Topic 57: Socializing
Xã hội hóa (Socializing) đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống của chúng ta. Xã hội hóa không chỉ đơn giản là việc giao tiếp hay tương tác với người khác, mà còn là quá trình học hỏi, chia sẻ và phát triển các kỹ năng sống thông qua các mối quan hệ xã hội. Việc này giúp chúng ta mở rộng tầm nhìn, học hỏi kinh nghiệm từ người khác và cải thiện khả năng thích nghi với môi trường xung quanh.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Socializing”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Are there many social events where you live? – Nơi bạn sống có nhiều sự kiện xã hội không?
Social event (n) /ˈsoʊ.ʃəl ɪˈvent/: sự kiện xã hội
Some types of social events:
Wedding (n) /ˈwed.ɪŋ/: hôn lễ
Conference (n) /ˈkɑːn.fɚ.əns/: hội nghị
Festival (n) /ˈfes.tə.vəl/: lễ hội
Club meeting (n) /klʌb ˈmiː.t̬ɪŋ/: họp câu lạc bộ
Workshop (n) /ˈwɝːk.ʃɑːp/: hội thảo đào tạo
2. Have you ever been to a social activity in your area? What is it? – Bạn đã bao giờ tham gia một hoạt động xã hội nào ở khu vực của bạn chưa?
Activity (n) /ækˈtɪv.ə.t̬i/: hoạt động
Area (n) /ˈeriə/: khu vực
3. Are you a sociable person? How much time do you spend interacting with people every day? – Bạn có phải là người dễ hòa đồng không? Bạn dành bao nhiêu thời gian một ngày tương tác với mọi người?
Sociable person (n) /ˈsoʊ.ʃə.bəl ˈpɝː.sən/: người dễ hòa đồng, hòa hợp
Interact (v) /ˌɪn.t̬ɚˈækt/: tương tác
4. Do you think socializing is important for your career? - Bạn có nghĩ việc giao tiếp xã hội quan trọng với sự nghiệp của mình?
Socializing (n) /ˈsoʊʃəlaɪzɪŋ/: giao tiếp xã hội
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
Career (n) /kəˈrɪr/: sự nghiệp
5. When you are introduced to a stranger, do you normally become tense? – Khi được giới thiệu với một người lạ, bạn có hay trở nên căng thẳng không?
Introduce (v) /ˌɪntrəˈduːs/: giới thiệu
Stranger (n) /ˈstreɪndʒɚ/: người lạ
Normally (adv) /ˈnɔːrməli/: hay, thường
Tense (adj) /tens/: căng thẳng
6. Have you ever told a boring joke during a conversation, but people still laughed? – Bạn đã bao giờ kể một câu chuyện cười nhàm chán trong cuộc trò chuyện, nhưng mọi người vẫn cười không?
Boring (adj) /ˈbɔː.rɪŋ/: nhàm chán
Joke (n) /dʒoʊk/: chuyện cười
Laugh (v) /læf/: cười
7. How do you feel when someone gives you a compliment out of the blue? - Bạn cảm thấy thế nào khi ai đó bất ngờ khen bạn?
Compliment (n) /ˈkɑːm.plə.mənt//: lời khen
Out of the blue (idiom) /aʊt əv ðə bluː/: bất ngờ, không ngờ tới
8. Do you prefer to spend time with close friends or meeting more new people? - Bạn thích dành thời gian với những người bạn thân thiết hay gặp gỡ nhiều người mới hơn?
Close friend (n) /ˌkloʊz ˈfrend/: bạn thân
9. In your opinion, does chatting with people online count as socializing? – Theo bạn, trò chuyện trực tuyến với người khác có được tính là giao tiếp xã hội không?
Chat (v) /tʃæt/: trò chuyện
Online (n) /ˈɑːnlaɪn/: trực tuyến
Count (v) /kaʊnt/: tính
10. Do you experience stage fright when making a speech in public? – Bạn có cảm thấy sợ hãi khi phát biểu trước đám đông không?
