Topic 59: Fears
Trong hành trình của cuộc đời, mỗi chúng ta đều đối mặt với những nỗi sợ của riêng mình. Dù là sợ hãi trước những thách thức mới, e ngại trước sự thay đổi, hay lo lắng về những điều không chắc chắn trong tương lai, nỗi sợ hình thành nên một phần không thể tách rời của trải nghiệm con người.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Fears”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà hơn khi được hỏi về chủ đề này”. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What are you afraid of? - Bạn sợ điều gì?
afraid /əˈfreɪd/ (adj): sợ
2. Do you have a fear of heights? - Bạn có sợ độ cao không?
fear /fɪr/ (n): sợ
heights /haɪts/ (n): độ cao
3. Have you ever been scared of animals? - Bạn đã bao giờ sợ động vật chưa?
scared /skerd/ (adj): sợ
animals /ˈæn.ɪ.məlz/ (n): động vật
4. What do you do when you feel scared? - Bạn làm gì khi bạn cảm thấy sợ?
feel /fiːl/ (v): cảm thấy
scared /skerd/ (adj): sợ
5. Are you afraid of the dark? - Bạn có sợ bóng tối không?
afraid /əˈfreɪd/ (adj): sợ
dark /dɑːrk/ (n): bóng tối
6. Did you have any fears as a child? - Bạn có sợ hãi gì khi còn nhỏ không?
child /tʃaɪld/ (n): trẻ em/tʃaɪld/
7. Do scary movies frighten you? - Phim kinh dị có làm bạn sợ không?
scary /ˈsker.i/ (adj): kinh dị
movies /ˈmu·viz/ (n): phim
frighten /ˈfraɪ.tən/ (v): làm sợ
8. Have you overcome any fears? - Bạn đã vượt qua nỗi sợ nào chưa?
overcome /ˌəʊ.vərˈkʌm/ (v): vượt qua
9. Are you scared of flying in an airplane? - Bạn có sợ bay trên máy bay không?
flying /ˈflaɪ.ɪŋ/ (n): bay
airplane /ˈer.pleɪn/ (n): máy bay
10. Do you get scared easily? - Bạn có dễ bị sợ hãi không?
get /ɡet/ (v): trở nên
easily /ˈiː.zəl.i/ (adv): dễ dàng
11. Why do you think people have fears? - Bạn nghĩ tại sao mọi người có nỗi sợ?
think /θɪŋk/ (v): nghĩ
people /ˈpiː.pəl/ (n): mọi người
12. How can fears impact our lives? - Nỗi sợ có thể ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào?
impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng
lives /laɪvz/ (n): cuộc sống
13. Do you believe facing fears is important? Why? - Bạn có tin rằng đối mặt với nỗi sợ quan trọng không? Tại sao?
believe /bɪˈliːv/ (v): tin
facing /ˈfeɪ.sɪŋ/ (v): đối mặt
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
14. Have your fears changed as you've gotten older? - Nỗi sợ của bạn có thay đổi khi bạn lớn lên không?
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
older /ˈoʊldɚ/ (adj): lớn lên
15. How do you cope with anxiety and fear? - Bạn đối phó với lo âu và nỗi sợ như thế nào?
cope /koʊp/ (v): đối phó
anxiety /æŋˈzaɪ.ə.t̬i/ (n): lo âu
16. Can fears be irrational? Give an example. - Nỗi sợ có thể vô lý không? Cho một ví dụ.
irrational /ɪˈræʃ.ən.əl/ (adj): vô lý
example /ɪɡˈzæm.pəl/ (n): ví dụ
17. Do you know someone who has no fears? - Bạn có biết ai không hề sợ hãi không?
know /noʊ/ (v): biết
someone /ˈsʌm.wʌn/ (pron): ai đó
18. What strategies help you in overcoming fears? - Những cách nào giúp bạn vượt qua nỗi sợ?
strategies /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (n): cách
help /hɛlp/ (v): giúp
overcoming /ˌoʊ.vərˈkʌm.ɪŋ/ (v): vượt qua
19. How does culture influence our fears? - Văn hóa ảnh hưởng đến nỗi sợ của chúng ta như thế nào?
culture /ˈkʌl.tʃɚ/ (n): văn hóa
influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
20. What facial expressions accompany fear? - Những biểu hiện khuôn mặt nào đi kèm với nỗi sợ?
facial expressions /ˈfeɪ.ʃəl ɪkˈspreʃ.ən/ (n): biểu hiện khuôn mặt
accompany /əˈkʌm.pə.ni/ (v): đi kèm
21. How do societal changes impact common fears in a community? - Sự thay đổi xã hội ảnh hưởng thế nào đến những nỗi sợ phổ biến trong cộng đồng?
societal changes /səˈsaɪ.ə.t̬əl ˈtʃeɪndʒɪz/ (n): sự thay đổi xã hội
impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng
common fears /ˈkɑː.mən fɪrz/ (n): những nỗi sợ phổ biến
22. How can understanding our fears benefit us? - Hiểu rõ về nỗi sợ của chúng ta có lợi ích gì cho chúng ta?
understanding /ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ (n): hiểu biết
benefit /ˈben.ə.fɪt/ (v): lợi ích
23. What is the difference between fear and phobia? - Sự khác biệt giữa sợ hãi và ám ảnh là gì?
difference /ˈdɪf.ɚ.əns/ (n): sự khác biệt
phobia /ˈfoʊ.bi.ə/ (n): ám ảnh
24. Can fear be a motivating factor? How? - Nỗi sợ có thể là yếu tố thúc đẩy không? Làm thế nào?
motivating /ˈməʊtɪveɪtɪŋ/ (adj): thúc đẩy
factor /ˈfæk.tɚ/ (n): yếu tố
25. What role does fear play in decision-making? - Nỗi sợ đóng vai trò gì trong quyết định?
role /roʊl/ (n): vai trò
decision-making /dɪˈsɪʒ.ən ‘meɪ.kɪŋ/ (n): quyết định
26. How do social and environmental factors contribute to fears? - Các yếu tố xã hội và môi trường góp phần như thế nào vào nỗi sợ?
social /ˈsoʊ.ʃəl/ (adj): xã hội
environmental /ɪnˌvaɪ.rəˈmen.t̬əl/ (adj): môi trường
contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): góp phần
27. In what ways can fear be constructive in personal development? - Nỗi sợ có thể mang tính xây dựng trong phát triển cá nhân như thế nào?
ways /weɪz/ (n): cách thức
constructive /kənˈstrʌk.tɪv/ (adj): mang tính xây dựng
personal development /ˈpɝː.sən.əl dɪˈvel.əp.mənt/ (n): phát triển cá nhân
28. Can fear limit personal growth? - Liệu nỗi sợ có thể hạn chế sự phát triển cá nhân không?
limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): hạn chế
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
growth /ɡroʊθ/ (n): sự phát triển
29. How do advancements in technology influence our fears? - Sự tiến bộ trong công nghệ ảnh hưởng đến nỗi sợ của chúng ta như thế nào?
advancements /ədˈvæns.mənts/ (n): sự tiến bộ
technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghệ
influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
30. Is it possible to completely eliminate a fear? Why or why not? - Liệu có thể hoàn toàn loại bỏ một nỗi sợ không? Tại sao hoặc tại sao không?
possible /ˈpɑː.sə.bəl/ (adj): có thể
completely /kəmˈpliːt.li/ (adv): hoàn toàn
eliminate /iˈlɪm.ə.neɪt/ (v): loại bỏ
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Fears” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.