Topic 52: Study Management
Quản lý việc học tập (Study Management), một kỹ năng thiết yếu mà mọi học viên và sinh viên cần phát triển, không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu quả học tập mà còn là nền tảng cho sự thành công trong học vấn và sự nghiệp. Kỹ năng quản lý học tập bao gồm việc tổ chức thời gian, xác định mục tiêu, phát triển phương pháp học tập hiệu quả và duy trì sự tập trung và động lực.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Study Management”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những “bí kíp” quản lý việc học tập của mình với bạn bè. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Do you think you are managing your study efficiently? – Bạn có nghĩ mình đang quản lý việc học tập một cách hiệu quả không?
Manage (v) /ˈmæn.ədʒ/: quản lý
Study (n) /ˈstʌd.i/: việc học tập, nghiên cứu
Efficiently (adv) /ɪˈfɪʃ.ənt.li/: một cách hiệu quả
2. Do you have a subject that you spend a majority of your time studying? What is it? – Bạn có môn học nào mà bạn dành phần lớn thời gian để học và nghiên cứu không? Đó là môn gì?
Subject (n) /ˈsʌb.dʒekt/: môn học
Majority (n) /məˈdʒɔː.rə.t̬i/: phần lớn
3. Is there a subject that you found boring in the past but you think it is interesting now? - Có môn học nào trước đây bạn thấy nhàm chán nhưng bây giờ bạn thấy nó thú vị không?
Boring (adj) /ˈbɔː.rɪŋ/: nhàm chán
Interesting (adj) /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/: thú vị
4. How has your study time changed in university compared to high school? - Thời gian học ở trường đại học của bạn thay đổi như thế nào so với cấp ba?
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
University (n) /ˌjuː.nəˈvɝː.sə.t̬i/: đại học
Compare (v) /kəmˈper/: so với
High school (n) /ˈhaɪ ˌskuːl/: cấp ba, trung học phổ thông
5. Do you take breaks in between study session or you do it in one go then rest? - Bạn có nghỉ giữa buổi học hay bạn học một hết lần rồi mới nghỉ ngơi?
Break (n) /breɪk/: giờ nghỉ
Study session (n) /ˈstʌdi ˈseʃ.ən/: buổi học
Rest (v) /rest/: nghỉ ngơi
6. Are you the most productive when studying in the nighttime or in the daytime? - Bạn học năng suất nhất vào ban đêm hay ban ngày?
Productive (adj) /prəˈdʌk.tɪv/: năng suất
Nighttime (n) /ˈnaɪt.taɪm/: ban đêm
Daytime (n) /ˈdeɪ.taɪm/: ban ngày
7. Do you concentrate best when studying with background music or in complete silence? - Bạn tập trung tốt nhất khi học với nhạc nền hay khi hoàn toàn yên tĩnh?
Concentrate (v) /ˈkɑːn.sən.treɪt/: tập trung
Background music (n) /ˈbæk.ɡraʊnd ˈmjuː.zɪk/: nhạc nền
Complete (adj) /kəmˈpliːt/: hoàn toàn
Silence (n) /ˈsaɪ.ləns/: sự yên tĩnh
8. Do you prefer to study in a group or alone? - Bạn thích học theo nhóm hay một mình?
Prefer (v) /prɪˈfɝː/: thích
Group (n) /ɡruːp/: nhóm
Alone (adj) /əˈloʊn/: một mình
9. What is your learning style? - Phong cách học của bạn là gì?
Style (n) /staɪl/: phong cách
Some learning styles:
Visual learning: học qua hình ảnh
Auditory learning: học qua âm thanh
Kinesthetic learning (tactile learning): học có hoạt động, vận động
Reading and writing learning: học qua việc đọc và viết
10. What is your greatest academic achievement or certificate? - Thành tích học tập hoặc chứng chỉ lớn nhất của bạn là gì?