Experience (v) /ɪkˈspɪriəns/: cảm thấy, trải qua
Stage fright (n) /ˈsteɪdʒ ˌfraɪt/: chứng sợ hãi khi đứng trước sân khấu/đám đông
Speech (n) /spiːtʃ/: bài phát biểu
Public (n) /ˈpʌblɪk/: đám đông, công chúng
11. Do you enjoy being the center of attention? - Bạn có thích trở thành trung tâm của sự chú ý không?
Center (n) /ˈsent̬ɚ/: trung tâm
Attention (n) /əˈtenʃən/: sự chú ý
12. Have you ever organized a social event or gathering? - Bạn đã bao giờ tổ chức một sự kiện hoặc một buổi tiệc tụ họp xã hội chưa?
Organize (v) /ˈɔːrɡənaɪz/: tổ chức
Gathering (n) /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/: buổi tiệc tụ họp
13. What is your most memorable/embarrassing experience in a social event that you have been to? - Trải nghiệm đáng nhớ/xấu hổ nhất của bạn trong một sự kiện xã hội mà bạn từng tham gia là gì?
Memorable (adj) /ˈmem.ər.ə.bəl/: đáng nhớ
Embarrassing (adj) /ɪmˈber.ə.sɪŋ/: đáng xấu hổ
14. Do you often think that your contributions to a debate are relevant? - Bạn có thường nghĩ những đóng góp của mình trong một cuộc tranh luận là quan trọng không?
Contribution (n) /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/: đóng góp
Debate (n) /dɪˈbeɪt/: cuộc tranh luận
Relevant (adj) /ˈrel.ə.vənt/: quan trọng
15. What are some important social etiquettes in your culture? - Một số phép xã giao quan trọng trong văn hóa của bạn là gì?
Social etiquette (n) /ˈsoʊ.ʃəl ˈet̬.ɪ.kɪt/: phép xã giao
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
16. How do you handle disagreements or conflicts within social groups or among friends? - Bạn giải quyết những bất đồng hoặc xung đột trong nhóm xã giao hoặc giữa bạn bè như thế nào?
Handle (v) /ˈhændəl/: giải quyết
Disagreement (n) /ˌdɪsəˈɡriːmənt/: bất đồng
Conflict (n) /ˈkɑːn.flɪkt/: xung đột
Social group (n) /ˈsoʊ.ʃəl ɡruːp/: nhóm xã hội, một nhóm người cùng chia sẻ chung mục tiêu, sở thích, lý tưởng, có tương tác thường xuyên cùng giúp đỡ nhau đạt mục đích chung
17. When a conversation goes quiet, are you usually the first to break the silence? If yes, how do you do it? - Khi cuộc trò chuyện trở nên im lặng, bạn có thường là người đầu tiên phá vỡ sự im lặng không? Nếu có, bạn làm điều đó như thế nào?
Quiet (adj) /ˈkwaɪət/: im lặng
Break the silence (idiom) /breɪk ðə ˈsaɪləns/: phá vỡ sự im lặng
18. How do you balance socializing with the need for personal space and me time? - Bạn cân bằng việc giao tiếp xã hội với nhu cầu cho không gian cá nhân và thời gian cho bản thân như thế nào?
Balance (v) /ˈbæləns/: cân bằng
Personal space (n) /ˈpɝː.sən.əl speɪs/: không gian cá nhân
Me time (n) /ˈmiː ˌtaɪm/: thời gian cho bản thân
19. What do you think is the most serious social problem in the world nowadays? - Bạn nghĩ vấn đề xã hội nghiêm trọng nhất trên thế giới hiện nay là gì?
Serious (adj) /ˈsɪr.i.əs/: nghiêm trọng
Problem (n) /ˈprɑː.bləm/: vấn đề
Some social problems:
Unemployment (n) /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: thất nghiệp
Poverty (n) /ˈpɑːvɚt̬i/: sự nghèo đói, thiếu thốn
Violence (n) /ˈvaɪələns/: bạo lực
Discrimination (n) /dɪˌskrɪməˈneɪʃən/: sự phân biệt đối xứ
Overpopulation (n) /ˌoʊ.vɚˌpɑː.pjəˈleɪ.ʃən/: bùng nổ dân số
20. Would you like to work in a job that involves addressing social issues? - Bạn có muốn làm công việc liên quan đến giải quyết các vấn đề xã hội không?
Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/: liên quan
Address (v) /ˈædres/: giải quyết
Issue (n) /ˈɪʃ.uː/: vấn đề
21. What do you do in situations where you may not know anyone at a social gathering? - Bạn làm gì trong tình huống mà bạn không quen biết ai tại một buổi tụ họp xã hội?
Situation (n) /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/: tình huống
22. Do you think it is important to set boundaries in social relationships? - Bạn nghĩ việc thiết lập giới hạn trong các mối quan hệ xã hội có quan trọng không?
Boundary (n) /ˈbaʊn.dər.i/: giới hạn, ranh giới
Relationship (n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: mối quan hệ
23. How do you reconnect with old friends or acquaintances after a period of limited contact? - Bạn kết nối lại với bạn bè hoặc người quen cũ sau một thời gian ít liên lạc như thế nào?
Reconnect (v) /ˌriː.kəˈnekt/: kết nối lại
Acquaintance (n) /əˈkweɪn.təns/: người quen
Limited (adj) /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/: ít, hạn chế
Contact (v) /ˈkɑːn.tækt/: liên lạc
24. Should children be encouraged and taught how to socialize at a young age? - Có nên khuyến khích và dạy trẻ em cách giao tiếp xã hội ngay từ nhỏ không?
Encourage (v) /ɪnˈkɝːɪdʒ/: khuyến khích
25. How crucial are active participation in social activities for a child’s development? - Việc tích cực tham gia các hoạt động xã hội có tầm quan trọng như thế nào đối với sự phát triển của trẻ nhỏ?
Crucial (adj) /ˈkruːʃəl/: quan trọng
Active (adj) /ˈæktɪv/: tích cực
Participation (n) /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/: sự tham gia
Development (n) /dɪˈveləpmənt/: sự phát triển
26. What would you do when there is a language barrier or huge cultural gap in your social group? - Bạn sẽ làm gì khi có rào cản ngôn ngữ hoặc khoảng cách văn hóa lớn trong nhóm xã giao của bạn?
Language barrier (n) /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈberiɚ/: rào cản ngôn ngữ
Huge (adj) /hjuːdʒ/: lớn
Cultural gap (n) /ˈkʌl.tʃɚ.əl ɡæp/: khoảng cách văn hóa
27. How do you socialize in a work or professional environment? – Làm thế nào để bạn hòa nhập xã hội trong một môi trường làm việc hoặc chuyên nghiệp?
Socialize (v) /ˈsoʊ.ʃə.laɪz/: hòa nhập xã hội, giao tiếp xã hội
Professional (adj) /prəˈfeʃ.ən.əl/: chuyên nghiệp
Environment (n) /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/: môi trường
28. Do you think technology and social media make people socialize less? - Bạn có nghĩ công nghệ và mạng xã hội khiến mọi người trở nên ít giao tiếp hơn không?
Technology (n) tekˈnɑː.lə.dʒi/: công nghệ
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội
29. Do you have social anxiety? What techniques do you use to overcome it? – Bạn có mắc chứng sợ giao tiếp xã hội không? Bạn dùng cách nào để vượt qua nó?
Social anxiety (n) /ˈsoʊʃəl æŋˈzaɪ.ə.t̬i/: chứng sợ giao tiếp xã hội
Technique (n) /tekˈniːk/: cách, kỹ thuật
Overcome (v) /ˌoʊ.vɚˈkʌm/: vượt qua
30. Does socializing help improve an individual’s mental health or trauma? How? - Giao tiếp xã hội có giúp cải thiện sức khỏe tinh thần hoặc tổn thương của một người không? Nó giúp như thế nào?
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
Individual (n) /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: một người, cá nhân
Mental health (n) /ˌmen.t̬əl ˈhelθ/: sức khỏe tinh thần
Trauma (n) /ˈtrɑːmə/: tổn thương
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Socializing” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.