Topic 43: Communication Skills

Kỹ năng giao tiếp (Communication Skills) là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày và nơi làm việc. Kỹ năng giao tiếp không chỉ giúp chúng ta hiểu và được hiểu , mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ với mọi người xung quanh.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Communication Skills”, những câu hỏi này không chỉ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn mà còn giúp bạn học hỏi về những kỹ năng giao tiếp từ mọi người xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. How do you start to talk to someone? - Bạn bắt chuyện với một ai đó như thế nào?

  • Talk (v) /tɑːk/: nói chuyện

  • Someone (pronoun) /ˈsʌm.wʌn/: ai đó

 

2. What are some nonverbal forms of communication? – Có những hình thức giao tiếp phi ngôn ngữ nào?

  • Nonverbal (adj)/ˌnɑːnˈvɝː.bəl/: phi ngôn ngữ

  • Form (n) /fɔːrm/: hình thức

  • Communication (n) /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/: sự giao tiếp

 

3. Do you prefer to communicate via email, phone or in-person? Why? – Bạn thích giao tiếp qua email, điện thoại hay trực tiếp hơn? Tại sao?

  • Communicate (v) /kəˈmjuː.nə.keɪt/: giao tiếp

  • Via (preposition) /ˈvaɪə/ or /ˈviːə/: qua

  • In-person (n) /ɪn ˈpɝːsən/: trực tiếp

 

4. What are 5 basic communication skills? - 5 kỹ năng giao tiếp cơ bản là gì?

  • Basic (adj) /ˈbeɪ.sɪk/: cơ bản

  • Skill (n) /skɪl/: kỹ năng

  • Some communication skills:

    • Active listening /ˈæk.tɪv ˈlɪsənɪŋ/: chủ động lắng nghe

    • Nonverbal cues /ˌnɑːnˈvɝː.bəl kjuːs/: tín hiệu phi ngôn ngữ

    • Empathy /ˈem.pə.θi/: sự đồng cảm

    • Presentation skills /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən skɪlz/: kỹ năng trình bày

    • Confidence /ˈkɑːn.fə.dəns/: sự tự tin

 

5. How important is listening in communication? - Việc lắng nghe quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

  • Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng

 

6. Is there a time when you had to give a presentation or speak in public? How did it go? – Có thời điểm nào mà bạn phải thuyết trình hay phát biểu trước đám đông không? Nó diễn ra như thế nào?

  • Presentation (n) /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/: thuyết trình

  • Speak in public (phrase) /spiːk ɪn ˈpʌb.lɪk/: phát biểu trước đám đông

 

7. How important is body language in communication? - ngôn ngữ cơ thể quan trọng như thế nào trong giao tiếp?

  • Body language (n) /ˈbɑː.di ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: ngôn ngữ cơ thể

 

8. What do you think are the most important aspects of communication? - Theo bạn những yếu tố nào là quan trọng nhất trong giao tiếp?

  • Aspect (n) /ˈæs.pekt/: yếu tố

 

9. What are the advantages of good communication? - Những lợi ích của việc giao tiếp tốt là gì?

  • Advantage (n) /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: lợi ích

 

10. Have you ever felt afraid of communicating in English? When? - Bạn đã từng cảm thấy sợ hãi khi giao tiếp bằng tiếng Anh chưa? Khi nào?

  • Afraid (adj) /əˈfreɪd/: sợ hãi

 

11. Does having good communication skills help you in your IELTS speaking test? – Có kỹ năng giao tiếp tốt có giúp bạn trong bài thi nói IELTS của bạn không?

  • Test (n) /test/: kì thi

 

12. What will you do to improve your communication skills? - Bạn sẽ làm gì để cải thiện các kỹ năng giao tiếp của mình?

  • Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện

 

13. How would you describe good/effective communication? - Bạn mô tả như thế nào về giao tiếp tốt/hiệu quả?

  • Describe (v) /dɪˈskraɪb/: mô tả

  • Effective (adj) /əˈfek.tɪv/: hiệu quả

 

14. How has social media changed the way we communicate? – Mạng xã hội đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp như thế nào?

  • Social media (n) /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/: mạng xã hội

  • Change (v) /tʃeɪndʒ/: thay đổi

 

15. How do you manage your tone and language in written communication to convey your message appropriately? – Bạn quản lý ngữ điệu và ngôn từ như thế nào trong văn viết để truyền tải thông điệp của mình một cách phù hợp?

  • Manage (v) /ˈmæn.ədʒ/: quản lý

  • Tone (n) /toʊn/: ngữ điệu

  • Language (n) /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/: ngôn từ, ngôn ngữ

  • Written communication (n) /ˈrɪt̬.ən  kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/: văn viết, giao tiếp bằng văn bản

  • Convey (v) /kənˈveɪ/: truyền tải

  • Message (n) /ˈmes.ɪdʒ/: thông điệp

  • Appropriately (adv) /əˈproʊ.pri.ət.li/: phù hợp

 

16. How does communication skills contribute to building strong interpersonal relationships? – Kỹ năng giao tiếp góp phần xây dựng các quan hệ giữa cá nhân với nhau bền vững như thế nào?

  • Contribute (v) /kənˈtrɪb.juːt/: góp phần

  • Interpersonal (adj) /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl/: giữa cá nhân với nhau

  • Relationship (n) /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/: quan hệ

 

17. How important are communication skills in your career development? - Tầm quan trọng của các kỹ năng giao tiếp trong việc phát triển nghề nghiệp?