Academic (adj) /ˌæk.əˈdem.ɪk/: thuộc học thuật
Achievement (n) /əˈtʃiːv.mənt/: thành tích
Certificate (n) /sɚˈtɪf.ə.kət/: chứng chỉ
11. How much does the surrounding environment affect your studying? - Môi trường xung quanh ảnh hưởng đến việc học của bạn đến mức nào?
Surrounding (adj) /səˈraʊn.dɪŋ/: xung quanh
Environment (n) /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/: môi trường
Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
12. Is it a good idea to pull an all-nighter to study for examination? - Có nên thức trắng đêm ôn thi không?
All-nighter (n) /ˌɑːlˈnaɪ.t̬ɚ/: thức trắng đêm
Examination (n) /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/: kì thi, kiểm tra
13. If you have a chance, would you want to get a PhD or study abroad? – Nếu có cơ hội, bạn muốn lấy bằng tiến sĩ hay đi du học không?
Chance (n) /tʃæns/: cơ hội
PhD (Doctor of Philosophy) (n) /ˌpiːeɪtʃˈdiː/: bằng tiến sĩ
Study abroad (phrase) /ˈstʌdi əˈbrɑːd/: đi du học
14. Do you spend more time on self-studying or attending classes? - Bạn dành nhiều thời gian tự học hơn hay tham gia học trên lớp?
Self-study (v) /ˌselfˈstʌdi/: tự học
Attend (v) /əˈtend/: tham gia
15. How do you balance your study with your work or daily life? - Bạn cân bằng việc học với công việc hoặc cuộc sống hàng ngày như thế nào?
Balance (v) /ˈbæləns/: cân bằng
16. What are some study habits that worked well for you in the past? - Một số thói quen học tập đã giúp ích cho bạn trong quá khứ là gì?
Habit (n) /ˈhæb.ɪt/: thói quen
17. Do you connect your hobbies and habits with your studying? If yes, how? – Bạn có liên kết sở thích và thói quen của mình với việc học không? Nếu có, bạn làm như thế nào?
Connect (v) /kəˈnekt/: liên kết
Hobby (n) /ˈhɑː.bi/: sở thích
18. Can you identify your own strengths and weaknesses when it comes to studying? - Bạn có thể xác định được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân trong học tập không?
Identify (v) /aɪˈden.t̬ə.faɪ/: xác định
Strength (n) /streŋθ/: điểm mạnh
Weakness (n) /ˈwiːk.nəs/: điểm yếu
19. Do you seek help from your teachers or friends when facing difficulties while studying? - Bạn có tìm kiếm sự giúp đỡ từ giáo viên hay bạn bè khi gặp khó khăn trong học tập không?
Seek (v) /siːk/: tìm kiếm
Face (v) /feɪs/: gặp, đối mặt
Difficulty (n) /ˈdɪf.ə.kəl.t̬i/: khó khăn
20. Do you have any method to reduce stress or burnout during intense study sessions? - Bạn có phương pháp nào để giảm bớt căng thẳng hay kiệt sức trong những buổi học căng thẳng không?
Method (n) /ˈmeθ.əd/: phương pháp
Reduce (v) /rɪˈduːs/: giảm bớt
Stress (n) /stres/: căng thẳng
Burnout (n) /ˈbɝːn.aʊt/: kiệt sức
Intense (adj) /ɪnˈtens/: căng thẳng, kịch liệt
21. In your opinion, which is more beneficial, theoretical learning or practical learning? - Theo bạn, học theo lý thuyết hay học có thực hành cái nào có lợi hơn?
Beneficial (adj) /ˌben.əˈfɪʃ.əl/: có lợi
Theoretical (adj) /ˌθiː.əˈret̬.ə.kəl/: thuộc lý thuyết
Practical (adj) /ˈpræk.tɪ.kəl/: thực hành
22. Do you take notes of the lesson into your notebook or highlight key information in textbooks? - Bạn ghi chú bài học vào vở hay đánh dấu những thông tin quan trọng trong sách giáo khoa?
