thành tựu
Milestone (n) /ˈmaɪlstoʊn/: cột mộc quan trọng
15. How have your family traditions evolved over the years? - Truyền thống gia đình bạn đã phát triển như thế nào trong những năm qua?
Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển
16. Are there any cultural or religious traditions that are significant to your family? - Có truyền thống văn hóa hay tôn giáo nào quan trọng đối với gia đình bạn không?
Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: văn hóa
Religious (adj) /rɪˈlɪdʒəs/: tôn giáo
Significant (adj) /sɪɡˈnɪfəkənt/: quan trọng
17. Have any of your friends introduced you to their family traditions? - Có bạn bè nào của bạn đã giới thiệu bạn về truyền thống gia đình họ chưa?
Introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/: giới thiệu
18. How important do you think family traditions are to society? – Bạn nghĩ truyền thống gia đình quan trọng như thế nào đối với xã hội?
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
19. How do you use family traditions to teach young generations about culture or values? – Bạn sử dụng truyền thống gia đình để dạy cho thế hệ sau về văn hóa hoặc các giá trị như thế nào?
Young generation (n) /jʌŋ ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ sau, thế hệ trẻ
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
Value (n) /ˈvæljuː/: giá trị
20. What family traditions do you hope to pass down to future generations? - Những truyền thống gia đình nào bạn hy vọng sẽ truyền lại cho thế hệ tương lai?
Hope (v) /hoʊp/: hy vọng
Pass down (v) /pæs daʊn/: truyền lại
21. Do you think the younger generations are obligated to carry all of their family traditions? - Bạn có nghĩ rằng thế hệ trẻ có nghĩa vụ phải kế thừa tất cả truyền thống gia đình mình không?
Obligated (adj) /ˈɑːblɪɡeɪt̬ɪd/: có nghĩa vụ
22. What role do family traditions play in your connection to your ancestors? - Truyền thống gia đình đóng vai trò gì trong sự kết nối của bạn với tổ tiên?
Connection (n) /kəˈnekʃən/: sự kết nối, mối liên hệ
Ancestor (n) /ˈænsestɚ/: tổ tiên
23. What impact does family traditions have on your life? - Truyền thống gia đình có ảnh hưởng gì đến cuộc sống của bạn?
Impact (n) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng
24. How do you blend traditions if your family comes from diverse backgrounds? - Làm thế nào để bạn kết hợp các truyền thống nếu gia đình bạn đến từ đa dạng nguồn gốc?
Blend (v) /blend/: kết hợp
Diverse (adj) /dɪˈvɝːs/: đa dạng
Background (n) /ˈbækɡraʊnd/: nguồn gốc
25. Is there any ancient tradition of your family that is still passed down till this day? - Có truyền thống cổ xưa nào của gia đình bạn còn được lưu truyền cho đến ngày nay không?
Ancient (adj) /ˈeɪnʃənt/: cổ xưa
26. If you have a chance would you preserve or revive lost family traditions? - Nếu có cơ hội, bạn có muốn gìn giữ hay phục hồi những truyền thống gia đình đã mất không?
Preserve (v) /prɪˈzɝːv/: gìn giữ, bảo tồn
Revive (v) /rɪˈvaɪv/: phục hồi
27. What are some ways to preserve and pass down the history behind family traditions? - Có những cách nào để bảo tồn và truyền lại lịch sử đằng sau truyền thống gia đình mình không?
History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử
28. Do you think technology can help enhance or maintain family traditions? How? - Bạn có nghĩ công nghệ có thể giúp cải thiện hoặc duy trì truyền thống gia đình không? Bằng cách nào?
Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ
Enhance (v) /ɪnˈhæns/: nâng cao, cải thiện
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì
29. What are some of the challenges you face in maintaining family traditions? – Những thách thức bạn gặp phải trong việc duy trì truyền thống gia đình là gì?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức, khó khăn
30. How do you keep family traditions alive when family members live far apart? - Làm thế nào để bạn giữ được truyền thống gia đình khi các thành viên trong gia đình sống xa nhau?
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Family Traditions” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.