Topic 49: Appearances
Mỗi ngày, từ lúc thức dậy cho đến lúc đi ngủ, chúng ta liên tục đối diện với các câu hỏi liên quan đến cách mà chúng ta nhìn nhận bản thân và người khác qua góc nhìn ngoại hình. Bạn thường xuyên nhìn vào gương bao nhiêu lần mỗi ngày? Đó là một hành động đơn giản nhưng lại tiết lộ nhiều về cách chúng ta quan tâm đến hình ảnh của mình. Hay bạn để ý điều gì đầu tiên về ngoại hình của người khác? Liệu có phải là kiểu tóc, trang phục, hay nụ cười?
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Appearances”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn khám phá về cách bản thân và bạn bè xung quanh nhìn nhận vẻ đẹp, ảnh hưởng của văn hóa và xã hội đối với quan niệm về ngoại hình. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. How do you think you look today? – Bạn thấy hôm nay mình trông như thế nào?
Look (v) /lʊk/: trông như thế nào
2. How often do you check yourself in the mirror? – Bạn có thường xuyên soi bản thân trong gương không?
Often (adv) /ˈɑːf.ən/: thường xuyên
Mirror (n) /ˈmɪr.ɚ/: gương
3. What thing do you notice first about someone's appearance? - Bạn để ý điều gì đầu tiên về ngoại hình của một ai đó?
Notice (v) /ˈnoʊ.t̬ɪs/: để ý, chú ý
Appearance (n) /əˈpɪr.əns/: ngoại hình
4. Have you ever complimented someone that they look good but you really think they don’t? - Bạn đã bao giờ khen ai đó đẹp nhưng bạn thực sự nghĩ ngược lại không?
Compliment (v) /ˈkɑːm.plə.mənt/: khen ngợi
5. Has anyone ever complained about your appearance? – Đã có ai phàn nàn về ngoại hình của bạn chưa?
Complain (v) /kəmˈpleɪn/: phàn nàn
6. Is it necessary to pay attention to how you look when preparing for an interview? How so? - Có cần thiết phải chú ý tới ngoại hình khi chuẩn bị đi phỏng vấn không? Tại sao?
Necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết
Pay attention (v) /peɪ əˈten.ʃən/: chú ý
Prepare (v) /prɪˈper/: chuẩn bị
Interview (n) /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/: phỏng vấn
7. Do you think you have a good sense of fashion? What is your style in clothing? - Bạn có nghĩ mình có gu thời trang tốt không? Phong cách ăn mặc của bạn là gì?
Sense of fashion (phrase) /sens əv ˈfæʃ.ən/: gu thời trang
Style (n) /staɪl/: phong cách
Clothing (n) /ˈkloʊðɪŋ/: ăn mặc, quần áo
8. Do you have any favorite fashion influencer or model who inspired your own style? Who is it? – Bạn có người ảnh hưởng về thời trang hay người mẫu yêu thích nào đã truyền cảm hứng cho phong cách của riêng bạn không? Đó là ai?
Favorite (adj) /ˈfeɪvərət/: yêu thích
Influencer (n) /ˈɪn.flu.ən.sɚ/: người ảnh hưởng
Model (n) /ˈmɑː.dəl/: người mẫu
Inspire (v) /ɪnˈspaɪr/: truyền cảm hứng
9. Do you dress and act differently in public compared to at home? - Cách ăn mặc và cư xử ở nơi công cộng của bạn có khác so với khi ở nhà không?
Dress (v) /dres/: ăn mặc
Act (v) /ækt/: cư xử, hành động
Differently (adv) /ˈdɪf.ɚ.ənt.li/: khác
Public (n) /ˈpʌblɪk/: nơi công cộng
Compare (v) /kəmˈper/: so với
10. Is make-up different from skincare? – Trang điểm có khác với dưỡng da không?
Make-up (n) /ˈmeɪk.ʌp/: trang điểm
Different (adj) /ˈdɪf.ɚ.ənt/: khác nhau
Skincare (n) /ˈskɪnˌker/: dưỡng da
11. Do you have daily a skincare routine? – Bạn có thói quen dưỡng da hàng ngày không?
Daily (adj) /ˈdeɪ.li/: hàng ngày
Routine (n) /ru:’tiːn/: thói quen
12. Have you ever judged someone by how they look? - Bạn đã bao giờ đánh giá ai đó qua vẻ bề ngoài của họ chưa?
Judge (v) /dʒʌdʒ/: đánh giá
13. What features are considered important and beautiful in your culture? - Những đặc điểm nào được coi là quan trọng và đẹp trong nền văn hóa của bạn?
Feature (n) /ˈfiː.tʃɚ/: đặc điểm
Consider (v) /kənˈsɪd.ɚ/: coi là, xem là
Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
Beautiful (adj) /ˈbjuː.t̬ə.fəl/: đẹp
Culture (n) /ˈkʌltʃɚ/: văn hóa
14. Have you got any tattoos? If not, would you get a tattoo in the future? What would it be and where would you want it on your body? - Bạn có hình xăm nào không? Nếu không, bạn có muốn xăm hình trong tương lai không? Đó sẽ là hình gì và bạn muốn ở đâu trên cơ thể mình?
Tattoo (n) /tætˈuː/: hình xăm
Body (n) /ˈbɑː.di/: cơ thể
15. What part of your appearance are you most pleased with? Why? - Bạn hài lòng nhất với điểm nào về ngoại hình của mình? Tại sao?
