Topic 44: Bucket List

"Bucket list" là danh sách những việc mà một người muốn thực hiện trước khi họ "kick the bucket", tức là trước khi họ qua đời. Danh sách này thường bao gồm những mục tiêu cá nhân, những giấc mơ, hoặc những trải nghiệm mà người đó muốn thực hiện trong đời của mình. Khi bạn lập một bucket list, nó có thể giúp bạn nhìn nhận rõ ràng hơn về những gì bạn muốn đạt được và tạo động lực để chúng ta hướng tới những mục tiêu đó.

 Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Bucket List”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin mà còn giúp bạn được chia sẻ về Bucket list của bản thân với mọi người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is a bucket list? – Danh sách những điều muốn thực hiện trong đời là gì?

  • Bucket list (n) /ˈbʌk.ɪt ˌlɪst/: danh sách những điều muốn thực hiện trong đời

 

2. Is there someone famous that you would like to meet? – Có người nổi tiếng nào mà bạn muốn gặp không?

  • Famous (adj) /ˈfeɪ.məs/: nổi tiếng

 

3. Where would you like to travel? If you could only do 3 things when you got there, what would you pick? - Bạn thích đi du lịch ở đâu? Nếu bạn chỉ có thể làm 3 điều khi đến đó, bạn sẽ chọn điều gì?

  • Travel (v) /ˈtræv.əl/: đi du lịch

  • Pick (v) /pɪk/: chọn

 

4. Is there a food that you have always wanted to try? What is it? Would you like to learn how to cook it? - Có món ăn nào mà bạn luôn muốn thử không? Đó là gì? Bạn có muốn học cách nấu không?

  • Try (v) /traɪ/: thử

  • Learn (v) /lɝːn/: học

  • Cook (v) /kʊk/: nấu

 

5. When you imagine yourself as really relaxed and happy, what do you imagine you are doing? - Tưởng tượng khi bạn thực sự thư giãn và hạnh phúc, bạn tưởng tượng lúc ấy mình đang làm gì?

  • Imagine (v) /ɪˈmædʒ.ɪn/: tưởng tượng

  • Relaxed (adj) /rɪˈlækst/: thư giãn

  • Happy (adj) /ˈhæp.i/: hạnh phúc

 

6. Do you feel like there are many more things that you want and need to do before you pass away? - Bạn có cảm thấy còn nhiều điều bạn muốn và cần phải làm trước khi qua đời không?

  • Before (adv) /bɪˈfɔːr/: trước khi

  • Pass away (v) /pæs əˈweɪ/: qua đời

 

7. Have you ever thought about making a bucket list? Have you made a list on paper or in your mind? - Bạn đã bao giờ nghĩ về việc lập danh sách việc muốn làm trong đời chưa? Bạn đã lập một danh sách trên giấy hay trong tâm trí của bạn?

  • List (n) /lɪst/: danh sách

  • Paper (n) /ˈpeɪ.pɚ/: giấy

  • Mind (n) /maɪnd/: tâm trí

 

8. What do you hope to achieve in business or in your work? Are your goals realistic? - Bạn hy vọng đạt được điều gì trong kinh doanh hoặc trong công việc của mình? Mục tiêu của bạn có thực tế không?

  • Hope (v) /hoʊp/: hy vọng

  • Achieve (v) /əˈtʃiːv/: đạt được

  • Goal (n) /ɡoʊl/: mục tiêu

  • Realistic (adj) /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/: thực tế

 

9. Is there a book, movie, or artwork that you have always wanted to read or see? - Có cuốn sách, bộ phim hay tác phẩm nghệ thuật nào mà bạn luôn muốn đọc hoặc xem không?

  • Artwork (n) /ˈɑːrt.wɝːk/: tác phẩm nghệ thuật

 

10. Is there an instrument or a sport that you would want to play? - Có loại nhạc cụ hay môn thể thao nào mà bạn muốn chơi không?

  • Instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/: nhạc cụ

  • Sport (n) /spɔːrt/: môn thể thao

 

11. Is there a fear that you want to overcome before you pass away? - Có nỗi sợ nào mà bạn muốn vượt qua trước khi chết không?

  • Fear (n) /fɪr/: nỗi sợ

  • Overcome (v) /ˌoʊ.vɚˈkʌm/: vượt qua

 

12. What is your lifelong dream? - Ước mơ cả đời của bạn là gì?

  • Lifelong (adj) /ˈlaɪflɑːŋ/: cả đời

  • Dream (n) /driːm/: ước mơ

 

13. Have you had enough romance in your life? - Bạn đã sống đủ lãng mạn cho cuộc đời của mình chưa?

  • Enough (adv) /əˈnʌf/: đủ

  • Romance (n) /roʊˈmæns/: lãng mạn

 

14. Where do you want to live when you retire? - Bạn muốn sống ở đâu khi nghỉ hưu?

  • Retire (v) /rɪˈtaɪr/: nghỉ hưu

 

15. What does the idiom “kick the bucket” mean? Why do they use the bucket for this context? – Thành ngữ “kick the bucket” nghĩa là gì? Tại sao họ lại dùng hình ảnh cái xô cho ngữ cảnh này?

  • Kick the bucket (idiom) /kɪk ðə ˈbʌkɪt/: qua đời

  • Bucket (n) /ˈbʌk.ɪt/: cái xô

  • Context (n) /ˈkɑːn.tekst/: ngữ cảnh

 

16. Is there a person that you would like to reconnect with from your past? Who is that person, and why are they meaningful to you? - Có người nào trong quá khứ mà bạn muốn kết nối lại không? Người đó là ai và tại sao họ lại quan trọng với bạn?

  • Reconnect (v) /ˌriː.kəˈnekt/: kết nối lại

  • Meaningful (adj) /ˈmiː.nɪŋ.fəl/: quan trọng, có ý nghĩa

17. If you could know the exact cause and time of your death, would you want to know? - Nếu bạn có thể biết chính xác nguyên nhân và thời gian bạn qua đời, bạn có muốn biết không?

  • Exact (adj) /ɪɡˈzækt/: chính xác

  • Cause (n) /kɑːz/: nguyên nhân

  • Death (n) /deθ/: cái chết

 

18. Is there any experience or accomplishment in your bucket list that you have achieved? - Có trải nghiệm hay thành tích nào trong danh sách điều muốn thực hiện trong đời mà bạn đã đạt được không?

  • Experience (n) /ɪkˈspɪr.i.əns/: trải nghiệm

  • Accomplishment (n) /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/: thành tích

 

19. Should bucket lists focus more on realistic goals or dream-like aspirations? - Danh sách điều muốn thực hiện trong đời nên tập trung nhiều hơn vào các mục tiêu thực tế hay những khát vọng viễn vông?

  • Focus (v) /ˈfoʊ.kəs/: tập trung

  • Dream-like (adj) /driːmlaɪk/: viễn vông, như mơ

  • Aspiration (n)/ˌæs.pəˈreɪ.ʃən/: khát vọng

 

20. How often do you review or update your bucket list? - Bạn có thường xuyên xem lại hoặc cập nhật danh sách điều muốn thực hiện trong đời của mình không?

  • Review (v) /rɪˈvjuː/: xem lại

  • Update (v) /ʌpˈdeɪt/: cập nhật

 

21. Have you ever added new things to your bucket list based on a recommendation or suggestion from someone else? - Bạn đã bao giờ thêm những điều mới vào danh sách của mình dựa trên đề xuất hoặc gợi ý từ người khác chưa?

  • Add (v) /æd/: thêm

  • Based on (v) /beɪst/: dựa trên

  • Recommendation (n) /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/: đề xuất

  • Suggestion (n) /səˈdʒes.tʃən/: gợi ý

 

22. Is there a specific timeline you've set for accomplishing what’s on your bucket list, or do you prefer to keep it open-ended? – Bạn có đặt một mốc thời gian cụ thể để hoàn thành những gì trên danh sách của mình hay bạn thích để không có thời hạn hơn?

