Topic 51: Friends
Tình bạn là một trong những mối quan hệ quý giá nhất trong cuộc sống của chúng ta. Bạn bè là những người đồng hành trong niềm vui, sự chia sẻ, và thậm chí là nguồn cảm hứng và sức mạnh tinh thần của chúng ta.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Friends”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn chia sẻ về những người bạn đáng quý với mọi người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Who is your best friend and why? - Ai là bạn thân nhất của bạn và tại sao?
best /best/ (adj): thân nhất
friend /frend/ (n): bạn
why /waɪ/ (adv): tại sao
2. How often do you meet with your friends? - Bạn gặp bạn bè của mình thường xuyên như thế nào?
often /ˈɒf.ən/ (adv): thường xuyên
meet /miːt/ (v): gặp
friends /frends/ (n): bạn bè
3. What do you like to do with friends? - Bạn thích làm gì cùng bạn bè?
like /laɪk/ (v): thích
4. How did you meet your closest friend? - Bạn đã gặp bạn thân nhất của bạn như thế nào?
meet /miːt/ (v): gặp
closest /ˈkləʊ.sɪst/ (adj): thân nhất
friend /frend/ (n): bạn
5. Do you have a friend from another country? - Bạn có bạn bè từ một quốc gia khác không?
have /hæv/ (v): có
country /ˈkʌn.tri/ (n): quốc gia
6. What makes someone a good friend? - Điều gì khiến ai đó trở thành bạn tốt?
makes /meɪks/ (v): khiến
someone /ˈsʌm.wʌn/ (pron): ai đó
good /ɡʊd/ (adj): tốt
7. Do you prefer a few close friends or many acquaintances? - Bạn thích một vài người bạn thân hay nhiều người quen?
prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn
few /fjuː/ (adj): một vài
close /kloʊz/ (adj): thân
acquaintances /əˈkweɪn.təns/ (n): người quen
8. Have you ever been on a trip with your friends? - Bạn đã bao giờ đi du lịch với bạn bè chưa?
ever /ˈev.ɚ/ (adv): bao giờ
trip /trɪp/ (n): du lịch
9. What is your favorite memory with your friends? - Kỷ niệm yêu thích của bạn với bạn bè là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
memory /ˈmem.ər.i/ (n): kỷ niệm
10. How do you keep in touch with your friends? - Bạn giữ liên lạc với bạn bè như thế nào?
keep in touch /kiːp ɪn tʌtʃ/ (phrase): giữ liên lạc
11. How have your friendships changed as you've grown older? - Tình bạn của bạn đã thay đổi như thế nào khi bạn trưởng thành hơn?
friendships /ˈfrend.ʃɪps/ (n): tình bạn
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
grown older /ɡroʊn ˈoʊl.dər/ (phrase): trưởng thành hơn
12. Do you think friendships are important for happiness? - Bạn có nghĩ tình bạn quan trọng cho hạnh phúc không?
think /θɪŋk/ (v): nghĩ
happiness /ˈhæp.i.nəs/ (n): hạnh phúc
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
13. What qualities do you appreciate most in a friend? - Bạn đánh giá cao phẩm chất nào nhất ở một người bạn?
qualities /ˈkwɑː.lə.t̬iz/ (n): phẩm chất
appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (v): đánh giá cao
14. Have you ever had a misunderstanding with a friend? How was it resolved? - Bạn đã bao giờ hiểu lầm với một người bạn không? Nó đã được giải quyết như thế nào?
misunderstanding /ˌmɪs.ʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/ (n): hiểu lầm
resolved /rɪˈzɑːlvd/ (v): giải quyết
15. How do you make new friends? - Bạn làm quen bạn mới như thế nào?
make /meɪk/ (v): làm quen
new /njuː/ (adj): mới
friends /frends/ (n): bạn bè
16. Do you have a friendship that has lasted a long time? - Bạn có mối tình bạn kéo dài lâu không?
friendship /ˈfrend.ʃɪp/ (n): tình bạn
lasted /ˈlæs.tɪd/ (v): kéo dài
long time /lɒŋ taɪm/ (n): thời gian dài
17. How do you support your friend in difficult times? - Bạn hỗ trợ bạn bè của mình trong những lúc khó khăn như thế nào?
