Topic 56: Media and News
Trong thế giới ngày nay, thông tin có thể lan truyền nhanh chóng như tia chớp, và media cùng với tin tức đã trở thành những phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Từ những tờ báo giấy truyền thống, đến các kênh truyền hình, và ngày càng phổ biến hơn, các nền tảng trực tuyến và mạng xã hội.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Media and News”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. How often do you use social media? - Bạn có thường xuyên sử dụng mạng xã hội không?
Social media (n) /ˌsoʊʃəl ˈmiːdiə/: mạng xã hội
2. Could you name some social media apps you usually use? - Kể tên một vài ứng dụng mạng xã hội mà bạn thường dùng?
App (n) /æp/: ứng dụng
Usually (adv) /ˈjuː.ʒu.əl/: thường
3. How many times do you check your Facebook account in a day? - Bạn vào tài khoản facebook của mình bao nhiêu lần một ngày?
Account (n) /əˈkaʊnt/: tài khoản
4. Do you watch the news on TV or read it online? - Bạn xem tin tức trên TV hay đọc trực tuyến?
News (n) /nuːz/: tin tức, thời sự
Online (n) /ˈɑːn.laɪn/: trực tuyến
5. Do you use Youtube to learn English? Why? - Bạn có sử dụng Youtube để học tiếng Anh không? Tại sao?
Use (v) /juːz/: sử dụng
English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: tiếng Anh
6. Have you ever participated in a podcast? – Bạn đã bao giờ tham gia vào một buổi podcast chưa?
Participate (v) /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/: tham gia
7. Do you think that reading foreign newspapers is a good way to improve your English? – Bạn có nghĩ đọc báo nước ngoài là một cách tốt để nâng cao tiếng Anh không?
Foreign (adj) /ˈfɔːrən/: nước ngoài
Newspaper (n) /ˈnuːzˌpeɪ.pɚ/: báo
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: nâng cao, cải thiện
8. What is a tabloid? Have you ever read one? – Báo lá cải là gì? Bạn đã đọc bao giờ chưa?
Tabloid (n) /ˈtæblɔɪd/: báo lá cải
9. What kind of news that you enjoy reading or watching? – Bạn thích đọc hay xem thể loại tin tức gì?
Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích
10. Have you ever appeared on TV? If yes, how was the experience? If no, would you want to be on the TV one day? - Bạn đã bao giờ được xuất hiện trên TV chưa? Nếu có, bạn thấy trải nghiệm như thế nào? Nếu không, bạn có muốn một ngày nào đó được lên TV không?
Appear (v) /əˈpɪr/: xuất hiện
Experience (n) /ɪkˈspɪriəns/: trải nghiệm
11. What is the most interesting thing about social media? - Điều thú vị nhất về mạng xã hội là gì?
Interesting (adj) /ˈɪntrɪstɪŋ/: thú vị
12. Do you think broadcasting news to the world is important? Why? - Bạn có nghĩ việc phát sóng tin tức ra thế giới là quan trọng không? Tại sao?
Broadcast (v) /ˈbrɑːdkæst/: phát sóng
Important (adj) /ɪmˈpɔːrtənt/: quan trọng
13. Do you ever discuss the news with your friends or family? - Bạn có bao giờ thảo luận về thời sự với bạn bè hoặc gia đình của bạn không?
Discuss (v) /dɪˈskʌs/: thảo luận
14. Do you think the news is always accurate, or do you sometimes question its reliability? - Bạn nghĩ rằng tin tức luôn chính xác hay đôi khi bạn đặt câu hỏi về độ tin cậy của nó?
Accurate (adj) /ˈækjɚət/: chính xác
Question (v) /ˈkwestʃən/: đặt câu hỏi
Reliability (adj) /rɪˌlaɪəˈbɪlət̬i/: độ tin cậy
15. What are the advantages and disadvantages of social media? - Những lợi ích và bất lợi của mạng xã hội là gì?
Advantage (n) /ədˈvænt̬ɪdʒ/: lợi ích
Disadvantage (n) /ˌdɪsədˈvænt̬ɪdʒ/: bất lợi
16. What is your opinion about censorship in your country on news and media? – Ý kiến của bạn về việc kiểm duyệt tin tức và truyền thông ở nước mình là gì?
Opinion (n) /əˈpɪnjən/: ý kiến
Censorship (n) /ˈsensɚʃɪp/: sự kiểm duyệt
Media (n) /ˈmiːdiə/: truyền thông
17. How much power and influence do you think the media have on society? Can you give some examples? - Bạn nghĩ giới truyền thông có bao nhiêu quyền lực và tầm ảnh hưởng đối với xã hội? Bạn có thể cho một số ví dụ không?
Power (n) /ˈpaʊɚ/: quyền lực
Influence (n) /ˈɪnfluəns/: tầm ảnh hưởng
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
Example (n) /ɪɡˈzæmpəl/: ví dụ
18. Have you ever watched a documentary that had a lasting impact on you? - Bạn đã bao giờ xem một bộ phim tài liệu mà gây ấn tượng lâu dài lên bạn chưa?
