Topic 34: Vacation Tips

Khi nói đến việc lên kế hoạch cho kỳ nghỉ, việc chuẩn bị kỹ lưỡng có thể tạo nên sự khác biệt giữa một chuyến đi đáng nhớ và một kỳ nghỉ đầy rắc rối. Từ việc chọn điểm đến đến việc đóng gói hành lý, một số mẹo nhỏ nhưng hữu ích có thể giúp bạn tận hưởng kỳ nghỉ mà không phải lo lắng về những bất ngờ không mong muốn.

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Vacation Tips”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tốt hơn mà còn học hỏi được thêm nhiều mẹo hay khi đi du lịch từ bạn bè xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!


1.What should you pack for a beach vacation? - Bạn nên mang theo những gì cho một kỳ nghỉ ở bãi biển?

  • pack /pæk/ (v): đóng gói

  • beach /biːtʃ/ (n): bãi biển

  • vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ


2. How can you save money while traveling? - Làm thế nào bạn có thể tiết kiệm tiền khi đi du lịch?

  • save /seɪv/ (v): tiết kiệm

  • money /ˈmʌn.i/ (n): tiền

  • traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/ (n): việc đi du lịch



3. What are some tips for a long road trip? - Một số lời khuyên cho một chuyến đi đường dài là gì?

  • tips /tɪps/ (n): mẹo, lời khuyên

  • road /roʊd/ (n): đường

  • trip /trɪp/ (n): chuyến đi


4. How do you choose a good hotel? - Làm thế nào để bạn chọn một khách sạn tốt?

  • choose /tʃuːz/ (v): chọn

  • good /ɡʊd/ (adj): tốt

  • hotel /hoʊˈtel/ (n): khách sạn


5. Why should you learn basic phrases in the local language? - Tại sao bạn nên học các cụm từ cơ bản bằng ngôn ngữ địa phương?

  • learn /lɝːn/ (v): học

  • local /ˈloʊ.kəl/ (adj): địa phương

  • basic /ˈbeɪ.sɪk/ (adj): cơ bản

  • language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ


6. What are some healthy snacks for traveling? - Một số đồ ăn nhẹ lành mạnh khi đi du lịch là gì?

  • healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh

  • snacks /snæks/ (n): đồ ăn nhẹ


7. How do you stay safe while traveling? - Làm thế nào để bạn giữ an toàn khi đi du lịch?

  • stay /steɪ/ (v): ở, duy trì

  • safe /seɪf/ (adj): an toàn


8. What should you do on a rainy day on vacation? - Bạn nên làm gì vào một ngày mưa trong kỳ nghỉ?

  • rainy /ˈreɪ.ni/ (adj): mưa

  • day /deɪ/ (n): ngày

  • vacation /veɪˈkeɪ.ʃən/ (n): kỳ nghỉ


9. How would you plan a trip ? - Bạn sẽ lên kế hoạch cho một chuyến đi như thế nào?

  • plan /plæn/ (v): lên kế hoạch 

  • trip /trɪp/ (n): chuyến đi



10. What factors should you consider when choosing a travel destination? - Những yếu tố nào bạn nên cân nhắc khi lựa chọn điểm đến du lịch?

  • factors /ˈfæk.tərz/ (n): yếu tố

  • consider /kənˈsɪd.ər/ (v): cân nhắc

  • choose /tʃuːz/ (v): chọn

  • destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến


11. Do you consider yourself as a responsible tourist? - Bạn có nghĩ mình là một khách du lịch có trách nhiệm?

  • responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj): có trách nhiệm

  • tourist /ˈtʊr.ɪst/ (n): du khách

 

12. What are the benefits of traveling off-season? - Lợi ích của việc đi du lịch vào mùa không cao điểm là gì?

  • benefits /ˈben.ɪ.fɪts/ (n): lợi ích

  • traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/ (n): việc đi du lịch

  • off-season /ɒf ˈsiː.zən/ (n): mùa không cao điểm


13. How can you deal with language barriers while traveling? - Làm thế nào bạn có thể đối phó với rào cản ngôn ngữ khi đi du lịch?

  • deal /diːl/ (v): xử lý

  • language /ˈlæŋ.ɡwɪdʒ/ (n): ngôn ngữ

  • barriers /ˈbær.i.ərz/ (n): rào cản



14. How can you maintain a healthy routine while on vacation? - Làm thế nào bạn có thể duy trì một thói quen lành mạnh khi đi du lịch?

  • maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

  • healthy /ˈhel.θi/ (adj): khỏe mạnh

  • routine /ruːˈtiːn/ (n): thói quen, lịch trình


15. What are the best ways to explore a new city? - Những cách tốt nhất để khám phá một thành phố mới là gì?

  • best /best/ (adj): tốt nhất

  • explore /ɪkˈsplɔːr/ (v): khám phá

  • new /nuː/ (adj): mới

  • city /ˈsɪt.i/ (n): thành phố


16. How can you manage your budget on longer trips? - Làm cách nào bạn có thể quản lý ngân sách của mình cho những chuyến đi dài hơn?

  • manage /ˈmæn.ɪdʒ/ (v): quản lý

  • budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (n): ngân sách

  • trips /trɪps/ (n): các chuyến đi


17 .What are the pros and cons of solo travel vs group travel? - Ưu và nhược điểm của du lịch một mình và du lịch theo nhóm là gì?

