Topic 15: Personality
Con người luôn là điều bí ẩn và phức tạp, với từng tính cách khác biệt tạo nên sự đặc sắc riêng của mỗi người. Cách họ giao tiếp, hành động, tương tác trong các cuộc trò chuyện, đều là minh chứng cho sự đa dạng và phong phú của tính cách. Để hiểu rõ hơn về bản chất thực sự của một người, bạn cần phải chú ý đến cách họ diễn đạt và giao tiếp. Tiếng Anh Giao Tiếp: Coffee Talk English đã tổng hợp “30 câu hỏi về Personality - Tính cách”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh mượt mà mà còn hiểu sâu hơn về tâm hồn và tính cách của đối phương. Hãy ghé thăm các events trực tiếp tại câu lạc bộ tiếng Anh của CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
30 QUESTIONS ASK ABOUT PERSONALITY
What kind of personality do you think you have?
Bạn nghĩ bạn có loại tính cách gì?
kind of /kaɪnd ʌv/ (idiom): loại
personality /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i/ (n): tính cách
think /θɪŋk/ (v): nghĩ
Are you more introverted or extroverted?
Bạn có tính hướng nội hay hướng ngoại hơn?
introverted /ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/ (adj): tính hướng nội
extroverted /ˈek.strə.vɝːt/ (adj): tính hướng ngoại
Do you enjoy spending time alone or with others?
Bạn thích dành thời gian một mình hay cùng người khác?
enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v): thích
spend /spɛnd/ (v): dành
time /taɪm/ (n): thời gian
alone /əˈloʊn/ (adj): một mình
What are some of your strengths and weaknesses?
Bạn có những điểm mạnh và điểm yếu nào?
strength /strɛŋθ/ (n): điểm mạnh
weakness /ˈwiːk.nəs/ (n): điểm yếu
How do you handle stressful situations?
Bạn xử lý những tình huống căng thẳng như thế nào?
handle /ˈhæn.dəl/ (v): xử lý
stressful /ˈstrɛs.fəl/ (adj): căng thẳng
situation /ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/ (n): tình huống
What kind of people do you get along with the best?
Bạn hòa thuận với những kiểu người nào?
people /ˈpiː.pəl/ (n): con người
get along with /ɡɛt əˈlɑːŋ wɪð/ (phrase): hòa hợp với
Are you a risk-taker, or do you prefer to play it safe?
Bạn thích mạo hiểm hay thích an toàn hơn?
risk-taker /rɪsk - ˈteɪkər/ (n): người thích mạo hiểm
prefer to /prɪˈfɝː tu/ (phrase): thích hơn
safe /seɪf/ (n): an toàn
How would your friends describe your personality?
Bạn bè sẽ miêu tả tính cách của bạn như thế nào?
friend /frɛnd/ (n): bạn bè
describe /dɪˈskraɪb/ (v): mô tả
Do you like trying new things, or do you prefer sticking to what you know?
Bạn thích thử những điều mới hay thích gắn bó với những gì bạn biết?
try /traɪ/ (v): thử
stick to /stɪk tu/ (phrase): gắn bó
What makes you happy and brings out your best personality traits?
Điều gì làm bạn hạnh phúc và giúp thể hiện những đặc điểm tính cách tốt nhất của bạn?
happy /ˈhæp.i/ (adj): vui vẻ, hạnh phúc
bring out /brɪŋ aʊt/ (phrase): giúp thể hiện, làm bộc lộ
personality traits /ˌpɝː.sənˈæl.ə.t̬i treɪts/ (n): đặc điểm tính cách
Do you consider yourself an optimistic or a pessimistic person?
Bạn nghĩ mình là người lạc quan hay bi quan?
consider /kənˈsɪd.ər/ (v): xem xét
optimistic /ˌɑːp.təˈmɪs.t̬ɪk/ (adj): lạc quan
pessimistic /ˌpes.əˈmɪs.t̬ɪk/ (adj): bi quan
How do you react when things don't go as planned?
Bạn phản ứng như thế nào khi mọi việc không đi theo kế hoạch?
react /riˈækt/ (v): phản ứng
plan /plæn/ (n/v): kế hoạch
Are there any famous celebrities whose traits you admire?
Có người nổi tiếng nào mà bạn ngưỡng mộ tính cách của họ không?
famous /ˈfeɪ.məs/ (adj): nổi tiếng
celebrity /səˈleb.rə.t̬i/ (n): người nổi tiếng
admire /ədˈmaɪr/ (v): ngưỡng mộ
What makes you happy or angry?
