Topic 23: Entertainment

Trong cuộc sống đầy sự bận rộn và áp lực, chắc hẳn ai cũng sẽ có một hoạt động giải trí yêu thích cho riêng mình đúng không? Có thể hoạt động giải trí yêu thích của bạn là đọc sách, xem phim, nghe nhạc, đi cắm trại,... Vậy bạn đã từng tìm hiểu xem hoạt động yêu thích của người thân, bạn bè xung quanh bạn là gì chưa? 

Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Entertainment”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể giúp bạn tìm hiểu và trò chuyện cùng những người bạn của mình về những hoạt động giải trí thường ngày của họ. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

1.What is your favorite form of entertainment? Why? - Hình thức giải trí yêu thích của bạn là gì? Tại sao?

  • favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (a): yêu thích

  • form /fɔːrm/ (n): hình thức

2. Do you have any favorite YouTube channels or websites that you visit for entertainment? - Bạn có kênh YouTube hoặc trang web yêu thích nào mà bạn truy cập để giải trí không? 

  • channel /ˈtʃæn.əl/ (n): kênh

  • website /ˈweb.saɪt/ (n): trang web

  • visit  /ˈvɪz.ɪt/ (v): truy cập


3. Who’s the most entertaining person you know? - Ai là người thú vị nhất mà bạn biết? 

  • entertaining  /en.t̬ɚˈteɪ.nɪŋ/ (a): giải trí -> entertaining person: người thú vị


4. Do you like to watch any TV/Netflix series? - Bạn có thích xem phim truyền hình/Netflix nào không?

  • watch /wɑːtʃ/ (v): xem

  • series /ˈsɪr.iːz/ (n): hàng loạt

5. What kind of music genre do you like? - Bạn thích thể loại nhạc nào?

  • genre /ˈʒɑːn.rə/ (n): thể loại -> music genre: thể loại nhạc



6. Do you listen to classical music? Why or why not? - Bạn có nghe nhạc cổ điển không? Tại sao hoặc tại sao không?

  • classical /ˈklæs.ɪ.kəl/ (a): cổ điển -> classical music: nhạc cổ điển


7. On which platform do you often listen to music? (e.g. Spotify, Apple Music, Soundcloud, etc.) - Bạn thường nghe nhạc trên nền tảng nào? (ví dụ: Spotify, Apple Music, Soundcloud, v.v.)

  • platform /ˈplæt.fɔːrm/ (n): nền tảng

  • listen /ˈlɪs.ən/ (v): nghe

  • music /ˈmjuː.zɪk/ (n): nhạc

8. Who is your favorite comedian? - Diễn viên hài yêu thích của bạn là ai?

  • comedian /kəˈmiː.di.ən/ (n): diễn viên hài

9. Who is the most popular entertainer in your country? - Ai là nghệ sĩ giải trí nổi tiếng nhất ở nước bạn? 

  • popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): nổi tiếng

  • entertainer /en.t̬ɚˈteɪ.nɚ/ (n): nghệ sĩ giải trí

10. Do you enjoy live comedy shows? - Bạn có thích các chương trình hài kịch trực tiếp không?

  • live /laɪv/ (adj): trực tiếp

  • comedy /ˈkɑː.mə.di/ (n): hài kịch 


11. How often do you go to the movie theater? - Bạn có thường xuyên đến rạp chiếu phim không?

  • movie theater /ˈmuː.vi ˌθiː.ə.t̬ɚ/ (n): rạp chiếu phim

12. How do entertainment preferences differ between the young and the old? - Gout/Sở thích giải trí giữa người trẻ và người già khác nhau như thế nào?

  • differ /ˈdɪf.ɚ/ (v): khác biệt

  • the young /jʌŋ/ (n): người trẻ 

  • the old /oʊld/ (n): người già

13. How has entertainment evolved over the years in your country? - Giải trí đã phát triển như thế nào qua nhiều năm ở đất nước bạn? 

  • evolve  /ɪˈvɑːlv/ (v): tiến hóa/phát triển

  • country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước


14. How much time do you typically spend on entertainment in a week? - Bạn thường dành bao nhiêu thời gian cho việc giải trí trong một tuần?

  • typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/ (adv): thường/điển hình 

  • spend /spend/ (v): dành ra 

  • week /wiːk/ (n): tuần 

15. What’s the best event or festival you’ve ever attended, and what made it memorable? - Sự kiện hoặc lễ hội tuyệt vời nhất mà bạn từng tham dự là gì và điều gì khiến nó đáng nhớ? 

  • event /ɪˈvent/ (n): sự kiện

  • festival  /ˈfes.tə.vəl/ (n): lễ hội

  • attend /əˈtend/ (v): tham gia

  • memorable /ˈmem.ər.ə.bəl/ (a): đáng nhớ


16. Do you enjoy going to concerts? What type of concerts do you enjoy? - Bạn có thích đi xem hòa nhạc không? Bạn thích loại buổi hòa nhạc nào?

  • concert /ˈkɑːn.sɚt/ (n): buổi hòa nhạc 

  • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích, thưởng thức

17. Are there any sports events that you follow regularly? What do you find exciting about them? - Có sự kiện thể thao nào mà bạn thường xuyên theo dõi không? Bạn thấy điều gì thú vị ở họ?

