Topic 73: Fashion
Thời trang là một lĩnh vực đầy sáng tạo và năng động, từ những bộ trang phục sành điệu đến những phụ kiện tinh tế, thời trang không chỉ là cách chúng ta thể hiện cá nhân mà còn là một hình thức nghệ thuật. Với xu hướng thời trang thay đổi không ngừng, mang đến sự mới mẻ và đa dạng cho tủ quần áo của mỗi người.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Fashion”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Are you a fashionable person? - Bạn có phải là người hợp thời trang không?
Fashionable (adj) /ˈfæʃ.ən.ə.bəl/: hợp thời trang, sang trọng
2. Do you read fashion magazines? – Bạn có đọc tạp chí thời trang không?
Fashion (n) /ˈfæʃ.ən/: thời trang
Magazine (n) /ˌmæɡ.əˈziːn/: tạp chí
3. Do you like shopping for new clothes? – Bạn có thích mua quần áo mới không?
Shopping (n) /ˈʃɑː.pɪŋ/: mua sắm
4. In your opinion, what makes a good fashion design? – Theo bạn, điều gì làm nên một mẫu thiết kế thời trang đẹp?
Design (n) /dɪˈzaɪn/: thiết kế
5. What kind of jewelries or accessories do you often wear? - Bạn thường đeo loại trang sức hoặc phụ kiện nào?
Jewelry (n) /ˈdʒuː.əl.ri/ trang sức
Accessory (n) /əkˈses.ər.i/: phụ kiện
6. What is your opinion on piercing and tattoo? – Bạn nghĩ thế nào về xỏ khuyên và xăm hình?
Piercing (n) /ˈpɪr.sɪŋ/: xỏ khuyên
Tattoo (n) /təˈtuː/: xăm hình
7. Do you know any popular fashion trend nowadays? – Bạn có biết xu hướng thời trang nào đang thịnh hành ngày nay không?
Popular (adj) /ˈpɑː.pjə.lɚ/: thịnh hành, nổi tiếng
Trend (n) /trend/: xu hướng
8. When do you think a fashion style become trendy? – Bạn nghĩ khi nào thì một phong cách thời trang trở nên thịnh hành?
Style (n) /staɪl/: phong cách
Trendy (adj) /ˈtren.di/: thịnh hành
9. Is there anyone you know who always dress fashionably? – Bạn có biết ai luôn ăn mặc một cách hợp thời trang không?
Dress (v) /dres/: ăn mặc
Fashionably (adv)/ˈfæʃ.ən.ə.bəl/: một cách hợp thời trang
10. What is your favorite fashion style or trend? - Phong cách hoặc xu hướng thời trang yêu thích của bạn là gì?
Favorite (adj) /ˈfeɪ.vər.ət/: yêu thích
11. Is there any fashion style or trend that you dislike? – Có phong cách hay xu hướng thời trang nào mà bạn không thích không?
Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích
12. Why do you think some people ignore fashion? - Bạn nghĩ tại sao một số người bỏ qua thời trang?
Ignore (v) /ɪɡˈnɔːr/: bỏ qua, phớt lờ
13. How much time do you spend getting ready to school or to work? - Bạn dành bao nhiêu thời gian để chuẩn bị đi học hoặc đi làm?
ready (adj) /ˈred.i/: sẵn sàng
14. Have you ever felt uncomfortable with what you wear? - Bạn đã bao giờ cảm thấy khó chịu với những gì mình mặc chưa?
Uncomfortable (adj) /ʌnˈkʌm.fɚ.t̬ə/: khó chịu, không thoải mái
15. Do you have a famous model or fashion designer that you like? – Có người mẫu hoặc nhà thiết kế thời trang nổi tiếng nào mà bạn thích không?
Famous (adj) /ˈfeɪ.məs/: nổi tiếng
Model (n) /ˈmɑː.dəl/: người mẫu
Designer (n) /dɪˈzaɪ.nɚ/: nhà thiết kế
16. If you had a chance, would you like to be a fashion model? - Nếu có cơ hội, bạn có muốn trở thành người mẫu thời trang không?