  • pros /proʊz/ (n): ưu điểm

  • cons /kɒnz/ (n): nhược điểm

  • solo /ˈsoʊ.loʊ/ (adj): một mình

  • group  /ɡruːp/ (n): nhóm


18. How do you handle unexpected situations while traveling? - Bạn xử lý thế nào khi gặp những tình huống bất ngờ khi đi du lịch?

  • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý

  • unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ (adj): không lường trước

  • situations /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃənz/ (n): tình huống


19. How can cultural immersion enhance your travel experience? - Sự hòa nhập văn hóa có thể nâng cao trải nghiệm du lịch của bạn như thế nào?

  • cultural /ˈkʌl.tʃər.əl/ (adj): thuộc về văn hóa

  • immersion /ɪˈmɝː.ʃən/ (n): sự đắm chìm, ngâm mình

  • enhance /ɪnˈhæns/ (v): cải thiện, nâng cao

  • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm


20. Have you done any eco-friendly travel practices? - Bạn đã thực hiện bất kỳ hoạt động du lịch thân thiện với môi trường nào chưa? 

  • eco-friendly /ˈiː.koʊˌfrend.li/ (adj): thân thiện với môi trường

  • practices /ˈpræk.tɪ.sɪz/ (n): thực hành, phương pháp


21. How can you effectively negotiate prices in a foreign market while travelling? - Làm thế nào bạn có thể thương lượng giá cả một cách hiệu quả ở thị trường nước ngoài khi đi du lịch?

  • effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adv): một cách hiệu quả

  • negotiate /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (v): thương lượng

  • prices /ˈpraɪ.sɪz/ (n): giá cả

  • market /ˈmɑːr.kɪt/ (n): thị trường


22. What strategies can you use to avoid tourist traps? - Bạn có thể sử dụng những chiến lược nào để tránh bẫy du lịch?

  • strategies /ˈstræt.ə.dʒiz/ (n): chiến lược

  • avoid /əˈvɔɪd/ (v): tránh

  • tourist traps /ˈtʊr.ɪst træps/ (n): bẫy du lịch


23. How do you choose travel destinations that align with your interests? - Làm thế nào để bạn chọn điểm đến du lịch phù hợp với sở thích của bạn?

  • choose /tʃuːz/ (v): chọn

  • destinations /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃənz/ (n): điểm đến

  • align /əˈlaɪn/ (phrasal verb): phù hợp với

  • interests /ˈɪn.trɪsts/ (n): sở thích


24. What are the challenges of adapting to different time zones? - Những thách thức của việc thích ứng với các múi giờ khác nhau là gì?

  • challenges /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪz/ (n): thách thức

  • adapting /əˈdæp.tɪŋ/ (v): thích nghi

  • time zones /taɪm zoʊnz/ (n): múi giờ


25. How can you maintain a balance between sightseeing and relaxation? - Làm thế nào bạn có thể duy trì sự cân bằng giữa tham quan và thư giãn?

  • maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì

  • balance /ˈbæl.əns/ (n): sự cân bằng

  • sightseeing /ˈsaɪtˌsiː.ɪŋ/ (n): ngắm cảnh

  • relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/ (n): sự thư giãn


26. What are some ways to overcome homesickness during long travels? - Một số cách để vượt qua sự nhớ nhà trong những chuyến đi dài là gì?

  • ways /weɪz/ (n): cách thức

  • overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ (v): vượt qua

  • homesickness /ˈhoʊmˌsɪk.nəs/ (n): nỗi nhớ nhà

 

27. How can you make the most of limited time in a destination? - Làm thế nào bạn có thể tận dụng tối đa thời gian có hạn ở một điểm đến?

  • make the most of /meɪk ðə moʊst ʌv/ (phrase): tận dụng tối đa

  • limited /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ (adj): có hạn

  • destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (n): điểm đến


28. What are the ethical considerations when visiting sensitive cultural sites? - Những cân nhắc về đạo đức khi đến thăm các địa điểm văn hóa nhạy cảm là gì?

  • ethical /ˈeθ.ɪ.kəl/ (adj): thuộc về đạo đức

  • considerations /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃənz/ (n): sự cân nhắc

  • sensitive /ˈsen.sə.t̬ɪv/ (adj): nhạy cảm

  • cultural  /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): văn hóa

  • sites /saɪts/ (n): địa điểm

29. What should you do to respect local customs and traditions while traveling? - Bạn nên làm gì để tôn trọng phong tục và truyền thống địa phương khi đi du lịch?

  • respect /rɪˈspekt/ (v): tôn trọng

  • local /ˈloʊ.kəl/ (adj): địa phương

  • customs /ˈkʌs.təmz/ (n): phong tục

  • traditions /trəˈdɪʃ.ənz/ (n): truyền thống

30. How can you experience authentic local cuisine while traveling? - Làm thế nào bạn có thể trải nghiệm ẩm thực địa phương chính thống khi đi du lịch?

  • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (v): trải nghiệm

  • authentic /ɔːˈθen.tɪk/ (adj): chính thống, xác thực

  • local /ˈloʊ.kəl/ (adj): địa phương

  • cuisine /kwɪˈziːn/ (n): ẩm thực



Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Vacation Tips” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 35: Culture

Next
Next

Topic 33: Personal Financial Management