Topic 24: Environment

Chúng ta đều biết rằng, môi trường đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái và sự đa dạng của các hệ sinh thái trên toàn hành tinh. Nhưng hiện nay, môi trường tự nhiên đang phải đối mặt với các thách thức nghiêm trọng, như biến đổi khí hậu, mất môi trường sống, và ô nhiễm môi trường, điều này đòi hỏi sự quan tâm và hành động để bảo vệ và bảo tồn nó cho thế hệ tương lai. Bạn có tò mò người thân và bạn bè xung quanh của bạn đang bảo vệ môi trường của chúng ta như thế nào không? 

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Environment”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể giúp bạn hiểu hơn về những việc làm bảo vệ môi trường từ những người xung quanh. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1. Why should we plant more trees? - Tại sao chúng ta nên trồng nhiều cây hơn?

  • plant  /plænt/ (v): trồng

  • tree /triː/ (n): cây

2. Do you recycle? - Bạn có tái chế không?

  • recycle  /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v): tái chế

3. Why should we not waste paper? - Tại sao chúng ta không nên lãng phí giấy?

  • waste /weɪst/ (v): lãng phí

  • paper /ˈpeɪ.pɚ/ (n): giấy


4. Why is it bad to litter? - Tại sao xả rác lại có hại?

  • bad /bæd/ (adj): có hại

  • litter  /ˈlɪt̬.ɚ/ (v): xả rác


5. Should we fine people for littering? - Có nên phạt người xả rác?

  • fine /faɪn/ (v): phạt

  • litter /ˈlɪt̬.ɚ/ (v): xả rác


6. How can we improve air quality in cities? - Làm thế nào chúng ta có thể cải thiện chất lượng không khí ở các thành phố?

  • improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện

  • air /er/ (n): không khí

  • quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): chất lượng

  • city /ˈsɪt̬.i/ (n): thành phố

7. How can we protect the oceans? - Làm thế nào chúng ta có thể bảo vệ các đại dương?

  • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

  • ocean  /ˈoʊ.ʃən/ (n): đại dương


8. What are the benefits of a smoking ban? - Lợi ích của lệnh cấm hút thuốc là gì?

  • benefit /ˈben.ə.fɪt/ (n): lợi ích

  • smoking /ˈsmoʊ.kɪŋ/ (n): hút thuốc

  • ban  /bæn/ (n): lệnh cấm


9. What are the disadvantages of a smoking ban? - Những bất lợi của lệnh cấm hút thuốc là gì?

  • disadvantage /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (n): bất lợi

  • smoking /ˈsmoʊ.kɪŋ/ (n): hút thuốc

  • ban  /bæn/ (n): lệnh cấm


10. What kind of pollution personally bothers you most? - Loại ô nhiễm nào khiến bạn khó chịu nhất?

  • pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): sự ô nhiễm

  • bother /ˈbɑː.ðɚ/ (v): làm khó chịu


11. What are some examples of renewable energy? - Một số ví dụ về năng lượng tái tạo là gì?

  • example /ɪɡˈzæm.pəl/ (n): ví dụ 

  • renewable  /rɪˈnuː.ə.bəl/ (adj): tái tạo

  • energy /ˈen.ɚ.dʒi/ (n): năng lượng


12. What can you do to save electricity at home? - Bạn có thể làm gì để tiết kiệm điện ở nhà?

  • save  /seɪv/ (v): tiết kiệm

  • electricity /iˌlekˈtrɪs.ə.t̬i/ (n): điện


13. How do plastic products  harm wildlife? -Túi nhựa gây hại cho động vật hoang dã như thế nào?

  • plastic  /ˈplæs.tɪk/ (n): nhựa

  • harm /hɑːrm/ (v): gây hại

  • wildlife  /ˈwaɪld.laɪf/ (n): động vật hoang dã


14. What happens when we destroy forests? - Điều gì xảy ra khi chúng ta chặt bỏ rừng?

  • forest /ˈfɔːr.ɪst/ (n): rừng


15. What can we do to protect forests? - Chúng ta có thể làm gì để bảo vệ rừng?

  • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ

  • forest  /ˈfɔːr.ɪst/ (n): rừng


16. Do you think that recycling is an effective solution to protect the environment? - Bạn có nghĩ rằng việc tái chế có phải là phương pháp hiệu quả để bảo vệ môi trường? 

