Topic 17: Festivals
Lễ hội - không gian nơi mỗi ngóc ngách, mỗi âm thanh, mỗi sắc màu đều là bản tự hào, kể lên bản sắc riêng và văn hóa độc đáo của mỗi cộng đồng và dân tộc. Lễ hội truyền thống cũng là nơi mỗi điệu nhảy, bài hát, và mâm cỗ đều mang một thông điệp, một giá trị văn hóa sâu sắc. Hôm nay, Coffee Talk English (CTE) đã tổng hợp “30 câu hỏi về Festivals”, những câu hỏi này sẽ giúp bạn không chỉ học được cách giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin mà còn có thể tìm hiểu sâu hơn về những lễ hội truyền thống khác ở khắp nơi trên thế giới. Hãy ghé thăm các sự kiện của câu lạc bộ tiếng Anh CTE, có mặt tại quận Bình Thạnh, quận 3 và quận 12 để thực hành những câu hỏi này và giao tiếp tiếng Anh với người nước ngoài. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và bổ ích trong việc học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh!
30 QUESTIONS TO ASK ABOUT FESTIVALS
What is your favorite festival? - Lễ hội yêu thích của bạn là gì?
Festival (n) /ˈfes.tə.vəl/: lễ hội
Some well-known festivals (một vài lễ hội nổi tiếng):
Tet holiday (n) /ˈhɑːlədeɪ/: Tết
Lunar New Year (n) /ˌluːnɚ ˈnuː ˌjɪr/: Tết Nguyên Đán
Christmas (n) /ˈkrɪsməs/: Giáng sinh
Halloween (n) /ˌhæloʊˈiːn/: lễ hội Halloween
National Day (n) /ˈnæʃnəl deɪ/: Ngày Quốc khánh
Mid-Autumn Festival (n) /mɪdˈɑːt̬əm ˈfestəvəl /: Tết Trung Thu
Valentine’s Day (n) /ˈvæləntaɪnz deɪ/: lễ tình nhân
Do you celebrate Christmas in your country? - Bạn có ăn mừng lễ Giáng sinh ở đất nước bạn không?
Celebrate (v) /ˈsel.ə.breɪt/: ăn mừng
Country (n) /ˈkʌn.tri/: đất nước
What is the best Christmas present you have ever gotten? - Món quà Giáng sinh tuyệt vời nhất mà bạn đã từng nhận được là gì?
Present (n) /ˈprez.ənt/: món quà
Will you go to a Halloween party this year? - Bạn sẽ tham gia một bữa tiệc Halloween vào năm nay chứ?
Party (n) /ˈpɑːr.t̬i/: bữa tiệc
Would you go out and “trick or treat”? Who would you go with? - Bạn có muốn đi “cho kẹo hay bị ghẹo” không? Bạn sẽ đi với ai?
trick or treat (phrase) /trɪk ɔːr triːt/: cho kẹo hay bị ghẹo
How do you usually spend New Year's Eve? - Bạn thường trải qua đêm giao thừa như thế nào?
Usually (adv) /ˈjuː.ʒu.ə.li/: thường
Spend (v) /spend/: trải qua
New Year's Eve (n) /ˌnuːˌjɪrzˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao thừa
What do you and your family often do before Tet holiday? - Bạn và gia đình bạn thường làm gì trước Tết?
Family (n) /ˈfæm.əl.i/: gia đình
Often (adv) /ˈɑːf.ən/: thường
Before (adv) /bɪˈfɔːr/: trước khi
Would you rather go to a festival with someone or go alone? - Bạn muốn đi lễ hội với ai đó hơn hay đi một mình?
would rather (adv) /wʊd ˈræð.ɚ/: muốn/thích hơn
Alone (adj, adv) /əˈloʊn/: một mình
Do you like music festivals? What happens in a music festival? - Bạn có thích những lễ hội âm nhạc không? Điều gì xảy ra ở một buổi lễ hội âm nhạc?
Music (n) /ˈmjuː.zɪk/: âm nhạc
Happen (v) /ˈhæp.ən/: xảy ra
Is there any festival that you dislike? Why? - Có lễ hội nào mà bạn không thích không? Tại sao?
Dislike (v) /dɪˈslaɪk/: không thích
Do you normally receive any gifts on Valentine’s Day? - Bạn có hay nhận được quà gì vào lễ tình nhân không?
Receive (v) /rɪˈsiːv/: nhận
Gift (n) /ɡɪft/: quà
Have you ever been to a sports festival? - Bạn đã bao giờ đi đại hội thể thao chưa?
Sport (n) /spɔːrt/: thể thao
Are there any important/traditional festivals in your country? What are they? - Có lễ hội quan trọng/truyền thống nào ở đất nước của bạn không? Đó là gì?
Important (adj) /ɪmˈpɔːr.tənt/: quan trọng
Traditional (adj) /trəˈdɪʃ.ən.əl/: truyền thống
How do people celebrate festivals in your country? - Mọi người tại đất nước bạn ăn mừng lễ hội như thế nào?
What kind of special food/drink can you get at festivals? - Bạn có thể mua loại thức ăn/đồ uống đặc biệt nào tại các lễ hội?