Chance (n) /tʃæns/: cơ hội
Fashion model (n) /ˈfæʃ.ənˈmɑː.dəl/: người mẫu
17. Do you think that the clothes you wear reflect your personality and characteristic? - Bạn có nghĩ trang phục bạn mặc có phản ánh tính cách và cá tính của mình không?
Reflect (v) /rɪˈflekt/: phản ánh
Personality (n) /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/: tính cách
Characteristic (n) /ˌker.ək.təˈrɪs.tɪk/: cá tính
18. What do you think about people who try to copy celebrities’ fashion styles? - Bạn nghĩ gì về những người cố gắng bắt chước phong cách thời trang của người nổi tiếng?
Copy (v) /ˈkɑː.pi/: bắt chước, sao chép
Celebrity (n) /səˈleb.rə.t̬i/: người nổi tiếng
19. Do you think dress codes should be adhered to if requested on an invitation? - Bạn có nghĩ nên tuân thủ các quy định về trang phục nếu được yêu cầu trong thư mời không?
Dress code (n) /ˈdres ˌkoʊd/: quy định về trang phục
Adhere (v) /ədˈhɪr/: tuân thủ
Request (v) /rɪˈkwest/: yêu cầu
Invitation (n) /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/: thư mời, giấy mời
20. Would you go to a fancy dressed party? Why/why not? - Bạn có muốn đi đến một bữa tiệc ăn mặc sang trọng không? Tại sao/tại sao không?
Fancy (adj) /ˈfæn.si/: sang trọng
Party (n) /ˈpɑːr.t̬i/: bữa tiệc
21. Do you think fashion is only suitable for good looking people? - Bạn có nghĩ thời trang chỉ phù hợp với những người có ngoại hình ưa nhìn không?
Suitable (adj) /ˈsuː.t̬ə.bəl/: phù hợp
22. How important is fashion to people’s lives and society? - Thời trang quan trọng như thế nào đối với cuộc sống con người và xã hội?
Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
Society (n) /səˈsaɪ.ə.t̬i/: xã hội
23. What do you think of the fashion industry these days? - Bạn nghĩ gì về ngành thời trang hiện nay?
Industry (n) /ˈɪn.də.stri/: ngành
24. Do you think fashion nowadays is more diverse and creative compare to the past? - Bạn có nghĩ thời trang ngày nay đa dạng và sáng tạo hơn so với trước đây không?
Diverse (adj) /dɪˈvɝːs/: đa dạng
Creative (adj) /kriˈeɪ.t̬ɪv/: sáng tạo
Compare (v) /kəmˈper/: so với
25. What role does culture and tradition play in fashion designing? - Văn hóa và truyền thống đóng vai trò gì trong thiết kế thời trang?
Culture (n) /ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa
Tradition (n) /trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống
26. Is there any unique fashion style in your country and culture? - Có phong cách thời trang độc đáo nào ở đất nước và văn hóa của bạn không?
Unique (adj) /juːˈniːk/: độc đáo
27. Do you think young people nowadays are changing their fashion styles too fast? - Bạn có nghĩ giới trẻ hiện nay đang thay đổi phong cách thời trang quá nhanh không?
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
28. How much impact do social media have on today fashion trends? – Mạng xã hội có tác động như thế nào đến xu hướng thời trang ngày nay?
Impact (n) /ˈɪm.pækt/: tác động, ảnh hưởng
Social media (n) /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội
29. Do you know any ethical issues in the fashion industry? - Bạn có biết vấn đề đạo đức nào trong ngành thời trang không?
Ethical (adj) /ˈeθ.ɪk/: về đạo đức
Issue (n) /ˈɪs.juː/: vấn đề
30. What is sustainable fashion? Do you think it is crucial to the world? - Thời trang bền vững là gì? Bạn có nghĩ nó quan trọng đối với thế giới không?
Sustainable (adj) /səˈsteɪ.nə.bəl/: bền vững
Crucial (adj) /ˈkruː.ʃəl/: quan trọng
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Fashion” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.