Topic 16: Describe your ideal partner

Chắc hẳn, mỗi người đều có một hình mẫu người yêu lý tưởng riêng trong tâm trí, một người bạn đồng hành hoàn hảo trên con đường của cuộc sống của riêng mình phải không ? Người yêu không chỉ là người chung sống, chia sẻ niềm vui nỗi buồn mỗi ngày, mà còn là người đồng lòng, đồng cam cộng khổ cùng chúng ta vượt qua bao gian khó, thử thách. Vậy bạn đã bao giờ tự hỏi, người yêu của bạn sẽ là người như thế nào chưa? Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Describe your ideal partner”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn giúp người nghe hiểu sâu hơn về hình mẫu lý tưởng của bạn. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!

  1. What would you like your future partner to look like? - Người yêu tương lai của bạn sẽ trông như thế nào?

    • partner /ˈpɑːrt.nɚ/ (n): người yêu, người đồng hành

  2. Where can you find your future partner? (At a café or at work) - Bạn có thể tìm được người yêu tương lai ở đâu? (Ở quán cà phê hay ở nơi làm việc)

    • café /kæfˈeɪ/ (n): quán cà phê

  3. Do you have specific education and career expectations for your partner? - Bạn có kỳ vọng cụ thể nào về trình độ học vấn và nghề nghiệp của người yêu không?

    • specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj): cụ thể

    • education /ˌɛʤ.əˈkeɪ.ʃən/ (n): học vấn

    • career /kəˈrɪr/ (n): nghề nghiệp, sự nghiệp

    • expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (n): kỳ vọng

  4. What qualities do you look for in an ideal partner? - Bạn tìm kiếm những phẩm chất gì ở một người yêu lý tưởng?

    • quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (n): chất lượng, phẩm chất

    • ideal /aɪˈdiː.əl/ (adj): lý tưởng

  5. Do you prefer someone who shares your hobbies? - Bạn có thích người có sở thích giống bạn không?

    • share /ʃɛr/ (v): chia sẻ, cùng có/ cùng sử dụng

    • hobby /ˈhɑ:.bi/ (n): sở thích

  6. Is a partner's good sense of humor important to you? - Tính hài hước của đối phương có quan trọng với bạn không?

    • sense of humor /sɛns ʌv ˈhjuː.mɚ/ (phrase): khiếu hài hước

    • important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng

  7. How important is physical appearance in a future partner for you? - Ngoại hình của bạn trai/gái tương lai quan trọng như thế nào đối với bạn?

    • physical /ˈfɪz.ɪ.kəl/ (adj): ngoại hình 

    • appearance /əˈpɪr.əns/ (n): vẻ ngoài

    • future /ˈfjuː.tʃɚ/ (n): tương lai

  8. Do you believe in the concept of soulmates, someone destined for you? - Bạn có tin vào khái niệm "tri kỷ" - người nào đó được sinh ra dành cho bạn không?

    • believe /bɪˈli:v/ (v): tin

    • concept /ˈkɑːn.sept/ (n): khái niệm

    • soulmate /ˈsoʊl.meɪt/ (n): tri kỷ

    • destined  /ˈdes.tɪnd/ (adj):  được định sẵn

  9. Are beliefs important when considering a partner? - Niềm tin có quan trọng khi bạn chọn người yêu không?

    • belief /bɪˈli:f/ (n): niềm tin

    • consider /kənˈsɪd.ɚ/ (v): xem xét, cân nhắc

  10. How do you imagine spending time with your ideal partner? - Bạn tưởng tượng sẽ dùng thời gian như thế nào cùng với người yêu lý tưởng của bạn?

    • imagine /ɪˈmædʒ.ɪn/ (v): tưởng tượng

    • spend /ˈspɛnd/ (v): dành (tiền, thời gian)

    • time /taɪm/ (n): thời gian

  11. Would you prefer an adventurous partner or someone who enjoys a quiet life? - Bạn thích một người thích mạo hiểm hay người thích cuộc sống yên bình hơn?

    • adventurous /ədˈven.tʃɚ.əs/ (adj): mạo hiểm

    • enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích

    • quiet life /ˈkwaɪ.ət laɪf/ (n): cuộc sống bình yên, lặng lẽ

  12. Is it important for you to have a good listener as a partner? - Có một người yêu giỏi lắng nghe có phải là điều quan trọng đối với bạn không?

    • good listener /ɡʊd ˈlɪs.ən.ɚ/ (n): người biết lắng nghe 

  13. How do you resolve conflicts with your partner? - Bạn giải quyết mâu thuẫn với người yêu như thế nào?

    • resolve /rɪˈzɑːlv/ (v): giải quyết

    • conflict /ˈkɑːn.flɪkt/ (n): mâu thuẫn

  14. What are the “red flags” to you when you are dating someone? - Tín hiệu “cảnh báo” khi bạn hẹn hò với một người là gì?

    • red flag /ˌred ˈflæɡ/ (n): tín hiệu cảnh báo, tín hiệu xấu

    • date /ˈdeɪt/ (v): hẹn hò

  15. Is it important for your ideal partner to share similar future goals? - Việc bạn và người yêu có mục tiêu tương lai tương tự nhau có quan trọng không?

