Topic 36: First impression
Khi ta gặp ai đó lần đầu, chúng ta thường nhanh chóng đưa ra nhận định về họ. Điều thú vị là, những ấn tượng này hình thành chỉ trong vài giây đầu tiên, dựa trên nhiều yếu tố như vẻ ngoài, cử chỉ, thái độ, và cả hoàn cảnh của cuộc gặp gỡ. Những ấn tượng ban đầu này không chỉ xuất hiện nhanh chóng mà còn có thể kéo dài và ảnh hưởng đến cách chúng ta tương tác với người đó sau này. Thật khó để thay đổi một ấn tượng đã được hình thành.
Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về First Impression”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp bạn chia sẻ về những ấn tượng ban đầu cùng bạn bè và người thân xung quanh. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
What is your first impression of your close friend? - Ấn tượng đầu tiên của bạn về bạn thân của bạn là gì?
First impression (n) /ˈfɝːst ɪmˈpreʃ.ən/: ấn tượng đầu
Close friend (n) /kloʊz frend/: bạn thân
What kind of person do you think people make of you when they first meet you? - Bạn nghĩ mọi người nghĩ bạn là người như thế nào khi họ gặp bạn lần đầu?
Kind of person (phrase) (n) /kaɪnd ɑːvˈpɝː.sən/: kiểu người
Why do first impressions matter? - Tại sao ấn tượng đầu tiên lại quan trọng?
Matter (v) /ˈmæt̬.ɚ/: quan trọng
What do you think is the key to making a positive first impression? - Làm thế nào để tạo ấn tượng ban đầu tích cực?
Positive (adj) /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: tích cực
What was your first impression of CTE? - Ấn tượng đầu tiên của bạn về CTE là gì?
What was your reaction when you first met a person who can speak English or a foreign language fluently? – Bạn phản ứng ra sao khi lần đầu tiên gặp một người có thể nói tiếng Anh hoặc một ngoại ngữ trôi chảy?
Reaction (n) /riˈæk.ʃən/: phản ứng
English (n) /ˈɪŋ.ɡlɪʃ/: tiếng Anh
Foreign language (n) /ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngoại ngữ
Fluently (adv) /ˈfluː.əntli/: một cách trôi chảy
What impressions do you have based on what people wear? - Bạn có ấn tượng gì dựa trên những gì người khác mặc?
Based on (v) /beɪs/: dựa trên
Wear (v) /wer/: ăn mặc
What are the advantages of making good first impressions? - Lợi thế của ấn tượng đầu tiên tốt là gì?
Advantage (n) /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/: lợi thế
What's the most memorable first impression you've ever had of someone? - Ấn tượng đầu đáng nhớ nhất về ai đó mà bạn từng có là gì?
Memorable (a) /ˈmem.ər.ə.bəl/: đáng nhớ
Do you think people are more forgiving of first impressions or tend to hold onto them? - Bạn có nghĩ rằng mọi người dễ tha thứ cho những ấn tượng đầu tiên hơn hay có xu hướng giữ lấy chúng?
Forgiving (a) /fɚˈɡɪv.ɪŋ/: dễ tha thứ
Hold onto something (Phrasal verb) /həʊld ˈɑːn.tu/: giữ lấy, giữ chặt
Have you met someone who you hated right away even though you didn’t know them? Why? - Bạn đã gặp người mà bạn ghét ngay lập tức dù bạn chưa hề quen biết họ chưa? Tại sao?
Hate (v) /heɪt/: ghét
Right away (phrase) /raɪt əˈweɪ/: ngay lập tức
Even though (conjunction) /ˈiː.vən ðoʊ/: mặc dù
What are some common factors that influence a person's first impression of someone? - Một số yếu tố phổ biến ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên của một người về ai đó là gì?
Common (adj) /ˈkɑː.mən/: phổ biến
Factor (n) /ˈfæk.tɚ/: yếu tố
Influence (v) /ˈɪn.flu.əns/: ảnh hưởng
When is the most important time to make a good first impression? - Khi nào là thời điểm quan trọng nhất để tạo ấn tượng tốt đầu tiên?
Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
What role does confidence play in making a strong first impression? - Sự tự tin đóng vai trò gì trong việc tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ?
Role (n) /roʊl/: vai trò
Confidence (n) /ˈkɑːn.fə.dəns/: sự tự tin
Strong (adj) /strɑːŋ/: mạnh mẽ
How can active listening skills enhance a first impression during a conversation? - Làm thế nào kỹ năng lắng nghe chủ động có thể nâng cao ấn tượng đầu tiên trong một cuộc trò chuyện?
Active (adj) /ˈæk.tɪv/: chủ động
Listening skill (n) /ˈlɪs.ənɪŋ skɪl/: kỹ năng lắng nghe
Enhance (v) /ɪnˈhæns/: nâng cao, cải thiện
Conversation (n) /ˌkɑːn.vɚˈseɪ.ʃən/: cuộc trò chuyện
Are there any common mistakes to avoid when trying to make a positive first impression? - Sai lầm phổ biến nào cần tránh khi cố gắng tạo ấn tượng tốt lần đầu tiên?
