Topic 42: Love
Tình yêu, một trong những cảm xúc sâu sắc và phức tạp nhất mà con người có thể trải qua, là nguồn cảm hứng vô tận cho nghệ thuật, văn học và cuộc sống hàng ngày. Trong mỗi câu chuyện tình yêu, dù là vui hay buồn, đều chứa đựng những bài học quý giá về lòng kiên nhẫn, lòng trắc ẩn và sự chấp nhận.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Love”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn khi được hỏi về những suy nghĩ của bạn trong tình yêu. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What does love mean to you? - Tình yêu có ý nghĩa gì đối với bạn?
love /lʌv/ (n): tình yêu
mean /miːn/ (v): có ý nghĩa
you /juː/ (pron): bạn
2. Do you believe in love at first sight? - Bạn có tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên không?
believe /bɪˈliːv/ (v): tin
first /fɜːst/ (adj): đầu tiên
sight /saɪt/ (n): cái nhìn
3. How do you show someone you love them? - Bạn thể hiện tình yêu với ai đó như thế nào?
show /ʃoʊ/ (v): thể hiện
someone /ˈsʌm.wʌn/ (pron): ai đó
love /lʌv/ (v): yêu
4. What is your favorite romantic movie? - Phim lãng mạn yêu thích của bạn là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
romantic /roʊˈmæn.tɪk/ (adj): lãng mạn
movie /ˈmuː.vi/ (n): phim
5. Do you think love is important in life? - Bạn nghĩ tình yêu quan trọng trong cuộc sống không?
think /θɪŋk/ (v): nghĩ
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
life /laɪf/ (n): cuộc sống
6. What is a good way to celebrate an anniversary? - Cách tốt để kỷ niệm ngày kỉ niệm là gì?
good /ɡʊd/ (adj): tốt
celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): kỷ niệm
anniversary /ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/ (n): ngày kỉ niệm
