Topic 58: Soft Skills

Khi nhắc đến sự thành công trong sự nghiệp, chúng ta thường nghĩ ngay đến những kỹ năng chuyên môn sắc bén và kiến thức chuyên ngành sâu rộng. Tuy nhiên, trong một xã hội ngày càng phức tạp và đa dạng, có một yếu tố quan trọng khác cũng đóng vai trò không kém phần thiết yếu, đó là những kỹ năng mềm (Soft Skills).

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Soft Skills”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn tìm hiểu về những kỹ năng mềm từ bạn bè xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anhgiao tiếp tiếng Anh!

1. What is a soft skill you think everyone should have? - Kỹ năng mềm nào bạn nghĩ mọi người nên có?

  • soft skill /sɑːft skɪl/ (n): kỹ năng mềm

  • think /θɪŋk/ (v): nghĩ


2. How important is being polite? - Sự lịch sự quan trọng như thế nào?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • polite /pəˈlaɪt/ (adj): lịch sự


3. What makes someone a good team member?- Điều gì khiến ai đó trở thành một thành viên tốt trong nhóm?

  • makes /meɪks/ (v): khiến

  • good /ɡʊd/ (adj): tốt

  • team member /tiːm ˈmem.bɚ/ (n): thành viên nhóm


4. How do you solve problems with friends? - Bạn giải quyết vấn đề với bạn bè như thế nào?

  • solve /sɑːlv/ (v): giải quyết

  • problems /ˈprɑː.bləm/ (n): vấn đề

  • friends /frendz/ (n): bạn bè


5. What do you do to stay organized? - Bạn làm gì để luôn giữ ngăn nắp?

  • stay /steɪ/ (v): giữ

  • organized /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ (adj): ngăn nắp


6. How do you handle stress? - Bạn xử lý căng thẳng như thế nào?

  • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý

  • stress /stres/ (n): căng thẳng


7. Do you think creativity is important? Why? - Bạn có nghĩ sự sáng tạo quan trọng không? Tại sao?

  • creativity /ˌkriː.eɪˈtɪv.ə.t̬i/ (n): sự sáng tạo

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng


8. How can someone be a good listener? - Làm thế nào để trở thành người lắng nghe tốt?

  • someone /ˈsʌm.wʌn/ (pronoun): ai đó

  • good listener /ɡʊd ˈlɪs.ən.ɚ/ (n): người lắng nghe tốt


9. What is the best way to communicate with others? - Cách tốt nhất để giao tiếp với người khác là gì?

  • best way /best weɪ/ (n): cách tốt nhất

  • communicate /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ (v): giao tiếp

  • others /ˈʌð.ərz/ (pronoun): người khác


10. How do you make decisions? - Bạn đưa ra quyết định như thế nào?

  • make /meɪk/ (v): đưa ra

  • decisions /dɪˈsɪʒ.ənz/ (n): quyết định

11. How can soft skills improve your career? - Kỹ năng mềm có thể cải thiện sự nghiệp của bạn như thế nào?

  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

  • career /kəˈrɪər/ (n): sự nghiệp


12. What soft skills are essential in a leader? - Những kỹ năng mềm nào là thiết yếu ở một nhà lãnh đạo?

  • essential /ɪˈsen.ʃəl/ (adj): thiết yếu

  • leader /ˈliː.də/ (n): nhà lãnh đạo


13. How do soft skills differ from hard skills? - Kỹ năng mềm khác với kỹ năng cứng như thế nào?

  • differ /ˈdɪf.ə/ (v): khác

  • hard skills /hɑːrd skɪlz/ (n): kỹ năng cứng


14. Can soft skills be taught or are they natural?- Kỹ năng mềm có thể được dạy hay chúng là tự nhiên?

  • taught /tɔːt/ (v): được dạy

  • natural /ˈnætʃ.ɚ.əl/ (adj): tự nhiên


15. How do you show empathy to others? - Bạn thể hiện sự đồng cảm với người khác như thế nào?

  • show /ʃoʊ/ (v): thể hiện

  • empathy /ˈem.pə.θi/ (n): sự đồng cảm


16. Why is adaptability important in the workplace? - Tại sao sự linh hoạt quan trọng ở nơi làm việc?

  • adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/ (n): sự linh hoạt

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • workplace /ˈwɜːrk.pleɪs/ (n): nơi làm việc


17. How do you manage your time effectively? - Bạn quản lý thời gian của mình một cách hiệu quả như thế nào?

  • manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (v): quản lý

  • time /taɪm/ (n): thời gian

  • effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): một cách hiệu quả


18. What role does emotional intelligence play in personal relationships? - Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò gì trong mối quan hệ cá nhân?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • emotional intelligence /ɪˈmoʊ.ʃən.əl ɪnˈtel.ə.dʒəns/ (n): trí tuệ cảm xúc