Take note (v) /teɪk noʊt/: ghi chú
Lesson (n) /ˈles.ən/: bài học
Notebook (n) /ˈnoʊt.bʊk/: vở
Highlight (v) /ˈhaɪ.laɪt/: đánh dấu
Key (adj) /kiː/: quan trọng, chính
Textbook (n) /ˈtekst.bʊk/: sách giáo khoa
23. How do you organize your study sessions to optimize productivity and effectiveness? - Bạn sắp xếp các buổi học của mình như thế nào để tối ưu hóa năng suất và hiệu quả?
Organize (v) /ˈɔːr.ɡən.aɪz/: sắp xếp
Optimize (v) /ˈɑːp.tə.maɪz/: tối ưu hóa
Productivity (n) /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/: năng suất
Effectiveness (n) /əˈfek.tɪv.nəs/: hiệu quả
24. What tools or resources do you find most helpful in enhancing your learning experience? - Bạn thấy công cụ hoặc tài nguyên nào hữu ích nhất trong việc nâng cao trải nghiệm học tập của mình?
Tool (n) /tuːl/: công cụ
Helpful (adj) /ˈhelp.fəl/: hữu ích
Enhance (v) /ɪnˈhæns/: nâng cao
25. How do you handle a large volume of information or coursework during busy periods like exam weeks? - Bạn xử lý một khối lượng lớn thông tin hoặc bài tập lớn như thế nào trong những giai đoạn bận rộn như tuần thi cử?
Volume (n) /ˈvɑːl.juːm/: lượng
Coursework (n) /ˈkɔːrs.wɝːk/: bài tập
Period (n) /ˈpɪr.i.əd/: giai đoạn
Exam (n) /ɪɡˈzæm/: thi cử, kiểm tra
26. Is it necessary to set specific goals for learning? Do you have learning goals? - Đặt mục tiêu cụ thể cho việc học có cần thiết không? Bạn có mục tiêu học tập không?
Necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết
Specific (adj) /spəˈsɪf.ɪk/: cụ thể
Goal (n) /ɡoʊl/: mục tiêu
27. How do you deal with distractions and maintain focus during study sessions? - Làm thế nào để bạn đối phó với sự sao lãng và duy trì tập trung trong các buổi học?
Deal with (v) /diːl wɪð/: đối phó
Distraction (n) /dɪˈstræk.ʃən/: sự sao lãng
Maintain (v) /meɪnˈteɪn/: duy trì
28. You have an important assignment with a very tight deadline, but you also have other crucial tasks to finish at the same time. What would you do? - Bạn có một bài tập quan trọng với thời hạn rất gấp rút, nhưng bạn cũng có những việc quan trọng khác cần hoàn thành cùng lúc. Bạn sẽ làm gì?
Assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/: bài tập
Tight (adj) /taɪt/: gấp rút
Deadline (n) /ˈded.laɪn/: thời hạn
Crucial (adj) /ˈkruː.ʃəl/: quan trọng
29. Do technological devices such as tablets, laptops, etc. help you manage your study more conveniently? - Các thiết bị công nghệ như máy tính bảng, laptop, vân vân… có giúp bạn quản lý việc học thuận tiện hơn không?
Technological (adj) /ˌtek.nəˈlɑː.dʒɪ.kəl/: thuộc công nghệ
Device (n) /dɪˈvaɪs/: thiết bị
Tablet (n) /ˈtæb.lət/: máy tính bảng
Conveniently (adv) /kənˈviː.ni.ənt.li/: thuận tiện
30. What role does effective time management skills play in managing your studying? - Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả đóng vai trò gì trong việc quản lý việc học của bạn?
Effective (adj) /əˈfektɪv/: hiệu quả
Management (n) /ˈmæn.ədʒ.mənt/: sự quản lý
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Study Management” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.