  • recycling /ˌriːˈsaɪ.klɪŋ/ (n): việc tái chế

  • effective  /əˈfek.tɪv/ (adj): hiệu quả

  • solution /səˈluː.ʃən/ (n): giải pháp


17. Are humans responsible for climate change? - Con người có phải chịu trách nhiệm về chuyện biến đổi khí hậu? 

  • responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj): chịu trách nhiệm

  • climate /ˈklaɪ.mət/ (n): khí hậu -> climate change: biến đổi khí hậu


18. What are some ways to reduce plastic waste? - Một số cách để giảm thiểu rác thải nhựa là gì?

  • reduce /rɪˈduːs/ (v): giảm

  • plastic /ˈplæs.tɪk/ (n): nhựa -> plastic waste: chất thải nhựa


19. What can schools do to help the environment? - Trường học có thể làm gì để giúp bảo vệ môi trường?

  • school /skuːl/ (n): trường học

  • help /help/ (v): giúp 

  • environment /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/ (n): môi trường


20. How can we limit the use of fossil fuels? - Làm thế nào chúng ta có thể hạn chế việc sử dụng nhiên liệu hóa thạch?

  • limit /ˈlɪm.ɪt/ (v): hạn chế

  • the use of something (phrase): việc sử dụng/tiêu thụ một cái gì đó

  • fossil fuels /ˈfɑː.səl ˌfjʊəl/ (n): nhiên liệu hóa thạch


21. How can we encourage others to be more environmentally friendly? - Làm thế nào chúng ta có thể khuyến khích người khác thân thiện với môi trường hơn?

  • encourage  /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (v): khuyến khích

  • environmentally /ɪnˌvaɪ.rəˈmen.t̬əl.i/ (adv): môi trường -> environmentally friendly: thân thiện với môi trường


22. What types of pollution are bad for our health? - Những loại ô nhiễm nào có hại cho sức khỏe của chúng ta?

  • pollution /pəˈluː.ʃən/ (n): ô nhiễm

  • bad /bæd/ (adj): có hại

  • health /helθ/ (n): sức khỏe



23. Does your local government make it easy or hard for citizens to recycle? - Chính quyền địa phương của bạn có tạo điều kiện dễ dàng hay khó khăn cho người dân tái chế không?

  • local  /ˈloʊ.kəl/ (adj): địa phương

  • government /ˈɡʌv.ɚn.mənt/ (n): chính phủ

  • easy /ˈiː.zi/ (adj): dễ dàng

  • hard /hɑːrd/ (adj): khó khăn

  • citizen /ˈsɪt̬.ə.zən/ (n): người dân

  • recycle  /ˌriːˈsaɪ.kəl/ (v): tái chế


24. How often is garbage collected in your neighborhood? - Bao lâu thì rác được thu gom trong khu phố của bạn?

  • garbage  /ˈɡɑːr.bɪdʒ/ (n): rác

  • collect /kəˈlekt/ (v): thu hoạch

  • neighborhood /ˈneɪ.bə.hʊd/ (n): khu phố


25. What do you think of people who smoke cigarettes indoors? - Bạn nghĩ gì về những người hút thuốc lá trong nhf?

  • smoke cigarette /smoʊk ˈsɪɡ.ə.ret/ : hút thuốc lá

  • indoor /ˌɪnˈdɔːr/ (adj): trong nhà


26. Do you try to buy environmentally friendly products? - Bạn có cố gắng mua những sản phẩm thân thiện với môi trường không?

  • buy  /baɪ/ (v): mua 

  • environmentally  /ɪnˌvaɪ.rəˈmen.t̬əl.i/ (adv): môi trường -> environmentally friendly: thân thiện với môi trường

  • product  /ˈprɑː.dʌkt/ (n): sản phẩm

27. Where can a person go to breathe really fresh air? - Một người có thể đi đâu để hít thở không khí thực sự trong lành?

  • breathe /briːð/ (v): hít thở

  • fresh air: không khí trong lành


28. What is the most important issue facing the environment today? - Vấn đề quan trọng nhất mà môi trường phải đối mặt hiện nay là gì?

  • issue /ˈɪs.juː/ (n): vấn đề

  • facing /ˈfeɪ.sɪŋ/ (v): đối mặt

  • environment /ɪnˈvaɪ.rə.mənt/ (n): môi trường


 

29. What events in history have done most harm to the environment? - Những sự kiện nào trong lịch sử gây hại nhiều nhất cho môi trường?

  • event /ɪˈvent/ (n): sự kiện 

  • history /ˈhɪs.t̬ɚ.i/ (n): lịch sử

  • harm /hɑːrm/ (v): gây hại

30. Which is more important: increasing people's standard of living, or protecting the environment? - Điều nào quan trọng hơn, nâng cao mức sống của người dân hay bảo vệ môi trường?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • standard /ˈstæn.dɚd/ (n): tiêu chuẩn

  • protect /prəˈtekt/ (v): bảo vệ


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Environment” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.





Previous
Previous

Topic 25: City Life

Next
Next

Topic 23: Entertainment