  • personal relationships /ˈpɝː.sən.əll ˌrɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ cá nhân


19. How can you improve your negotiation skills? - Bạn có thể cải thiện kỹ năng đàm phán của mình như thế nào?

  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

  • negotiation skills /nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən skɪlz/ (n): kỹ năng đàm phán


20. What is the role of adaptability in personal and professional growth? - Vai trò của sự thích nghi trong sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp là gì?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • adaptability /əˌdæp.təˈbɪl.ə.t̬i/ (n): sự thích nghi

  • personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân

  • professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): chuyên nghiệp

  • growth /ɡroʊθ/ (n): sự phát triển


21. How do soft skills contribute to conflict resolution? - Kỹ năng mềm đóng góp như thế nào vào giải quyết xung đột?

  • soft skills /sɒft skɪlz/ (n): kỹ năng mềm

  • contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp

  • conflict resolution /ˈkɑːn.flɪkt ˌrez.əˈluː.ʃən/ (n): giải quyết xung đột

22. How do soft skills play a role in maintaining mental wellness? - Kỹ năng mềm đóng vai trò như thế nào trong việc duy trì sức khỏe tinh thần?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • maintaining /meɪnˈteɪn.ɪŋ/ (v): duy trì

  • mental wellness /ˈmen.təl ˈwel.nəs/ (n): sức khỏe tinh thần


23. How do soft skills differ from technical skills? - Kỹ năng mềm khác với kỹ năng kỹ thuật như thế nào?

  • differ /ˈdɪf.ər/ (v): khác

  • technical skills /ˈtek.nɪ.kəl skɪlz/ (n): kỹ năng kỹ thuật


24. Can soft skills be developed over time? How? - Kỹ năng mềm có thể được phát triển theo thời gian không? Làm thế nào?

  • developed /dɪˈvel.əpt/ (v): được phát triển

  • over time /ˈoʊ.və taɪm/ (prep): theo thời gian


25. How can one develop strong leadership skills? - Làm thế nào để phát triển kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ?

  • develop /dɪˈvel.əp/ (v): phát triển

  • strong /strɒŋ/ (adj): mạnh mẽ

  • leadership /ˈliː.də.ʃɪp/ (n): lãnh đạo



26. What soft skills are critical in today's digital world? - Kỹ năng mềm nào quan trọng trong thế giới số ngày nay?

  • critical /ˈkrɪt.ɪ.kəl/ (adj): quan trọng

  • digital world /ˈdɪdʒ.ə.t̬əl wɜːld/ (n): thế giới số


27. How can critical thinking and problem-solving skills complement each other? - Làm thế nào để tư duy phản biện và kỹ năng giải quyết vấn đề bổ sung cho nhau?

  • critical thinking /ˈkrɪt.ɪ.kəl ˈθɪŋ.kɪŋ/ (n): tư duy phản biện

  • problem-solving /ˈprɒb.ləm ˈsɒlv.ɪŋ/ (n): giải quyết vấn đề

  • complement /ˈkɒm.plɪ.ment/ (v): bổ sung


28. How does effective communication benefit workplace relationships? - Giao tiếp hiệu quả mang lại lợi ích gì cho mối quan hệ nơi làm việc?

  • effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj): hiệu quả

  • communication /kəˌmjuː.nɪˈkeɪ.ʃən/ (n): giao tiếp

  • benefit /ˈben.ɪ.fɪt/ (v): mang lại lợi ích

  • workplace relationships /ˈwɜːk.pleɪs ˌriː.leɪ.ʃənˈʃɪps/ (n): mối quan hệ nơi làm việc


29. In what ways can empathy enhance team performance? - Sự đồng cảm có thể cải thiện hiệu suất nhóm như thế nào?

  • empathy /ˈem.pə.θi/ (n): sự đồng cảm

  • enhance /ɪnˈhɑːns/ (v): cải thiện

  • team performance /tiːm pərˈfɔːr.məns/ (n): hiệu suất nhóm


30. How can developing soft skills impact personal and professional relationships? - Phát triển kỹ năng mềm có thể ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cá nhân và chuyên nghiệp?

  • developing /dɪˈvel.ə.pɪŋ/ (v): phát triển

  • impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng

  • personal /ˈpɜːr.sən.əl/ (adj); professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): cá nhân; chuyên nghiệp

  • relationships /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ (n): mối quan hệ


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Soft Skills” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 59: Fears

Next
Next

Topic 57: Socializing