Topic 76: Music
Âm nhạc không chỉ là những giai điệu và lời ca, mà còn là cách mỗi người, mỗi cộng đồng thể hiện tâm hồn và văn hóa của mình. Từ những buổi hòa nhạc hoành tráng đến những buổi biểu diễn đường phố giản dị, âm nhạc hiện diện ở khắp mọi nơi với vô vàn các thể loại phong phú và các nhạc cụ đa dạng, làm cuộc sống của chúng ta thêm đầy cảm xúc và sắc màu.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Music”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is your favorite type of music? – Loại nhạc bạn thích là gì?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
2. What kinds of music do you dislike? – Bạn không thích thể loại nhạc gì?
Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích
3. Do you have a favorite song or album? – Có bài hát hay đĩa nhạc nào bạn yêu thích không?
Song (n) /sɑːŋ/: bài hát
Album (n) /ˈælbəm/: đĩa nhạc
4. Can you play a musical instrument? – Bạn có biết chơi nhạc cụ nào không?
Musical instrument (n) /ˈmjuːzɪkəl ˈɪnstrəmənt/: nhạc cụ
5. Do you enjoy music videos? – Bạn có thích những video âm nhạc không?
Music video (n) /ˈmjuːzɪk ˈvɪdioʊ/: video âm nhạc
6. What app do you often use to listen to music? – Bạn thường sử dụng ứng dụng gì để nghe nhạc?
App (n) /æp/: ứng dụng
7. Do you usually make a playlist of your favorite songs? If yes, how many songs are there in your current playlist? - Bạn có thường tạo một danh sách các bài hát yêu thích của mình không? Nếu có, có bao nhiêu bài hát trong danh sách phát hiện tại của bạn?
Playlist (n) /ˈpleɪlɪst/: danh sách phát
Current (adj) /ˈkɝːənt/: hiện tại
8. How many genres of music can you list? – Bạn có thể liệt kê bao nhiêu thể loại nhạc?
Genre (n) /ˈʒɑːnrə/: thể loại
List (v) /lɪst/: liệt kê
Some famous music genres:
Pop music (n) /pɑːp ˈmjuːzɪk/: nhạc pop
Country music (n) /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/: nhạc đồng quê
Rock music (n) /rɑːk ˈmjuːzɪk/: nhạc rock
Electronic music (n) /iˌlekˈtrɑːnɪk ˈmjuːzɪk/: nhạc điện tử
Classical music (n) /ˈklæsɪkəl ˈmjuːzɪk/: nhạc cổ điển
9. What is the oldest song or band you know? – Bài hát hay ban nhạc lâu đời nhất mà bạn biết là gì?
Band (n) /bænd/: ban nhạc
10. Is there any song that you find very meaningful? Why? – Có bài hát nào mà bạn thấy rất có ý nghĩa không? Tại sao?
Meaningful (adj) /ˈmiːnɪŋfəl/: có ý nghĩa
11. Who is the most famous musician from your country? – Nhạc sĩ nổi tiếng nhất ở nước bạn là ai?
Famous (adj) /ˈfeɪməs/: nổi tiếng
Musician (n) /mjuːˈzɪʃən/: nhạc sĩ
12. Does music help you concentrate on working or studying? - Âm nhạc có giúp bạn tập trung làm việc hay học tập không?
Concentrate (v) /ˈkɑːnsəntreɪt/: tập trung
13. Have you ever been to a concert or music festival? If yes, how was the experience? - Bạn đã bao giờ đến một buổi hòa nhạc hay lễ hội âm nhạc chưa? Nếu có, đó là trải nghiệm như thế nào?
Concert (n) /ˈkɑːnsɚt/: buổi hòa nhạc
Music festival (n) /ˈmjuːzɪk ˈfestəvəl/: lễ hội âm nhạc
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm
14. Have you ever seen an orchestral performance? – Bạn đã bao giờ xem biểu diễn nhạc giao hưởng chưa?
Orchestral (adj) /ɔːrˈkestrəl/: thuộc dàn nhạc giao hưởng
Performance (n) /pɚˈfɔːrməns/: buổi biểu diễn
15. Is there any opera house in your country? Woud you like to visit an opera house? – Đất nước bạn có nhà hát nào không? Bạn có muốn đến nhà hát không?
