Topic 71: Hobbies - Books
Sách là kho tàng tri thức vô tận, mang lại cho chúng ta cơ hội khám phá thế giới và hiểu biết sâu rộng về nhiều lĩnh vực khác nhau. Đọc sách không chỉ là một sở thích giúp chúng ta thư giãn mà còn giúp mở mang kiến thức, kích thích tư duy sáng tạo và phát triển kỹ năng cá nhân.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Hobbies - Books”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Do you often read books? – Bạn có đọc sách thường xuyên không?
Often (adv) /ˈɑːfən/: thường xuyên
Book (n) /bʊk/: sách
2. What is your favorite book genre? – Thể loại sách yêu thích của bạn là gì?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
Genre (n) /ˈʒɑːnrə/: thể loại
Some book genres:
Fantasy /ˈfæntəsi/: hư cấu kỳ ảo
Science fiction /ˌsaɪəns ˈfɪkʃən/: khoa học viễn tưởng
Horror /ˈhɔːrɚ/: kinh dị
Romance /roʊˈmæns/: lãng mạn
Short story /ˌʃɔːrt ˈstɔːri/: truyện ngắn
Fairy tale /ˈferi ˌteɪl/: cổ tích
3. How many books do you have at home? – Bạn có bao nhiêu quyển sách ở nhà?
4. Is there any author that you enjoy the most? – Có tác giả nào bạn thích nhất không?
Author (n) /ˈɑːθɚ/: tác giả
Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích
5. Is there a book or a story that you can read over and over? – Có quyển sách hay câu truyện nào mà bạn có thể đọc đi đọc lại nhiều lần không?
Story (n) /ˈstɔːri/: câu truyện
Over and over (adv) /ˈoʊvə ən ˈoʊvə/: lặp đi lặp lại nhiều lần
6. How do you feel when reading an interesting book? - Bạn cảm thấy thế nào khi đọc một quyển sách thú vị?
Interesting (adj) /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
7. Do you like to read alone or with someone else? - Bạn thích đọc sách một mình hay đọc chung với người khác?
Alone (adj) /əˈloʊn/: một mình
8. Do you think reading a lot of foreign books can help you improve your English? - Bạn có nghĩ đọc nhiều sách nước ngoài có thể giúp bạn cải thiện tiếng Anh không?
Foreign (adj) /ˈfɔːrən/: nước ngoài
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
9. What do you do if you come across a word you don't know while you're reading? - Bạn sẽ làm gì nếu gặp một từ mà bạn không biết trong khi đọc sách?
Come across (v) /kʌm əˈkrɑːs/: gặp
Word (n) /wɝːd/: từ
10. Do you think books make good gifts? Why/why not? - Bạn có nghĩ sách là quà tặng tốt không? Tại sao/tại sao không?
Gift (n) /ɡɪft/: quà tặng
11. What is the longest book you have ever read? How long did it take you to finish? – Quyển sách dài nhất bạn từng đọc là gì? Bạn mất bao lâu để đọc hết?
Finish (n) /ˈfɪnɪʃ/: hoàn thành
12. What is the title of the last book you read? – Tựa đề quyển sách cuối cùng bạn đọc là gì?
Title (n) /ˈtaɪt̬əl/: tựa đề
13. Do you usually finish the current book first before buying the new one? - Bạn có thường đọc xong cuốn sách hiện tại trước khi mua cuốn mới không?
Current (adj) /ˈkɝːənt/: hiện tại
14. Do you prefer E-books or physical books? – Bạn thích sách điện tử hay sách giấy hơn?
E-book (n) /ˈiːbʊk/: sách điện tử
Physical book (n) /ˈfɪz.ɪ.kəl bʊk/: sách giấy
15. Have you ever joined to a book club? – Bạn đã từng tham gia một câu lạc bộ sách chưa?
Join (v) /dʒɔɪn/: tham gia
Club (n) /klʌb/: câu lạc bộ
16. How often do you go to the library? - Bạn có thường xuyên đến thư viện không?
Library (n) /ˈlaɪbreri/: thư viện
17. If you could write and publish a book, what would you write? - Nếu bạn có thể viết và xuất bản một cuốn sách, bạn sẽ viết gì?
