Topic 72: Overthinking
Suy nghĩ quá nhiều là một thói quen phổ biến mà nhiều người trong chúng ta gặp phải. Khi đối mặt với các tình huống hàng ngày, việc suy nghĩ quá mức có thể khiến chúng ta cảm thấy lo lắng, căng thẳng và đôi khi dẫn đến sự mệt mỏi về tinh thần, từ đó có thể ảnh hưởng đến hành động và lời nói của chúng ta về nhiều mặt.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Overthinking”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is overthinking? - Suy nghĩ quá mức là gì?
Overthinking (n) /ˌoʊvɚˈθɪŋkɪŋ/: việc suy nghĩ quá mức, việc suy nghĩ quá nhiều
2. Are you someone who tend to overthink? – Bạn có phải là người hay suy nghĩ quá nhiều không?
Tend to (v) /tend/: hay, có xu hướng
3. What situation do you usually find yourself become overthinking? - Bạn thường thấy mình trở nên suy nghĩ quá mức trong tình huống nào?
Situation (n) /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/: tình huống
4. What do you think cause someone to overthink? - Bạn nghĩ điều gì khiến ai đó suy nghĩ quá nhiều?
Cause (v) /kɑːz/: khiến
Overthink (v) /ˌoʊvɚˈθɪŋk/: suy nghĩ quá nhiều
5. Do you think personality traits contribute to tendencies towards overthinking? - Bạn có nghĩ rằng những đặc điểm tính cách góp phần vào xu hướng suy nghĩ quá mức?
Personality (n) /ˌpɝːsənˈælət̬i/: tính cách
Trait (n) /treɪt/: đặc điểm
Contribute (v) /kənˈtrɪbjuːt/: góp phần
Tendency (n) /ˈtendənsi/: xu hướng
6. Is there anyone in your family or friend groups who have tendency to overthink a lot? - Có ai trong gia đình hoặc nhóm bạn của bạn có xu hướng suy nghĩ quá nhiều không?
Friend group (n) /frend ɡruːp/: nhóm bạn
7. What do you think of people who always overthink? - Bạn nghĩ gì về những người luôn suy nghĩ quá nhiều?
Always (adv) /ˈɑːlweɪz/: luôn luôn
8. Could overthinking be beneficial? – Việc suy nghĩ nhiều có lợi không?
Beneficial (adj) /ˌbenəˈfɪʃəl/: có lợi
9. How does overthinking affect decision-making and problem-solving? - Suy nghĩ quá nhiều ảnh hưởng thế nào đến việc ra quyết định và giải quyết vấn đề?
Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
Decision-making (n) /dɪˈsɪʒən ˌˈmeɪkɪŋ/: ra quyết định
Problem-solving (n) /ˈprɑːbləm sɑːlvɪŋ/: giải quyết vấn đề
10. Why is it hard to stop overthinking? – Tại sao khó có thể dừng việc suy nghĩ quá nhiều?
Hard (adj) /hɑːrd/: khó
Stop (v) /stɑːp/: dừng
11. Are there any moments when overthinking has led to positive outcomes or insights for you? - Có khoảnh khắc nào mà việc suy nghĩ nhiều đã dẫn đến kết quả hoặc hiểu biết tích cực cho bạn không?
Moment (n) /ˈmoʊmənt/: khoảnh khắc
Positive (adj) /ˈpɑːzət̬ɪv/: tích cực
Outcome (n) /ˈaʊtkʌm/: kết quả
Insight (n) /ˈɪnsaɪt/: hiểu biết
12. Can overthinking help you anticipate potential challenges in various situations? - Việc suy nghĩ quá mức có thể giúp bạn lường trước những thách thức tiềm ẩn trong nhiều tình huống khác nhau không?
Anticipate (v) /ænˈtɪsəpeɪt/: lường trước
Potential (adj) /poʊˈtenʃəl/: tiềm ẩn, có khả năng
Challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/: thách thức
Various (adj) /ˈveriəs/: khác nhau
13. Do you think overthinking can help enhance critical thinking skills? - Bạn có nghĩ rằng suy nghĩ nhiều có thể giúp nâng cao kỹ năng tư duy phản biện không?
Enhance (v) /ɪnˈhæns/: nâng cao
Critical thinking (n) /ˌkrɪt̬ɪkəl ˈθɪŋkɪŋ/: tư duy phản biện
14. Do you think overthinking people tend to recognize small details in a problem more? - Bạn có nghĩ những người suy nghĩ nhiều có xu hướng nhận ra những chi tiết nhỏ trong một vấn đề nhiều hơn không?