Special (adj) /ˈspeʃ.əl/: đặc biệt
Food (n) /fuːd/: thức ăn
Drink (n) /drɪŋk/: đồ uống
Have you ever been to an international festival? - Bạn đã tham gia một lễ hội quốc tế bao giờ chưa?
International (adj) /ˌɪn.t̬ɚˈnæʃ.ən.əl/: quốc tế
Would you like to attend a festival in a different country? - Bạn có muốn tham dự lễ hội ở một đất nước khác không?
Different (adj) /ˈdɪf.ɚ.ənt/: khác
What do you most enjoy about the festivals? What will you wear to the festivals? - Bạn thích điều gì nhất về các lễ hội? Bạn sẽ mang/mặc gì khi tham gia lễ hội?
Enjoy (v) /ɪnˈdʒɔɪ/: thích
Wear (v) /wer/: mang, mặc
What is your most memorable moment in a festival? - Khoảnh khắc đáng nhớ nhất của bạn tại một lễ hội là gì?
Memorable (adj) /ˈmem.ər.ə.bəl/: đáng nhớ
Moment (n) /ˈmoʊ.mənt/: khoảnh khắc
Do you know a festival with a very unusual theme? - Bạn có biết một lễ hội nào với chủ đề rất kì lạ không?
Unusual (adj) /ʌnˈjuː.ʒu.əl/: kì lạ
Theme (n) /θiːm/: chủ đề
Have you ever attended a religious festival? - Bạn đã bao giờ tham dự một lễ hội tôn giáo chưa?
Attend (v) /əˈtend/: tham dự, tham gia
Religious (adj) /rɪˈlɪdʒ.əs/: mang tính tôn giáo
Do you think you have to be religious to attend some religious festivals? - Bạn có nghĩ rằng mình bắt buộc phải theo đạo mới được tham dự một số lễ hội tôn giáo không?
have to (auxiliary verb) /ˈhæf·tu/: phải/buộc (làm gì)
Some (adj) /sʌm/: một số
Do you know any legend about a festival? - Bạn có biết truyền thuyết nào về một lễ hội không?
Legend (n) /ˈledʒ.ənd/: truyền thuyết
Would you like to organize a festival? What kind of festival would it be? - Bạn có muốn tổ chức một lễ hội không? Nó sẽ là loại lễ hội gì?
Organize (v) /ˈɔːr.ɡən.aɪz/: tổ chức
Kind (n) /kaɪnd/: loại
Do you think festivals are important? Why? - Bạn có nghĩ lễ hội quan trọng không? Tại sao?
Think (v) /θɪŋk/: nghĩ
You want to attend the festival in your city with friends, but your parents don’t allow you to go there. What would you do? - Bạn muốn tham dự lễ hội ở thành phố của bạn với bạn bè, nhưng bố mẹ bạn không cho phép bạn đến đó. Bạn sẽ làm gì?
Friend (n) /frend/: bạn bè
Parents (n) /ˈper.ənts/: bố mẹ
Allow (v) /əˈlaʊ/: cho phép
How deep do you think festivals connect with a country’s tradition and culture? - Bạn nghĩ lễ hội có sự liên hệ sâu sắc như thế nào với truyền thống và văn hóa của một quốc gia?
Deep (adj) /diːp/: sâu sắc
Connect (v) /kəˈnekt/: liên hệ
Tradition (n) /trəˈdɪʃ.ən/: truyền thống
Culture (n) /ˈkʌl.tʃɚ/: văn hóa
If you were planning to attend a festival from another country for the first time. What would you hope to learn from the experience? - Nếu bạn đang lên kế hoạch tham dự một lễ hội của nước khác lần đầu tiên. Bạn mong mình sẽ học hỏi được gì từ trải nghiệm đó?
Plan (v) /plæn/: dự định, lên kế hoạch
Hope (v) /hoʊp/: mong
Learn (v) /lɝːn/: học hỏi
Experience (n) /ɪkˈspɪr.i.əns/: trải nghiệm
How different are festivals now compared to the past? - Lễ hội ngày nay khác như thế nào so với trong quá khứ?
Now (adv) /naʊ/: ngày nay, bây giờ
Compared to/with (v) /kəmˈper/: so với
The past (n) /ðiː pæst/: quá khứ
Do you think adults enjoy festivals more than children? Why/why not? - Bạn có nghĩ người lớn thích lễ hội hơn trẻ em không? Tại sao có/ tại sao không?
Adult (n) /ˈæd.ʌlt/: người lớn
Children (n) /ˈtʃɪl.drən/: trẻ em
Coffee Talk English hi vọng danh sách “30 câu hỏi Festivals” trên đã phần nào giúp được các bạn tự tin bắt đầu một cuộc hội thoại. Nếu bạn đang muốn cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh hay muốn học IELTS, và đồng thời muốn học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, đừng ngần ngại mà hãy đặt lịch test trình độ đầu vào tại đây. Hoặc có thể tham gia group Coffee Talk English (The original) với chúng mình trên Facebook để cùng chia sẻ những kiến thức và trải nghiệm thú vị, cũng như các phương pháp học từ vựng tiếng Anh và giao tiếp tiếng Anh hiệu quả.