Mistake (n) /mɪˈsteɪk/: sai lầm
Avoid (v) /əˈvɔɪd/: tránh
Try to (v) /traɪ/: cố gắng
Positive (adj) /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/: tốt, tích cực
Have you ever tried to make a great first impression but completely messed it up? - Bạn đã bao giờ cố gắng tạo ấn tượng ban đầu thật tuyệt vời nhưng lại thất bại hoàn toàn chưa?
Great (adj) /ɡreɪt/: tuyệt vời
Completely (adv) /kəmˈpliːt.li/: hoàn toàn
Mess up (v) /mes ʌp/: thất bại, làm rối tung lên
Do you try to make a different first impression now from how you did in high school? – Bạn ở hiện tại có cố gắng gây ấn tượng đầu một cách khác so với khi học trung học phổ thông không?
Different (adj) /ˈdɪf.ɚ.ənt/: khác nhau
High school (n) /ˈhaɪ ˌskuːl/: trung học phổ thông
In what social settings do you find first impressions to be most important? - Trong môi trường xã hội nào bạn thấy ấn tượng đầu tiên là quan trọng nhất?
Social setting (n) /ˈsoʊ.ʃəl ˈset̬.ɪŋ/: môi trường xã hội, hoàn cảnh xã hội
Does first impression help with interview preparation? How? - Ấn tượng đầu tiên có giúp ích cho việc chuẩn bị phỏng vấn không? Nó giúp ích như thế nào?
Interview (n) /ˈɪn.t̬ɚ.vjuː/: phỏng vấn
Preparation (n) /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/: việc chuẩn bị
What is considered good first impressions to the locals of your area? - Điều gì được coi là ấn tượng đầu tốt đối với người dân địa phương trong khu vực của bạn?
Consider (v) /kənˈsɪd.ɚ/: coi là
Local (n) /ˈloʊ.kəl/: người dân địa phương
Area (n) /ˈe.ri.ə/: khu vực
What should a person pay attention to when meeting an important individual like a teacher or boss for the first time? - Một người nên chú ý điều gì khi gặp một đối tượng quan trọng lần đầu tiên như giáo viên hay sếp?
Pay attention (phrase) /peɪ əˈten.ʃən/: chú ý
Individual (n) /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/: đối tượng, cá nhân
Teacher (n) /ˈtiː.tʃɚ/: giáo viên
Boss (n) /bɑːs/: sếp
Do you think a person’s family background affect how people first think of them? - Bạn có nghĩ hoàn cảnh gia đình của một người ảnh hưởng đến cách mọi người nghĩ về họ lần đầu tiên không?
Family background (n) /ˈfæm.əl.i ˈbæk.ɡraʊnd/: hoàn cảnh gia đình
Affect (v) /əˈfekt/: ảnh hưởng
How serious can first impression alter people’s views on a person? - Ấn tượng đầu tiên có thể thay đổi quan điểm của mọi người về một cá nhân một cách nghiêm trọng đến mức nào?
Serious (adj) /ˈsɪr.i.əs/: nghiêm trọng
Alter (v) /ˈɑːl.tɚ/: thay đổi
View (n) /vjuː/: quan điểm
What does the idiom “don’t judge a book by its cover” means? - Thành ngữ “đừng đánh giá cuốn sách qua bìa của nó” có nghĩa là gì?
Idiom (n) /ˈɪd.i.əm/: thành ngữ
Don’t judge a book by its cover (idiom) /doʊnt dʒʌdʒ eɪ bʊk baɪ ɪts ˈkʌvɚ/: đừng đánh giá cuốn sách qua bìa của nó
Do you think people sometimes make negative first impression on purpose? Why? - Bạn có nghĩ rằng đôi khi mọi người cố tình tạo ấn tượng đầu xấu hay không? Tại sao?
Negative (adj) /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/: xấu, tiêu cực
On purpose (phrase) /ɑːn ˈpɝː.pəs/: cố tình
How much do cultural differences impact first impressions? - Sự khác biệt về văn hóa ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên đến mức nào?
Cultural (a) /ˈkʌl.tʃɚ.əl/: thuộc về văn hóa
Difference (n) /ˈdɪf.ɚ.əns/: sự khác biệt
How well can a person evaluate someone based on the first time they meet? - Một người có thể đánh giá ai đó đúng đến mức nào qua lần đầu gặp mặt?
Evaluate (v) /ɪˈvæl.ju.eɪt/: đánh giá
Does the Internet help people improve in leaving a good first impression? - Internet có giúp mọi người cải thiện việc để lại ấn tượng đầu tốt không?
Improve (v) /ɪmˈpruːv/: cải thiện
Leave (v) /liːv/: để lại
Are you more concerned about the first impression you make or the first impression others make on you? - Bạn quan tâm đến ấn tượng đầu tiền mà mình tạo ra hơn hay ấn tượng đầu tiên người khác tạo ra đối với bạn?
Concerned (a) /kənˈsɝːnd/: quan tâm, lo lắng
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi First Impression” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.