  • sport /spɔːrt/ (n): thể thao - sports events: sự kiện thể thao

  • follow /ˈfɑː.loʊ/ (v): theo dõi 

  • regularly /ˈreɡ.jə.lɚ.li/ (adv): thường xuyên

  • exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (adj): thú vị

18. Do you prefer indoor or outdoor activities for entertainment? - Bạn thích các hoạt động trong nhà hay ngoài trời để giải trí?

  • indoor activities: các hoạt động trong nhà  (eg: dancing, board games, movie times,...) 

  • outdoor activities: các hoạt động ngoài trời (eg: camping, swimming, hiking,...)


19. If you were staying on a deserted island for a year, what stuff would you bring with you to stay entertained? - Nếu bạn ở trên đảo hoang trong một năm, bạn sẽ mang theo thứ gì để giải trí? 

  • deserted island /ˌdɪˈzɝː.t̬ɪd ˈaɪ.lənd/ (n): đảo hoang 

  • stuff /stʌf/ (n): đồ vật

  • bring /brɪŋ/ (v): mang theo

20. Do you think technology has improved or worsened our entertainment experiences? - Bạn nghĩ công nghệ đã cải thiện hay làm xấu đi trải nghiệm giải trí của chúng ta?

  • technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghệ

  • improved  /ɪmˈpruːv/ (adj): cải thiện

  • worsened /ˈwɝː.sən/ (adj): tệ hơn

  • experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm -> entertainment experiences: trải nghiệm giải trí

21. What was the most exciting entertainment experience you’ve had this year? - Trải nghiệm giải trí thú vị nhất bạn có trong năm nay là gì?

  • exciting /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ (a): thú vị

22. Can you recommend a book that you couldn’t put down? What made it so engaging? - Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách mà bạn không thể đặt xuống trong khi đọc được không? Điều gì đã khiến nó hấp dẫn bạn đến vậy?

  • recommend /ˌrek.əˈmend/ (v): giới thiệu

  • book /bʊk/ (n): sách

  • put down /pʊt/ (phrasal verb): đặt xuống

  • engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ (a): hấp dẫn, lôi cuốn

23. Are there any entertainment forms that you believe are also educational and beneficial for personal development? - Có hình thức giải trí nào mà bạn tin rằng cũng mang tính giáo dục và có lợi cho sự phát triển cá nhân không?

  • entertainment forms /en.t̬ɚˈteɪn.mənt fɔːrmz/: hình thức giải trí

  • educational /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): tính chất giáo dục

  • beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ (adj): có lợi

  • personal development /ˈpɝː.sən.əl dɪˈvel.əp.mənt/: sự phát triển cá nhân


24. Have you discovered any new forms of entertainment that you really enjoyed recently? - Gần đây bạn có khám phá ra hình thức giải trí mới nào mà bạn thực sự yêu thích không?

  • discover /dɪˈskʌv.ɚ/ (v): khám phá, tìm ra

  • recently /ˈriː.sənt.li/ (adv): gần đây

25. Is there any form of entertainment that you loved as a child and still enjoy today? -  Có hình thức giải trí nào mà bạn yêu thích khi còn nhỏ và vẫn thích cho đến ngày nay không? 

  • child /tʃaɪld/ (n): trẻ em

  • enjoy  /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

26. How do entertainment choices differ in various cultures? - Sự lựa chọn giải trí khác nhau như thế nào ở các nền văn hóa khác nhau? 

  • choice  /tʃɔɪs/ (n): sự lựa chọn

  • various  /ˈver.i.əs/ (adj): đa dạng

  • culture  /ˈkʌl.tʃɚ/ (n): văn hóa


27. How important is entertainment in your daily life in terms of stress relief and happiness? - Giải trí trong cuộc sống hàng ngày của bạn quan trọng như thế nào trong việc giảm căng thẳng và hạnh phúc?

  • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  • daily life /ˈdeɪ.li laɪf/: hàng ngày

  • relief /rɪˈliːf/ (n): sự giải tỏa -> stress relief (n): sự giảm căng thẳng


28. Do you think that there are harmful forms of entertainment? If yes, what are they? - Bạn có nghĩ rằng có những hình thức giải trí có hại không? Nếu có, chúng là cái gì?

  • harmful  /ˈhɑːrm.fəl/ (adj): có hại 


29. Is playing computer games a popular form of entertainment in your country? What is good and bad about it? - Chơi trò chơi trên máy tính có phải là một hình thức giải trí phổ biến ở nước bạn không? Điều gì là tốt và xấu về nó? 

  • computer games /kəmˈpjuː.t̬ɚ ˌɡeɪm/ (n): trò chơi trên máy tính

  • country /ˈkʌn.tri/ (n): đất nước


30. Do you believe that entertainment should always have an educational or meaningful aspect, or is pure enjoyment enough? - Bạn có tin rằng giải trí phải luôn có khía cạnh giáo dục hoặc ý nghĩa hay chỉ cần sự tận hưởng thuần túy là đủ?

  • educational /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ (adj): tính chất giáo dục

  • meaningful /ˈmiː.nɪŋ.fəl/ (adj): có ý nghĩa

  • aspect /ˈæs.pekt/ (n): khía cạnh

  • pure /pjʊr/ (adj): thuần túy -> pure enjoyment: sự tận hưởng thuần túy


Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Entertainment” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 24: Environment

Next
Next

Topic 22: Zodiac Signs and Numerology