Topic 75: How to Stay Positive
Sự tích cực là một yếu tố quan trọng giúp chúng ta vượt qua thử thách và tìm thấy niềm vui trong cuộc sống hàng ngày. Khi chúng ta duy trì một thái độ tích cực, chúng ta không chỉ cải thiện sức khỏe tinh thần, thể chất mà còn lan tỏa năng lượng tích cực đến những người xung quanh, và giúp chúng ta thành công hơn.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về How to Stay Positive”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is positivity and why is it important? - Tích cực là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Positivity (n) /ˌpɑːzəˈtɪvət̬i/: tích cực
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
2. What causes people to find it hard to feel positive? - Điều gì khiến mọi người khó cảm thấy tích cực?
Cause (v) /kɑːz/: khiến
Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực, lạc quan
3, How can smiling and laughing help you feel more positive? - Làm thế nào cười có thể giúp bạn cảm thấy tích cực hơn?
Smile (v) /smaɪl/: mỉm cười
Laugh (v) /læf/: cười
4. What are some simple things you can do to boost your mood, like listening to music or spending time with friends? - Một số điều đơn giản bạn có thể làm để tăng cường tâm trạng, như nghe nhạc hoặc dành thời gian với bạn bè?
Simple (adj) /ˈsɪmpəl/: đơn giản
Boost (v) /buːst/: tăng cường
Mood (n) /muːd/: tâm trạng
5. What books, music, or quotes have you found helpful for staying positive? - Những quyển sách, âm nhạc hay câu nói nào mà bạn thấy hữu ích để giữ lạc quan?
Quote (n) /kwoʊt/: câu nói
Helpful (adj) /ˈhelpfəl/: hữu ích
6. What are some habits you have to maintain positivity? - Một số thói quen bạn có để duy trì sự tích cực là gì?
Habit (n) /ˈhæbɪt/: thói quen
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì
7. Do you think some habits or hobbies that help you reduce stress may have negative influence? Why/why not? - Bạn có nghĩ rằng một số thói quen hoặc sở thích giúp bạn giảm căng thẳng có thể gây ảnh hưởng tiêu cực không? Tại sao/ tại sao không?
Hobby (n) /ˈhɑːbi/: sở thích
Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm
Stress (n) /stres/: căng thẳng
Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực
Influence (n) /ˈɪnfluəns/: ảnh hưởng
8. What role does exercise play in promoting a positive mindset? - Tập thể dục đóng vai trò gì trong việc thúc đẩy một tư duy tích cực?
Exercise (n) /ˈeksɚsaɪz/: tập thể dục
Promote (v) /prəˈmoʊt/: thúc đẩy
Mindset (n) /ˈmaɪndset/: tư duy
9. Do you meditate or practice mindfulness to reduce stress? - Bạn có thiền hay luyện tập chánh niệm để giảm căng thẳng không?
Meditate (v) /ˈmedəteɪt/: thiền
Practice mindfulness (v) /ˈpræktɪs ˈmaɪndfəlnəs/: luyện tập chánh niệm
10. How can getting enough sleep and eating a healthy diet contribute to a more positive mindset? - Làm thế nào có thể ngủ đủ giấc và ăn một chế độ ăn uống lành mạnh góp phần vào một suy nghĩ tích cực hơn?
Healthy diet (n) /ˈhelθi ˈdaɪət/: chế độ ăn uống lành mạnh
Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/: góp phần
11. What are some ways to practice self-care and reduce stress in your daily life? - Một số cách bạn thực hành chăm sóc bản thân và giảm căng thẳng trong cuộc sống hàng ngày là gì?
Self-care (n) /ˌselfˈker/: chăm sóc bản thân
12. What impact does nature or being outdoors have on your positive mindset? - Thiên nhiên hoặc hoạt động ngoài trời có tác động gì đến suy nghĩ tích cực của bạn?
Impact (n) /ˈɪmpækt/: tác động
Nature (n) /ˈneɪtʃɚ/: thiên nhiên
13. How does positive thinking help you with your study or work? - Suy nghĩ tích cực giúp ích gì cho việc học tập và làm việc của bạn?
Positive thinking (n) /ˈpɑːzət̬ɪv ˈθɪŋkɪŋ/: suy nghĩ tích cực
14. Do you think social media is an ideal place to release stress and find motivation? - Bạn có nghĩ mạng xã hội là nơi lý tưởng để giảm căng thẳng và tìm nguồn động lực không?