Điều gì làm bạn hạnh phúc hay tức giận?
angry /ˈæŋ.ɡri/ (adj): tức giận
Would you like to be different?
Bạn có muốn trở nên khác biệt không?
different /ˈdɪf.ɚ.ənt/ (adj): khác biệt
Are you a determined person?
Bạn có phải là người quyết tâm không?
determined person /dɪˈtɝː.mɪnd/ (adj): quyết tâm
person /ˈpɝː.sən/ (n): người
Is your personality suitable for your job?
Tính cách của bạn có phù hợp với công việc của bạn không?
suitable for /ˈsuː.t̬ə.bəl fɔːr/ (phrase): phù hợp với
job /ʤɑ:b/ (n): công việc
In what way has your personality changed? Why has it changed?
Tính cách của bạn đã thay đổi như thế nào? Tại sao nó lại thay đổi?
way /weɪ/ (n): cách
change /ʧeɪnʤ/ (v): thay đổi
What personality traits do you consider important in a good friend?
Những đặc điểm tính cách nào bạn cho là quan trọng ở một người bạn tốt?
important /ɪmˈpɔːr.tənt/ (adj): quan trọng
good friend /ɡʊd/ /frɛnd/ (n): bạn tốt
How do you react when faced with criticism?
Bạn phản ứng thế nào khi đối mặt với sự chỉ trích?
faced with /feɪst wɪð/ (phrase): đối mặt với
criticism /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ (n): sự chỉ trích
Do you prefer to work alone or in a team?
Bạn thích làm việc một mình hay trong nhóm?
team /ti:m/ (n): đội, nhóm
What motivates you to achieve your goals?
Điều gì thúc đẩy bạn đạt được mục tiêu của mình?
motivate /ˈmoʊ.t̬ə.veɪt/ (v): thúc đẩy
achieve /əˈtʃiːv/ (v): đạt được
goal /ɡoʊl/ (n): mục tiêu
Are you a spontaneous person, or do you prefer to plan things in advance?
Bạn có phải người bốc đồng, hay bạn thích lên kế hoạch trước?
spontaneous /spɑːnˈteɪ.ni.əs/ (adj): bốc đồng, tự phát
in advance /ɪn ədˈvæns/ (adv): trước
How do you show kindness and empathy towards others?
Bạn thể hiện lòng tốt và sự thông cảm với người khác như thế nào?
kindness /ˈkaɪnd.nəs/ (n): sự tốt bụng
empathy /ˈem.pə.θi/ (n): sự thông cảm
toward /təˈwɔːd/ (adv): đối với (ai đó, điều gì đó)
What principles are important to you in life?
Nguyên tắc nào quan trọng đối với bạn trong cuộc sống?
principle /ˈprɪn.sə.pəl/ (n): nguyên tắc
life /laɪf/ (n): cuộc sống
How do you handle conflicts with others?
Bạn xử lý xung đột với người khác như thế nào?
conflict /ˈkɑːn.flɪkt/ (n): xung đột
Are you a detail-oriented person, or do you focus on the big picture?
Bạn có phải người chú tâm vào chi tiết, hay bạn tập trung vào toàn cảnh?
detail-oriented /ˈdiː.teɪlˌɔː.ri.en.tɪd/ (adj): tỉ mỉ
focus on /ˈfoʊ.kəs ɑn/ (phrase): tập trung vào
picture /ˈpɪk.ʧər/ (n): bức tranh
Are you a decisive person, or do you struggle with making decisions?
Bạn là người quyết đoán, hay bạn gặp khó khăn trong việc đưa ra quyết định?
decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj): quyết đoán
struggle with /ˈstrʌɡ.əl wɪð/ (phrase): gặp khó khăn với
decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (n): quyết định
What role does family play in shaping your personality?
Gia đình đóng vai trò gì trong việc hình thành tính cách của bạn?
role /roʊl/ (n): vai trò
family /ˈfæm.əl.i/ (n): gia đình
shape /ˈʃeɪp/ (v): hình thành
Are you a creative person, and if so, what creative outlets do you pursue?
Bạn có sáng tạo không, và nếu có, bạn thể hiện sự sáng tạo đó thông qua những cách nào?
creative /kriˈeɪ.tɪv/ (adj): sáng tạo
outlet /ˈaʊtˌlɛt/ (n): kết quả
pursue /pɚˈsuː/ (v): theo đuổi
Và dưới đây là giáo viên của chúng mình hướng dẫn đọc các từ vựng ở trên nhé!
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Personality” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.
By Lê Thanh Trúc
Reviewed by Trần Khả Nhân (Giáo viên tại CTE)