Topic 41: Outdoor Activities

Outdoor activities, hay còn được gọi là hoạt động ngoài trời, là một phần quan trọng của cuộc sống hàng ngày, mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe và tinh thần. Có thể nói, những hoạt động ngoài trời không chỉ giúp chúng ta giải tỏa căng thẳng và mệt mỏi sau những giờ làm việc căng thẳng, mà còn là cơ hội tuyệt vời để kết nối với thiên nhiên và mở rộng các mối quan hệ xã hội. 

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Outdoor Activities”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp bạn chia sẻ về những sở thích hoạt động ngoài trời cùng bạn bè. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. What is your favorite outdoor activity? - Hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/ (adj): yêu thích

  • outdoor /ˈaʊt.dɔːr/ (adj): ngoài trời

  • activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động


2. Do you prefer the beach or the mountains? - Bạn thích biển hay núi hơn?

  • prefer /prɪˈfɜːr/ (v): thích hơn

  • beach /biːtʃ/ (n): biển

  • mountains /ˈmaʊn.tɪnz/ (n): núi


3. Have you ever gone camping? - Bạn có bao giờ đi cắm trại không?

  • ever /ˈev.ər/ (adv): bao giờ

  • gone /ɡɒn/ (v): đi (quá khứ của go)

  • camping /ˈkæm.pɪŋ/ (n): cắm trại


4. What do you like to do in the park? - Bạn thích làm gì trong công viên?

  • like /laɪk/ (v): thích

  • park /pɑːrk/ (n): công viên


5. Do you enjoy swimming in the sea or a pool? - Bạn có thích bơi ở biển hay hồ bơi không?

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

  • swimming /ˈswɪm.ɪŋ/ (n): bơi lội

  • sea /siː/ (n): biển

  • pool /puːl/ (n): hồ bơi


6. Have you tried fishing? Did you like it? - Bạn đã thử câu cá chưa? Bạn có thích nó không?

  • tried /traɪd/ (v): thử (quá khứ của try)

  • fishing /ˈfɪʃ.ɪŋ/ (n): câu cá

7. What's your favorite season for outdoor activities? - Mùa nào là mùa yêu thích của bạn cho các hoạt động ngoài trời?

  • season /ˈsiː.zən/ (n): mùa


8. Do you like to go for walks or hikes? - Bạn thích đi dạo hay đi bộ đường dài không?

  • walks /wɔːks/ (n): đi dạo

  • hikes /haɪks/ (n): đi bộ đường dài


9. Have you ever been on a boat trip? - Bạn đã từng đi chuyến đi bằng thuyền chưa?

  • ever /ˈev.ər/ (adv): bao giờ

  • boat /boʊt/ (n): thuyền

  • trip /trɪp/ (n): chuyến đi


10. Do you play any outdoor sports? - Bạn chơi môn thể thao ngoài trời nào không?

  • play /pleɪ/ (v): chơi

  • sports /spɔːrts/ (n): thể thao



11. How often do you engage in outdoor activities? - Bạn tham gia các hoạt động ngoài trời thường xuyên như thế nào?

  • often /ˈɑːf.ən/ (adv): thường xuyên

  • engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (v): tham gia


12. What's the most adventurous activity you've done? - Hoạt động mạo hiểm nhất bạn đã làm là gì?

  • adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/ (adj): mạo hiểm



13. Do you prefer solo or group outdoor activities? - Bạn thích hoạt động ngoài trời một mình hay theo nhóm?

  • solo /ˈsoʊ.loʊ/ (adj): một mình

  • group /ɡruːp/ (n): nhóm


14. What equipment do you usually take on a hike? - Bạn thường mang theo những thiết bị gì khi đi bộ đường dài?

  • equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (n): thiết bị

  • usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/ (adv): thường

  • hike /haɪk/ (n): đi bộ đường dài


15.  What would you bring for an unexpected journey into the wilderness? - Bạn sẽ mang theo gì cho một chuyến đi bất ngờ vào vùng hoang dã?

  • unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ (adj): bất ngờ

  • journey /ˈdʒɝː.ni/ (n): chuyến đi, hành trình

  • wilderness /ˈwɪl.dɚ.nəs/ (n): vùng hoang dã


16. What's your most memorable outdoor experience? - Trải nghiệm ngoài trời đáng nhớ nhất của bạn là gì?

  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (adj): đáng nhớ

  • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm


17. Have you ever faced any challenges while outdoors? - Bạn đã từng gặp thách thức nào khi ở ngoài trời không?

  • faced /feɪst/ (v): đối mặt

  • challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức


18. How do you stay safe during outdoor activities? - Bạn làm thế nào để an toàn khi tham gia các hoạt động ngoài trời?

  • stay /steɪ/ (v): ở, duy trì

  • safe /seɪf/ (adj): an toàn


19. What outdoor activity would you like to try if you had a chance? - Hoạt động ngoài trời nào bạn muốn thử nếu bạn có cơ hội?