Opera house (n) /ˈɑːpɚə ˌhaʊs/: nhà hát
16. Do you prefer listening to songs in your own language or in another language? Why? - Bạn thích nghe các bài hát trong ngôn ngữ của mình hay ngôn ngữ khác? Tại sao?
Language (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ
17. Do you think it is wrong to download music for free? - Bạn có nghĩ tải nhạc miễn phí là sai không?
Wrong (adj) /rɑːŋ/: sai
Download (v) /ˈdaʊnloʊd/: tải xuống
Free (adj) /friː/: miễn phí
18. Do you think that people from different cultures react to music in different ways? - Bạn có nghĩ rằng mọi người từ các nền văn hóa khác nhau phản ứng với âm nhạc theo những cách khác nhau không?
Different (adj): khác nhau
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
React (v) /riˈækt/: phản ứng
19. Do you think there is some music that only certain groups of people could listen to? - Bạn có nghĩ có một số loại nhạc mà chỉ một số nhóm người nhất định mới có thể nghe được không?
Certain (adj) /ˈsɝːtən/: một số
20. Do you think that traditional music would eventually be forgotten? - Bạn có nghĩ rằng âm nhạc truyền thống dần sẽ bị lãng quên?
Traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/: thuộc truyền thống
Eventually (adv) /ɪˈventʃuəli/: dần dần, cuối cùng
Forget (v) /fɚˈɡet/: lãng quên
21. How important is traditional music to your culture and country? - Âm nhạc truyền thống quan trọng như thế nào đối với văn hóa và đất nước của bạn?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
22. How should traditional music be preserved for future generations? - Làm thế nào để bảo tồn âm nhạc truyền thống cho thế hệ sau?
Preserve (v) /prɪˈzɝːv/: bảo tồn, giữ gìn
Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ
23. How has music evolved over different eras and generations? - Âm nhạc đã phát triển như thế nào qua các thời đại và thế hệ khác nhau?
Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển
Era (n) /ˈerə/: thời đại
24. What impact does music have on mankind throughout history? - Âm nhạc có tác động gì đến nhân loại xuyên suốt lịch sử?
Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động
Mankind (n) /mænˈkaɪnd/: nhân loại
Throughout (adv) /θruːˈaʊt/: xuyên suốt, trong suốt
History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử
25. What would happen if music disappeared? – Điều gì sẽ xảy ra nếu âm nhạc biến mất?
Disappear (v) /ˌdɪsəˈpɪr/: biến mất
26. Do you think music is a form of communication? – Bạn có nghĩ âm nhạc là một hình thức giao tiếp không?
Form (n) /fɔːrm/: hình thức
Communication (n) /kəˌmjuːnəˈkeɪʃən/: giao tiếp
27. What role does music play in the growth and development of children? - Âm nhạc có vai trò gì đối với sự lớn lên và phát triển của trẻ nhỏ?
Growth (n) /ɡroʊθ/: sự lớn lên, sự tăng trưởng
Development (n) /dɪˈveləpmənt/: sự phát triển
28. Why can music influence or impact a person’s mental mind so effectively? - Tại sao âm nhạc có thể ảnh hưởng hoặc tác động đến tinh thần của một người một cách có hiệu quả?
Influence (v) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng
Impact (v) /ˈɪmpækt/: tác động
Mental mind (n) /ˈmentəl maɪnd/: tinh thần
Effectively (adv) /əˈfektɪvli/: có hiệu quả
29. Do you think modern music holds as much cultural value as traditional music? - Bạn có nghĩ âm nhạc hiện đại có nhiều giá trị văn hóa như âm nhạc truyền thống không?
Modern (adj) /ˈmɑːdɚn/: hiện đại
Cultural (adj) /ˈkʌltʃɚəl/: thuộc văn hóa
Value (n) /ˈvæljuː/: giá trì
30. Do you think it is easier to compose music nowadays compared to the past? - Bạn có nghĩ rằng việc sáng tác nhạc ngày nay dễ dàng hơn so với trước đây không?
Compose (v) /kəmˈpoʊz/: sáng tác
Compare (v) /kəmˈper/: so với
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Music” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.