Topic 45: Charitable Activities
Hoạt động từ thiện (Charitable Activities), bạn biết đấy, không chỉ là việc quyên góp tiền bạc. Đó là những hành động nhỏ bé, nhưng chứa đựng tình yêu thương và sự quan tâm. Đó có thể là việc giúp một người hàng xóm, tặng một bữa ăn cho người vô gia cư, hay chỉ đơn giản là lắng nghe và chia sẻ với ai đó đang cần.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Charitable Activities”, những câu hỏi này không chỉ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin mà còn giúp các bạn dễ dàng chia sẻ về những hoạt động tình nguyện với mọi người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. Do you ever donate to charities or help those in need? - Bạn có bao giờ quyên góp cho các tổ chức từ thiện hoặc giúp đỡ những người cần giúp đỡ không?
Donate (v) /ˈdoʊ.neɪt/: quyên góp
Charity (n) /ˈtʃer.ə.t̬i/: tổ chức từ thiện
2. Have you ever volunteered your time for a charitable cause? - Bạn đã bao giờ tình nguyện dành thời gian của mình cho một mục tiêu từ thiện chưa?
Volunteer (v) /ˌvɑːlənˈtɪr/: làm tình nguyện
Charitable cause (n) /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl kɑːz/: mục tiêu từ thiện
3. What charitable activities are you most passionate about? - Hoạt động từ thiện nào bạn đam mê nhất?
Charitable activity (n) /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl ækˈtɪv.ə.t̬i/: hoạt động từ thiện
Passionate (adj) /ˈpæʃ.ən.ət/: đam mê
4. Have you ever participated in a charity run or walk? - Bạn đã từng tham gia vào cuộc chạy hoặc cuộc đi bộ từ thiện chưa?
Participate (v) /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/: tham gia
5. Do you want to give back your help to the community? Why or why not? - Bạn có muốn giúp đỡ lại cho cộng đồng không? Tại sao có/không?
Community (n) /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng
6. Have you ever organized or been part of a charity event? - Bạn đã từng tổ chức hoặc tham gia vào một sự kiện từ thiện chưa?
Organize (v) /ˈɔːr.ɡən.aɪz/: tổ chức
Event (n) /ɪˈvent/: sự kiện
7. Do you think people should donate money to charities regularly? - Bạn nghĩ rằng mọi người nên quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện một cách đều đặn không?
Money (n) /ˈmʌn.i/: tiền
Regularly (adv) /ˈreɡ.jə.lɚ.li/: một cách đều đặn, thường xuyên
8. What are some ways to raise funds for a charitable cause? - Những cách để gây quỹ cho một mục tiêu từ thiện là gì?
Raise funds (phrase) /reɪz fʌnds/: gây quỹ
9. How do you choose which charities to support? - Làm thế nào để bạn chọn tổ chức từ thiện nào để hỗ trợ?
Choose (v) /tʃuːz/: chọn
Support (v) /səˈpɔːrt/: hỗ trợ, ủng hộ
10. Have you ever donated clothes or items to those in need? - Bạn đã từng quyên góp quần áo hoặc đồ đạc cho những người cần không?
Clothes (n) /kloʊðz/: quần áo
Item (n) /ˈaɪ.t̬əm/: đồ đạc
11. Do you think celebrities have a responsibility to support charitable causes? - Bạn nghĩ rằng người nổi tiếng có trách nhiệm hỗ trợ các mục tiêu từ thiện không?
Celebrity (n) /səˈleb.rə.t̬i/: người nổi tiếng
Responsibility (n) /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: trách nhiệm
12. What do you think are the benefits of volunteering for a charitable organization? - Bạn nghĩ những lợi ích của việc tình nguyện cho một tổ chức từ thiện là gì?
Benefit (n) /ˈben.ə.fɪt/: lợi ích
Organization (n) /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/: tổ chức
13. How can individuals make a positive impact on their community through charity work? - Làm thế nào cá nhân có thể tạo ảnh hưởng tích cực đối với cộng đồng của họ thông qua công việc từ thiện?
Individual (n) /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: cá nhân
Positive (adj) /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: tích cực
Impact (n) /ˈɪm.pækt/: ảnh hưởng
14. Do you know of any local charities in your area? - Bạn có biết về các tổ chức từ thiện địa phương trong khu vực của bạn không?
Local (adj) /ˈloʊ.kəl/: địa phương
15. What are some popular charitable activities in your country? - Một số hoạt động từ thiện phổ biến ở nước bạn là gì?
Popular (adj) /ˈpɑː.pjə.lɚ/: phổ biến
16. How has your perspective on charity evolved over the years? – Quan điểm của bạn về từ thiện phát triển như thế nào trong những năm qua?
Perspective (n) /pɚˈspek.tɪv/: quan điểm
Evolve (v) /ɪˈvɑːlv/: phát triển
17. Do you think that local organizations run charity events more effectively than the government? – Bạn có nghĩ các tổ chức địa phương điều hành những sự kiện từ thiện hiệu quả hơn chính phủ không?