support /səˈpɔːrt/ (v): hỗ trợ
difficult times /ˈdɪf.ə.kəlt taɪmz/ (n): những lúc khó khăn
18. What's the best way to maintain a friendship? - Cách tốt nhất để duy trì tình bạn là gì?
best way /best weɪ/ (n): cách tốt nhất
maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
19. Have you ever lost touch with a friend and then got reconnected? - Bạn đã bao giờ mất liên lạc với một người bạn rồi sau đó kết nối lại không?
lost touch /lɒst tʌtʃ/ (phrase): mất liên lạc
reconnected /ˌriː.kəˈnektɪd/ (v): kết nối lại
20. Do you think social media affects friendships? How? - Bạn có nghĩ mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn không? Ảnh hưởng như thế nào?
social media /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/ (n): mạng xã hội
affects /əˈfekts/ (v): ảnh hưởng
21. How do friendships evolve over different stages of life? - Tình bạn phát triển như thế nào qua các giai đoạn khác nhau của cuộc sống?
evolve /ɪˈvɑːlv/ (v): phát triển
stages /steɪdʒɪz/ (n): giai đoạn
life /laɪf/ (n): cuộc sống
22. What role do you think trust plays in a friendship? - Bạn nghĩ lòng tin đóng vai trò gì trong tình bạn?
role /roʊl/ (n): vai trò
trust /trʌst/ (n): lòng tin
plays /pleɪz/ (v): đóng
23. How do you balance your personal needs with the needs of your friends? - Bạn cân bằng nhu cầu cá nhân của mình với nhu cầu của bạn bè như thế nào?
balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
needs /nidz/ (n): nhu cầu
24. Have your friendships influenced your personal growth? - Tình bạn của bạn có ảnh hưởng đến sự phát triển cá nhân của bạn không?
friendships /ˈfrend.ʃɪps/ (n): tình bạn
influenced /ˈɪn.flu.ənst/ (v): ảnh hưởng
personal growth /ˈpɝː.sən.əl groʊθ/ (n): sự phát triển cá nhân
25. What challenges have you faced in your friendships and how have you overcome them? - Bạn đã đối mặt với những thách thức nào trong tình bạn và bạn đã vượt qua chúng như thế nào?
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức
faced /feɪst/ (v): đối mặt
overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ (v): vượt qua
26. How do cultural differences impact friendships? - Sự khác biệt văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến tình bạn?
cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): văn hóa
differences /ˈdɪf.ɚ.əns.ɪz/ (n): sự khác biệt
impact /ˈɪm.pækt/ (v): ảnh hưởng
27. Do you think the nature of friendship has changed in modern times? - Bạn có nghĩ bản chất của tình bạn đã thay đổi trong thời đại hiện đại không?
nature /ˈneɪ.tʃɚ/ (n): bản chất
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): hiện đại
28. How do friendships contribute to mental and emotional well-being? - Tình bạn góp phần như thế nào vào sức khỏe tinh thần và cảm xúc?
contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): góp phần
well-being /ˈwelˌbiː.ɪŋ/ (n): sức khỏe
mental /ˈmen.təl/ (adj): thuộc về tinh thần
emotional /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj): thuộc về cảm xúc
29. What’s your view on maintaining friendships with people who have different beliefs? - Quan điểm của bạn về việc duy trì tình bạn với những người có quan điểm khác nhau là gì?
view /vjuː/ (n): quan điểm
maintaining /meɪnˈteɪn.ɪŋ/ (v): duy trì
beliefs /bɪˈliːfs/ (n): quan điểm
30. How can friendships influence career and life decisions? - Tình bạn có thể ảnh hưởng như thế nào đến sự nghiệp và quyết định cuộc sống?
influence /ˈɪn.flu.əns/ (v): ảnh hưởng
career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp
decisions /dɪˈsɪʒ.ənz/ (n): quyết định
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Friends” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.