7. How can you tell if someone has a crush on you? - Làm sao bạn biết nếu ai đó có tình cảm với bạn?
tell /tel/ (v): biết
crush /krʌʃ/ (n): tình cảm
8. Do you like to give or receive flowers? - Bạn thích tặng hoặc nhận hoa?
give /ɡɪv/ (v): tặng
receive /rɪˈsiːv/ (v): nhận
flower /ˈflaʊ.ɚ/ (n): hoa
9. What's your idea of a perfect date? - Ý tưởng của bạn về một buổi hẹn hoàn hảo là gì?
idea /aɪˈdiː.ə/ (n): ý tưởng
perfect /ˈpɝː.fekt/ (adj): hoàn hảo
date /deɪt/ (n): buổi hẹn
10. Can friendship turn into love? - Tình bạn có thể trở thành tình yêu không?
friendship /ˈfrend.ʃɪp/ (n): tình bạn
turn /tɜːn/ (v): trở thành
11. How do you maintain a healthy relationship? - Bạn duy trì một mối quan hệ khỏe mạnh như thế nào?
maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh
relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ
12. What qualities do you look for in a partner? - Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một đối tác?
qualities /ˈkwɑː.lə.t̬iz/ (n): phẩm chất
look for /lʊk fɔːr/ (v): tìm kiếm
partner /ˈpɑːrt.nɚ/ (n): đối tác
13. Do you believe in soulmates? - Bạn có tin vào duyên phận không?
believe /bɪˈliːv/ (v): tin
soulmates /ˈsoʊl.meɪts/ (n): duyên phận
14. How do you deal with heartbreak? - Bạn vượt qua nỗi đau thất tình như thế nào?
deal /diːl/ (v): xử lý, vượt qua
heartbreak /ˈhɑːrt.breɪk/ (n): thất tình
15. What role does communication play in a relationship? - Giao tiếp đóng vai trò gì trong một mối quan hệ?
role /roʊl/ (n): vai trò
communication /kəˌmjuː.nəˈkeɪ.ʃən/ (n): giao tiếp
relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ
16. How do you balance love and career? - Bạn cân bằng tình yêu và sự nghiệp như thế nào?
balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng
career /kəˈrɪr/ (n): sự nghiệp
17. What are some romantic gestures you appreciate? - Bạn đánh giá cao những cử chỉ lãng mạn nào?
romantic /roʊˈmæn.tɪk/ (adj): lãng mạn
gestures /ˈdʒes.tʃərz/ (n): cử chỉ
appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (v): đánh giá cao
18. How has your perception of love changed over time? - Quan điểm của bạn về tình yêu đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
perception /pəˈsep.ʃən/ (n): quan điểm
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
time /taɪm/ (n): thời gian
19. Is trust more important than love? - Tin tưởng quan trọng hơn tình yêu không?
trust /trʌst/ (n): tin tưởng
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
20. Can long-distance relationships work? - Mối quan hệ từ xa có thể thành công không?
long-distance /ˈlɒŋ ˈdɪs.təns/ (adj): từ xa
relationships /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ (n): mối quan hệ
work /wɜːk/ (v): thành công, hoạt động
21. How does cultural background influence perceptions of love? - Làm thế nào mà nền văn hóa ảnh hưởng đến quan điểm về tình yêu?
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): văn hóa
background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (n): nền, bối cảnh
influence /ˈɪn.flu.əns/ (n/v): ảnh hưởng
22. What are the challenges of love in today's digital world? - Những thách thức của tình yêu trong thế giới số hóa ngày nay là gì?
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức
digital /ˈdɪdʒ.ɪ.təl/ (adj): số hóa
world /wɜːld/ (n): thế giới
23. How do you distinguish between love and infatuation? - Bạn phân biệt tình yêu và say nắng như thế nào?
distinguish /dɪˈstɪŋ.ɡwɪʃ/ (v): phân biệt
infatuation /ɪnˌfætʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): say nắng
24. What impact does love have on personal growth? - Tình yêu có ảnh hưởng như thế nào đối với sự phát triển cá nhân?
impact /ˈɪm.pækt/ (n): ảnh hưởng
personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân
growth /ɡroʊθ/ (n): phát triển
25. Can love exist without emotional intimacy? - Tình yêu có thể tồn tại mà không cần gần gũi về mặt tình cảm không?
exist /ɪɡˈzɪst/ (v): tồn tại
emotional /ɪˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj): tình cảm
intimacy /ˈɪn.tɪ.mə.si/ (n): gần gũi
26. How do societal pressures affect personal relationships? - Áp lực xã hội ảnh hưởng như thế nào đến mối quan hệ cá nhân?
societal /səˈsaɪ.ə.t̬əl/ (adj): xã hội
pressures /ˈpreʃ.ərz/ (n): áp lực
affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng, tác động
relationships /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ (n): mối quan hệ
27. Is unconditional love realistic in modern relationships? - Tình yêu vô điều kiện có thực tế trong các mối quan hệ hiện đại không?
unconditional /ˌʌn.kənˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): vô điều kiện
realistic /ˌriː.əˈlɪs.tɪk/ (adj): thực tế
modern /ˈmɒd.ən/ (adj): hiện đại
relationships /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪps/ (n): mối quan hệ
28. How do you navigate conflicts in a loving relationship? - Bạn giải quyết xung đột trong mối quan hệ yêu thương như thế nào?
navigate /ˈnæv.ɪ.ɡeɪt/ (v): giải quyết, điều hướng
conflicts /ˈkɒn.flɪkts/ (n): xung đột
29. What is the role of sacrifice in love? - Vai trò của sự hy sinh trong tình yêu là gì?
sacrifice /ˈsæk.rə.faɪs/ (n): hy sinh
30. How does love evolve as people age? - Tình yêu phát triển như thế nào khi con người già đi?
evolve /ɪˈvɒlv/ (v): phát triển
age /eɪdʒ/ (n): tuổi, lão hóa
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Love” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.