Part (n) /pɑːrt/: điểm, phần
Pleased (adj) /pliːzd/: hài lòng
16. Do you often discuss about other people's appearances? – Bạn có hay bàn về ngoại hình của người khác không?
Discuss (v) /dɪˈskʌs/: bàn bạc, thảo luận
17. Do you think that when people are older, they stop caring about their appearances? – Bạn có nghĩ rằng khi về già, người ta ngừng quan tâm về ngoại hình của mình không?
Stop (v) /stɑːp/: ngừng
Care (v) /ker/: quan tâm
18. What is the difference between people's appearances from 100 years ago compare to today? – Sự khác biệt giữa vẻ bề ngoài của mọi người 100 năm về trước so với ngày nay là gì?
Difference (n) /ˈdɪfɚəns/: sự khác biệt
19. How do you think people’s opinions of appearance will change in the future?- Bạn nghĩ quan điểm của mọi người về ngoại hình sẽ thay đổi như thế nào trong tương lai?
Opinion (n) /əˈpɪnjən/: quan điểm
Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi
20. In what ways does your appearance align with traditional gender norms or expectations? - Ngoại hình của bạn phù hợp với kỳ vọng hay chuẩn mực truyền thống về giới tính ở điểm nào?
Align (v) /əˈlaɪn/: phù hợp
Traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/: truyền thống
Gender (n) /ˈdʒendɚ/: giới tính
Norm (n) /nɔːrm/: chuẩn mực
Expectation (n) /ˌekspekˈteɪʃən/: kỳ vọng
21. Do you believe there is a connection between physical health and appearance? - Bạn nghĩ có mối liên hệ giữa sức khỏe thể chất và ngoại hình không?
Connection (n) /kəˈnekʃən/: mối liên hệ
Physical health (n) /ˈfɪzɪkəl helθ/: sức khỏe thể chất
22. What advice would you give to someone who is self-conscious about their appearance? - Bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho những người đang thấy tự ti về ngoại hình của mình?
Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên
Self-conscious (adj) /ˌselfˈkɑːnʃəs/: tự ti
23. Do you believe that everyone has a responsibility to take care of their physical appearance? Why or why not? - Bạn có tin rằng mọi người đều có trách nhiệm chăm sóc ngoại hình của mình không? Tại sao có/không?
Responsibility (n) /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət̬i/: trách nhiệm
24. What is your perspective on the concept of "beauty"? How does it vary from person to person? - Quan điểm của bạn về khái niệm của "vẻ đẹp" là gì? Nó khác nhau ở mỗi người như thế nào?
Perspective (n) /pɚˈspektɪv/: quan điểm
Concept (n) /ˈkɑːnsept/: khái niệm
Beauty (n) /ˈbjuːt̬i/: vẻ đẹp, cái đẹp
Vary (v) /ˈveri/: khác nhau
25. Is it rude to tell someone that they need to improve their appearance? - Việc nói với ai đó rằng họ cần cải thiện ngoại hình của mình có bất lịch sự không?
Rude (adj) /ruːd/: bất lịch sự, thô lỗ
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
26. Are people too obsessed with appearance nowadays? – Ngày nay mọi người có quá quan tâm đến ngoại hình không?
Obsessed (adj) /əbˈsest/: quan tâm, ám ảnh
Nowadays (adv) /ˈnaʊədeɪz/: ngày nay
27. How impactful are movies, films and advertisements in shaping society’s beauty standard? - Phim ảnh và quảng cáo có tác động như thế nào trong việc tạo nên tiêu chuẩn về cái đẹp của xã hội?
Impactful (adj) /ɪmˈpæktfəl/: có ảnh hưởng, có tác động
Film (n) /fɪlm/: phim
Advertisement (n) /ˌædvɚˈtaɪzmənt/: quảng cáo
Shape (v) /ʃeɪp/: tạo nên, cấu tạo
Society (n) /səˈsaɪət̬i/: xã hội
Standard (n) /ˈstændɚd/: tiêu chuẩn
28. Do you think people should be allowed to alter their appearance through cosmetic surgery? Why or why not? - Bạn nghĩ mọi người có nên được phép thay đổi ngoại hình của mình thông qua phẫu thuật thẩm mỹ không? Tại sao có/không?
Allow (v) /əˈlaʊ/: cho phép
Alter (v) /ˈɑːltɚ/: thay đổi
Cosmetic (adj) /kɑːzˈmet̬ɪk/: thuộc thẩm mỹ
Surgery (n) /ˈsɝː.dʒər.i/: phẫu thuật
29. Is it a good idea to follow fashion trends or advice to have a decent body on social media? - Có nên đi theo xu hướng thời trang hoặc lời khuyên để có thân hình đẹp trên mạng xã hội không?
Follow (v) /ˈfɑːloʊ/: đi theo
Trend (n) /trend/: xu hướng
Decent (adj) /ˈdiːsənt/: đẹp, chuẩn
30. Have you heard about experimenting on animals to test cosmetic products? Do you think human are going too far for beauty? - Bạn đã từng nghe đến việc thí nghiệm trên động vật để kiểm nghiệm các sản phẩm mỹ phẩm chưa? Bạn có nghĩ con người đang đi quá xa trong việc làm đẹp không?
Experiment (v) /ɪkˈsperəmənt/: thí nghiệm
Animal (n) /ˈænɪməl/: động vật
Test (v) /test/: kiểm nghiệm
Product (n) /ˈprɑːdʌkt/: sản phẩm
Go too far (idiom) /ɡoʊ tuː fɑːr/: đi quá xa, quá giới hạn
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Appearances” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.