  • try /traɪ/ (v): thử

  • chance /tʃæns/ (n): cơ hội


20. Would you rather explore a jungle alone or go on a desert safari with friends? - Bạn thích khám phá rừng nhiệt đới một mình hay đi safari ở sa mạc cùng bạn bè?

  • explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá

  • jungle /ˈdʒʌŋ.ɡəl/ (n): rừng nhiệt đới

  • desert /ˈdez.ət/ (n)

  • safari /səˈfɑːr.i/ (n): sa mạc


21. What impact do outdoor activities have on your mental health? - Hoạt động ngoài trời có ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe tinh thần của bạn?

  • impact /ˈɪm.pækt/ (n): ảnh hưởng

  • mental health /ˈmen.təl helθ/ (n): sức khỏe tinh thần


22. How do you balance the risks and rewards of adventurous activities? - Bạn cân bằng rủi ro và phần thưởng của các hoạt động mạo hiểm như thế nào?

  • balance /ˈbæl.əns/ (v): cân bằng

  • risks /rɪsks/ (n): rủi ro

  • rewards /rɪˈwɔːrdz/ (n): phần thưởng


23. In a future world, how might outdoor tourism change to protect the environment? - Trong tương lai, du lịch ngoài trời có thể thay đổi như thế nào để bảo vệ môi trường?

  • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (adj): tương lai

  • environment /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/ (n): môi trường

  • tourism /ˈtʊə.rɪ.zəm/ (n): du lịch

  • change /tʃeɪndʒ/ (v/n): thay đổi, sự thay đổi

  • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ


24. How has your approach to outdoor activities changed over time? - Cách tiếp cận của bạn với các hoạt động ngoài trời đã thay đổi như thế nào theo thời gian?

  • approach /əˈproʊtʃ/ (n): cách tiếp cận

  • changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi

  • time /taɪm/ (n): thời gian


25. What role does technology play in your outdoor adventures? - Công nghệ đóng vai trò gì trong những cuộc phiêu lưu ngoài trời của bạn?

  • role /roʊl/ (n): vai trò

  • technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ

  • adventures /ədˈven.tʃərz/ (n): cuộc phiêu lưu


26. How do you think climate change is affecting outdoor activities? - Bạn nghĩ biến đổi khí hậu ảnh hưởng như thế nào đến các hoạt động ngoài trời?

  • climate change /ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/ (n): biến đổi khí hậu

  • affecting /əˈfek.tɪŋ/ (v): ảnh hưởng


27. How do you think nature speaks to us during outdoor activities? - Bạn nghĩ thiên nhiên giao tiếp với chúng ta như thế nào trong các hoạt động ngoài trời?

  • nature /ˈneɪ.tʃər/ (n): thiên nhiên

  • speaks /spiːks/ (v): giao tiếp


28. How do you maintain fitness for more demanding outdoor activities? - Bạn duy trì sức khỏe như thế nào cho các hoạt động ngoài trời đòi hỏi cao hơn?

  • maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

  • fitness /ˈfɪt.nəs/ (n): sức khỏe

  • demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj): đòi hỏi cao


29. What ethical dilemmas might arise during interactions with wild animals in the wild? - Những vấn đề đạo đức nào có thể phát sinh khi tương tác với động vật hoang dã?

  • ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ (adj): đạo đức

  • dilemmas /dɪˈlem.əz/ (n): vấn đề, khó khăn

  • arise /əˈraɪz/ (v): phát sinh

  • interactions /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃənz/ (n): tương tác

  • wild /waɪld/ (adj): hoang dã, dữ dội


30. How do outdoor activities help in personal growth and development? - Các hoạt động ngoài trời giúp ích như thế nào cho sự phát triển và tăng trưởng cá nhân?

  • help /help/ (v): giúp

  • personal /ˈpɜː.sən.əl/ (adj): cá nhân

  • growth /ɡroʊθ/ (n)

  • development /dɪˈvel.əp.mənt/ (n): tăng trưởng, phát triển


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Outdoor Activities” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.


Previous
Previous

Topic 42: Love

Next
Next

Topic 40: To-do List