  • Specific (adj) /spəˈsɪf.ɪk/: cụ thể

  • Timeline (n) /ˈtaɪm.laɪn/: mốc thời gian

  • Accomplish (v) /əˈkɑːm.plɪʃ/: hoàn thành

  • Open-ended (adj) /ˌoʊ.pənˈen.dɪd/: không thời hạn, bỏ ngỏ

 

23. Are there any things on your bucket list that you consider to be particularly challenging or adventurous? - Có điều gì trong danh sách mà bạn cho là đặc biệt thách thức hoặc mạo hiểm không?

  • Consider (v) /kənˈsɪd.ɚ/: cho là

  • Particularly (adv) /pɚˈtɪk.jə.lɚ.li/: đặc biệt

  • Challenging (adj) /ˈtʃæl.ɪndʒ/: thách thức

  • Adventurous (adj) /ədˈven.tʃɚ.əs/: mạo hiểm

 

24. Does having a bucket list help us appreciate life more, or does it make us focus too much on the future? - Việc có một danh sách điều muốn làm trong đời có giúp chúng ta trân trọng cuộc sống hơn hay nó khiến chúng ta tập trung quá nhiều vào tương lai?

  • Appreciate (v) /əˈpriː.ʃi.eɪt/: trân trọng

 

25. Do you think bucket lists are more common among younger or older people? - Bạn nghĩ danh sách điều muốn làm trong đời phổ biến ở hơn những người trẻ hay lớn tuổi?

  • Common (adj) /ˈkɑː.mən/: phổ biến

 

26. Have you ever helped someone else fulfill one thing on their bucket list? - Bạn đã bao giờ giúp người khác hoàn thành một việc trong danh sách điều muốn làm trong đời của họ chưa?

  • Help (v) /help/: giúp

  • Fulfill (v) /fʊlˈfɪl/: hoàn thành

 

27. Should the topic of death be discussed more openly and respectfully rather than avoiding it? - Chủ đề về cái chết có nên được thảo luận một cách cởi mở và tôn trọng hơn hơn là tránh né nó không?

  • Topic (n) /ˈtɑː.pɪk/: chủ đề

  • Discuss (v) /dɪˈskʌs/: thảo luận

  • Openly (adv) /ˈoʊ.pən/: cởi mở

  • Respectfully (adv) /rɪˈspekt.fəl.i/: tôn trọng

  • Avoiding (adj) /əˈvɔɪd/: tránh né

 

28. If you were to encourage someone to create a bucket list, what advice would you give them? - Nếu bạn khuyến khích ai đó tạo danh sách việc muốn làm trong đời, bạn sẽ đưa ra lời khuyên gì cho họ?

  • Encourage (v) /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/: khuyến khích

  • Create (v) /kriˈeɪt/: tạo

  • Advice (n) /ədˈvaɪs/: lời khuyên

 

29. Do culture or religious beliefs influence your views on death and the goals you must achieve in life? - Văn hóa hay niềm tin tôn giáo có ảnh hưởng đến quan điểm của bạn về cái chết và những mục tiêu bạn cần đạt được trong đời không?

  • Culture (n) /ˈkʌl.tʃɚ/ văn hóa

  • Religious (adj) /rɪˈlɪdʒ.əs/: thuộc tôn giáo

  • Belief (n) /bɪˈliːf/: niềm tin

  • View (n) /vjuː/: quan điểm


30. Have you ever had a conversation with someone about their end-of-life wishes? What did you learn from the experience? - Bạn đã bao giờ trò chuyện với ai đó về mong muốn cuối đời của họ chưa? Bạn học được gì từ trải nghiệm này?

  • Conversation (n) /ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/: cuộc trò chuyện

  • End-of-life (adj) /ˌend.əvˈlaɪf/: cuối đời

  • Wish (n) /wɪʃ/: mong muốn

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Bucket List” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 45: Charitable Activities

Next
Next

Topic 43: Communication Skills