Recognize (v) /ˈrekəɡnaɪz/: nhận ra
Detail (n) /dɪˈteɪl/: chi tiết
Problem (n) /ˈprɑːbləm/: vấn đề
15. Does overthinking help you become more creative? – Việc suy nghĩ quá nhiều có giúp bạn trở nên sáng tạo hơn không?
Creative (adj) /kriˈeɪt̬ɪv/: sáng tạo
16. Do you think overthinking can make someone more self-conscious? - Bạn nghĩ việc suy nghĩ quá nhiều có thể khiến ai đó tự ti hơn không?
Self-conscious (adj) /ˌselfˈkɑːnʃəs/: tự ti
17. Do you think overthinking is a natural occurrence in life? - Bạn có nghĩ suy nghĩ quá nhiều là điều tự nhiên trong cuộc sống không?
Natural (adj) /ˈnætʃɚəl/: tự nhiên
Occurrence (n) /əˈkɝːəns/: việc xảy ra
18. How do you think overthinking impacts your relationships with others? - Bạn nghĩ việc suy nghĩ quá mức ảnh hưởng đến mối quan hệ của bạn với người khác như thế nào?
Impact (v) /ˈɪmpækt/: ảnh hưởng
Relationship (n) /rɪˈleɪʃənʃɪp/: mối quan hệ
19. Does overthinking have negative effects on your thought process? - Việc suy nghĩ quá nhiều có tác động tiêu cực đến quá trình suy nghĩ của bạn không?
Negative (adj) /ˈneɡət̬ɪv/: tiêu cực
Effect (n) /əˈfekt/: tác tộng
Thought process (n) /θɑːt ˈprɑːses/: quá trình suy nghĩ
20. Do you think overthinking can become a serious problem if left unnoticed? - Bạn có nghĩ rằng việc suy nghĩ quá nhiều có thể trở thành vấn đề nghiêm trọng nếu không được quan tâm không?
Serious (adj) /ˈsɪriəs/: nghiêm trọng
Unnoticed (adv) /ʌnˈnoʊt̬ɪst/: không được chú ý, không được quan tâm
21. What are the potential consequences of overthinking? - Những hậu quả tiềm ẩn của việc suy nghĩ quá mức là gì?
Consequence (n) /ˈkɑːnsəkwəns/: hậu quả
22. What are some signs that indicate someone may be overthinking a situation? - Một số dấu hiệu cho thấy ai đó có thể đang suy nghĩ quá mức về một tình huống là gì?
Sign (n) /saɪn/: dấu hiệu
Indicate (v) /ˈɪndəkeɪt/: cho thấy
23. Could overthinking result from pent-up emotions and stress? – Việc suy nghĩ quá mức có thể là kết quả của cảm xúc bị dồn nén và căng thẳng không?
Result from (v) /rɪˈzʌlt/: kết quả
Pent-up (adj) /ˌpentˈʌp/: dồn nén
Emotion (n) /ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc
Stress (n) /stres/: căng thẳng
24. What are some methods for managing and reducing overthinking tendencies? - Một số phương pháp để quản lý và giảm xu hướng suy nghĩ quá mức là gì?
Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp
Manage (v) /ˈmænədʒ/: quản lý
Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm
25. What are some healthy coping mechanisms for dealing with overthinking? - Một số cơ chế đối phó lành mạnh với việc suy nghĩ quá mức là gì?
Healthy (adj) /ˈhelθi/: lành mạnh
Coping mechanism (n) /ˈkoʊpɪŋ ˈmekənɪzəm/: cơ chế đối phó
26. How can setting realistic expectations help in overcoming overthinking? - Việc đặt ra những kỳ vọng thực tế có thể giúp khắc phục việc suy nghĩ quá mức như thế nào?
Set (v) /set/: đặt ra
Realistic (adj) /ˌriːəˈlɪstɪk/: thực tế
Expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃən/: kỳ vọng
Overcome (v) /ˌoʊvɚˈkʌm/: khắc phục, vượt qua
27. How does overthinking affect your mental health? – Việc suy nghĩ quá mức ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của bạn như thế nào?
Mental health (n) /ˌment̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần
28. What advice would you give to someone who tends to overthink situations frequently? - Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho người thường xuyên suy nghĩ quá nhiều trong các tình huống?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Frequently (adv) /ˈfriːkwəntli/: thường xuyên
29. Do you share with others about your struggles with overthinking? – Bạn có chia sẻ với người khác về những khó khăn do suy nghĩ quá mức không?
Share (v) /ʃer/: chia sẻ
Struggle (n) /ˈstrʌɡəl/: khó khăn
30. What impact do you think social media and technology have on tendencies towards overthinking in today society? - Bạn nghĩ phương tiện truyền thông xã hội và công nghệ có tác động gì đến xu hướng suy nghĩ quá mức trong xã hội ngày nay không?
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
Technology (n) /tekˈnɑːlədʒi/: công nghệ
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Overthinking” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.