Topic 35: Culture
Văn hóa là một chủ đề thú vị và rất rộng lớn. Mỗi quốc gia, mỗi cộng đồng đều có văn hóa riêng của mình, từ cách họ ăn uống, mặc quần áo, đến những lễ hội và âm nhạc họ yêu thích. Văn hóa không chỉ là những món ăn ngon hay bài hát hay, mà còn là cách chúng ta nghĩ và cảm nhận về thế giới xung quanh. Qua việc tìm hiểu về văn hóa, chúng ta có thể học hỏi nhiều điều về những người xung quanh mình và thậm chí là hiểu rõ hơn về bản thân mình.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Culture”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn mà còn dễ dàng tìm hiểu về những nền văn hóa khác nhau. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1. What is the national dish of your country?- Món ăn quốc gia của đất nước bạn là gì?
national /ˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc gia
dish /dɪʃ/ (n): món ăn
country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước
2. Can you name a famous festival in your country? - Bạn có thể nêu tên một lễ hội nổi tiếng ở đất nước bạn không?
famous /ˈfeɪ.məs/ (adj): nổi tiếng
festival /ˈfes.tɪ.vəl/ (n): lễ hội
3. What are the traditional clothes in your culture? - Trang phục truyền thống trong văn hóa của bạn là gì?
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống
clothes /kləʊðz/ (n): quần áo
culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): văn hóa
4. How do people greet each other in your culture? - Mọi người chào hỏi nhau như thế nào trong văn hóa của bạn?
greet /ɡriːt/ (v): chào hỏi
each other /ˈiːtʃ ˈʌð.ər/ (phr): lẫn nhau
culture /ˈkʌl.tʃər/ (n): văn hóa
5. What is a popular music genre in your country? - Thể loại âm nhạc phổ biến ở đất nước bạn là gì?
popular /ˈpɒp.jə.lər/ (adj): phổ biến
music /ˈmjuː.zɪk/ (n): âm nhạc
genre /ˈʒɒn.rə/ (n): thể loại
6. Can you describe a typical family dinner in your country? - Bạn có thể mô tả một bữa tối gia đình điển hình ở đất nước bạn không?
describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả
typical /ˈtɪp.ɪ.kəl/ (adj): điển hình
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
dinner /ˈdɪn.ɚ/ (n): bữa tối
7. What is a famous landmark in your country? - Điểm tham quan nổi tiếng ở đất nước bạn là gì?
famous /ˈfeɪ.məs/ (adj): nổi tiếng
landmark /ˈlænd.mɑːk/ (n): điểm tham quan
8. How do people celebrate birthdays in your culture? - Mọi người ăn mừng sinh nhật như thế nào trong văn hóa của bạn?
celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): ăn mừng
birthdays /ˈbɜːθ.deɪz/ (n): sinh nhật
9. What is a traditional dance in your country? - Điệu nhảy truyền thống ở đất nước bạn là gì?
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống
dance /dæns/ (n): điệu nhảy
10. Can you name a famous book or story from your culture? - Bạn có thể nêu tên một quyển sách hoặc câu chuyện nổi tiếng từ văn hóa của bạn không?
famous /ˈfeɪ.məs/ (adj): nổi tiếng
book /bʊk/ (n): sách
story /ˈstɔː.ri/ (n): câu chuyện
11. How does your culture celebrate weddings? - Văn hóa của bạn tổ chức đám cưới như thế nào?
celebrate /ˈsel.ə.breɪt/ (v): tổ chức, kỷ niệm
weddings /ˈwed.ɪŋz/ (n): đám cưới
12. Can you describe a traditional ceremony or ritual in your culture? - Bạn có thể mô tả một nghi lễ hoặc phong tục truyền thống trong văn hóa của bạn không?
describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống
ceremony /ˈser.ɪ.mə.ni/ (n): nghi lễ
ritual /ˈrɪtʃ.u.əl/ (n): nghi thức
13. What are some common superstitions in your culture? - Một số mê tín phổ biến trong văn hóa của bạn là gì?
common /ˈkɒm.ən/ (adj): phổ biến
superstitions /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ənz/ (n): mê tín
14. How has your country's history influenced its culture? - Lịch sử của đất nước bạn đã ảnh hưởng đến văn hóa như thế nào?
history /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ (n): lịch sử
influenced /ˈɪn.flu.ənst/ (v): ảnh hưởng
15. Can you explain the significance of a national holiday in your country? - Bạn có thể giải thích ý nghĩa của một ngày lễ quốc gia ở đất nước bạn không?
explain /ɪkˈspleɪn/ (v): giải thích
significance /sɪɡˈnɪf.ə.kəns/ (n): ý nghĩa
national holiday /ˈnæʃ.ən.əl ˈhɒl.ə.deɪ/ (n): ngày lễ quốc gia
16. What is a traditional art form in your culture? - Hình thức nghệ thuật truyền thống trong văn hóa của bạn là gì?
traditional /trəˈdɪʃ.ən.əl/ (adj): truyền thống
art form /ɑːt ˈfɔːm/ (n): hình thức nghệ thuật
17. How do family roles differ in your culture compared to others? - Vai trò của gia đình trong văn hóa của bạn khác biệt so với các văn hóa khác như thế nào?