  • Career (n) /kəˈrɪr/: nghề nghiệp, sự nghiệp

  • Development (n) /dɪˈvel.əp.mənt/: sự phát triển

 

18. What kind of topic should be discussed in a business small talk? - Chủ đề nào nên được thảo luận trong một cuộc nói chuyện nhỏ trong kinh doanh?

  • Topic (n) /ˈtɑː.pɪk/: chủ đề

  • Discuss (v) /dɪˈskʌs/: thảo luận

  • Small talk (n) /ˈsmɑːl ˌtɑːk/: cuộc nói chuyện nhỏ

 

19. How do you think communication styles vary across generations? – Bạn nghĩ phong cách giao tiếp thay đổi qua các thế hệ như thế nào?

  • Style (n) /staɪl/: phong cách

  • Vary (v) /ˈver.i/: thay đổi

  • Across (adv) /əˈkrɑːs/: qua

  • Generation (n) /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/: thế hệ

 

20. What do you do to ensure that your communication is inclusive and considers different perspectives? – Bạn làm gì để đảm bảo giao tiếp của mình mang tính toàn diện và xem xét nhiều quan điểm khác nhau?

  • Ensure (v) /ɪnˈʃʊr/: đảm bảo

  • Inclusive (adj) /ɪnˈkluː.sɪv/: toàn diện

  • Consider (v) /kənˈsɪd.ɚ/: xem xét

  • Perspective (n) /pɚˈspek.tɪv/: quan điểm

21. Does technology enhance or hinder communication? How so? – Công nghệ cải thiện hay cản trở giao tiếp? Tại sao?

  • Enhance (v) /ɪnˈhæns/: cải thiện

  • Hinder (v) /ˈhɪn.dɚ/: cản trở

22. Have you ever worked with someone you struggled to communicate with? If so, what was the obstacle and how did you handle it? - Bạn đã bao giờ làm việc với một người mà bạn thấy khó khăn khi giao tiếp chưa? Nếu vậy, khó khăn đó là gì và bạn đã giải quyết như thế nào?

  • Struggle (v) /ˈstrʌɡ.əl/: gặp khó khăn

  • Obstacle (n) /ˈɑːb.stə.kəl/: khó khăn, trở ngại

  • Handle (v) /ˈhæn.dəl/: giải quyết

 

23. What are some strategies for effective cross-cultural communication? – Một số chiến lược trong giao tiếp đa văn hóa hiệu quả?

  • Strategy (n) /ˈstræt̬.ə.dʒi/: chiến lược

  • Cross-cultural (adj) /ˌkrɑːsˈkʌl.tʃɚ.əl/: đa văn hóa

 

24. How do you handle conflicts or misunderstandings in communication? – Bạn giải quyết những mâu thuẫn hay hiểu lầm trong giao tiếp như thế nào?

  • Conflict (n) /ˈkɑːnflɪkt/: mâu thuẫn

  • Misunderstanding (n) /ˌmɪs.ʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/: hiểu lầm

 

25. Have you ever had to provide constructive criticism to someone? – Bạn đã bao giờ phải đưa ra lời phê bình có tính xây dựng cho ai đó chưa?

  • Provide (v) /prəˈvaɪd/: đưa ra

  • Constructive (adj) /kənˈstrʌk.t̬ɪv/: có tính xây dựng

  • Criticism (n) /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/: lời phê bình

26. How do you communicate when working on a team project with tight deadlines? - Làm thế nào để bạn giao tiếp khi làm việc trong một dự án nhóm với thời hạn chặt chẽ?

  • Project (n) /ˈprɑː.dʒekt/: dự án

  • Tight (adj) /taɪt/: chặt chẽ

  • Deadline (n) /ˈded.laɪn/: thời hạn, hạn chót

 

27. Have you ever had to deliver a sensitive information? How did you handle it? – Bạn đã bao giờ phải thông báo một tin nhạy cảm chưa? Bạn xoay sở như thế nào?

  • Deliver (v) /dɪˈlɪv.ɚ/: thông báo

  • Sensitive (adj) /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm

  • Information (n) /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/: thông tin

 

28. How necessary are communication skills in leadership positions? – Kỹ năng giao tiếp trong vị trí lãnh đạo cần thiết như thế nào?

  • Necessary (adj) /ˈnes.ə.ser.i/: cần thiết

  • Leadership (adj) /ˈliː.dɚ.ʃɪp/: lãnh đạo

  • Position (n) /pəˈzɪʃ.ən/: vị trí

 

29. How much does mental illness and trauma impact someone’s ability to communicate? - Bệnh tâm lý và tổn thương ảnh hưởng đến khả năng giao tiếp của một người đến mức nào?

  • Mental illness (n) /ˌmen.t̬əl ˈɪl.nəs/: bệnh tâm lý

  • Trauma (n) /ˈtrɑː.mə/: tổn thương

  • Impact (v) /ˈɪm.pækt/: ảnh hưởng

  • Ability (n) /əˈbɪl.ə.t̬i/: khả năng

30. Do you think it is more comfortable and convenient for handicapped people to communicate nowadays? - Bạn có nghĩ ngày nay người khuyết tật giao tiếp thoải mái và thuận tiện hơn không?

  • Comfortable (adj) /ˈkʌm.fɚ.t̬ə.bəl/: thoải mái

  • Convenient (adj) /kənˈviː.ni.ənt/: thuận tiện 

  • Handicapped (adj) /ˈhæn.dɪ.kæpt/: khuyết tật

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Communication Skills” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 44: Bucket List

Next
Next

Topic 42: Love