Run (v) /rʌn/: điều hành
Effectively (adv) /əˈfek.tɪv.li/: có hiệu quả
Government (n) /ˈɡʌv.ɚn.mənt/: chính phủ
18. Is it necessary for children to learn about charity at a young age? Why? – Việc trẻ em học về từ thiện từ nhỏ có cần thiết không? Vì sao?
Necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết
19. Have you ever witnessed a random act of kindness or charity in action? - Bạn đã bao giờ chứng kiến một hành động tử tế hoặc từ thiện ngẫu nhiên nào đó chưa?
Witness (v) /ˈwɪt.nəs/: chứng kiến
Random (adj) /ˈræn.dəm/: ngẫu nhiên, bất chợt
Act of kindness (phrase): hành động tử tế
20. What kinds of support do you think charities typically provide? - Bạn nghĩ các tổ chức từ thiện thường cung cấp những loại hỗ trợ nào?
Typically (adv) /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/: thông thường
Provide (v) /prəˈvaɪd/: cung cấp
21. Have you ever been surprised or deeply moved by the impact of a charitable activity you supported? - Bạn đã bao giờ ngạc nhiên hay xúc động sâu sắc trước tác động của một hoạt động từ thiện mà bạn đã ủng hộ chưa?
Surprised (adj) /sɚˈpraɪzd/: ngạc nhiên
Deeply (adv) /ˈdiːp.li/: sâu sắc
Moved (adj) /muːvd/: xúc động
22. Do you think it's more important to support local charities or international organizations? Why? - Bạn nghĩ hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương hay các tổ chức quốc tế quan trọng hơn? Tại sao?
Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
International (adj) /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: quốc tế
23. What role should government play in supporting and promoting charitable activities? - Chính phủ nên đóng vai trò gì trong việc hỗ trợ và đẩy mạnh các hoạt động từ thiện?
Role (n) /roʊl/: vai trò
Promote (v) /prəˈmoʊt/: đẩy mạnh, thúc đẩy
24. What impact does charity events have on the economy? – Những sự kiện từ thiện có tác động gì lên nền kinh tế?
Economy (n) /iˈkɑː.nə.mi/: nền kinh tế
25. Do you believe in the power of social media and technology in promoting charitable causes? - Bạn có tin vào sức mạnh của mạng xã hội và công nghệ trong việc thúc đẩy hoạt động từ thiện không?
Believe (v) /bɪˈliːv/: tin vào
Power (n) /ˈpaʊ.ɚ/: sức mạnh
Social media (n) /ˈsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội
Technology (n) /tekˈnɑː.lə.dʒi/: công nghệ
26. Do you think everyone has a moral obligation to contribute to charity? Why or why not? - Bạn có nghĩ rằng mọi người đều có nghĩa vụ đạo đức phải đóng góp cho hoạt động từ thiện không? Tại sao có hoặc tại sao không?
Moral (adj) /ˈmɔːr.əl/: đạo đức
Obligation (n) /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/: nghĩa vụ
Contribute (v) /kənˈtrɪb.juːt/: đóng góp
27. How can people get involved in charity work if they have limited time or resources? - Làm thế nào mọi người có thể tham gia vào công việc từ thiện nếu họ có thời gian hoặc nguồn lực hạn chế?
Involve (v) /ɪnˈvɑːlv/: tham gia
Limited (adj) /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/: hạn chế
Resource (n) /ˈriː.sɔːrs/: tài nguyên
28. Why is it important for charities to be transparent with their financial information? – Tại sao việc các tổ chức từ thiện phải minh bạch trong thông tin tài chính của họ là quan trọng?
Transparent (adj) /trænˈsper.ənt/: minh bạch
Financial (adj) /ˈfaɪ.næns/: tài chính
Information (n) /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/: thông tin
29. What some common misconceptions people have about charities? - Một số quan niệm sai lầm phổ biến mà mọi người nghĩ về hoạt động từ thiện là gì?
Common (adj) /ˈkɑː.mən/: phổ biến
Misconception (n) /ˌmɪs.kənˈsep.ʃən/: quan niệm sai lầm
30. How do you react to stories of charitable fraud or mismanagement? What steps do you take to ensure your donations are used effectively? - Bạn phản ứng thế nào trước những câu chuyện về gian lận hoặc quản lý kém trong từ thiện? Bạn làm gì để đảm bảo số tiền quyên góp của mình được sử dụng hiệu quả?
React (v) /riˈækt/: phản ứng
Story (n) /ˈstɔːr.i/: câu chuyện
Fraud (n) /frɑːd/: gian lận, lừa gạt
Mismanagement (n) /ˌmɪsˈmæn.ɪdʒ.mənt/: quản lý kém
Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo
Donation (n) /ˈdoʊ.neɪt/: số tiền quyên góp
Effectively (adv) /əˈfek.tɪv.li/: một cách hiệu quả
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Charitable Activities” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.