Documentary (n) /ˌdɑːkjəˈment̬ɚi/: phim tài liệu
Lasting (adj) /ˈlæstɪŋ/: lâu dài
Impact (n) /ˈɪmpækt/: ấn tượng, ảnh hưởng
19. How do you feel about news stories that focus on celebrities and entertainment? - Bạn cảm thấy thế nào về những tin tức tập trung vào những người nổi tiếng và nền giải trí?
Story (n) /ˈstɔːri/: câu chuyện
Focus (v) /ˈfoʊkəs/: tập trung
Celebrity (n) /səˈlebrət̬i/: người nổi tiếng
Entertainment (n) /ent̬ɚˈteɪnmənt/: giải trí
20. With the increase in news website and online reading, do you think printed newspapers and magazines will disappear in the future? - Với sự gia tăng của trang web tin tức và việc đọc trực tuyến, bạn nghĩ báo và tạp chí được in ấn sẽ biến mất trong tương lai không?
Increase (n) /ɪnˈkriːs/: sự gia tăng
Website (n) /ˈwebsaɪt/: trang web
Printed (adj) /ˈprɪnt̬ɪd/: in ấn
Magazine (n) /ˌmæɡəˈziːn/: tạp chí
Disappear (v) /ˌdɪsəˈpɪr/: biến mất
21. How has the rise of fake news impacted public trust in the media? - Sự gia tăng của tin giả đã ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng vào truyền thông như thế nào?
Rise (n) /raɪz/: sự gia tăng
Fake (adj) /feɪk/: giả
Public (n) /ˈpʌblɪk/: công chúng
Trust (n) /trʌst/: niềm tin
22. Do you think there should be ethical concerns with how the media reports on sensitive topics such as global conflicts? – Bạn có nghĩ nên có những cân nhắc về mặt đạo đức trong cách truyền thông đưa tin về các chủ đề nhạy cảm như xung đột toàn cầu không?
Ethical (adj) /ˈeθɪkəl/: về mặt đạo đức
Concern (n) /kənˈsɝːn/: cân nhắc, lo ngại
Sensitive (adj) /ˈsensət̬ɪv/: nhạy cảm
Topic (n) /ˈtɑːpɪk/: chủ đề
Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/: xung đột
23. Do you think that people have less privacy nowadays due to the popularity of social media? - Bạn có nghĩ rằng ngày nay mọi người có ít riêng tư hơn do độ phổ biến của mạng xã hội không?
Privacy (n) /ˈpraɪvəsi/: sự riêng tư
Popularity (n) /ˌpɑːpjəˈlerət̬i/: sự phổ biến
24. Can you share an example of a news story that made you feel happy or inspired? - Bạn có thể chia sẻ một ví dụ về một câu chuyện thời sự khiến bạn cảm thấy vui vẻ hoặc được truyền cảm hứng không?
Inspired (adj) /ɪnˈspaɪrd/: được truyền cảm hứng
25. What are some of your favorite news websites or apps that you use to stay informed? - Một số trang web hoặc ứng dụng tin tức yêu thích mà bạn sử dụng để cập nhật thông tin là gì?
Stay informed (v) /steɪ ɪnˈfɔːrmd/: cập nhật tin tức
26. Should some information be confidential to the public or be exposed all over the news? - Một số thông tin có nên được giữ bí mật với công chúng hay nên được tiết lộ trên khắp các tin tức?
Information (n) /ˌɪnfɚˈmeɪʃən/: thông tin
Confidential (adj) /ˌkɑːnfəˈdenʃəl/: giữ bí mật
Expose (v) /ɪkˈspoʊz/: tiết lộ
27. Is it a good idea for a country’s media to be controlled by the government? – Có nên để chính phủ kiểm soát truyền thông của quốc gia không?
Control (v) /kənˈtroʊl/: kiểm soát
Government (n) /ˈɡʌvɚnmənt/: chính phủ
28. Do you think that the media should be more transparent about its sources and the methods used in gathering information? - Bạn có nghĩ rằng các phương tiện truyền thông nên minh bạch hơn về nguồn tin và phương pháp sử dụng để thu thập thông tin không?
Transparent (adj) /trænˈsperənt/: minh bạch
Source (n) /sɔːrs/: nguồn tin
Method (n) /ˈmeθəd/: phương pháp
Gather (v) /ˈɡæðɚ/: thu thập
29. Do you think that paparazzi are overstepping boundaries in pursuing scandalous stories to put on the news? – Bạn có nghĩ các tay săn ảnh đang vượt quá giới hạn khi theo đuổi những câu chuyện tai tiếng để đưa lên tin tức không?
Paparazzi (n) /ˌpɑːpɑːˈrɑːtsi/: tay săn ảnh
Overstep (v) /ˌoʊvɚˈstep/: vượt quá
Boundary (n) /ˈbaʊndəri/: giới hạn, ranh giới
Pursue (v) /pɚˈsuː/: theo đuổi
Scandalous (adj) /ˈskændələs/: tai tiếng
30. How has the way young generations approach the news changed compared to previous generations? - Cách thế hệ trẻ tiếp cận tin tức thay đổi như thế nào so với thế hệ trước?
Approach (v) /əˈproʊtʃ/: tiếp cận
Generation (n) /ˌdʒenəˈreɪʃən/: thế hệ
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
Compare (v) /kəmˈper/: so với
Previous (adj) /ˈpriːviəs/: trước
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Media and News” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.