Topic 50: Self - Assessment
Tự đánh giá bản thân là một bước đi quan trọng trên hành trình phát triển cá nhân. Qua quá trình này, chúng ta không chỉ nhận ra những điểm mạnh và điểm yếu của mình, mà còn học được cách đặt ra mục tiêu và lập kế hoạch để cải thiện bản thân mỗi ngày.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Self-Assessment”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn tự đánh giá và nhận diện những điểm mạnh, điểm yếu, của bản thân. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What are your three best qualities? - Ba phẩm chất tốt nhất của bạn là gì?
three /θriː/ (num): ba
best /best/ (adj): tốt nhất
qualities /ˈkwɑː.lə.t̬iz/ (n): phẩm chất
2. What is one skill you would like to improve? - Có một kỹ năng nào bạn muốn cải thiện không?
one /wʌn/ (num): một
skill /skɪl/ (n): kỹ năng
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
3. How do you handle difficult situations? - Bạn xử lý các tình huống khó khăn như thế nào?
handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý
difficult /ˈdɪf.ə.kəlt/ (adj): khó khăn
situations /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃənz/ (n): tình huống
4. What makes you happy most of the time? - Điều gì khiến bạn hạnh phúc hầu hết thời gian?
makes /meɪks/ (v): khiến
happy /ˈhæp.i/ (adj): hạnh phúc
time /taɪm/ (n): thời gian
5. Do you prefer working alone or in a team? - Bạn thích làm việc một mình hay làm việc nhóm?
prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn
work /wɝːk/ (v): làm việc
team /tiːm/ (n): nhóm
alone /əˈloʊn/ (adv): một mình
6. How do you manage your time every day? - Bạn quản lý thời gian của mình mỗi ngày như thế nào?
manage /ˈmæn.ədʒ/ (v): quản lý
7. What are your hobbies, and why do you enjoy them? - Sở thích của bạn là gì và tại sao bạn thích chúng?
hobbies /ˈhɑː.biz/ (n): sở thích
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích
8. How do you stay motivated when doing a task? - Bạn giữ động lực như thế nào khi làm một nhiệm vụ?
stay /steɪ/ (v): giữ
motivated /ˈmoʊ.t̬ɪ.veɪ.t̬ɪd/ (adj): có động lực
task /tæsk/ (n): nhiệm vụ
9. What are you most proud of achieving recently? - Bạn tự hào nhất về điều gì mà bạn đạt được gần đây?
proud /praʊd/ (adj): tự hào
achieving /əˈtʃiːvɪŋ/ (v): đạt được
recently /ˈriː.sənt.li/ (adv): gần đây
10. How do you deal with stress or pressure? - Bạn xử lý căng thẳng hoặc áp lực như thế nào?
deal /diːl/ (v): xử lý
stress /stres/ (n): căng thẳng
pressure /ˈpreʃ.ɚ/ (n): áp lực
11. What personal goals have you set for yourself this year? - Bạn đã đặt ra những mục tiêu cá nhân nào cho mình trong năm nay?
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
goals /ɡoʊlz/ (n): mục tiêu
set /set/ (v): đặt ra
12. How do you evaluate your own performance at work or school? - Bạn đánh giá hiệu suất làm việc hoặc học tập của mình như thế nào?
evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (v): đánh giá
performance /pɚˈfɔːr.məns/ (n): hiệu suất
work /wɝːk/ (n): làm việc;
school /skuːl/ (n): học tập
13. What strengths have helped you in your personal or professional life? - Những điểm mạnh nào đã giúp bạn trong cuộc sống cá nhân hoặc chuyên nghiệp?
strengths /streŋθs/ (n): điểm mạnh
helped /helpt/ (v): giúp đỡ
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): chuyên nghiệp
14. How do you react to constructive criticism? - Bạn phản ứng như thế nào với lời phê bình mang tính xây dựng?
react /riˈækt/ (v): phản ứng
constructive /kənˈstrʌk.t̬ɪv/ (adj): mang tính xây dựng
criticism /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ (n): lời phê bình
15. What weaknesses would you like to work on? - Bạn muốn cải thiện những điểm yếu nào?
weaknesses /ˈwiːk.nəs.ɪz/ (n): điểm yếu
work on /wɜːk ɒn/ (phrasal verb): cải thiện
16. How has your confidence grown in recent years? - Sự tự tin của bạn đã phát triển như thế nào trong những năm gần đây?
