Topic 25: City Life
Cuộc sống đô thị mang lại nhiều cơ hội và trải nghiệm độc đáo. Trong các thành phố lớn, chúng ta có thể thấy sự phong phú của văn hóa, từ những bảo tàng, rạp hát, đến các lễ hội đường phố. Mỗi ngóc ngách của thành phố có thể ẩn chứa một câu chuyện lịch sử hoặc một công trình kiến trúc nổi tiếng. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về City Life”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể giúp bạn hiểu hơn về cuộc sống tại thành phố của mọi người xung quanh. Ngoài ra, hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
1.Why do you like living in the city? - Tại sao bạn thích sống ở thành phố?
like /laɪk/ (v): thích
live /lɪv/ (v): sống
city /ˈsɪt̬.i/ (n): thành phố
2. What are some of the advantages of living in a city? - Một số lợi ích của việc sống ở thành phố là gì?
advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (n): lợi ích
3. What are some of the disadvantages of living in a city? - Một số nhược điểm của việc sống ở thành phố là gì?
disadvantage /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (n): nhược điểm
4. Do you know the neighbors who live near you? - Bạn có biết những người hàng xóm sống gần bạn không?
neighbor /ˈneɪ·bər/ (n): hàng xóm
near /nɪr/ (adv): gần
5. What's your favorite city? - Thành phố yêu thích của bạn là gì?
favorite /ˈfeɪ.vər.ət/ (adj): yêu thích
6. Is your city known for anything special (like food, music, architecture)? - Thành phố của bạn có nổi tiếng về điều gì đặc biệt không (như ẩm thực, âm nhạc, kiến trúc)?
special /ˈspeʃ.əl/ (adj): đặc biệt
food /fuːd/ (n): thức ăn
music /ˈmjuː.zɪk/ (n): âm nhạc
architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (n): kiến trúc
7. Do you have any aspects of life in the city you want to complain about?
aspect /ˈæs.pekt/ (n): Khía cạnh
life /laɪf/ (n): cuộc sống
complain /kəmˈpleɪn/ (v): phàn nàn
8. What do you think should be done to improve living conditions in cities? - Bạn nghĩ nên làm gì để cải thiện điều kiện sống ở thành phố?
improve /ɪmˈpruːv/ (v): cải thiện
condition /kənˈdɪʃ.ən/ (n): điều kiện sống -> living conditions: điều kiện sống
9. Are there any festivals or public events that take place in your city? - Có lễ hội hoặc sự kiện công cộng nào diễn ra trong thành phố của bạn không?
festival /ˈfes.tə.vəl/ (n): lễ hội
public event /ˈpʌb.lɪk ɪˈvent/: sự kiện công cộng
take place (phrase): diễn ra
10. What monuments of your city do you consider the most impressive? Why? - Những di tích nào của thành phố bạn cho là ấn tượng nhất? Tại sao?
monument /ˈmɑːn.jə.mənt/ (n): di tích
consider /kənˈsɪd.ɚ/ (v): xem xét, coi như
impressive /ɪmˈpres.ɪv/ (adj): ấn tượng
11. Do you like any modern architecture in your city? - Bạn có thích bất kỳ kiến trúc quốc tế hiện đại nào trong thành phố của bạn không?
modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): hiện đại
architecture /ˈˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (n): kiến trúc
12. What is the most important part of a city? - Phần quan trọng nhất của một thành phố là gì?
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
part /pɑːrt/ (n): phần
13. What are some tourist attractions in your city? - Một số điểm du lịch trong thành phố của bạn là gì?
tourist /ˈtʊr.ɪst/ (n): khách du lịch
attraction /əˈtræk.ʃən/ (n): sự thu hút, địa điểm thu hút
-> tourist attraction: địa điểm du lịch
14. Do you prefer city or country life? - Bạn thích cuộc sống ở thành phố hay nông thôn hơn?
prefer /prɪˈfɝː/ (v): thích hơn
country /ˈkʌn.tri/ (n): nông thôn
15. How do you think technology has changed city living? - Bạn nghĩ công nghệ đã thay đổi cuộc sống thành phố như thế nào?
technology /tekˈnɑː.lə.dʒi/ (n): công nghệ
change /tʃeɪndʒ/ (v): thay đổi
16. Are there many green spaces or parks in your city? Do you use them? - Có nhiều không gian xanh hoặc công viên trong thành phố của bạn không? Bạn có sử dụng chúng không?
green space /ɡriːn speɪs/: không gian xanh
park /pɑːrk/ (n): công viên
17. Is it good for young people to grow up in the city? - Người trẻ lớn lên ở thành phố có tốt không?
good /ɡʊd/ (adj): tốt
young people /jʌŋ ˈpiː.pəl/: người trẻ
grow up /ɡroʊ/ (v): trưởng thành, lớn lên
18. What kind of shops and restaurants can you find in a city center? - Bạn có thể tìm thấy những loại cửa hàng và nhà hàng nào ở trung tâm thành phố?