family roles /ˈfæm.əl.i roʊlz/ (n): vai trò gia đình
differ /ˈdɪf.ər/ (v): khác biệt
18. Can you discuss a cultural tradition that has changed over time in your country? - Bạn có thể thảo luận về một truyền thống văn hóa đã thay đổi theo thời gian ở đất nước bạn không?
discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
cultural tradition /ˈkʌl.tʃər.əl trəˈdɪʃ.ən/ (n): truyền thống văn hóa
changed /tʃeɪndʒd/ (v): thay đổi
19. What is an important cultural issue currently being discussed in your country? - Vấn đề văn hóa quan trọng nào đang được thảo luận ở đất nước bạn?
important /ˈɪm.pɔː.tənt/ (adj): quan trọng
cultural issue /ˈkʌl.tʃər.əl ˈɪʃ.uː/ (n): vấn đề văn hóa
currently /ˈkʌr.ənt.li/ (adv): hiện nay
20. How do people in your culture typically spend their leisure time? - Người dân trong văn hóa của bạn thường làm gì trong thời gian rảnh rỗi?
people /ˈpiː.pəl/ (n): người dân
typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.li/ (adv): thông thường
leisure time /ˈleʒ.ər taɪm/ (n): thời gian rảnh rỗi
21. How does your culture approach the topic of religion and spirituality? - Văn hóa của bạn tiếp cận chủ đề về tôn giáo và tâm linh như thế nào?
approach /əˈprəʊtʃ/ (v): tiếp cận
religion /rɪˈlɪdʒ.ən/ (n): tôn giáo
spirituality /ˌspɪr.ɪ.tʃuˈæl.ə.ti/ (n): tâm linh
22. How does your culture balance between tradition and modernization? - Văn hóa của bạn cân bằng giữa truyền thống và hiện đại hóa như thế nào?
balance /ˈbæl.əns/ (n): cân bằng
tradition /trəˈdɪʃ.ən/ (n): truyền thống
modernization /ˌmɑː.dɚ.nəˈzeɪ.ʃən/ (n): hiện đại hóa
23. How does your culture view the concept of individualism versus collectivism? - Văn hóa của bạn nhìn nhận khái niệm cá nhân chủ nghĩa đối lập với tập thể chủ nghĩa như thế nào?
view /vjuː/ (v): nhìn nhận
individualism /ˌɪn.dɪˈvɪdʒ.u.ə.lɪ.zəm/ (n): cá nhân chủ nghĩa
collectivism /kəˈlek.tɪ.vɪ.zəm/ (n): tập thể chủ nghĩa
24. Can you compare and contrast your culture's values with those of another country? - Bạn có thể so sánh và đối chiếu giá trị văn hóa của đất nước bạn với một quốc gia khác không?
compare /kəmˈpeər/ (v): so sánh
contrast /ˈkɒn.trɑːst/ (v): đối chiếu
values /ˈvæl.juz/ (n): giá trị
25. What are the main cultural challenges faced by your country today? - Những thách thức văn hóa chính mà đất nước bạn đang đối mặt hiện nay là gì?
main /meɪn/ (adj): chính, chủ yếu
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): văn hóa
challenges /ˈtʃæl.ɪndʒ.ɪz/ (n): thách thức
26. How does language shape the culture in your country? - Ngôn ngữ hình thành văn hóa ở đất nước bạn như thế nào?
language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ
shape /ʃeɪp/ (v): hình thành, định hình
27. Can you discuss the role of technology in your culture's evolution? - Bạn có thể thảo luận về vai trò của công nghệ trong sự phát triển của văn hóa đất nước bạn không?
discuss /dɪˈskʌs/ (v): thảo luận
role /rəʊl/ (n): vai trò
technology /tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n): công nghệ
evolution /ˌiː.vəˈluː.ʃən/ (n): sự tiến hóa
28. How does your culture address environmental issues? - Văn hóa của bạn giải quyết vấn đề môi trường như thế nào?
address /əˈdres/ (v): giải quyết
environmental /ɪnˌvaɪ.rəˈmen.təl/ (adj): môi trường
issues /ˈɪʃ.uːz/ (n): vấn đề
29. Can you describe the impact of globalization on your culture? - Bạn có thể mô tả tác động của toàn cầu hóa đối với văn hóa của bạn không?
describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả
impact /ˈɪm.pækt/ (n): tác động
globalization /ˌɡləʊ.bəl.aɪˈzeɪ.ʃən/ (n): toàn cầu hóa
30. How do cultural stereotypes affect international perceptions of your country? - Các rập khuôn văn hóa ảnh hưởng như thế nào đến quan điểm quốc tế về đất nước bạn?
cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): văn hóa
stereotypes /ˈster.i.ə.taɪps/ (n): khuôn mẫu/định kiến
perceptions /pəˈsep.ʃənz/ (n): quan điểm
international /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/ (adj): quốc tế
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Culture” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.