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
Ideal (adj) /aɪˈdiːəl/: lý tưởng
Release (v) /rɪˈliːs/: giảm
Motivation (n) /ˌmoʊt̬əˈveɪʃən/: động lực
15. How can you focus on the present moment, rather than worrying about the past or future? - Làm thế nào bạn có thể tập trung vào thời điểm hiện tại, thay vì lo lắng về quá khứ hoặc tương lai?
Focus (v) /ˈfoʊkəs/: tập trung
Present (adj) /ˈprezənt/: hiện tại
Worry (v) /ˈwɝːi/: lo lắng
16. Do you think staying around positive people or environments can help you feel less stressed? Why? - Bạn có nghĩ việc ở cạnh những người hoặc môi trường tích cực có thể giúp bạn bớt căng thẳng hơn không? Tại sao?
Environment (n) /ɪnˈvaɪrəmənt/: môi trường
stressed (adj) /strest/: căng thẳng
17. What do you usually do to help cheer up someone? - Bạn thường làm gì để giúp ai đó vui lên?
Cheer up (v) /tʃɪr ʌp/: làm ai đó vui lên, khích lệ
18. How do you spread positivity to the people around you? - Làm thế nào để bạn lan tỏa sự tích cực đến những người xung quanh?
Spread (v) /spred/: lan tỏa
19. What are some ways to stay positive when faced with challenges or setbacks? - Một số cách để duy trì tích cực khi phải đối mặt với những thách thức hoặc thất bại là gì?
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức, khó khăn
Setback (n) /ˈsetbæk/: thất bại
20. What are the advantages of staying positive during challenging time? - Lợi ích của việc giữ thái độ tích cực trong thời gian khó khăn là gì?
Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích
21. How do you stay motivated when working on tasks you don’t enjoy? - Làm thế nào để bạn luôn có động lực khi làm những công việc mà bạn không thích?
Motivated (adj) /ˈmoʊt̬ɪveɪt̬ɪd/: có động lực
Task (n) /tæsk/: công việc
22. How can setting small, achievable goals help you feel more positive and motivated? - Làm thế nào để thiết lập các mục tiêu nhỏ, có thể đạt được giúp bạn cảm thấy tích cực và có động lực hơn?
Achievable (adj) /əˈtʃiːvəbəl/: có thể đạt được
Goal (n) /ɡoʊl/: mục tiêu
23. How do you deal with negative people or situations while maintaining your own positivity? - Làm thế nào để bạn đối phó với những người hoặc tình huống tiêu cực trong khi vẫn duy trì sự tích cực của chính mình?
Deal with (v) /diːl/: đối phó, giải quyết
Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống
24. How do you handle criticism or rejection while still holding a positive attitude? - Làm thế nào để bạn xử lý những lời phê bình hoặc từ chối trong khi vẫn giữ thái độ tích cực?
Handle (v) /ˈhændəl/: xử lý
Criticism (n) /ˈkrɪt̬ɪsɪzəm/: lời phê bình
Rejection (n) /rɪˈdʒekʃən/: từ tối
25. What is toxic positivity? What are some examples of toxic positivity?- Tích cực độc hại là gì? Một số ví dụ về biểu hiện của tích cực độc hại là gì?
Toxic positivity (n) /ˈtɑːksɪk ˌpɑːzəˈtɪvət̬i/: tích cực độc hại
26. Do you think toxic positivity can have negative impact on your mindset? - Bạn có nghĩ rằng sự tích cực độc hại có thể có tác động tiêu cực đến suy nghĩ của bạn không?
27. How do you keep your positivity genuine and avoid toxic positivity? - Làm thế nào để bạn giữ được sự tích cực chân thật và tránh sự tích cực độc hại?
Genuine (adj) /ˈdʒenjuɪn/: chân thật, chân thành
Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh
28. Do you think some advice for staying positive is being overused? - Bạn có nghĩ rằng một số lời khuyên để giữ thái độ tích cực đang bị lạm dụng không?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Overuse (v) /ˌoʊvɚˈjuːz/: lạm dụng
29. How effective do you think inspirational quotes can help people stay positive and motivated? - Bạn nghĩ những câu nói truyền cảm hứng có thể giúp mọi người trở nên tích cực và có động lực hiệu quả đến mức nào?
Effective (adj) /əˈfektɪv/: có hiệu quả
Inspirational (adj) /ˌɪnspəˈreɪʃənəl/: truyền cảm hứng
30. Do you believe positivity can help one overcome their depression? - Bạn có tin rằng sự tích cực có thể giúp một người vượt qua trầm cảm không?
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: vượt qua
Depression (n) /dɪˈpreʃən/: trầm cảm
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi How to Stay Positive” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.