shop /ʃɑːp/ (n): cửa hàng
restaurant /ˈres.tə.rɑːnt/ (n): nhà hàng
center /ˈsen.t̬ɚ/ (n): trung tâm -> city center: trung tâm thành phố
19. Do you think the city is a more dangerous place than the country? - Bạn có nghĩ thành phố là nơi nguy hiểm hơn nông thôn không?
dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ (adj): nguy hiểm
place /pleɪs/ (n): nơi
20. Is it better to spend your childhood in the country or in the city? - Tuổi thơ của bạn ở nông thôn hay thành phố sẽ tốt hơn?
spend /spend/ (v): dành
childhood /ˈtʃaɪld.hʊd/ (n): tuổi thơ
21. What is the first thing a foreign visitor should do in your town? - Điều đầu tiên một du khách nước ngoài nên làm trong thành phố của bạn là gì?
foreign /ˈfɔːr.ən/ (n): người nước ngoài
visitor /ˈvɪz.ɪ.t̬ɚ/ (n): khách du lịch
town /taʊn (n): thành phố
22. What are some popular activities for people in your city during the weekend? - Một số hoạt động phổ biến của người dân ở thành phố của bạn vào cuối tuần là gì?
popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj): phổ biến
activity /ækˈtɪv.ə.t̬i/ (n): hoạt động
weekend /ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần
23. Can you describe some of the challenges residents might face in a metropolitan area? - Bạn có thể mô tả một số thách thức mà cư dân có thể gặp phải ở khu vực đô thị không?
challenge /ˈtʃæl.ɪndʒ/ (n): thử thách
resident /ˈrez.ə.dənt/ (n): người dân
face /feɪs/ (v): đối mặt, gặp phải
metropolitan /ˌmet.rəˈpɑː.lə.tən/ (adj): siêu đô thị
24. How does public transportation affect daily life in a city? - Giao thông công cộng ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày ở thành phố như thế nào?
public transportation /ˌpʌb.lɪk træn.spɔːˈteɪ.ʃən/ (n): giao thông công cộng
affect /əˈfekt/ (v): ảnh hưởng
daily life /ˈdeɪ.li laɪf/: cuộc sống hàng ngày
25. In what ways do you think city life is different from life in rural areas? -Bạn nghĩ cuộc sống ở thành phố khác với cuộc sống ở nông thôn ở điểm nào?
rural /ˈrʊr.əl/ (adj): nông thôn
26. What are some effective ways for city dwellers to cope with noise pollution? - Một số cách hiệu quả để người dân thành phố đối phó với ô nhiễm tiếng ồn là gì?
effective /əˈfek.tɪv/ (adj): hiệu quả
dweller /ˈdwel.ɚ/ (n): người dân
cope (with) /koʊp/ (v): đối phó
noise /nɔɪz/ (n): tiếng ồn -> noise pollution: ô nhiễm tiếng ồn
27. How can cities contribute to a more sustainable future? - Các thành phố có thể làm gì để đóng góp như thế nào cho một tương lai bền vững hơn?
contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (v): đóng góp
sustainable /səˈsteɪ.nə.bəl/ (adj): bền vững
future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai
28. What role do parks and recreational areas play in the quality of life for city residents? - Công viên và khu vui chơi giải trí đóng vai trò gì đối với chất lượng cuộc sống của người dân thành phố?
role /roʊl/ (n): vai trò
park /pɑːrk/ (n): công viên
recreational /ˌrek.riˈeɪ.ʃən.əl/ (adj): giải trí
quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): chất lượng
29. How can living in a city offer more opportunities for personal and professional growth? - Làm thế nào cuộc sống ở thành phố có thể mang lại nhiều cơ hội hơn cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp?
offer /ˈɑː.fɚ/ (v): mang lại
opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (n) cơ hội
personal /ˈpɝː.sən.əl/ (adj): thuộc về cá nhân
professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj): thuộc về nghề nghiệp
growth /ɡroʊθ/ (n): sự phát triển
30. How does cultural diversity shape the experience of living in a major city? - Sự đa dạng văn hóa định hình trải nghiệm sống ở một thành phố lớn như thế nào?
cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): thuộc về văn hóa
diversity /dɪˈvɝː.sə.t̬i/ (n): sự đa dạng
shape /ʃeɪp/ (v): định hình
experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (n): trải nghiệm
major /ˈmeɪ.dʒɚ/ (adj): lớn
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi City Life” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.