confidence /ˈkɑːn.fə.dəns/ (n): sự tự tin
grown /ɡroʊn/ (v): phát triển
recent /ˈriː.sənt/ (adj): gần đây
17. What strategies do you use to overcome challenges? - Bạn sử dụng những chiến lược nào để vượt qua thách thức?
strategies /ˈstræt̬.ə.dʒiz/ (n): chiến lược
use /juːz/ (v): sử dụng
overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ (v): vượt qua
challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thách thức
18. How do you measure success in your life? - Bạn đo lường thành công trong cuộc sống của mình như thế nào?
measure /ˈmeʒ.ɚ/ (v): đo lường
success /səkˈses/ (n): thành công
19. How have your priorities changed over time? - Những sự ưu tiên của bạn đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
priorities /praɪˈɔːr.ə.t̬iz/ (n): ưu tiên
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
time /taɪm/ (n): thời gian
20. What steps do you take to improve your skills? - Bạn thực hiện những bước nào để cải thiện kỹ năng của mình?
steps /steps/ (n): bước
take /teɪk/ (v): thực hiện
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
skill /skɪl/ (n): kỹ năng
21. How do you assess your own growth? - Bạn đánh giá sự phát triển của mình như thế nào?
assess /əˈses/ (v): đánh giá
growth /ɡroʊθ/ (n): sự phát triển
22. In what ways have you contributed positively to your community or workplace? - Bạn đã đóng góp tích cực như thế nào cho cộng đồng hoặc nơi làm việc của bạn?
contributed /kənˈtrɪb.juːtɪd/ (v): đóng góp
positively /ˈpɑː.zə.t̬ɪv.li/ (adv): tích cực
community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (n): cộng đồng
workplace /ˈwɜːk.pleɪs/ (n): nơi làm việc
23. How do you balance your ambitions with your personal responsibilities? - Bạn cân bằng tham vọng của mình với trách nhiệm cá nhân như thế nào?
balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng
ambitions /æmˈbɪʃ.ənz/ (n): tham vọng
personal responsibilities /pɝː.sən.əl rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬iz/ (n): trách nhiệm cá nhân
24. What have you learned about yourself in high-pressure situations? - Bạn đã học được gì về bản thân trong những tình huống áp lực cao?
learned /ˈlɝː.nɪd/ (v): học được
high-pressure /ˌhaɪˈpreʃ.ɚ/ (adj): áp lực cao
situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống
25. How do your values align with your actions and decisions? - Giá trị của bạn phù hợp như thế nào với hành động và quyết định của bạn?
values /ˈvæl·juz/ (n): giá trị
align /əˈlaɪn/ (v): phù hợp, đồng nhất
actions /ˈæk.ʃənz/ (n): hành động
decisions /dɪˈsɪʒ.ənz/ (n): quyết định
26. How do you handle failure and learn from it? - Bạn xử lý thất bại và học hỏi từ nó như thế nào?
handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý
failure /ˈfeɪ.ljər/ (n): thất bại
learn /lɜːn/ (v): học hỏi
27. In what areas do you feel you have exceeded your own expectations? - Bạn cảm thấy mình đã vượt quá kỳ vọng của bản thân trong lĩnh vực nào?
areas /ˈer.i.əz/ (n): lĩnh vực
exceeded /ɪkˈsiːd.ɪd/ (v): vượt quá
expectations /ˌek.spekˈteɪ.ʃənz/ (n): kỳ vọng
28. How do you maintain self-awareness and personal growth? - Bạn duy trì nhận thức về bản thân và sự phát triển cá nhân như thế nào?
maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
self-awareness /ˈself əˈwer.nəs/ (n): nhận thức về bản thân
personal growth /ˈpɝː.sən.əl ɡroʊθ/ (n): sự phát triển cá nhân
29. What aspects of your personality have you worked to change? - Bạn đã nỗ lực thay đổi những khía cạnh nào của tính cách của mình?
aspects /ˈæs.pekts/ (n): khía cạnh
personality /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/ (n): tính cách
change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
30. How do you envision your personal and professional growth in the future? - Bạn hình dung sự phát triển cá nhân và chuyên nghiệp của mình trong tương lai như thế nào?
envision /ɪnˈvɪʒ.ən/ (v): hình dung
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): cá nhân
professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): chuyên nghiệp
growth /ɡroʊθ/ (n): sự phát triển
future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Self-Assessment” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.