Publish (v) /ˈpʌblɪʃ/: xuất bản
18. What is the funniest/saddest book you have ever read? – Quyển sách hài hước/buồn nhất bạn từng đọc là gì?
Funny (adj) /ˈfʌni/: vui, hài hước
19. What book would you recommend to a friend? - Bạn muốn giới thiệu quyển sách nào cho bạn của mình?
Recommend (v) /ˌrekəˈmend/: giới thiệu
20. Most people say the book is better than the movie. Do you agree with this? - Hầu hết mọi người đều nói rằng sách hay hơn phim. Bạn có đồng ý với điều này không?
Agree (v) /əˈɡriː/: đồng ý
21. Have you ever read a book that changed your perspective on something? Which book is it? - Bạn đã bao giờ đọc một quyển sách làm thay đổi quan điểm của bạn về điều gì đó chưa? Đó là sách gì?
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
Perspective (n) /pɚˈspektɪv/: quan điểm
22. Do you think parents should be mindful on what books their children read? - Bạn có nghĩ phụ huynh nên quan tâm đến việc con mình đọc sách gì không?
Mindful (adj) /ˈmaɪndfəl/: quan tâm
23. How important is the cover of the book? Do you usually pick a book based just on its cover? - Bìa sách quan trọng như thế nào? Bạn có hay chọn một cuốn sách chỉ dựa vào bìa không?
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
Book cover (n) /bʊk ˈkʌvɚ/: bìa sách
Pick (v) /pɪk/: chọn
24. How do you think literature can help you to get familiar with a culture? - Bạn nghĩ văn học có thể giúp bạn làm quen với một nền văn hóa như thế nào?
Literature (n) /ˈlɪt̬ɚətʃɚ/: văn học
Familiar (adj) /fəˈmɪlijɚ/: làm quen
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
25. Should people judge whether a book is worth reading based on its reviews and feedbacks? - Mọi người có nên đánh giá liệu một quyển sách có đáng đọc hay không dựa trên những bài đánh giá và phản hồi của nó không?
Judge (v) /dʒʌdʒ/: đánh giá
Review (n) /rɪˈvjuː/: bài đánh giá
Feedback (n) /ˈfiːdbæk/: phản hồi
26. Have you ever lent books to someone and they never return them? - Bạn đã bao giờ cho ai đó mượn sách và họ không bao giờ trả lại chưa?
Lend (v) /lend/: cho mượn
Return (v) /rɪˈtɝːn/: trả lại
27. Do you think that the development of the Internet will eventually make books obsolete? - Bạn có nghĩ rằng sự phát triển của Internet cuối cùng sẽ khiến sách trở nên lỗi thời không?
Development (n) /dɪˈveləpmənt/: sự phát triển
Eventually (adv) /ɪˈventʃuəli/: cuối cùng
Obsolete (adj) /ˌɑːbsəlˈiːt/: lỗi thời
28. What is your opinion on censorship in books’ contents? – Ý kiến của bạn về việc kiểm duyệt nội dung sách là gì?
Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến
Censorship (n) /ˈsensɚʃɪp/: kiểm duyệt
Content (n) /kənˈtent/: nội dung
29. What do you think about self-help books nowadays? Do you think they are helpful? - Bạn nghĩ gì về sách tự lực ngày nay? Bạn có nghĩ chúng hữu ích không?
Self-help book (n) /ˌselfˈhelp bʊk/: sách tự lực
Helpful (adj) /ˈhelpfəl/: hữu ích
30. Some books have been banned or burned throughout history. Do you think a book can be dangerous to society? - Một số cuốn sách đã bị cấm hoặc bị đốt cháy trong suốt lịch sử. Bạn có nghĩ một quyển sách có thể gây nguy hiểm cho xã hội không?
Ban (v) /bæn/: cấm
Burn (v) /bɝːn/: đốt cháy
Throughout (adv) /θruːˈaʊt/: trong suốt
History (n) /ˈhɪst̬ɚi/: lịch sử
Dangerous (adj) /ˈdeɪndʒɚəs/: nguy hiểm
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Hobbies - Books” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.