Topic 53: The Family
Gia đình (The Family) là điểm tựa vững chắc nhất trong mỗi chúng ta, là nơi chúng ta học hỏi, chia sẻ và trưởng thành. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh nào, tình yêu thương và sự ủng hộ từ gia đình luôn là nguồn động viên không ngừng giúp chúng ta vượt qua khó khăn và đạt được ước mơ.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về The Family”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về chủ đề này. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Who are the members of your family? - Những ai là thành viên trong gia đình của bạn?
members /ˈmem.bərz/ (n): thành viên
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
2. Do you have any siblings? If so, how many? - Bạn có anh chị em không? Nếu có, bạn có bao nhiêu?
siblings /ˈsɪb.lɪŋ/ (n): anh chị em
have /hæv/ (v): có
3. What do you like to do with your family? - Bạn thích làm gì cùng gia đình?
like /laɪk/ (v): thích
do /duː/ (v): làm
4. Who is the oldest in your family? - Ai là người lớn tuổi nhất trong gia đình bạn?
oldest /ˈoʊl.dɪst/ (adj): lớn tuổi nhất
5. Do you often visit your relatives? - Bạn có thường xuyên thăm họ hàng không?
visit /ˈvɪz.ɪt/ (v): thăm
relatives /ˈrel.ə.tɪvz/ (n): họ hàng
6. Tell me about one of your favorite family holidays? - Kể cho tôi nghe về 1 trong những kỳ nghỉ gia đình yêu thích của bạn là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/ (n): kỳ nghỉ
7. Who is the funniest person in your family? - Ai là người hài hước nhất trong gia đình bạn?
funniest /ˈfʌn.i.ɪst/ (adj): hài hước nhất
person /ˈpɝː.sən/ (n): người
8. Do you have family meals together? - Gia đình bạn có ăn cơm chung không?
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
meals /mɪəlz/ (n): bữa ăn
together /təˈɡeð.ɚ/ (adv): cùng nhau
9. What traditions does your family have? - Gia đình bạn có những truyền thống gì?
traditions /trəˈdɪʃ.ənz/ (n): truyền thống
10. Do you help with household chores? - Bạn có giúp việc nhà không?
help /help/ (v): giúp
household /ˈhaʊs.hoʊld/ (n): gia đình, nhà
chores /tʃɔːrz/ (n): công việc nhà
11. How do you spend time together as a family? - Bạn dành thời gian như thế nào khi ở cùng gia đình?
spend /spɛnd/ (v): dành
12. What values are important in your family? - Những giá trị nào quan trọng trong gia đình bạn?
values /ˈvæl·juz/ (n): giá trị
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
13. How has your family influenced your life? - Gia đình bạn đã ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn như thế nào?
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
influenced /ˈɪn.flu.ənst/ (v): ảnh hưởng
life /laɪf/ (n): cuộc sống
14. Do you have family meetings to discuss important things? - Bạn có tổ chức các cuộc họp gia đình để thảo luận về những điều quan trọng không?
meetings /ˈmiː.t̬ɪŋz/(n): cuộc họp
discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
15. How do you resolve conflicts in your family? - Bạn giải quyết mâu thuẫn trong gia đình như thế nào?
resolve /rɪˈzɑːlv/ (v): giải quyết
conflicts /ˈkɑːn.flɪkt/ (n): mâu thuẫn
16. Do your parents trust you? - Bố mẹ bạn có tin tưởng bạn không?
parent /ˈper.ənt/ (n): ba mẹ
trust /trʌst/ (v): tin tưởng
17. How do you support each other in your family? - Bạn hỗ trợ lẫn nhau trong gia đình như thế nào?
support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ
each other /iːtʃ ˈʌð.ər/ (phrase): lẫn nhau
18. What role do grandparents play in your family? - Ông bà đóng vai trò gì trong gia đình của bạn?
role /roʊl/ (n): vai trò
grandparents /ˈɡræn.per.ənts/ (n): ông bà
19. How do family dynamics change with marriages or new births? - Làm thế nào động lực gia đình thay đổi với hôn nhân hoặc sự ra đời của những đứa trẻ mới?
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
dynamics /daɪˈnæm.ɪks/ (n): động lực
marriages /ˈmer.ɪdʒɪz/ (n): hôn nhân
20. How do you celebrate family achievements? - Bạn ăn mừng thành tựu gia đình như thế nào?
celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): ăn mừng
achievements /əˈtʃiːv.mənts/ (n): thành tựu
21. Do your parents let you stay out late? - Bố mẹ bạn có cho phép bạn ở ngoài muộn không?
let /let/ (v): cho phép
stay /steɪ/ (v): ở
out /aʊt/ (adv): ngoài
late /leɪt/ (adj): muộn
22. What impact do family relationships have on individual well-being? - Mối quan hệ gia đình có ảnh hưởng như thế nào đến sự hạnh phúc của cá nhân?
impact /ˈɪm.pækt/ (n): ảnh hưởng
relationships /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ (n): mối quan hệ
individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ (n): cá nhân
well-being /ˈwelˌbiː.ɪŋ/ (n): sự hạnh phúc
23. How do modern lifestyles affect family bonds? - Lối sống hiện đại ảnh hưởng như thế nào đến mối liên kết gia đình?
modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): hiện đại
lifestyles /ˈlaɪf.staɪlz/ (n): lối sống
bonds /bɒndz/ (n): mối liên kết
24. Should parents give their children an allowance? - Liệu bố mẹ có nên cho con cái của họ tiền tiêu vặt không?
give /ɡɪv/ (v): cho
children /ˈtʃɪl.drən/ (n): con cái
allowance /əˈlaʊ.əns/ (n): tiền tiêu vặt
25. What are your thoughts on balancing personal and family goals? - Quan điểm của bạn về việc cân bằng mục tiêu cá nhân và gia đình là gì?
thoughts /θɑːts/ (n): quan điểm
balancing /ˈbæl.ən.sɪŋ/ (v): cân bằng
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
26. How do family structures vary in different cultures? - Cấu trúc gia đình thay đổi như thế nào trong các nền văn hóa khác nhau?
structures /ˈstrʌk.tʃɚz/ (n): cấu trúc
vary /ˈver.i/ (v): thay đổi
27. Have you ever seen your mother (or father) cry? When was that and why?
Bạn đã bao giờ thấy mẹ (hoặc cha) của bạn khóc chưa? Đó là khi nào và tại sao?
seen /siːn/ (v): thấy
mother /ˈmʌð.ɚ/ (n) or father /ˈfɑː.ðɚ/ (n): mẹ; cha
cry /kraɪ/ (v): khóc
28. How do traditional roles in the family change in your society? - Các vai trò truyền thống trong gia đình thay đổi như thế nào trong xã hội của bạn?
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống
roles /roʊlz/ (n): vai trò
society /səˈsaɪ.ə.t̬i/ (n): xã hội
29. What challenges do modern families face? - Gia đình hiện đại đối mặt với những thách thức gì?
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức
modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): hiện đại
families /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
30. Which city/country is the best place to raise a family? - Nơi nào là nơi tốt nhất để nuôi dạy một gia đình?
best /best/ (adj): tốt nhất
place /pleɪs/ (n): nơi
raise /reɪz/ (v): nuôi dạy
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi The Family” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.