    • similar /ˈsɪm.ə.lər/ (adj): tương đồng, tương tự

    • goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu

  16. What kind of romance surprises would you like from your partner? -  Những bất ngờ lãng mạn nào mà bạn muốn có từ người yêu?

    • romance /roʊˈmæns/ (n): lãng mạn

    • surprise /səˈpraɪz/ (n,v): bất ngờ

  17. Is trust a crucial factor in your relationship? - Sự tin tưởng có phải là một yếu tố quan trọng trong mối quan hệ của bạn không?

    • trust /trʌst/ (n): sự tin tưởng

    • crucial /ˈkruː.ʃəl/ (adj): quan trọng

    • factor /ˈfæk.tər/ (n): yếu tố

    • relationship /riˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ

  18. How do you feel about public displays of affection with your partner? - Bạn cảm thấy thế nào về việc thể hiện tình cảm với người yêu ở nơi công cộng?

    • feel /fi:l/ (v,n): cảm thấy, cảm giác

    • public /ˈpʌb.lɪk/ (adj): công cộng

    • display /dɪˈspleɪ/ (v): thể hiện

    • affection /əˈfɛk.ʃən/ (n): tình cảm, sự thân mật

  19. Are there specific cultural or religious preferences when you choose to love someone? - Có các ưu tiên về văn hóa hoặc tôn giáo cụ thể nào khi bạn chọn yêu một người không?

    • cultural /ˈkʌl.tʃɚ.əl/ (adj): thuộc về văn hóa

    • religious /rɪˈlɪdʒ.əs/ (adj): thuộc về tôn giáo

    • preference /ˈpref.ər.əns/ (n): sự ưa thích, sự ưu tiên

  20. Do you like traveling with your partner? Why? - Bạn có thích đi du lịch với người yêu của bạn không? Tại sao?

    • traveling /ˈtræv.əl.ɪŋ/ (n): du lịch

  21. What's the role of family in your ideal relationship? - Vai trò của gia đình trong mối quan hệ lý tưởng của bạn là gì?

    • role /roʊl/ (n): vai trò

    • family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình

  22. How important is it for your partner to support your career or personal goals? - Việc người yêu của bạn ủng hộ bạn trong các mục tiêu nghề nghiệp hoặc cá nhân quan trọng như thế nào?

    • support /səˈpɔːrt/ (v): ủng hộ

    • personal goal /ˈpɝː.sən.əl ɡoʊlz/ (n): những mục tiêu cá nhân

  23. What are your thoughts on long-distance relationships? - Bạn nghĩ gì về việc yêu xa?

    • thoughts /θɔ:ts/ (n): những suy nghĩ

    • long-distance relationship /ˌlɑːŋˈdɪs.təns rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (n): mối quan hệ yêu xa

  24. How do you handle disagreements or arguments with your partner? - Bạn xử lý bất đồng ý kiến hoặc tranh luận với người yêu của bạn như thế nào?

    • handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý

    • disagreement /ˌdɪs.əˈɡriː.mənt/ (n): sự bất đồng ý kiến

    • argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ (n): cuộc tranh luận

  25. How do you view the balance between personal space and togetherness in a relationship? - Bạn nghĩ thế nào về sự cân bằng giữa không gian cá nhân và sự gắn kết trong một mối quan hệ?

    • balance /ˈbæl.əns/ (n): sự cân bằng

    • between /bɪˈtwi:n/ (adv): giữa 

    • personal space /ˈpɝː.sən.əl/ /speɪs/ (n): không gian riêng

    • togetherness /təˈɡeð.ɚ.nəs/ (n): sự gắn kết

  26. What's your opinion on sharing household responsibilities with your partner? - Ý kiến của bạn về việc chia sẻ trách nhiệm gia đình với chồng/người yêu như thế nào?

    • opinion /əˈpɪn.jən/ (n): ý kiến

    • household /ˈhaʊs.hoʊld/ (n): liên quan đến gia đình

  27. Are there specific qualities that you believe your partner should have for raising a family together? - Có những phẩm chất cụ thể nào mà bạn tin rằng người bạn đời của mình nên có để cùng nhau xây dựng một gia đình không?

    • raise /reɪz/ (v): xây dựng, nuôi dưỡng

  28. How important is a strong friendship alongside romance in your partner? - Có một tình bạn mạnh mẽ bên cạnh sự lãng mạn ở người bạn đời/ người yêu quan trọng như thế nào?

    • strong /strɑːŋ/ (adj): mạnh mẽ

    • friendship /ˈfrend.ʃɪp/ (n): tình bạn 

    • alongside /əˈlɑːŋ.saɪd/ (adv): bên cạnh

  29. Is your ideal partner someone who loves pets and animals, or do they prefer not to have pets? - Người yêu lý tưởng của bạn có yêu thích thú cưng và động vật không, hay họ không thích động vật?

    • pet /pɛt/ (n): thú cưng

    • animal /ˈæn.ɪ.məl/ (n): động vật

  30. Do you prefer an extroverted or introverted ideal partner? - Bạn thích người yêu lý tưởng hướng ngoại hay hướng nội?

    • extroverted /ˈek.strə.vɝːt/ (adj): tính hướng ngoại

    • introverted /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ (adj): tính hướng nội

Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Describe your ideal partner” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.

Previous
Previous

Topic 17: Festivals

Next
Next

Topic 15: Personality